Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

“Thế giới này, như nó đang được tạo ra, là không chịu đựng nổi. Nên tôi cần có mặt trăng, tôi cần niềm hạnh phúc hoặc cần sự bất tử, tôi cần điều gì đó có thể là điên rồ nhưng không phải của thế giới này.”

Ce monde, tel qu’il est fait, n’est pas supportable. J’ai donc besoin de la lune, ou du bonheur, ou de l’immortalité, de quelque chose qui ne soit dement peut-etre, mais qui ne soit pas de ce monde.

(Albert Camus, Caligula)

.

“Tất cả chúng ta, để có thể sống được với thực tại, đều buộc phải nuôi dưỡng trong mình đôi chút điên rồ.”

Nous sommes tous obligés, pour rendre la realite supportable, d’entretenir en nous quelques petites folies.”

(Marcel Proust, À l’ombre des jeunes filles en fleurs)

.

“Nghệ thuật và không gì ngoài nghệ thuật, chúng ta có nghệ thuật để không chết vì sự thật.”

L’art et rien que l’art, nous avons l’art pour ne point mourir de la vérité.” (Friedrich Nietzsche, Le Crépuscule des Idoles)

.

“Mạng xã hội đã trao quyền phát ngôn cho những đạo quân ngu dốt, những kẻ trước đây chỉ tán dóc trong các quán bar sau khi uống rượu mà không gây hại gì cho cộng đồng. Trước đây người ta bảo bọn họ im miệng ngay. Ngày nay họ có quyền phát ngôn như một người đoạt giải Nobel. Đây chính là sự xâm lăng của những kẻ ngu dốt.”

Social media danno diritto di parola a legioni di imbecilli che prima parlavano solo al bar dopo un bicchiere di vino, senza danneggiare la collettività. Venivano subito messi a tacere, mentre ora hanno lo stesso diritto di parola di un Premio Nobel. È l’invasione degli imbecilli.”

(Umberto Eco, trích từ bài phỏng vấn thực hiện tại Đại học Turin (Ý), ngày 10 tháng 6 năm 2015, ngay sau khi U. Eco nhận học vị Tiến sĩ danh dự ngành Truyền thông và Văn hoá truyền thông đại chúng. Nguyên văn tiếng Ý đăng trên báo La Stampa 11.06.2015)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Ba, 30 tháng 12, 2025

Tình dục và hiện sinh ở Haruki Murakami

 Tino Cao

Trong lịch sử văn học hiện đại, tình dục luôn là một miền diễn ngôn vừa bị nghi kị vừa bị khai thác quá mức. Khi bị dè chừng, nó bị đẩy vào vùng tối của đạo đức. Khi được tháo bỏ rào cản, nó lại dễ bị sử dụng như một thủ pháp gây chấn động. Hiếm khi tình dục được tiếp cận như một kinh nghiệm nhận thức, nơi con người cảm nhận sự hiện diện của chính mình trong thế giới. Chính tại khoảng trống nhận thức ấy, tiểu thuyết của Haruki Murakami gợi mở một cách đọc khác, trong đó thân thể không còn là đối tượng của ham muốn thuần sinh học, cũng không trở thành công cụ khiêu khích, mà là nơi ý thức chạm tới chiều sâu tồn tại của bản thân.

Nếu trong nhiều truyền thống triết học, tình dục từng bị xem như một lực làm phân tán ý thức khiến con người rời xa đời sống tinh thần để trượt ngã về phía bản năng, thì trong tiểu thuyết Haruki Murakami, chiều chuyển động ấy được đảo ngược một cách kín đáo nhưng triệt để. Tình dục không xuất hiện như một hiện tượng sa sút tinh thần mà như khoảnh khắc ý thức buộc phải đối diện với trạng thái mong manh dễ vỡ căn bản của tồn tại. Ở đây, thân thể không bị đặt vào thế đối lập với tinh thần mà trở thành nơi tinh thần tự nhận ra sự bất toàn của chính mình, không thông qua suy luận hay nhờ vào mặc khải mà bằng sự hiện diện trực tiếp của một đời sống khác đang ở bên cạnh.

Những cảnh thân mật trong văn chương Murakami vì thế hiếm khi mang dáng dấp của sự phô bày cố ý. Chúng không được tổ chức như cao điểm cảm xúc, cũng không nhằm dẫn dắt người đọc tới khoái cảm thị giác hay sự kích thích tức thời. Phần lớn những khoảnh khắc ấy diễn ra trong một không gian đã được trút bỏ các kích thích ngoại giới, âm thanh bị triệt tiêu, ánh sáng bị tiết giảm và thời gian thôi không còn đóng vai trò như một thước đo của trải nghiệm. Trong những khoảnh khắc đó, nhân vật không tìm cách khẳng định ưu thế của mình lên thân thể kẻ khác để chiếm hữu hay kiểm soát. Trái lại, họ chấp nhận sự bất lực của bản thân trước một sự hiện diện không thể nắm giữ trọn vẹn, một thân thể không bao giờ hoàn toàn thuộc về mình. Chính sự từ bỏ vị thế chủ động ấy khiến tình dục rời khỏi phạm vi của hành vi thuần túy để chuyển sang bình diện của trải nghiệm nhận thức.

Trải nghiệm này không dẫn con người tới cảm giác thỏa mãn, cũng không mở ra viễn tượng cứu rỗi tinh thần. Nó không hứa hẹn hạnh phúc bởi nó không có chức năng an ủi. Điều nó mang lại là một sự tỉnh táo khắc nghiệt về tính hữu hạn của đời sống. Thân thể trong tiểu thuyết Murakami luôn được đặt trước khả năng suy kiệt, tan rã và biến mất của chính nó. Mỗi lần tiếp xúc với da thịt người khác, nhân vật đồng thời chạm tới sự mong manh của bản thân và ý thức rằng mọi hiện diện đều trôi qua nhanh hơn khả năng níu giữ của con người.

Chính vì vậy, khoái cảm trong văn chương Murakami hiếm khi đứng độc lập. Nó thường kéo theo cảm giác trống trải, một nỗi buồn không biểu lộ, đôi khi là một trạng thái u tối không tìm được diễn giải. Đây không phải là nỗi buồn của lãng mạn đổ vỡ hay nỗi buồn phát sinh từ phán xét đạo đức. Đó là nỗi buồn của một ý thức đã nhìn thấy trước kết cục không thể tránh của tồn tại và vẫn phải tiếp tục sống cùng nhận thức ấy, không tìm cách phủ nhận, cũng không thể thoát ra.

Trong Rừng Na Uy, thân thể của Naoko dưới ánh trăng không được mô tả như một đối tượng gợi dục theo nghĩa thông thường. Cái nhìn của Toru không chiếm hữu, không xâm lấn. Nó dừng lại ở sự run rẩy, ở những chuyển động rất nhẹ, ở cảm giác trái tim bị xé vụn bởi vẻ mong manh của một cơ thể vừa hiện diện vừa như sắp tan biến. Khoảnh khắc ấy không đưa nhân vật tới sự viên mãn mà đẩy anh vào một trạng thái nhận thức sâu hơn về cái chết đang rình rập. Tình dục ở đây không phải là lời khẳng định sự sống chiến thắng cái chết mà là bằng chứng rằng sự sống chỉ có thể được cảm nhận trọn vẹn khi cái chết đã hiện diện trong ý thức.

Cách viết này khiến Murakami khác biệt rõ rệt với những nhà văn phương Tây từng đặt tình dục ở trung tâm sáng tác như David Herbert Lawrence. Với Lawrence, thân thể là nơi con người có thể tái lập sự hòa hợp với tự nhiên, là con đường để chống lại sự tha hóa của xã hội công nghiệp. Tình dục trong Người tình của phu nhân Chatterley mang tính phục hồi, hướng tới sự tái sinh của nhân tính. Murakami không mang niềm tin ấy. Trong thế giới của ông, thân thể không chữa lành được sự đổ vỡ căn bản của tồn tại. Nó chỉ cho phép con người nhìn thẳng vào sự đổ vỡ đó mà không né tránh.

Nếu so với Georges Bataille, điểm gặp gỡ giữa Murakami và triết gia người Pháp không nằm ở sự cực đoan mà ở trực giác rằng tình dục và cái chết là hai kinh nghiệm luôn soi chiếu lẫn nhau. Bataille từng viết về khoảnh khắc con người đánh mất độ tự trị của bản ngã trong khoái cảm như một sự tiếp cận với cái vô hạn. Murakami tiếp nhận trực giác ấy nhưng tiết giảm cường độ của nó bằng một giọng văn được kìm giữ chặt chẽ, trong đó sự tan rã của cái tôi không mang dáng dấp của cơn xuất thần mà hiện ra như một quá trình lắng dịu, một trạng thái suy kiệt xuất hiện sau khi cảm xúc đã bị đẩy tới giới hạn chịu đựng. Nhân vật của ông không tìm cách vượt khỏi bản thân để hướng tới cái thiêng. Họ chấp nhận bị đẩy về phía tận cùng giới hạn của chính họ, nơi ý thức không còn khả năng mở rộng mà chỉ là sự hiện diện trần trụi của tồn tại.

Trong Kafka bên bờ biển, những khao khát mang màu sắc Oedipus không được trình bày như một sự vi phạm luân lí gây sốc. Chúng xuất hiện như một ám ảnh mơ hồ, ham muốn và sợ hãi quấn lấy nhau. Cái đáng chú ý không nằm ở nội dung của khao khát mà ở trạng thái tinh thần nó tạo ra. Nhân vật không hành động theo dục vọng mà bị dục vọng kéo vào một vùng bất định trong khi bản ngã trở nên mong manh. Tình dục ở đây không phải là hành vi mà là trường lực, là nơi ý thức liên tục dao động giữa ham muốn và khước từ.

So với Mishima Yukio, một nhà văn Nhật Bản cũng từng viết rất nhiều về thân thể và dục vọng, Murakami chọn một con đường gần như đối nghịch. Mishima xem thân thể như nơi cái đẹp và cái chết đạt tới độ chói lòa. Tình dục trong văn chương Mishima thường gắn với bạo lực và sự tự hủy mang tính thẩm mĩ. Murakami không tìm kiếm khoảnh khắc rực rỡ trong ánh huy quang ấy của cái chết. Thân thể trong tiểu thuyết của ông không tỏa sáng. Nó mờ nhạt, dễ tổn thương, luôn có cảm giác như đang thiếu đi một điều gì đó. Chính sự thiếu hụt này mới là trung tâm của trải nghiệm.

Sự thiếu hụt ấy gắn liền với cô độc. Nhân vật Murakami bước vào quan hệ thân xác không phải để chiếm hữu mà để xác nhận rằng mình vẫn còn tồn tại trong ánh mắt người khác. Tuy nhiên, sự xác nhận ấy luôn mang tính tạm thời. Sau khoảnh khắc gần gũi, họ lại trở về với sự lẻ loi ban đầu, thậm chí còn ý thức rõ hơn về nó. Tình dục không lấp đầy khoảng trống mà khiến khoảng trống ấy hiện hình rõ rệt hơn. Chính tại điểm này, văn chương Murakami gặp Marguerite Duras ở chỗ thân thể trở thành nơi lưu giữ kí ức của mất mát nhiều hơn là kí ức của khoái cảm.

Trong hệ thống kí hiệu ngôn ngữ văn chương của Marguerite Duras, tình dục thường xuất hiện ở những vực sâu của sự câm lặng – không phải sự câm lặng theo nghĩa đen mà là những khoảng trống bản thể khi ngôn ngữ không thể lấp đầy. Haruki Murakami tiếp nhận di sản ấy nhưng ông đặt nó vào hoàn cảnh khác của một xã hội Nhật Bản hậu hiện đại, nơi các đại tự sự lịch sử và hệ giá trị tập thể đã bị giải huyền thoại hóa sau cuộc đệ nhị thế chiến. Chủ thể cá nhân bị cắt rời khỏi những điểm tựa truyền thống. Trong bối cảnh ấy, thân thể trở thành nơi trú ẩn cuối cùng như một nỗ lực tuyệt vọng để khẳng định sự hiện hữu của chính nó. Thế nhưng, đó chỉ là một nơi trú ẩn mong manh bất định, luôn đối diện với nguy cơ tan rã dưới sức ép của sự trống rỗng đặc trưng của đời sống đô thị.

Ánh trăng, giếng sâu, khu rừng và thư viện trong thế giới tiểu thuyết của Murakami không phải là những hình ảnh trang trí hay biểu tượng đơn giản vô tình. Chúng là những không gian hiện tượng học, những vùng biên giới nơi nhục thể và ý thức chạm nhau trong trạng thái không được bất kì một sự bảo đảm nào che chở. Ánh trăng không soi sáng để làm rõ sự vật mà làm nhòa ranh giới giữa cái hữu hình và cái hư ảo, giữa hiện diện và vắng mặt. Giếng sâu không chỉ là một độ sâu vật lí mà là hình ảnh của ý thức rơi tự do khi mọi điểm tựa siêu hình đã bị dỡ bỏ. Khu rừng không mang vẻ lãng mạn nguyên sơ mà là một vùng chuyển tiếp mơ hồ, nơi trật tự của cái tôi bị đe dọa bởi sự hỗn loạn từ vô thức. Thư viện không còn là kho tàng tri thức thuần túy mà trở thành giao lộ nơi các dòng tự sự ngoại biên của xã hội len lỏi vào đời sống cá nhân, làm cho bản ngã bị phân mảnh và mất đi tính nguyên vẹn.

Trong những không gian đặc thù ấy, thân thể không còn đóng vai trò trung tâm của khoái cảm thẩm mĩ. Nó chuyển hóa thành một phương tiện nhận thức, công cụ duy nhất để tiếp cận cái bất khả tri. Tình dục vì thế không hướng tới sự viên thành hoàn mãn mà giúp con người hiểu biết thế nào là cái phủ định, nhận ra những giới hạn bất toàn của bản thể. Hiểu biết này không rực rỡ khai sáng mà mang dáng dấp của sự chấp nhận trầm mặc u uẩn, của thái độ quy phục trước định mệnh trong vai trò dẫn dắt cuộc đời của mỗi nhân vật.

Cảm thức vô thường, một trong những cốt lõi của mĩ học Nhật Bản, được Murakami hòa nhập một cách rất tự nhiên và sâu sắc qua cách ông nhìn nhận nhục thể. Thân thể đẹp nhất chính trong quá trình biến đổi và suy tàn của nó. Khoảnh khắc giao hoan có ý nghĩa lớn lao nhất không phải vì nó kéo dài mà vì nó mang trong mình mầm mống của sự kết thúc. Murakami không cố gắng bất tử hóa khoái cảm bằng những hình ảnh cố định. Ông để nó tan biến, để lại một dư âm u uẩn, trong đó nỗi buồn không còn là cảm xúc tiêu cực mà trở thành dấu hiệu của một ý thức đã chạm tới tầng sâu nhất của hiện hữu.

Chính vì vậy, tình dục trong văn chương Murakami vượt xa những tranh luận về nhục cảm hay đặc trưng phong cách. Nó là một phương thức tư duy bằng thân thể, con người đối diện trực tiếp với sự sống ngay khoảnh khắc ý thức rõ ràng về cái chết và hư vô. Không có cứu rỗi hay lời hứa hẹn nào về sự thống nhất trọn vẹn. Chỉ còn sự hiện diện mong manh của chủ thể trước chính mình và trước người khác. Trong sự hiện diện bất an ấy, văn chương Murakami đạt tới chiều sâu triết học. Ông không đưa ra công thức tình yêu, cũng không vạch lộ trình giải thoát. Ông chỉ đặt người đọc trước chân lí giản đơn mà khắc nghiệt: sống và mất mát luôn đồng hành.

Nhận thức này gợi tôi nhớ đến hai chiều sâu hiện sinh Pháp thế kỉ 20. Jean-Paul Sartre khẳng định “địa ngục là tha nhân” bởi ánh nhìn của người khác biến ta thành đối tượng, phơi bày tự do cô lập cùng trách nhiệm tuyệt đối; đồng thời làm nổi bật khoảng cách không thể lấp đầy giữa hai ý thức. Albert Camus, qua Sisyphus, nhận ra sự phi lí của tồn tại: con người khao khát ý nghĩa trong vũ trụ im lặng; và chính sự thức tỉnh ấy sinh ra khoảng cách vĩnh viễn với thế giới. Murakami không diễn giải trực tiếp những chân lí ấy. Ông chỉ để chúng hiện hình qua từng cử chỉ thân mật mong manh nhất, nơi sự tiếp xúc tưởng chừng tuyệt đối lại bộc lộ rõ giới hạn cuối cùng của mỗi bản ngã. Chính trong khoảnh khắc thân thể chạm đến tha nhân mãnh liệt nhất, con người mới đối diện rõ ràng nhất với sự cô đơn tuyệt đối của bản ngã, mà tự nó, đã là cốt lõi sâu thẳm của tồn tại.