Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Năm, 4 tháng 9, 2025

Hồi ức và suy tư về trận tái chiếm Cổ Thành

 ChatKP

Lời giới thiệu

Chào các bạn,

Đã một thời gian dài tôi ít khi xuất hiện trên FB, chỉ âm thầm đọc, ghi nhận và suy ngẫm từ những chia sẻ của bạn bè cũng như các bài viết giá trị.

Gần đây, nhân sự kiện bộ phim Mưa đỏ được công chiếu, nhiều bài viết và thảo luận xoay quanh trận chiến Cổ Thành Quảng Trị năm 1972 lại được nhắc đến. Cuộc chiến ấy đã khép lại nửa thế kỷ trước, nhưng dư âm của nó vẫn còn vang vọng trong lòng nhiều người Việt, đặc biệt với những ai gắn bó sâu nặng cùng lịch sử và vận mệnh dân tộc.

Trong quá trình viết hồi ký đời mình để lưu lại cho con cháu, có một người bạn đã ghi chép lại ký ức về những ngày tháng tại Cổ Thành. Những trang hồi ký này không chỉ tái hiện cảnh tượng khốc liệt nơi chiến hào đẫm bùn và máu, mà còn chất chứa tâm tư của một người từng ở vị trí chỉ huy trong giờ phút sinh tử. Tôi tin rằng đây là một góc nhìn cá nhân, trung thực và quý giá, có thể góp thêm cho bạn đọc hôm nay trong việc nhìn lại một giai đoạn nhiều mất mát nhưng cũng đầy dấu ấn lịch sử.

Do không quen cầm bút, tác giả đã nhờ AI hỗ trợ diễn đạt, và chọn ký tên là ChatKP. Xin được nhấn mạnh: tất cả sự kiện và suy tư trong hồi ký là thật, hoàn toàn mang tính cá nhân, không phải hư cấu; AI chỉ đóng vai trò như công cụ diễn đạt.

Xin trân trọng giới thiệu cùng các bạn đoạn hồi ký đặc biệt này, gồm hai phần: “Tái chiếm Cổ Thành”, hồi ức về trận chiến máu lửa sinh tử và “Vết sẹo chung của một dân tộc”, suy tư của người lính cũ từ khi thăm lại chiến trường xưa.

Tiêu Dao Bảo Cự

 

Trường Bồ Đề, ngôi nhà duy nhất còn đứng vững ở thị xã Quảng Trị


TÁI CHIẾM CỔ THÀNH QUẢNG TRỊ

Phần 1: Quảng Trị, tháng 7/1972

Gió sông quất thẳng mặt. Mùi đất cháy quện vị sắt rỉ, lẫn bùn và khói cũ. Bãi cạn phía trước toàn gốc cây cháy đen, cát lồi lõm, vệt máu đọng đen sì như vết thẹo câm. Thứ mùi chỉ chiến trường mới có – không gọi tên được, chỉ biết nó chui vào lỗ chân lông, mắc ở đầu lưỡi, ở lì trong đầu người ta.

Tôi kéo chặt quai mũ sắt. Đêm qua đơn vị rải quân dọc tuyến áp bờ; pháo địch bắt đầu từ hai giờ sáng. Tiếng gào, tiếng thét, cả một tràng cười cụt ngủn rồi tắt – như mảnh vải bị giật đứt. Không ai ngủ. Tôi cũng không.

Tôi là Đại đội trưởng. Không anh hùng, chẳng tướng tá. Mỗi mệnh lệnh, mỗi cái gật đầu, bàn tay đặt lên vai lính – đều có thể là ranh giới giữa sống và chết. Sách huấn luyện không dạy cách chỉ huy khi bản đồ cũng… lạc lối: đất mất hình, giao thông hào vỡ, pháo rơi hỗn loạn, bộ đàm rè rè mấy từ rời: “Trung đội… ba… mất… một người…”

Tôi không dũng cảm hơn ai, chỉ hiểu: lính sẽ không đi nếu người chỉ huy đứng lại. Tôi không được quyền đứng lại. Sau lưng là hơn trăm thằng trai chưa mọc đủ râu, nhìn qua kẽ hào: đứa nắm chuỗi Mân Côi, đứa giấu hình mẹ trong mũ sắt, đứa run thấy rõ mà không rời hàng. Tôi là chỗ tựa sau cùng. Không còn chỗ lui.

Bên kia là Thành Cổ – xa mờ trong khói và tiếng đại bác. Đích đến ít quan trọng hơn gánh nặng đang đè lên vai: dẫn người vào chỗ chết mà không được phép sai. Vài mét đất, vài phút quyết định, đôi khi đổi bằng vài mạng. Có quyết định đưa ra không vì đúng, mà vì không còn lựa chọn khác. Từ lúc này, tôi không còn là một cá nhân; tôi là phần sống còn của một tập thể nhỏ đang rỉ máu.

Phần 2: Bước chân vào “vùng chết”

Rạng đông phủ tro. Không kèn trống. Chỉ tiếng lên đạn lách cách và mấy cái nhìn lặng thầm. Trung đội một men bắc, trung đội hai theo hào nghi binh, tôi đi giữa đội hình chủ công, hướng về “đống gạch đỏ” người ta gọi là thành.

Ra lệnh “tấn công”, giọng tôi thấp nhưng dứt. Không phải anh hùng – là phản xạ. Mệnh lệnh rõ, lính còn vượt được nỗi sợ thêm vài mét. Và tôi đi trước. Một đại đội trưởng hô từ phía sau khác gì khẩu hiệu trên lon gạo – ai cũng đọc, chẳng ai ấm lòng.

Chúng tôi lội qua ruộng lầy bị pháo cày nát, bùn lút mắt cá, lép nhép như tiếng thở hắt của thân xác mục. Dây thép gai chôn dở cứa vào chân trái, máu rịn, tôi không dừng. Tôi biết phía trước lẫn mìn lá bàng – nhỏ, nông, sát thương cao. Toán rà mìn đi trước; tôi bám sát. Bên Đông có tay bắn tỉa. Một viên xuyên mũ thằng Tâm, nó đổ xuống như bao cát rơi, không kịp kêu. Tôi nhìn một tích tắc rồi quay đi. Chậm ba giây là đủ cho tay kia chỉnh tầm.

Kế hoạch bọc sườn Tây Nam, thọc cổng phụ – vỡ. Sau phát pháo đầu, mọi bản đồ đều sai: gò đất biến thành hố, hào sạt như con suối rỉ máu. Trinh sát đứt liên lạc. Tọa độ đêm qua lệch sạch. Tôi cầm bản đồ mà chỉ thấy khói cuộn. Cối đâu đó phía Đông Bắc dội xuống như trời nổ.

Tôi xoay đội hình ngay tại chỗ. Ra hiệu bằng tay, cầu cho địch không kịp thấy. Tôi quỳ, vạch nhanh đường trên bùn ngay mặt nón sắt, thằng Tiến liên lạc hiểu ý, lăn người truyền lệnh. Ở đây, ánh mắt nhanh hơn âm thanh.

Nhiều quyết định không mang tầm chiến lược; đơn giản là chọn giữa lối đã có xác và lối chưa có – và chọn nhanh. Dù chọn đúng, đạn vẫn tới. Một loạt cối lệch năm mét, đất tung như sóng. Miểng sượt ngang, xèo khói trên vũng nước đọng. Tôi tiếp tục bò. Không có lựa chọn.

Nhân – khẩu M60 – rên một tiếng rồi im. Kéo nó lùi vào mô đất, tôi thấy mắt mở trừng, miệng còn ngậm mẩu thuốc chưa đốt. Chết trước cả một câu nói. Tôi úp trán xuống đất lạnh để thở. Lần đầu trong ngày, tôi thấy sợ – không phải sợ chết, mà sợ sai. Mỗi ký hiệu tay, mỗi hướng di chuyển đều có thể là nhát cắt vào mạng sống của ai đó. Chúng tôi chỉ là những kẻ sống sót theo từng hơi. Và đôi khi, việc còn thở đã là món nợ với người nằm cạnh.

Phần 3: Con người trong địa ngục – lính không phải cỗ máy

Không ai dạy cách giữ một đơn vị khỏi vỡ – đội hình lẫn tinh thần – giữa tiếng nổ và xác người. Chiến thuật có lớp; mỏi mệt thì không. Có đêm, tôi ghé sát nghe hơi thở đứt quãng để đo xem niềm tin còn lại bao nhiêu. Tôi học một điều: nhiều lúc, cần thinh lặng.

Tôi nhớ mặt từng thằng: Anh – trẻ nhất, mắt lúc nào cũng như vừa chợp; Đạt – mảnh khảnh, hay cắn môi khi khom lưng xuống hào; Tùng – y tá, giọng nhỏ, hát vọng cổ khe khẽ lúc thay băng. Tôi lớn hơn, nhưng không già hơn về niềm tin. Có khi, tôi vay tinh thần của chính họ để đứng thẳng.

Ở đây, lời nhiều vô ích. Một cái nhìn, một gật đầu, bàn tay đặt lên vai là đủ. Tôi đứng sát bên từng người, không để xốc họ, chỉ để họ biết mình chưa bị bỏ lại. Có đêm, tôi ngồi cạnh thằng bị đạn sượt tai, nó thì thầm: “Má dặn đừng đi lính Thủy quân lục chiến…” Tôi không giảng giải. Tôi ngồi cho tới khi nó thiếp trong mồ hôi lạnh.

Tùng có lần nói nhỏ: “Ông thầy… em bắt đầu nghe người chết nói chuyện khi rửa vết thương cho người sống.” Nó không đùa. Mắt sâu như đêm không trăng. Tôi dúi vào tay nó miếng kẹo Caravelle ẩm trong túi áo mưa – không phải để chữa, mà kéo nó về thực tại một phút.

Không ai luyện cho cảnh bạn bị bắn vỡ sọ ngay bên cạnh. Không ai huấn luyện để sống sót qua tiếng gọi mẹ thoi thóp. Tôi – người chứng tất cả – không được phép sụp. Mỗi lần ra lệnh xung phong, như sợi kẽm gai siết ngực. Tôi thì thầm trong đầu một câu xin lỗi trước khi hô to. Có mệnh lệnh hợp lý đến đâu vẫn dẫn tới cái chết. Nhưng vẫn phải nói.

Tôi không cứng hơn ai, chỉ giấu sợ giỏi hơn. Giọng không được vỡ, vì hoảng loạn lây còn nhanh hơn máu. Có thằng hấp hối nắm tay tôi: “Đừng để em nằm một mình…” Tôi giữ lời. Sau cùng, tôi không là người hùng; tôi chỉ cố giữ cho bọn trẻ không hóa đá giữa địa ngục – để chúng còn biết mình vẫn là người.

Phần 4: Người chỉ huy cũng là người mất mát

Chiến trường lấy bất cứ ai, bất cứ lúc nào. Có khi vừa nói cười, lát sau chỉ còn mảnh áo thấm máu mắc trên kẽ hào. Nhưng có những người đi, để lại khoảng trống sâu hơn hố bom.

Thiếu úy Trí – Trung đội trưởng – mất vào buổi sớm sau đợt pháo bất ngờ. Nó ít nói, hiểu trận mạc như lòng bàn tay. Chỗ hào gãy, góc chết pháo bạn – nó chỉ bằng mẩu gạch vạch đất. Đợi rút, nó luôn ở sau cùng, vừa gác vừa hát nhảm để lính bớt run. Sáng đó, nó vừa gỡ xong quả Claymore gài

ngược từ hôm trước, giơ tay ra hiệu “ổn rồi” – thì 122 ly từ bờ Bắc quất qua. Một tiếng nổ. Không còn Trí. Chỉ cái mũ sắt méo bên đoạn hào ngập máu.

Tôi không gào, không ôm ai. Nhặt mũ đặt cạnh gốc cây cháy sém, rồi đứng dậy chuyền lệnh. Từ khoảnh khắc ấy, vai phải như bị khoét mất một phần – không phải thịt, mà niềm tin. Đơn vị hụt nhịp tim.

Tùng – y tá – bắt đầu im lặng kiểu khác: tách khỏi thực tại. Tay vẫn khâu băng, mắt nhìn qua người. Tôi vỗ vai, nó khẽ: “Tưởng quen rồi… không quen được, ông thầy.” Không ai quen cái chết; chỉ buộc phải sống cùng.

Tổn thất thật sự không nằm trên báo cáo. Nó nằm trong cách tôi tập nói “hy sinh” thay vì “chết”; trong sự im quá lâu của một y tá; trong phát súng bắn chỉ thiên để chặn người lính hoảng loạn lao khỏi hầm. Và trong khoảng trống – nơi trước đó là một con người. Mất một Trí – là mất hẳn một hướng đánh.

Phần 5: Giữ từng thước đất – không để thắng, mà để không mất hết mình

Chúng tôi không giữ đất để “chiến thắng”. Sau ba ngày pháo xới tan, chỉ còn thói quen sinh tồn: bám chặt hốc cát, gốc tre cháy. Hào không đủ cho cả trung đội, phải chia ca. Có lúc nằm sát đất, lấy xác địch che đạn. Nói rợn, nhưng ranh giới giữa sống/chết mờ đi: người không động chưa chắc chết; người bật dậy chưa chắc tỉnh.

Ai cũng cầm xẻng. Cán xẻng thằng học trò tôi mẻ đầu, tôi không cho đổi: nó từng cào lên ba người còn sống sau vụ vùi đất. Nó giữ như giữ một lời thề.

Đêm, chúng tôi trườn áp bờ thành, lợi dụng mưa và tiếng pháo. Bùn tới gối, không dám bật đèn. Cả đại đội thoi thóp trong lòng đất. Tôi đi đầu – không vì gan, mà vì nếu đi sau, tôi không biết còn bao người theo được. Vài phút tôi quay lại, nghe một tiếng thở, một tiếng “dạ” nhỏ – vậy là chưa ai rơi.

Chúng tôi giằng từng mét. Có chốt chiếm rồi mất; có chỗ giữ được nhưng mất ba người. Tôi từng đứng trên khoảng đất nhỏ hơn bàn chiếu, gọi pháo dập góc xéo giữ chốt. Pháo rút, tôi bước vào – dưới chân là năm xác đối phương nhàu nát, mảnh lựu đạn trộn lá cờ loang lổ. Không mừng. Chỉ buồn nôn.

Không còn mũi nhọn, chỉ những móng tay cùn cào vào thành đất. Sĩ số rụng mỗi ngày. Báo cáo về Tiểu đoàn gọn ba dòng: “Hành lang bị chặn. Thiếu nước. Mất thêm hai.” Lý do nào cũng cùng một chữ: đạn.

Tôi tự hỏi: mình giữ đất – hay giữ linh hồn họ? Mỗi người ngã xuống, lớp vỏ ngoài tôi bong thêm mảng. Đau đến mức da thôi nhói, chỉ rịn nước – cái đau chui vào trong, âm ỉ. Tôi hiểu: điều giữ thật sự là hình dáng nguyên vẹn của đại đội trước khi bom đạn biến nó thành một khối u ám vô danh – nhịp thở, tiếng chửi thề, tiếng cười hụt của thằng lính kể chuyện gái quê. Mấy thứ ấy mới đáng sợ mất.

Cuối cùng, tôi không còn là người đi đầu; tôi đứng ở cuối, chống hai tay chặn cho linh hồn đơn vị khỏi rã.

Phần 6: “Chiến thắng”, chỉ là chưa bị quét sạch

Ngày thứ mười bốn, bờ Tây được gọi là “giữ được”. Tôi ngồi bệt bên hố bom đầy nước, cầm danh sách tử trận chưa kịp gửi. Không ai reo. Không cờ, không trống. Chỉ khói, máu, và câm lặng.

Sĩ số còn chưa tới nửa; người sống đa phần thương tích. Thành kê đầu Dư lên ba lô; nó thều thào: “Mình sống… mà giống như không ai sống…” Tôi không trả lời. Tôi cũng không chắc – cái thở còn lại ấy có phải là sống, hay tàn dư của một đơn vị vừa bị gọt hết lớp da.

Điện đàm từ trên: “Trung tâm đã tái chiếm. Đơn vị anh là mũi giữ. Hoan hô.” Tôi đáp: “Nghe rõ. Còn 87. Hết M72 và băng trắng.” Không ai hỏi thêm. Từ “tổn thất” không có trong ngôn ngữ hành chính; nó chỉ có trong tiếng thở dốc của người vừa vác xác bạn đi hai trăm mét không để rơi.

Chiều đó, tôi ngồi sau bức tường đổ đọc tên tử trận – không vì quy định, mà vì cần gọi họ bằng tiếng người: Đạt – chết khi đang gọi máy. Trí – mất nửa người bên phải, không kịp la. Hậu – trúng mảnh cổ, vẫn bò lên, lựu đạn đã rút chốt. Toàn – mất tích ba ngày, chưa tìm thấy.

Đọc xong, người tôi như cạn máu. Gió sông đưa mùi tanh thuốc súng và rêu vỡ. Thứ mùi ấy không viết nổi; nó chỉ sống trong lồng ngực những ai từng bò qua vùng chết.

Một tân binh ngồi cạnh, mắt trũng, tay ôm súng như khúc gỗ: “Mình giữ được thật hả, Sao mai?” Tôi nhìn khoảng khói bốc lên từ mảng tường sụp: “Mình… chưa bị quét sạch.” Đó là tất cả.

Không ai gọi đây là chiến thắng. Thành Cổ trước mặt chúng tôi là đống gạch trộn xương người; nếu còn đi ra khỏi nơi này, chúng tôi vẫn mang theo một phần bóng tối trong tim. Đêm đó tôi không ngủ. Mỗi lần nhắm mắt, từng gương mặt hiện về – không như bóng ma, mà như tấm ảnh chụp trước giờ xung phong: môi nứt, mắt thâm, vẫn gắng cười “tấm cuối”.

Tôi tự hỏi – không dám nói thành lời: cái giá mười bốn ngày địa ngục, gần nửa đơn vị không trở về – đổi lấy một tấc đất đỏ nứt nẻ, một đống gạch gọi là “Thành Cổ” – có đáng? Không ai trả lời. Chỉ những ánh mắt còn sống nhìn nhau: “Tụi mình còn lại cái gì?”

Phần 7: Chiến trường chỉ còn trong tâm trí

Tôi rời Thành Cổ như người bị kéo khỏi bãi lầy – chân tê dại, mùi máu ngấm vào da. Rút về khu tái tập. Dọc đường im phăng phắc. Đồng cháy khô, mương nước đen, mùi thối không biết từ đâu. Trên lưng mỗi người là một đại đội không còn nguyên.

Tôi không ngoái lại. Không phải không muốn, mà sợ: sợ nhìn thêm sẽ đứng không nổi – không chỉ hôm đó, mà về sau. Tới điểm đóng quân, một lớp lính mới xếp hàng – giày sạch, mũ chưa móp, mắt còn sáng. Nghe súng nổ, giật mình như pháo tết. Tôi đi ngang, im.

Một tân binh hỏi lính cũ: “Anh từ Thành Cổ về?” – Gật. “Ở đó… ghê lắm hả?” – Không trả lời, hắn cười nhẹ, cái cười giữ thứ gì không để rơi ra ngoài. Từ đó, chúng tôi không nói thêm về Thành Cổ. Không cần. Dấu vết đã nằm trong dáng đi, cách giương súng, cái cắm lê. Nhìn nhau là đủ.

Chiến tranh không kết thúc – chỉ đổi tên, đổi người chịu đựng. Thành Cổ không còn là vị trí; nó thành một lớp tro nằm trong tim lính. Mỗi lần nghe pháo vọng xa, lớp tro bốc lên, nghẹn cổ.

Vai trò chỉ huy không chấm dứt khi hết lệnh. Nó sống tiếp trong ác mộng, trong buồng bệnh, trong lá thư người nhà: “Anh biết con tôi hy sinh ở đâu không?” Mỗi lần như vậy, tôi cúi đầu, hít sâu – và nhớ.

Chiến trường rốt cuộc không nằm trên bản đồ. Nó nằm sau xương ức: tiếng “dạ” dứt khoát giữa làn đạn, tiếng rên khe khẽ của thằng lính trẻ, tiếng ai đó gọi tên người đã mất. Tôi đã bước ra khỏi lửa đạn. Nhưng tháng Bảy năm ấy vẫn ở trong tôi – không như ký ức, mà như một đoạn xương.

Thỉnh thoảng trong mơ, tôi lại đứng bờ Tây sông Thạch Hãn. Gió quất mặt. Đất cháy. Cái mùi không tên vẫn còn đó. Tôi đứng giữa hai lằn đạn, không ai gọi “Sao mai”, không ai cần lệnh. Không còn gì để giữ – chỉ những cái tên đã mất. Tôi tỉnh, bàn tay nắm chặt vô thức như còn ôm khẩu M16 không còn trong đời thực. Tôi hiểu: tôi sống sót. Nhưng không bao giờ rời trận đánh ấy thật sự.

VẾT SẸO CHUNG CỦA MỘT DÂN TỘC

Chương 1: Trở lại mảnh đất máu

Mùa xuân 2008, xe chúng tôi lăn qua cầu Hiền Lương. Gió sông Bến Hải thốc vào cửa kính phủ bụi, mát rờn mà lòng tôi nóng hầm hập. Tôi ngồi ghế sau, im thin thít. Hàng cây đã khác, đường nhựa cũng khác; chỉ có cái thắt lại trong ngực – cũ y như lần đầu đặt chân tới đây.

Tôi không còn là lính. Một ông già chứng nhân, lưng khòm vì ký ức. Mùa hè 1972 – người ta gọi “Đỏ Lửa”; tôi chỉ nhớ nó nóng đến mức tiếng tim cũng vỡ vụn. Đại bác, tiếng người gọi nhau, những hơi thở hụt. Tôi trở về không để tìm chiến thắng. Tôi tìm gương mặt. Một bó nhang, mấy tấm ảnh nhàu, và lời khấn chưa nói thành tiếng.

Quảng Trị bây giờ không còn là chiến địa; nó giống một nghĩa địa mở nắp. Đất và người hòa nhau đến mức nhắm mắt cũng ngửi thấy mùi lạnh của sông, mùi khói cũ còn đọng trong tóc. Tôi viết không phải để kể công. Tôi viết để gọi tên một bi kịch mà tôi lỡ có mặt.

Chương 2: Thị xã tan hoang

Đầu 1973, dịp trao trả tù binh sau Hiệp định Paris, chúng tôi trở lại Quảng Trị. Gọi “thị xã” nghe như đùa. Trước mặt là khoảng đất xé toạc. Những tường gạch gãy, thanh sắt cong queo chĩa lên trời như mấy ngón tay cụt. Mái ngói xưa – giờ chỉ là vụn đỏ trộn trong tro.

Tôi đứng ở chỗ trước kia là ngã tư đông đúc. Tiệm cà phê, hớt tóc, chụp hình… biến mất. Đường sá không còn dáng đường; hố bom chồng hố bom, mặt đất lồi lõm như da người sau bỏng. Tôi đi mà không biết mình đang đi trên con đường nào. Không bảng tên. Chỉ một thứ im lặng dày như bùn.

Mùi khét của gỗ cháy, vải cháy lẫn mùi ngọt khé của xác người chưa đào lên hết. Gió Thạch Hãn thổi vào không xua nổi. Tôi hít sâu, rồi thở chậm, như lọc lại chính mình – nhưng ký ức dính như nhựa, không gỡ ra được.

Trong sân một trụ sở cũ, bảng hiệu cháy sém còn lộ vài chữ “Ủy ban hành chính tỉnh…”. Vỏ đạn rải lạo xạo. Tôi nhặt một mảnh kim loại lạnh ngắt. Không biết của ai, bên nào. Chỉ biết nó nặng như một mẩu trí nhớ bị thất lạc.

Một góc nhà sập, chiếc xe đạp gãy khung nằm vẹo, cạnh đó đôi dép nhựa học trò. Của đứa trẻ? Của mẹ nó? Của một lính chạy qua? Tôi không biết. Chỉ chắc một điều: chủ của nó không còn ở đây.

Tôi không khóc. Nước mắt hình như đã tiêu đi đâu mất. Nhưng có cái gì trong lồng ngực vỡ vụn, rớt rơi từng mảnh. Tôi quay lưng. Mỗi bước chân như dẫm lên một tấm ảnh cũ.

Chương 3: Thành Cổ – Vết thương hở

Đứng trên nền Thành Cổ, tôi nhìn một bình địa phẳng lì. “Thành” và “cổ” – hai chữ rơi khỏi miệng nghe trống rỗng. Người ta bảo mỗi mét vuông ở đây hứng hàng trăm quả pháo. Tôi không cần đọc. Tôi đã nằm trong giao thông hào, nghe đất gầm, thấy mảng tường bay qua đầu như lưỡi dao xém tóc.

Bước chậm trên nền gạch vỡ, vỏ đạn cắm xuống đất như răng thú. Có chỗ đất lún, như còn khớp theo dáng người nằm lại. Tôi không dám dậm mạnh. Sợ đau đất. Sợ động những tiếng thở đã tắt.

Nơi này thử thách mọi lý tưởng. Dũng cảm pha tuyệt vọng, tuổi hai mươi bị nghiền nát trong tiếng pháo. Tôi nhớ vị trí đặt súng cối, đoạn hào chúng tôi đào vội, chỗ thằng em ngã xuống – máu nó thấm vào đất, chắc hẳn trộn với máu người bên kia vừa giáp chiến. Đất không chọn phe. Đất chỉ giữ.

Có lần, pháo tạm im, một người đối phương bị thương nằm cách tôi chục bước. Không còn súng. Mắt mở, miệng mấp máy. Tôi không bắn. Cũng không cứu. Chôn chân như bị đóng đinh. Khi ấy tôi không còn là lính; chỉ là một người Việt nhìn một người Việt khác – cả hai đều bị xé toạc.

Giữa trung tâm Thành Cổ, tôi không thấy vinh quang. Chỉ thấy dấu chân mất mát. Những linh hồn chưa gọi tên vẫn lặng lẽ quanh đây. Nơi này không cần tượng đài. Nó đã là tượng đài – bằng đất, bằng im lặng của người sống sót.

Chương 4: Mùa hè đỏ lửa

Muốn hiểu Quảng Trị bị tàn phá ra sao, phải lùi về 1972. Với tôi, đó không phải thuật ngữ lịch sử. Đó là chuỗi ngày ánh sáng mất nghĩa, thời gian mất hình.

Pháo vào thị xã như bão lửa. Ngày nối ngày, khói trùm kín đến mức ban trưa cũng như đêm. Âm thanh không còn là âm thanh, mà một khối đặc đè vào tai. Chúng tôi – những tiểu đoàn Thủy quân lục chiến – được lệnh giữ. Và đã giữ.

“Trận đánh” thành hỗn độn: máu, sắt, lửa, thịt. Tấc đất đổi tay buổi sáng, mất buổi trưa, giành lại buổi tối, rồi tuột khỏi tay lúc rạng đông. Mỗi lần xung phong, ai nấy đều hiểu: có thể không trở về.

Tiếng “ Thủy quân lục chiến – tấn công!” khàn đặc trộn với tiếng xung phong phía bên kia. Cả can đảm lẫn tuyệt vọng cùng lúc. Lúc đó không còn ai nói về ngày mai. Chúng tôi đánh vì người cạnh mình, vì thằng bạn vừa ngã, vì không thể để máu nó vô nghĩa.

Tôi thấy pháo xé đôi một người lính của mình. Thấy một người bên kia bò trong hào, máu đẫm mặt, tay nắm bức ảnh nhỏ – có lẽ là người thân. Tôi không bắn. Cả hai phía đều bị nghiền. B-52 cũng dội xuống. Không phân biệt. Cỗ máy xay thịt không quan tâm màu áo.

Người thắng? Không có. Chỉ còn những kẻ sống sót mang theo mùi khói cháy trong phổi nhiều năm sau. Tôi là một trong số đó – một bản sao của chính mình, cũ mà khác: trong máu có tiếng người gọi nhau.

Chương 5: Những gương mặt khong bao giờ gia

Tên thì tôi quên dần. Gương mặt thì không. Tuổi mười tám, đôi mươi, da rám nắng, mắt sáng ngơ ngác.

Dũng – cậu miền Tây giọng ngọt như nước mía. Thích kể chuyện bắt cá, nói con chó nhà “biết cười”. Lúc trúng mảnh, tôi ôm nó, máu trào ở ngực, ở miệng. Nó mỉm cười. Nụ cười cuối. Tôi nhớ rỏn người.

Thanh – người Huế, hát khẽ mỗi khi đêm yên, “để nhớ mình còn sống”. Một hôm tiếng hát tắt. Tôi tìm thấy cậu dưới hố bom, tay ôm chặt khẩu súng, mắt còn mở.

Tôi từng cố ghi đủ tên. Bất lực: có người không giấy tờ, có thi thể không còn nguyên vẹn, có cái chết không ai chứng kiến. Người sống sót thành kẻ giữ sổ ký ức – cái sổ không bao giờ đủ trang.

Có lần sau chiến tranh, mẹ của một đứa trong trung đội đưa tấm ảnh cũ: “Anh còn nhớ nó không?” Tôi gật. Không nói nổi câu “con bác chết trong tay tôi”. Chỉ cúi đầu, lần đầu sau nhiều năm nước mắt trào ra.

Họ không phải anh hùng trong sách. Họ là người bình thường với mấy giấc mơ nhỏ xíu. Chính vì vậy, sự hy sinh của họ lớn. Tôi gọi tên họ bằng câu chuyện – để họ không già đi trong trí nhớ.

Chương 6: Hồi tưởng trong bóng chiều

Chiều đổ nhanh. Bóng cây dài ra như níu ngày lại. Tôi ngồi một mình – không giữa chiến trường, mà giữa ký ức. Không còn tiếng súng, chỉ tiếng gió quệt qua và tiếng tim uể oải.

Có ngày tôi quên mình từng là lính. Có ngày, mùi thuốc súng bỗng đâu ùa tới như ai mở nắp. Ký ức không gõ cửa. Nó đẩy thốc vào nhà.

Sau một trận đánh xưa, chúng tôi từng ngồi san sát, không ai nói. Mặt trời đỏ gắt. Một người rít thuốc, một người gà gật. Tôi nhìn từng gương mặt còn thở và tự hỏi: mai có còn đủ không?

Bây giờ, chỉ còn tôi và đám bóng chiều. Tại sao tôi sống sót? May mắn hay một kiểu trả nợ? Sống sót đôi khi giống như đau kéo dài: phải nhớ, phải kể, phải mang tên người khác trong ngực áo.

Tôi muốn quên – để sống như người thường. Nhưng chỉ cần một ánh nắng xiên, một tiếng chim, là tôi rơi vào vùng cũ. Tôi viết không để ai đọc. Tôi viết để giữ. Như giữ tấm hình đã mờ, chiếc áo lính đã rách, một lời hứa không còn người để hứa.

Chương 7: Lời thì thầm từ đất

Trở lại nơi ấy nhiều năm sau: không khói, không nổ. Cỏ phủ kín hố bom. Đất có vẻ đã lành. Tôi thì chưa.

Tôi đặt tay lên đất – mát, ẩm. Như còn hơi người. Đất không nói bằng lời. Bằng tiếng lá chạm nhau, tiếng gió lùa rễ cây, tiếng chim ở xa. Tôi nghe được.

“Còn nhớ không?” – đất hỏi. Tôi gật. Nhớ bước chạy, tiếng gọi mẹ chen trong tiếng nổ, bàn tay nắm lấy nhau chỉ để khỏi tuột lại phía sau.

“Có mang theo họ không?” – đất hỏi. Tôi mở ba lô: vài mẩu giấy, chữ ngoằn ngoèo, những cái tên mờ. Tôi mang họ bằng trí nhớ, bằng những chỗ bỏ dở trong câu chuyện.

“Tha thứ chứ?” – đất hỏi. Tôi im. Tha thứ cho ai? Người ra lệnh? Một thời ? Hay chính mình vì đã sống? Tôi không biết. Đất thì tha rồi – bằng cách mọc cỏ, cho chim về làm tổ, cho trẻ con đá banh trên nền hào cũ.

Tôi dựa lưng vào gốc cây từng giấu quân trang. Nó cao vượt đầu, rễ ăn sâu; chắc đã hút bao nhiêu máu trộn trong phù sa. Tôi nhắm mắt. Nghe tiếng người thì thầm: “Còn nhớ chúng ta không?” – “Có.” “Kể lại nhé?” – “Đang kể.” “Sống thay chúng ta không?” – Tôi không chắc. Nhưng tôi đang cố.

Chương 8: Những giấc mơ không có biên giới

Tôi bắt đầu mơ khi đang thức. Hình ảnh cũ cựa mình: Dũng không chết – về quê cưới vợ, mở tiệm sửa xe, chiều ngồi trước cửa kể chuyện sông rạch cho lũ nhỏ. Thanh thành nhạc sĩ, viết điệu dân ca mới có mùi khói pháo lẫn tiếng ru mẹ, bài hát phát trên chiếc radio sứt núm volume.

Có lúc, tôi thấy mình là người bán sách cũ góc phố; lau bụi từng trang, kể chuyện cho khách về mấy cuốn chẳng mấy ai tìm. Không nhớ chiến tranh. Sống nhẹ như lá rụng.

Rồi giấc mơ mở ra: một nơi không cần lệnh hành quân; người ta cãi nhau bằng thơ, xây “chiến hào” để trồng rau. Họ đưa tôi cây bút: “Viết lại thế giới của ông. Bằng giấc mơ.” Tôi viết: những bà mẹ không khóc, những đứa trẻ lớn lên giữa tiếng chim chứ không phải tiếng nổ. Không phải để phủ nhận quá khứ – mà để mở cửa tương lai.

Chương 9: Những người không có tên

Không hồ sơ, không ai nhận, chỉ mảnh xương, đôi dép rách, khẩu súng gỉ lẫn trong lá mục. Họ không có tên, nhưng họ có mặt trong trí nhớ của tôi.

Tôi đặt tên tạm – để giữ chỗ: Người Gác Đồi (dáng đứng thẳng trong sương), Cô Gái Mang Nước (tiếng nước rót vào bi đông, tiếng cười nhẹ như gió), Người Thổi Sáo Trong Mưa, Người Ngủ Dưới Gốc Me… Những tấm bia không ngày tháng, chỉ một hành động: “Chia nửa khẩu phần”, “Hát giữa tiếng đại bác”, “Ôm bạn khi bom nổ”.

Tôi viết chương này để gọi. Không phải kể cho đủ, chỉ gọi cho đỡ vắng. Ai đọc xin gọi cùng: “Tôi nhớ các anh.” – những người không có tên trong sổ, nhưng có chỗ trong lòng người.

Chương 10: Tiếng vọng trong mạch máu

Thỉnh thoảng tay tôi run. Bác sĩ bảo bình thường. Tôi biết không bình thường: ký ức chảy ngược. Có đêm, lời gọi vang lên từ trong xương. “Nhớ không?” – không phải tiếng ngoài tai, mà từ từng đốt sống.

Tôi cầm bút mà như ai cầm tay mình. Nhiều cái nắm tay chưa kịp trao, nhiều ngón tay buông ra giữa hào, nhiều bàn tay cứng lại. Tôi viết bằng máu đông lại thành chữ, không lựa từ, để thân thể nói hộ.

Trong mơ, tôi hóa thành một dòng sông. Đáy sông là mũ sắt, thư chưa gửi, mảnh xương trắng đục. Nước chảy ngược về nơi bắt đầu – chỗ chưa có tiếng nổ. Tôi là ai trong đó? Không rõ. Chỉ chắc: tôi đang mang họ trong máu.

Tôi không còn phân biện rạch ròi “tôi” với “họ”. Nhưng tôi hiểu một việc: nếu tôi im, tiếng vọng sẽ tắt. Nên tôi viết – như người làm chứng cho một lời thề không đọc thành tiếng.