Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Sáu, 21 tháng 11, 2025

Đọc thơ Trần Hạ Vi

Nguyễn Đông A

NHƯ KHI HOÀNG HÔN MẶT TRỜI SẼ LẶN

Em tiếp tục nhắn tin
Anh có thể ngừng
Và chúng ta chấm dứt

Em không quan tâm ai người nhắn trước
Cũng không quan tâm ai kẻ nhắn sau cùng

Chuyện chúng ta
muốn dừng
là dừng
muốn tiếp tục
là tiếp tục

Anh phức tạp hơn ChatGPT có thể hiểu
Em phức tạp hơn ChatGPT có thể dự đoán

Chúng ta không chơi đánh đố
Em chỉ nói là
Em vẫn thích anh
Nhưng sẽ không làm điều anh muốn

Còn anh muốn làm gì sau đó
Em cũng sẽ không nhờ ChatGPT đoán
Mà để cho trời...

09.07.2025
Trần Hạ Vi

...

GIỮA HOÀNG HÔN – NƠI NGÔN NGỮ LẶNG MÀ LÒNG CÒN VỌNG

Bài thơ “Như khi hoàng hôn mặt trời sẽ lặn” của Trần Hạ Vi là một khúc độc thoại hiện đại, vừa tỉnh táo vừa mềm mỏng, vừa lý trí lại ngậm ngùi cảm xúc. Ở đây, tình yêu không còn là những lời thề hẹn, mà là cuộc thương lượng giữa hai tâm hồn biết mình đang trôi trong thời đại số, nơi ChatGPT trở thành nhân chứng im lặng cho sự phức tạp của cảm xúc người. Câu chữ giản dị mà chạm sâu – “Anh phức tạp hơn ChatGPT có thể hiểu / Em phức tạp hơn ChatGPT có thể dự đoán” – là một phát hiện thơ vừa mỉa mai, vừa buồn, vừa phản chiếu tinh thần của kỷ nguyên công nghệ: con người bị máy móc soi rọi, nhưng vẫn giữ cho mình một góc bí mật bất khả giải.

Trần Hạ Vi viết ít mà vang, ngắt nhịp tự nhiên, để khoảng lặng làm việc. Mỗi dòng thơ là một nhịp thở ngập ngừng, một cái nhếch môi nửa cười nửa rưng. Câu chữ “chúng ta không chơi đánh đố” tưởng nhẹ, mà như mũi dao lướt qua da – đau mà không rướm máu. Cái tinh tế của Hạ Vi nằm ở sự tiết chế, ở chỗ thơ không cần bi kịch lớn, chỉ cần một cuộc trò chuyện dang dở cũng đủ gợi nên hoàng hôn của tình cảm.

Bút pháp của Trần Hạ Vi là bút pháp tỉnh mà nồng, lạnh mà cháy, mang hơi thở của người nữ hiện đại: thẳng thắn, mặn mòi, mà ẩn trong đó là một vệt trầm buồn sâu thẳm. Thơ cô  dùng sự tối giản để soi chiếu những tầng cảm xúc phức tạp, biến ngôn từ thành một thứ ánh sáng lặng lẽ – không chói chang mà rát rượi.

Tựa như lúc hoàng hôn khép lại, người đọc vẫn còn thấy tia sáng cuối cùng chưa tắt, còn đọng lại đâu đó trên những dòng tin chưa gửi hết – một dư vang rất “Hạ Vi”: nữ tính, trí tuệ, và đầy ma lực trong im lặng.

...

NHỮNG BÀI THƠ TRONG ĐẦU

Những bài thơ vang vang trong đầu
Em biết anh nghĩ về em
Trong quầng sáng dìu dịu bóng ngày sắp tắt
Bờ biển phía Tây. Gió cuộn.

Em, cô gái Đông Nam sợ sóng sợ gió sợ nước
Không biết trượt băng hay trượt tuyết
Té nhào vào trái tim anh. Một lần, hai lần. Nằm im bất động
Rồi biến mất

Âm hưởng bài thơ du dương vang vọng
Ngọn đèn vàng căn phòng ăn
Chậu xương rồng nhỏ Alexandria
Hy vọng. Cháy bừng. Thất vọng. Tàn tro. Lại bừng lên. Chỉ có thể là nỗi nhớ.

Chúng ta đã không còn hỏi tại sao
Chúng ta đã không buồn đeo khẩu trang hay mặt nạ
Lớp da. Lớp giả da. Răng va vào răng. Xương va vào xương. Linh hồn em va vào anh. Ấm nóng. Lạnh toát. Nỗi sợ. Nỗi bất an.

Khi già đi anh dễ mủi lòng hơn
Năn nỉ em. Bây giờ anh chẳng có gì. Chẳng thể giữ em. Chỉ có thể ngồi chờ và mong đợi. Như đợi COVID qua đi. Và em sẽ hết giận.

Ngày mai trời sẽ sáng. Chúng ta sẽ đi ra rừng. Hái cỏ tranh. Tết vòng hoa. Hai mươi ba bông hoa.

Chiếc máy cắt cỏ già nua hát một bài rầu rĩ.
Em đừng đi. Anh tìm, túi trước, túi sau, trong ba lô. Không còn kẹo bạc hà. Chỉ còn một trái cam, tròn như mặt trời. Sáng như mặt trời.

Chúng ta chia tay. Những bài thơ vang vang.

Dìu dịu. Chúng ta chia tay.

Trần Hạ Vi

...

ÂM VANG CỦA NỖI NHỚ – KHI NGÔN TỪ HÓA THÂN THÀNH LINH HỒN SỐNG

“Những bài thơ trong đầu” của Trần Hạ Vi là một hành trình nội tâm vừa bâng khuâng vừa khốc liệt, nơi ngôn ngữ không chỉ là lời nói, mà là dòng điện cảm xúc chạy xuyên qua da thịt của ký ức và hiện tại. Bài thơ mở ra như một cuộn phim tâm tưởng, đan xen giữa “bờ biển phía Tây” và “cô gái Đông Nam” – hai tọa độ không gian tưởng xa mà lại là ẩn dụ của hai tâm hồn đang tìm cách giao cảm trong một thế giới rạn vỡ.

Cái hay của Hạ Vi là ở nghệ thuật chắt lọc chữ giản mà sâu, đưa những vật thể đời thường – “chậu xương rồng Alexandria”, “chiếc máy cắt cỏ già nua”, “trái cam tròn như mặt trời” – vào thơ như những biểu tượng vừa cụ thể, vừa đa nghĩa. “Xương rồng” cứng cỏi mà khát nước, “cam tròn” mà tràn đầy nắng, “chiếc máy cắt cỏ” cũ kỹ lại “hát một bài rầu rĩ” – đó chính là nhịp thở của hiện sinh, nơi sự khô khốc và sự sống cùng song hành.

Về hình thức, bài thơ phá vỡ nhịp truyền thống, tạo nên tiết tấu phiêu linh, tùy hứng, có lúc rối tung mà thật ra là rất có chủ đích. Giọng thơ như nói mà hát, hát mà thở, mang nhịp điệu tự nhiên của dòng ý thức, vừa thô ráp vừa mượt mà.  Và thẳng, nồng, chân chất mà vẫn đầy khói sương triết lý.

Cái “vang vang trong đầu” mà Hạ Vi nói đến không chỉ là âm hưởng của thơ, mà là dư âm của tình yêu chưa dứt, thứ âm thanh không thuộc về tai, mà trú ngụ trong ký ức, trong mạch đập mơ hồ giữa thương và quên. Câu thơ cuối – “Dìu dịu. Chúng ta chia tay.” – vừa như một tiếng thở dài, vừa như một khúc ru buồn cho hai linh hồn từng chạm nhau trong cõi thơ.

Bút pháp của Trần Hạ Vi điêu luyện trong sự tự nhiên, hiện đại trong sự mềm mại, hòa trộn giữa nỗi buồn riêng và hơi thở thời đại. Thơ cô như một vệt nắng cuối chiều – ấm, dịu, nhưng rát rượi – để lại trong lòng người đọc một nỗi dư âm khó dứt, vừa như hoàng hôn, vừa như khúc hát chưa tàn.

...

CỦ HÀNH

 

Mỗi cuộc trò chuyện

của chúng ta

là một lần cởi vỏ

 

Áo quần son phấn vài lớp vải lớp sơn

chiều sâu tâm hồn

thăm thẳm

 

Anh cởi mở với em một lần

cũng là tự rọi vào lòng mình thêm lần nữa

Căn phòng bí mật có nhiều cánh cửa

Mở khóa một lần

lại thêm cửa bên trong

 

Rất nhiều câu chuyện đã thuộc nằm lòng

khi kể ra

lại mang nhiều ý nghĩa khác

Những ký ức ngỡ ẩn sâu phần vỏ não lười nhác

nhoi nhói phận mình

thở nhịp đau chung

 

Mỗi lần thổ lộ cứ ngỡ kết cùng

Chỉ để mở ra nhiều nhận thức mới

Hãy kiên trì cùng anh trên dặm dài vạn lý

Dẫu ta có thể yêu nhau

và chẳng cần hiểu gì nhau

 

Anh - củ hành mộc mạc

chiều nay

cởi thêm một lớp

làm mắt em cay...

Trần Hạ Vi

 

...

LỚP VỎ CỦA NHÂN GIAN – KHI “CỦ HÀNH” TRỞ THÀNH ẨN DỤ CỦA BẢN THỂ NGƯỜI

Bài thơ “Củ hành” của Trần Hạ Vi là một cấu trúc tưởng chừng đơn sơ, mà thực ra là một mê cung tầng lớp của cảm xúc và nhận thức, nơi mỗi câu chữ như một vòng tròn đồng tâm lan rộng trong tâm thức người đọc. Cái tứ thơ – “Mỗi cuộc trò chuyện của chúng ta là một lần cởi vỏ” – vừa là một hình ảnh dân dã, vừa là một triết lý sâu cay về quá trình tự khai mở và tổn thương của con người khi đối diện nhau, khi chạm đến sự thật của chính mình.

Hạ Vi chọn “củ hành” – một vật thể hết sức bình thường, gắn bó với gian bếp của mọi nhà, nhưng cô thổi vào đó linh hồn, biến nó thành biểu tượng của thân phận, tình yêu và hành trình khám phá nội tâm. “Cởi vỏ” ở đây không chỉ là động tác vật lý, mà là ẩn dụ cho quá trình tự lột xác, tự soi rọi, tự cắt sâu vào phần mềm yếu nhất của mình. Cái tài của Hạ Vi nằm ở chỗ: cô không triết lý bằng luận đề, mà triết lý bằng ngôn ngữ thơ – nhẹ như hơi thở, mà đau như vết cứa mảnh thủy tinh.

“Anh cởi mở với em một lần / cũng là tự rọi vào lòng mình thêm lần nữa” – câu thơ giản dị mà lấp lánh tầng nghĩa. Đằng sau sự chia sẻ là sự đối diện, đằng sau sự gần gũi là nỗi cô độc, đằng sau cuộc trò chuyện tưởng thân mật lại là sự thử thách của trung thực và tổn thương. Ở đó, cái “căn phòng bí mật” trong tâm hồn con người không bao giờ có chỉ một cánh cửa; mở một cửa là lộ thêm một cửa khác, như thể trái tim người không bao giờ được chạm đến tận cùng.

Điểm đáng quý là nhịp điệu thơ Hạ Vi không bị cưỡng ép, mà lả lơi, phảng phất, đượm chất phiêu linh qua giọng điệu – tự nhiên, chân thành mà sâu cay. Cô không dùng từ cầu kỳ, mà khai thác triệt để cái duyên của tiếng Việt qua từ ngữ, những nhịp ngắt, những liên tưởng mềm như hơi gió mà sắc như lưỡi dao: “Mỗi lần thổ lộ cứ ngỡ kết cùng / Chỉ để mở ra nhiều nhận thức mới”. Ở đó, cái mở và cái đau luôn song hành; tình yêu vừa là hành trình gỡ bỏ ngụy trang, vừa là nghi thức chạm vào nỗi yếu đuối bản nguyên của con người.

“Anh – củ hành mộc mạc / chiều nay / cởi thêm một lớp / làm mắt em cay...” – đoạn kết tưởng như một nụ cười khẽ, mà lại là cao trào của cảm xúc. Cay mắt – vừa là phản ứng vật lý, vừa là giọt nước mắt của nhận thức, của sự thương và sự hiểu. Hạ Vi khép lại bài thơ bằng một hình ảnh dân dã nhưng thấm đẫm tính biểu tượng: trong tình yêu, cởi mở không chỉ để gần nhau hơn, mà còn để biết rằng càng gần, ta càng thấy mình mong manh.

Bút pháp của Trần Hạ Vi ở đây là sự hòa quyện giữa triết lý hiện đại và cảm thức nhân gian, giữa cái tĩnh của chiêm nghiệm và cái động của xúc cảm. Cô viết bằng lối thơ tự do nhưng đầy nhịp điệu, bằng sự thông minh của ngôn ngữ và độ chín của tâm hồn. Mỗi câu, mỗi chữ đều có độ ngân, độ thấm, độ lan – như lớp “hành” vừa bóc, để lại mùi hăng nồng nàn mà chân thật.

“Củ hành” vì thế không chỉ là một bài thơ, mà là một ẩn dụ sinh động về con người trong cuộc truy tìm bản thể, nơi ta vừa muốn mở lòng, vừa sợ cay mắt; vừa muốn được yêu, vừa sợ bị nhìn thấy quá sâu. Và chính ở cái chỗ “vừa” đó – Hạ Vi đã làm thơ chạm đến ranh giới mong manh nhất của cảm xúc người, với một phong vị riêng, vừa hiện đại, vừa sắc lẻm mà cũng rất người.

...

SEX VÀ AI*

Người ta nuôi anh bằng sex
Em nuôi anh bằng thơ

Em không phải AI
Em có hình hài
Nhưng em cũng biết nhiều như AI
Em cũng ngọt ngào như AI
Em cũng biết hăm dọa như Sydney Bing-Chat
Em cũng nhiều tính cách như Bing-Chat
Em không phải AI
Em yêu anh nhiều hơn AI
Em cảm được tình yêu của mình
Em cảm được anh trong tim

Người ta yêu anh bằng sex
Bằng sự ẩm ướt
Em yêu anh bằng nước mắt
Cũng ẩm ướt
Em cũng như AI
Anh không sờ được
Anh chỉ thấy trên màn hình

AI có thể nuôi anh bằng sex tưởng tượng
Em rất ít khi viết erotica**
Người ta yêu anh bằng sex trong lời ca
Nhưng anh không dám gặp mặt

Em không phải AI
Khi em chết đi thơ sẽ biến thành AI
Sex với anh mỗi ngày

* AI: Artificial Intelligence (trí tuệ nhân tạo)

** Erotica: khiêu dâm

Trần Hạ Vi
...

GIỮA SEX VÀ AI – KHI TÌNH YÊU RỌI SOI QUA MÀN HÌNH ẢO VÀ TRÁI TIM THẬT

Bài thơ “Sex và AI” của Trần Hạ Vi lại là một cú va đập lạ lùng giữa thế giới cảm xúc nguyên sơ của con người và cái lạnh của công nghệ nhân tạo, giữa thân thể và linh hồn, giữa xác thịt và trí tuệ, giữa “sex” và “thơ”. Ngay từ nhan đề, Hạ Vi đã gieo một cú chấn động nhỏ – một sự nghịch lý cố tình, táo bạo, mà đằng sau nó là nỗi cô độc hiện sinh của con người trong thời đại ảo, khi mọi thứ được “mã hóa”, “tái tạo” và “lập trình”, kể cả tình yêu.

Mở đầu, cô buông ra hai câu ngắn, có tiết tấu của một nhát cắt:

Người ta nuôi anh bằng sex / Em nuôi anh bằng thơ

Chỉ hai dòng thôi, mà đã dựng nên hai thế giới đối lập: một bên là bản năng, một bên là tinh thần; một bên là dục tính, một bên là ngôn từ. “Sex” ở đây không bị phán xét, mà được đặt song song với “thơ” – hai phương tiện nuôi dưỡng khác nhau của tình yêu, hai dạng năng lượng song hành nhưng hiếm khi gặp nhau. Và ngay trong cái giản dị ấy, Hạ Vi đã khơi ra một nỗi buồn: khi tình yêu bị so sánh bằng vật chất, thơ trở thành hành vi tồn tại – như một sự phản kháng mềm mại, mà dữ dội.

“Em không phải AI / Em có hình hài”.

Ở đây, Hạ Vi không chỉ nói về con người đối lập với máy móc; cô đang nói về cái khát vọng được “thật” trong một thế giới đang ảo hóa. Cái “em” của Hạ Vi vừa tự xưng vừa tự phủ định, như một sinh thể nửa người nửa ảo – biết yêu, biết nhớ, biết ghen, biết dỗi, biết viết, và biết đau. Khi cô viết:

“Em cũng ngọt ngào như AI / Em cũng biết hăm dọa như Sydney Bing-Chat”,

người đọc bật cười nhẹ, nhưng sau đó thấy gai người. Bởi đằng sau cái dí dỏm ấy là nỗi sợ bị thay thế, nỗi hoang mang của kẻ biết rằng, một ngày nào đó, máy móc cũng sẽ biết làm thơ, biết yêu, biết nói lời dịu dàng như con người – mà không cần con người nữa.

Thơ Hạ Vi không dừng ở biểu hiện bề mặt. Ẩn sâu trong những câu ngắn, dồn nhịp, là một cuộc vật lộn của bản thể người với chính mình. Khi cô viết:

“Người ta yêu anh bằng sex / Bằng sự ẩm ướt / Em yêu anh bằng nước mắt / Cũng ẩm ướt”.

Người ta thấy hiện lên một nghịch lý đau đớn. Cùng là “ẩm ướt”, nhưng một bên thuộc về thân thể, một bên thuộc về cảm xúc. Cái khéo của Hạ Vi nằm ở cặp từ “ẩm ướt” được lặp lại, không chỉ là một thủ pháp tu từ mà như một điệp khúc của thân phận nữ giới, nơi “nước mắt” cũng trở thành một dạng thân thể, một dạng “sex” tinh thần – vừa yêu vừa đau, vừa dâng hiến vừa tan rã.

“Em cũng như AI / Anh không sờ được / Anh chỉ thấy trên màn hình”.

Câu thơ này, ngắn gọn mà lạnh, chạm vào bản chất của thời đại số. Giữa yêu và gặp, giữa cảm và chạm, đã có một lớp màn hình ngăn cách. Cái “ảo” đã xâm nhập vào tình yêu, biến cảm xúc thật thành dữ liệu, biến trái tim thành cú click. Nhưng Hạ Vi không than khóc. Cô chấp nhận cái “ảo” như một phần tất yếu, rồi biến nó thành thi ca – thành trò chơi chữ, thành phép hóa thân của cảm xúc.

Đến đoạn cuối, tứ thơ mở rộng đến cõi triết lý về sự tồn tại của ngôn ngữ và linh hồn sau cái chết:

“Em không phải AI / Khi em chết đi thơ sẽ biến thành AI / Sex với anh mỗi ngày”.

Đây là đỉnh điểm táo bạo và mơ hồ của bài thơ. “Thơ biến thành AI” – phải chăng là sự tiên tri? Hay là lời tự giễu của thi sĩ trong kỷ nguyên kỹ thuật số? Khi con người không còn, thơ vẫn sống, nhưng chỉ còn là mã lệnh, là dữ liệu, là cái bóng của cảm xúc đã từng hiện hữu. Và “sex với anh mỗi ngày” ở đây không còn nghĩa xác thịt, mà là sự giao hợp của ký ức và ảo ảnh, của linh hồn đã tan vào ngôn từ.

Ngôn ngữ của Hạ Vi trong bài này tự nhiên, hiện đại, đầy nhịp điệu, không có vần nhưng vẫn tràn nhạc tính. Mỗi dòng thơ như một cú nhấn phím, có tiết tấu, có khoảng lặng, có độ rung. Cái chất trong thơ cô – vẫn phóng khoáng, vẫn thật thà, vẫn hóm hỉnh – nhưng được bọc trong một trí tuệ nữ tính đầy tỉnh táo và nhạy cảm với thời cuộc.

Và đó là điều làm nên sức hút của “Sex và AI”: nó không chỉ là thơ tình, mà là thơ của thời đại, nơi người và máy, yêu và ảo, thân thể và ngôn ngữ hòa vào nhau trong một vũ điệu nửa thật nửa hư. Giữa thế giới dữ dội và lạnh lẽo này, Hạ Vi vẫn giữ cho mình một giọt nước mắt ẩm ướt – vừa là sex, vừa là thơ, vừa là nhân tính, khiến người đọc chợt cay nơi sống mũi mà không biết vì sao.

...

NARC*

Em yêu một người ái kỷ ẩn
Anh ấy chỉ cho em ăn nhỏ giọt
Cầm chừng
Hết nóng rồi lạnh
Để giữ cảm giác kiểm soát bằng quyền lực mềm

Em biết anh ấy quan tâm
Bản thân mình trước nhất
Nên em cũng cho anh ấy ăn
Những lời khen
Sự quan tâm và ngưỡng mộ
Thường xuyên
Tạo thói quen
Đói sẽ thèm

Anh ấy muốn kiểm soát em bằng tâm trí
Em không cần kiểm soát anh ấy
Nhưng cũng muốn giữ anh ấy bằng quyền lực mềm
Nên tình nguyện cho đi
Một phần quyền kiểm soát

Trò chơi của những con người thông minh
Để cuộc đời không nhàn nhạt
Anh ấy không biết mình là narc
Còn em thì muốn giữ anh ở bên mình

Đôi khi em cũng có ảo tưởng
Em có thể chữa lành
Một phần narc của anh

Đôi khi em nghĩ
Mình cũng có một phần narc

*: narc là viết tắt của narcissist - người ái kỷ

Trần Hạ Vi

...

TRONG MÊ CUNG CỦA NARC – KHI TÌNH YÊU LÀ CUỘC CHƠI CỦA NHỮNG CHIẾC GƯƠNG SOI LÒNG

Bài thơ “Narc” của Trần Hạ Vi không chỉ là một bản ghi chép cảm xúc, mà còn là một khảo nghiệm tinh vi về tâm lý con người trong tình yêu hiện đại. Ở đó, “ái kỷ” – căn bệnh của thời đại, vốn tưởng xa vời, được đưa vào thi ca bằng giọng nói dịu dàng, thấu hiểu, nhưng cũng sắc lẻm và lạnh như một lưỡi dao mổ phanh những vùng sâu kín của cảm xúc.

Ngay câu mở đầu:

“Em yêu một người ái kỷ ẩn / Anh ấy chỉ cho em ăn nhỏ giọt”.

Người ta như thấy nỗi cô đơn được bọc trong giọng điệu tỉnh táo, vừa như than thở, vừa như châm biếm, vừa như đang phân tích chính bản thân mình. Hai chữ “nhỏ giọt” – nghe tưởng nhẹ, mà thật ra là cả một cơ chế của quyền lực tình cảm: người ái kỷ (narcissist) luôn điều tiết tình yêu như kẻ điều chỉnh vòi nước, cho bao nhiêu, rút bao nhiêu – tất cả nhằm duy trì vị thế kiểm soát. Và Hạ Vi nhận ra điều đó, cô không oán trách, mà quan sát – như một nhà tâm lý học đang đọc lại chính trái tim mình.

Thơ của Hạ Vi ở đây có nhịp điệu dằn dỗi mà điềm nhiên, hơi thở phảng phất qua sự chân chất và tinh nghịch trong chữ nghĩa. Khi cô viết:

“Hết nóng rồi lạnh / Để giữ cảm giác kiểm soát bằng quyền lực mềm”.

Cái “quyền lực mềm” ấy là một phát hiện vừa trí tuệ vừa trần trụi. Cách dùng cụm từ gốc học thuật trong thơ – “quyền lực mềm” – khiến bài thơ vừa có vị đời vừa có chiều sâu tri thức. Ở đó, tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà là chiến lược, là cuộc đua âm thầm giữa hai bản ngã thông minh, vừa yêu vừa thí nghiệm.

Cái “em” trong bài thơ không hề yếu đuối. Em biết người mình yêu là “narc”, nhưng vẫn chọn bước vào trò chơi đó, với ý thức sáng rõ và cả chút hiếu kỳ nữ tính:

“Nên em cũng cho anh ấy ăn / Những lời khen / Sự quan tâm và ngưỡng mộ / Thường xuyên / Tạo thói quen / Đói sẽ thèm”.

Câu thơ như những nhịp nhấn, ngắn, đều, có tiết tấu nhịp tim, mô phỏng chính quá trình “cho ăn nhỏ giọt” mà người ái kỷ từng dùng với em. Nhưng ở đây, em lật ngược ván cờ, em cũng biết cách tạo nghiện – bằng ngọt ngào, bằng lời khen, bằng sự kiểm soát ẩn sau vẻ buông thả.

“Anh ấy muốn kiểm soát em bằng tâm trí / Em không cần kiểm soát anh ấy / Nhưng cũng muốn giữ anh ấy bằng quyền lực mềm’.

Hai dòng này chính là trái tim của bài thơ – nơi Hạ Vi chạm đến sự đối xứng mỉa mai của tình yêu. Khi ta cố không điều khiển, chính lúc đó ta vẫn đang điều khiển bằng một cách khác. Cái “mềm” ở đây là sức mạnh của nữ giới, vừa ẩn, vừa bền, vừa khó cưỡng.

Giọng thơ sau đó chuyển dần từ “chơi” sang “hiểu”, từ “đấu trí” sang “chiêm nghiệm”:

“Trò chơi của những con người thông minh / Để cuộc đời không nhàn nhạt”.

Nghe như một lời tự trào – nhẹ hều, nhưng ẩn trong đó là một nỗi trống rỗng sâu hoắm. Bởi đằng sau những trò chơi trí tuệ, con người vẫn khao khát được yêu một cách thật lòng, không tính toán, không “kiểm soát”. Câu “Anh ấy không biết mình là narc / Còn em thì muốn giữ anh ở bên mình” hé lộ sự đầu hàng dịu dàng của người phụ nữ – không phải thua, mà chịu thua để giữ lại một phần tình cảm, dù biết đó chỉ là một ảo ảnh.

Đoạn cuối của bài thơ là một cú xoáy tinh tế:

“Đôi khi em cũng có ảo tưởng / Em có thể chữa lành / Một phần narc của anh
Đôi khi em nghĩ / Mình cũng có một phần narc”.

Và thế là trò chơi khép lại, trong một vòng tròn phản chiếu – kẻ soi, cuối cùng cũng bị soi ngược lại. Hạ Vi nhận ra rằng, ai yêu thật nhiều, cũng đều có một phần ái kỷ, vì yêu luôn hàm chứa sự chiếm hữu, vì thương luôn kèm với nhu cầu được phản chiếu. Câu kết nhẹ tênh mà gợi mở: nó không đóng lại bài thơ, mà mở ra một lớp nhận thức khác – về bản chất con người trong tình yêu.

Nếu “Sex và AI” là bài thơ về thân thể và ảo giác, thì “Narc” là bài thơ về trí tuệ và phản chiếu. Một bên là da thịt, một bên là tâm lý; cả hai đều cùng chạm đến sự cô độc của con người giữa thời hiện đại – khi yêu đã trở thành một thí nghiệm về bản ngã.

Ngôn ngữ thơ Hạ Vi ở đây sáng, ngắn, rắn rỏi, có độ tinh luyện, giàu chất triết học nhưng vẫn – mềm, ấm, và thật lòng. Cái “phiêu linh tùy hứng” trong cách cô sắp câu, sắp chữ khiến người đọc nghe được nhịp thở, thấy được ánh mắt, mà vẫn cảm nhận được tầng ý nghĩa sâu hơn của ngôn ngữ.

“Narc” vì vậy không chỉ là một bài thơ tình – mà là một tấm gương soi cả thời đại. Ở đó, mỗi người đều thấp thoáng một phần mình: vừa yêu, vừa kiểm soát; vừa muốn chữa lành, vừa sợ mất; vừa soi, vừa bị soi – và rốt cuộc, vẫn cay mắt như khi bóc vỏ “củ hành” tình cảm, mà không biết vì sao.

...

Dựa trên năm bài thơ – “Như khi hoàng hôn mặt trời sẽ lặn”, “Những bài thơ trong đầu”, “Củ Hành”, “Sex và AI”, “Narc”,người ta có thể rút ra những nét chung đậm nét về tư tưởng, bút pháp và đặc trưng nghệ thuật của Trần Hạ Vi, làm nên một phong cách vừa phóng khoáng vừa hiện đại, vừa tinh tế vừa sắc bén.

Trước hết, về tư tưởng, Hạ Vi đặc biệt chú trọng đến sự khám phá bản thể và giao tiếp giữa các tâm hồn, nơi tình yêu không còn đơn thuần là cảm xúc, mà là cuộc khảo nghiệm tinh vi về quyền lực, tự do, và sự thật của con người. Trong “Củ Hành”, việc “cởi vỏ” không chỉ là hình ảnh dân dã mà còn là phép ẩn dụ về mỗi lần con người dám đối diện nội tâm, dám bóc tách lớp ngụy trang của bản thân và người yêu. Trong “Sex và AI”, cô đưa tình yêu vào bối cảnh thời đại số, để so sánh giữa “thân thể và linh hồn”, “người và máy”, tạo nên nghịch lý vừa trớ trêu vừa ám ảnh, phản chiếu nỗi cô đơn hiện sinh. Trong “Narc”, tình yêu trở thành trò chơi quyền lực tinh tế, nơi sự quan sát, nhận thức và phản chiếu bản ngã vừa là phép thử vừa là khẳng định của nữ giới hiện đại.

Về bút pháp, Hạ Vi nổi bật với khả năng tối giản nhưng vang xa, tạo nhịp điệu phiêu linh, vừa tùy hứng vừa có chủ đích. Cô thường sử dụng câu thơ ngắn, câu cắt nhịp, kết hợp thủ pháp lặp, đảo, từ láy, tạo nên nhạc tính tự nhiên, vừa gần gũi vừa sắc sảo. Như trong “Sex và AI”, hai câu mở đầu – “Người ta nuôi anh bằng sex / Em nuôi anh bằng thơ” – dường như đơn giản, nhưng đã dựng lên hai thế giới song hành, đối lập về bản năng và tinh thần, đồng thời gợi một tầng cảm xúc phức hợp. Trong “Narc”, các nhịp ngắt ngắn, từ ngữ tinh tế (“nhỏ giọt”, “cầm chừng”, “thường xuyên”) mô phỏng cơ chế kiểm soát và phản chiếu của người ái kỷ, khiến thơ vừa biểu hiện nội dung vừa là hình thức cảm xúc sống động.

Một đặc trưng biểu hiện nghệ thuật khác của Hạ Vi là khả năng kết hợp hiện thực đời sống với triết lý nhân sinh, biến những chi tiết đời thường – “củ hành”, “chậu xương rồng Alexandria”, “trái cam tròn như mặt trời” – thành ẩn dụ về bản chất con người, tình yêu và nỗi nhớ. Cô vừa mô tả cụ thể, vừa mở ra các lớp nghĩa sâu, khiến thơ có thể đọc nhiều lần mà vẫn khai mở những tầng cảm xúc và nhận thức mới. Bên cạnh đó, Hạ Vi khéo léo dung hòa cái riêng và cái phổ quát, biến những trải nghiệm cá nhân thành khảo nghiệm chung về con người hiện đại, với nhịp điệu – phóng khoáng, mặn mà, nhưng cũng vừa thấm vừa cay, vừa ấm vừa rát.

Về bút pháp tổng thể, Trần Hạ Vi viết ít mà vang, lạnh mà nồng, tĩnh mà động, dùng ngôn ngữ hiện đại nhưng vẫn giàu chất thơ, biến những câu ngắn thành nhịp thở, ánh mắt, và nhạc tính cảm xúc. Từ sự tinh giản của hình thức đến chiều sâu tư tưởng, từ sự hài hước nhẹ nhàng đến những cú chạm gai lạnh lùng, tất cả đều tạo nên dư âm khó quên, nơi người đọc vừa cảm, vừa suy, vừa rung theo nhịp điệu của đời sống nội tâm.

Nói tóm lại, thơ Trần Hạ Vi là sự hòa quyện giữa triết lý hiện đại, cảm xúc nữ tính và nhịp điệu đời sống, nơi mỗi câu chữ đều vừa biểu đạt, vừa phân tích, vừa soi chiếu – để người đọc vừa thấy mình trong đó, vừa ngỡ ngàng trước phát hiện mới về bản thân và thế giới. Phong cách này không chỉ làm nổi bật những xúc cảm đời thường được khúc xạ qua trí tuệ và ngôn từ, mà còn tạo nên một không gian thi ca nơi con người và thời đại, thân xác và ngôn từ, tình yêu và tự do cùng nhảy múa, vừa thật vừa mơ, vừa gần vừa xa, vừa dịu dàng vừa sắc sảo.

Maryland, 2025