Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Ba, 5 tháng 8, 2025

“Không đi đâu cả” hay là sự đình trệ nội tại

 Tobi Trần

Từ chối diễn ngôn hay từ chối trách nhiệm tư duy?

Việc Bùi Chát khẳng định “không đi đâu cả” và “không muốn nói gì cả” tưởng chừng là một tuyên bố phản hệ thống đầy dũng khí. Nhưng thực chất, đây là sự tháo chạy khỏi trách nhiệm mỹ học và tri nhận đã được ngụy trang dưới vỏ bọc triết lý thời thượng.

Một nghệ sĩ có thể từ chối thông điệp nhưng không thể từ chối cấu trúc sản sinh ý nghĩa nơi tác phẩm. Mỗi hành vi tạo hình kể cả “một cú lia cọ sai” đều tham gia vào tiến trình kiến tạo ký hiệu bất kể ý đồ của nghệ sĩ.

Nói một cách khác, ngay cả trong từ chối thì đã có một diễn ngôn được hình thành. Việc phủ nhận khả năng “muốn nói gì đó” không làm cho tác phẩm trở nên trung lập mà chỉ đẩy trách nhiệm tri nhận về phía người xem một cách lười biếng và lắt léo.

Trong lịch sử mỹ học hậu cấu trúc từ Barthes đến Rancière sự “từ bỏ tác giả” luôn đi kèm với một hệ hình diễn giải mới chứ không phải để buông trôi mà để thiết lập lại quy tắc sản sinh ý nghĩa.

Bùi Chát từ chối cái cũ mà không thay bằng một cái mới, do đó tạo ra một khoảng trống ngụy biện hơn là một không gian giải phóng.

“Tôi không di chuyển”, đó thật ra là nghệ thuật bất động

Tuyên bố “tôi không đi đâu cả” được viết ra với vẻ khinh bạc dành cho mọi lộ trình phát triển nghệ thuật nhưng lại không đưa ra bất kỳ tọa độ nào cho một hiện hữu thay thế.

Không đi đâu, không hướng tới đâu, không có trung tâm; cả ba lần phủ định đó không làm nên một tuyên ngôn triết học mà chỉ phơi lộ sự bất lực trong việc xác lập định nghĩa cho hành vi nghệ thuật chính mình.

Không di chuyển không đồng nghĩa với hiện diện, sự đứng yên tự mãn không tạo ra chiều sâu mà là dấu hiệu của việc nghệ sĩ không còn đủ lực để đối thoại với người xem, với đồng đại hay với lịch sử nghệ thuật.

Trong khi đó, nghệ thuật đương đại kể cả những khuynh hướng “im lặng” như của Lee Ufan hay On Kawara vẫn duy trì một dạng vận động nội tại, một hành vi dội ngược lên chính cấu trúc hình ảnh hoặc ngôn ngữ nhưng Bùi Chát thì không. Anh từ chối cả hình thức lẫn tư tưởng rồi tuyên bố sự trống rỗng là hành vi kháng cự. Đó là một chủ nghĩa hư vô vụng về, chưa từng vượt ngưỡng của thực hành nghệ thuật.

“Không trung tâm” không phải là một mỹ học nếu thiếu cấu trúc nhiễu

Bùi Chát viện dẫn “không trung tâm” như một chiến lược thẩm mỹ nhưng chính anh lại không cung cấp bất kỳ căn cứ mỹ học nào cho chiến lược này ngoại trừ sự ẩn sau chiếc khiên triết học mơ hồ.

Trong khi đó, chủ nghĩa hậu hiện đại hay phân rã trung tâm (decentralization) chưa từng đơn thuần là sự lỏng lẻo. Từ Deleuze đến Rosalind Krauss, “không trung tâm” luôn đi kèm với các cấu trúc lặp nhiễu, module, rã rời có chủ đích nhằm tái thiết lập lại trải nghiệm cảm thụ một cách triệt để.

Những tác phẩm của Bùi Chát tiếc thay lại thiếu luôn cả hệ thống nhiễu này. Việc trì hoãn ý nghĩa mà không đưa ra một sự thay thế cảm thụ là một kiểu ngụy tạo cho sự phức tạp. Một tác phẩm không thể “gây bất định thị giác” chỉ bằng cách trông bất định. Nếu không tạo được ma sát giữa cái thấy và cái biết, giữa cảm giác và kết cấu thì toàn bộ tuyên bố “không dẫn dắt” chỉ là cách tránh né việc thiết kế hình ảnh có trách nhiệm.

Tình huống là gì khi không có quy chiếu?

“Hội họa tình huống” như cách Bùi Chát mô tả dường như tin rằng mỗi sai lệch của tay cọ đều mang một quyền năng triết học. Nhưng nếu “tình huống” là mọi thứ có thể xảy ra thì về mặt bản thể học không còn gì là “tình huống” nữa cả.

Định nghĩa hội họa dựa trên “sự bất ngờ” của hành vi nhưng lại không đặt ra giới hạn hay bộ khung cho điều bất ngờ ấy là một sự mâu thuẫn khái niệm. Không có cái gì là “vượt khỏi kiểm soát” nếu không từng tồn tại một hệ chuẩn để kiểm soát.

Do đó, cái gọi là “hành vi lệch khỏi thói quen tri nhận” nếu không được đặt trong một khung đối chiếu (frame of reference) rõ ràng chỉ còn là một sự lười biếng hình thức đã được khoác áo mỹ học bằng những từ vựng rỗng ruột.

Tiêu đề rối rắm không phải là ngôn ngữ nghệ thuật

Việc “bốc thăm thơ” hay “lệch ngữ nghĩa” trong tiêu đề không tạo ra khoảng cách tri nhận như Bùi Chát kỳ vọng. Ngược lại, nó phá hủy liên kết ngôn ngữ giữa tác phẩm và người tiếp nhận, điều vốn là một trong những nền tảng của nghệ thuật ngôn ngữ (linguistic turn).

Trong khi các nghệ sĩ như Jenny Holzer hay Xu Bing thao tác với văn bản bằng cách kích động một khủng hoảng nhận thức thì cách Bùi Chát làm là cắt đứt giao tiếp.

Một nghệ sĩ hậu cấu trúc không thể chỉ “ngắt mạch ý nghĩa” mà phải xây dựng một cấu trúc ngôn ngữ mới để cưỡng lại thể chế ngôn ngữ cũ.

Bùi Chát trong thực hành nghệ thuật lại không làm điều đó. Anh dùng sự rối loạn như một vật trang trí, một thủ pháp thay vì một hệ hình và gọi đó là phản kháng.

Phản hệ thống không thể là lý do để thiếu hệ thống

Câu tuyên bố “Tôi không trình bày tư duy kiểu Tobi nghĩ” là một nỗ lực rất vụng về để thoát khỏi chất vấn về kết cấu lập luận.

Nhưng dù là trong triết học siêu nghiệm hay mỹ học cơ thể thì mọi hệ hình đều cần một logic nội tại dù không tuyến tính để tự biện minh. Nếu hội họa tình huống là một hành vi tư duy thì bản thân nó cũng cần một cơ chế tư duy. Còn nếu nó hoàn toàn phi lý trí thì không có lý do gì để viết hẳn một bài biện hộ dài 1.500 từ về nó.

Viết tức là đang cấu trúc lại tư duy và nếu anh đang viết để biện minh cho một lối vẽ “phi tư duy” thì đó chính là mâu thuẫn nội tại mang tính học thuật nghiêm trọng.

Lời kết:

Bùi Chát tuyên bố đang “gây nhiễu hệ thống tri nhận” nhưng nhìn kỹ vào toàn bộ thực hành lẫn lập luận của anh chỉ đang làm nhiễu chính mình. Một nghệ sĩ có quyền từ chối hệ hình tư duy cũ nhưng không thể từ chối việc tư duy. Và nghệ thuật không thể được định nghĩa bằng việc từ chối khái niệm về nghệ thuật mà không thay thế bằng một hệ hình học thuật đủ vững.

Hội họa tình huống nếu muốn trở thành học thuyết thì cần nhiều hơn là những cú lia cọ thất thường và những tuyên bố rối chữ. Nó cần logic nội tại, những ví dụ minh định và một thái độ tranh biện nghiêm túc.

Còn nếu không thì toàn bộ lý thuyết này sẽ mãi mãi chỉ là một tình huống ngẫu nhiên và đáng tiếc của tư duy.

Tobi Trần - Giám Tuyển Độc Lập

#artcriticism #hartistdom101

“NOWHERE” OR NOWHERE NEW

Rejecting discourse or evading responsibility?

Bui Chat’s categorical assertion that “I’m not going anywhere, and my painting doesn't want to say anything” reads as a bold refusal of the discursive model of art. Yet this statement collapses under its own contradiction: to declare the absence of meaning is itself to construct a meaning. In semiotic terms, there is no non-signifying gesture.

Every stroke, every visual decision even those labelled as “errors” or “accidents” enters a web of signification. To claim that art should say nothing is not a radical resistance to discourse, but rather an act of discursive evasion.

This is the classic fallacy of the negative premise: you cannot write an anti-statement without stating.

Artistic silence, if not embedded in a rigorous structure of negation (as in Cage or Malevich), becomes a rhetorical void dressed in pseudo-radicalism. The work doesn’t resist interpretation it merely refuses to take part in its own epistemology.

“I’m not moving” or the stagnation of self-satisfaction

To assert “I’m not going anywhere” may sound like an existential standstill, but in the absence of an alternative ontology, it quickly devolves into aesthetic inertia.

Refusing artistic progression does not equate to presence. As demonstrated by the likes of Lee Ufan or On Kawara, stillness can be profoundly active but only when tension is maintained between time, medium, and concept.

Bui Chat’s position, however, displays no such structural rigor. His static stance becomes a lack of engagement, not only with history or the viewer, but with the internal dialectic of art itself. In denying movement, he removes the friction that makes artistic thought possible.

No center is not a strategy without a structure of disruption

Bui Chat defends his paintings against criticism of being “centerless” and “incoherent” by claiming this is a deliberate aesthetic choice.

But in post-structuralist theory, decentralization is never mere absence it is supported by modular logic, recursive systems, fragmentation, or repetition. Rosalind Krauss’s expanded field or Deleuze’s rhizome model still require structural scaffolding to destabilize traditional form.

What Bui Chat offers is not centerlessness with purpose, but a loose scattering of form without tension or architecture. If there is no center, where is the centrifugal pull? What holds the image together? Without a replacement structure, “lack of center” becomes merely lack of formal coherence, masquerading as anti-system.

What is a situation without referential boundaries?

“Situational painting” as Bui Chat presents it seems inspired by chance, gesture, and accident. But even in Cagean indeterminacy or Dada’s arbitrariness, there are rules for the suspension of rules. Chance is never purely random it is framed within a system of constraints.

If anything can be a situation, then nothing is. By failing to define what differentiates a “situation” from mere improvisation or error, Bui Chat renders the concept hollow. His “situations” are not artistic events but semantic collapses lacking theoretical armature.

Randomized titles are not discourse If they dismantle language

To use titles drawn from aleatory poetry or wordplay as a strategy to “disrupt” reading is not new. It echoes the Dadaists, Oulipo, and Xu Bing’s experiments. But disruption in language requires a reflexive linguistic framework a system to bend or fracture, not simply remove.

When Jenny Holzer manipulates language, it fractures ideology.

When Xu Bing rewrites Chinese characters, he invokes linguistic trauma.

Bui Chat, in contrast, seems to use confusion as aesthetic decoration, not as critical apparatus. He breaks language not to interrogate it, but to avoid its demands. This is not subversion it’s obfuscation.

Anti-system cannot justify absence of system

To claim “I don’t think the way Tobi thinks” is not a refutation it’s an evasion. Even within irrationalist or embodied practices, there remains a logic of affect, a syntax of gesture, or a temporality of material. Every art system, even the most anti-formalist, is still a system.

If Bui Chat refuses conceptual structures, the onus is on him to propose an alternate logic a perceptual model, a sensory framework, a material dialectic.

Failing to do so reduces his practice to aesthetic solipsism: inward, self-validating, and structurally closed.

Moreover, the act of publishing a dense, 1,500-word statement to defend “non-thinking” paradoxically affirms the very rationalism it seeks to reject. The performative contradiction is glaring: he constructs an elaborate theory of anti-theory.

This is not drift, this is elf-induced static

Bui Chat claims to “destabilize systems of perception.” But to disturb the viewer’s gaze requires pressure, friction, structural rupture. His paintings neither subvert nor reorient they dissipate.

He claims to “unmoor the perceptual shore” but a shore must exist in order to be unmoored. Without reference, disruption has no impact. Without directional tension, the work does not “drift” it hovers in sterile stasis.

To disrupt is to reprogram vision not to abandon it altogether. Disruption without reconfiguration is not critique, it is apathy.

Conclusion:

Bui Chat presents himself as a disruptor of systems. In reality, he avoids them altogether.

To deconstruct the old, one must propose a new mode of seeing, a new ethics of form, or at minimum, a new perceptual ecology. Bui Chat offers none.

His situational painting fails to articulate a situational logic. His refusal of meaning fails to account for meaning’s inevitability. His disruption fails to disrupt.

Ultimately, his theory is not a theory, it is a mood. And mood is not method.

If situational painting aspires to become a serious aesthetic proposition, it requires more than accidental brushstrokes and poetic ambiguity. It must endure the pressure of logic, the rigor of theory, and the demands of its own internal coherence.

Otherwise, it remains just a momentary accident in thought and a disappointing one at that.

Tobi Tran - Independent Curator