Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Năm, 21 tháng 8, 2025

Bài viết của Nguyễn Quốc Chánh – một phiên bản thu nhỏ của “xã hội diễn cảnh”

 Thọ Nguyễn

Bài viết nhiều kỳ Asger Jorn - bóng ma của cái đẹp dưới thời tư bản muộn và AI của Nguyễn Quốc Chánh (NQC) về Asger Jorn và Situationist International (SI) là một ví dụ hiếm hoi gom đủ các lỗi cơ bản mà người viết về nghệ thuật thường vấp khi thiếu nền tảng: dịch thuật tùy tiện, không nắm nghĩa gốc của khái niệm; trộn lẫn giữa chiến lược xã hội và thủ pháp mỹ thuật; gán ghép cho nhân vật lịch sử những câu nói chưa bao giờ tồn tại; và nhầm lẫn cả tác giả tác phẩm, dẫn đến một “hồ sơ” sai từ nội dung đến hình ảnh. Điều đáng nói là những lỗi này không xuất hiện rời rạc, mà kết nối thành một chuỗi logic giả, dựng lên một hệ thống tưởng như chặt chẽ nhưng thực chất dựa trên nền móng sai lệch.

Tất cả được bọc trong một giọng điệu quả quyết, như thể tác giả đã “thấu triệt bản chất” của nhân vật và phong trào. Chính cái vỏ tự tin đó dễ đánh lừa người đọc: họ bị dẫn vào một bức tranh tưởng như liền mạch, nhưng kỳ thực chỉ là một Jorn hư cấu, hoạt động trong một SI hư cấu – những phiên bản đã được chỉnh sửa, cắt dán, và sắp đặt lại cho khớp với một luận điểm vốn cong ngay từ khởi điểm.

Nếu Jorn và Debord còn sống, hẳn họ sẽ bật cười – không phải vì bị phê bình, mà vì bất ngờ thấy mình trở thành nhân vật chính trong một vở kịch ngôn từ mà họ chưa từng được mời tham gia viết kịch bản. Cười, nhưng cũng là nụ cười chua chát: bởi khi lịch sử bị tiểu thuyết hóa mà lại được bày bán như sự thật, cái được gọi là “phê bình” chẳng còn là hoạt động trí tuệ, mà trở thành một màn diễn – và khán giả vô tình bị cuốn vào vai người chứng kiến cho một câu chuyện chưa bao giờ xảy ra.

  1. Sai từ gốc: dịch và hiểu sai Situationist International

Situationist International nếu dịch chuẩn tinh thần của SI thì phải được dịch là “Quốc tế những người theo thuyết tình thế”. Nghe qua có vẻ giống một tiểu tiết ngôn ngữ, nhưng thực chất đây là điểm chốt quyết định hiểu đúng hay sai cả phong trào.

Trong tư duy của Guy Debord và SI, situation là một khái niệm kỹ thuật:

- Đó là một hoàn cảnh sống được kiến tạo có chủ ý (a deliberately constructed moment of life).

- Nó kết hợp các yếu tố không gian, hành vi xã hội, nghệ thuật, kiến trúc… để tạo ra một trải nghiệm trực tiếp, phá vỡ tính thụ động của đời sống bị sự vật hóa.

- “Tình thế” ở đây là môi trường sống tổng hợp, có tính chiến lược, được tạo ra để lay chuyển nhận thức.

Nếu dịch thành “tình huống”, nghĩa sẽ trượt hoàn toàn:

- “Tình huống” gợi một sự kiện nhỏ, nhất thời, xảy ra ngẫu nhiên, không cần chủ đích.

- “Tình thế” gợi một bối cảnh lớn hơn, có cấu trúc, có yếu tố lịch sử, xã hội, và nhất là có thể được con người chủ động tạo dựng và điều khiển.

Trong tiếng Việt, “tình thế” thường dùng để chỉ một trạng thái, hoàn cảnh, hay bối cảnh phức hợp, ví dụ: “tình thế cách mạng”, “tình thế chiến lược”. Đây chính là độ rộng nghĩa mà situation của SI cần, vì một “tình thế” bao gồm cả thời gian, không gian, tác nhân, và mục tiêu – không phải một khoảnh khắc rời rạc.

Dịch sai thành “tình huống” như NQC đã làm khiến:

- Độc giả tưởng situation chỉ là một lát cắt thời gian hay một cảnh đơn lẻ.

- Dễ dẫn đến suy nghĩ rằng “situationist” là người giỏi phản ứng nhanh với tình huống (kiểu ứng biến sân khấu) thay vì người chủ động tạo dựng một bối cảnh sống để thay đổi xã hội.

- Và nghiêm trọng hơn, nó mở đường cho việc bịa ra những khái niệm không có thật như “nghệ thuật tình huống” – một thứ sản phẩm đơn lẻ, ngẫu hứng, trái ngược với ý tưởng “tình thế” có tính thiết kế xã hội của SI.

Nói cách khác, khi đánh mất chữ “tình thế”, ta đánh mất toàn bộ chiều sâu chiến lược và bối cảnh chính trị – xã hội của phong trào, biến một công cụ cách mạng thành trò mỹ thuật ứng biến, và đó chính là cái bẫy mà NQC đã vô tình (hoặc cố ý) dựng ra.

  1. Situationist action – dịch sai làm méo ý

Một trong những lỗi dịch đáng nói nhất của NQC là biến situationist action thành “hành vi tình huống”, trong khi dịch đúng phải là “biến cố tình thế”. Vấn đề ở đây không chỉ là chọn từ, mà là giữ nguyên hay đánh mất ý nghĩa chiến lược của cả một khái niệm.

Trong tư duy của SI, “action” không phải bất kỳ hành động nào diễn ra trong một khoảnh khắc, mà là một can thiệp có chủ đích vào đời sống thực, được thiết kế để làm chệch hướng dòng chảy bình thường của nhận thức và hành vi. Nó không chỉ tác động vào người thực hiện, mà còn vào cấu trúc không gian - xã hội mà hành động đó diễn ra.

Ví dụ: dérive (trôi dạt) – một nhóm người lang thang theo tuyến đường “phi logic”, cố tình né các trung tâm thương mại, để nhận ra rằng thành phố hiện đại vận hành như một cỗ máy tiêu dùng. Hoặc détournement (tái định vị) – lấy một quảng cáo sang trọng và chèn vào thông điệp phá ngược, bóc trần bản chất thao túng của nó. Cả hai đều là “biến cố” vì chúng không tồn tại sẵn trong đời sống hàng ngày và không thể xảy ra nếu không có sự sắp đặt có ý thức.

Khi NQC dịch thành “hành vi tình huống”, nghĩa lập tức bị kéo xuống thành một thao tác nhỏ, mang tính phản xạ cá nhân trước một “tình huống” bất chợt. Cách dịch này làm biến mất toàn bộ yếu tố thiết kế, tính chính trị, và sức tác động cộng đồng của khái niệm. Nó giống như gọi một “tổng khởi nghĩa” là “buổi tụ tập đông người”: vừa hạ thấp tính tổ chức, vừa tước bỏ ý nghĩa cách mạng.

Dịch đúng là “biến cố tình thế” không chỉ để giữ nguyên tinh thần SI, mà còn để nhắc rằng situationist action là thứ bạn gây ra để thay đổi hiện thực, chứ không phải điều “xảy ra” để bạn ứng biến cho vui.

  1. Gán bừa “nghệ thuật tình huống” cho Jorn

Asger Jorn từng nói rất rõ: “Tình thế không tạo ra nghệ thuật. Nó chỉ tạo ra tình thế.” Câu này, nếu hiểu đúng, chính là “đường ranh” mà Jorn vạch ra để tránh việc người ta biến khái niệm tình thế của SI thành một phong cách mỹ thuật. Với Jorn, tình thế là một chiến thuật xã hội – một cấu trúc trải nghiệm được tạo dựng để làm biến đổi cách ta sống và cảm nhận. Nó không phải một thể loại tác phẩm hay một “món hàng” để bày bán.

Tác phẩm hội họa của Jorn, dù phản-hàn lâm, chống lại mỹ học hình thức và thẩm mỹ bảo tàng, vẫn là hội họa: dùng sơn, bố, bút pháp, kết cấu vật chất. Ông có thể mang tinh thần SI vào tranh qua détournement (vẽ chồng lên tranh cũ để phá nghĩa), nhưng đó là ứng dụng chiến thuật SI trong hội họa, không phải tạo ra một “tác phẩm tình huống” như một định dạng sản phẩm.

Khi NQC gắn cho Jorn danh hiệu “người sáng lập nghệ thuật tình huống”, sai lầm diễn ra ở hai tầng:

- Sai lịch sử: SI không bao giờ tự định nghĩa mình là phong trào nghệ thuật thuần túy, càng không có “nghệ thuật tình huống” như một trường phái.

- Sai quan điểm: Jorn chủ động phủ nhận việc biến tình thế thành hình thức nghệ thuật cố định, vì như vậy là phản bội tính tạm thời, biến đổi và chiến lược của nó.

Việc gán ghép này chẳng khác gì gọi một bác sĩ cấp cứu là “người phát minh ra môn chạy nước rút”, chỉ vì ông ta phải chạy nhanh khi cứu người. Cả hai trường hợp đều bỏ qua mục đích thực sự của hành động, chỉ giữ lại cái hình thức bề ngoài để phong danh một cách sai bản chất.

  1. “Nghệ thuật không nằm ở sản phẩm mà ở hành vi” – câu trích dẫn ma

Trong bài, NQC khẳng định Jorn từng nói: “Nghệ thuật không nằm ở sản phẩm mà ở hành vi.” Nghe qua tưởng như một tuyên ngôn tiến bộ, nhưng khi kiểm tra các nguồn tư liệu đáng tin – từ tuyển tập tác phẩm viết của Jorn, thư từ, đến các lưu trữ học thuật – thì câu này không tồn tại.

Jorn có một phát biểu trong Speech to the Penguins (1949): “The act of expressing oneself is a physical one. It materializes the thought.” (Hành vi tự biểu đạt là một hành vi thể chất; nó vật chất hóa tư tưởng). Câu này nói về tính vật chất và trực giác của quá trình sáng tạo, chứ không phải lời phủ định giá trị của sản phẩm. Việc NQC diễn giải rồi đóng khung thành trích dẫn trực tiếp là một dạng “trích dẫn ma” – lỗi học thuật nặng vì nó tạo cảm giác rằng nhân vật ủng hộ một lập trường mà thực tế họ chưa bao giờ công khai.

Tệ hơn, câu trích giả này lại khớp hoàn hảo với cái khung “nghệ thuật tình huống” mà NQC bày ra. Khi trích dẫn bị bịa hoặc bóp méo để phục vụ luận điểm, người đọc không chỉ bị dẫn sai về thông tin, mà còn bị dẫn sai cả về cách hiểu tư tưởng của nhân vật lịch sử. Đây là thao tác nguy hiểm nhất trong loại viết kiểu “tự tin nhưng thiếu kiểm chứng”: nó biến một quan điểm ngoại lai thành “lời vàng ý ngọc” của chính đối tượng nghiên cứu.

  1. Nhầm lẫn tác phẩm và họa sĩ

Trong phần “Một số tranh của Jorn thời Hổ mang”, NQC đã trưng ra ba bức tranh của Karel Appel nhưng lại ghi là của Jorn. Với người nắm được nhóm COBRA, đây là lỗi nhìn một phát là thấy.

- Asger Jorn: kết cấu sơn dày, các lớp màu đè chồng, hình người hoặc sinh vật bị biến dạng mạnh, màu thường pha thành khối đục, bút pháp nén và xoáy, cho cảm giác nặng và dồn nén năng lượng.

- Karel Appel: gam màu nguyên sắc, rực chói; hình thú, mặt người và trẻ em được vẽ với nét bạo liệt nhưng hồn nhiên; bố cục thường mở, các mảng màu không bị chồng quá nhiều lớp mà giữ sự tươi nguyên của chất liệu.

Nhầm lẫn này không chỉ là sơ suất, mà còn gây hệ quả: nếu độc giả nhìn tranh Appel nhưng nghĩ là của Jorn, họ sẽ hiểu sai về phong cách Jorn, tưởng rằng Jorn cũng thiên về sự rực rỡ, bùng nổ màu nguyên sắc kiểu trẻ thơ, trong khi thực tế ông nghiêng về sự u tối, chồng lớp, và cấu trúc phức tạp hơn.

Trong nghiên cứu mỹ thuật, xác định đúng tác giả tác phẩm là nền tảng. Nhầm ở bước này, mọi phân tích tiếp theo về kỹ thuật, phong cách hay “tinh thần” tác phẩm đều rơi vào tình trạng nói trúng… nhưng cho nhầm người. Nó giống như viết một tiểu luận phân tích “nét bút của Van Gogh” mà minh họa toàn tranh của Gauguin – lời bình có thể hay, nhưng không còn liên quan đến đối tượng nghiên cứu.

  1. Cắt dán lý thuyết sai chỗ

Khái niệm “bóng ma” từ Specters of Marx của Derrida được NQC đưa vào để gọi Jorn là “bóng ma của cái đẹp”. Nhưng “bóng ma” của Derrida là ẩn dụ về sự trở lại ám ảnh của những tư tưởng – thứ vừa hiện diện vừa vắng mặt trong cấu trúc hiện tại. Nó là khái niệm gắn với phân tích chính trị - triết học, không phải mỹ từ để tô điểm cho một chân dung nghệ sĩ.

Việc gắn thẳng “bóng ma của cái đẹp” cho Jorn không xuất phát từ văn bản của Jorn, cũng không từ bất kỳ ai trong SI, mà thuần túy là sáng tác của NQC. Đây là kiểu “cosplay triết học” – lấy một khái niệm nghe kêu, mặc vào cho nhân vật để tăng hiệu ứng uyên bác, nhưng không cần đo xem nó có vừa với ngữ cảnh hay không. Vấn đề là, khi lý thuyết bị dùng sai chỗ, nó không còn làm rõ thêm gì, mà chỉ trở thành đạo cụ sân khấu.

  1. Détournement ≠ nghệ thuật ý niệm

Détournement – chiến lược SI dùng để tái định vị hình ảnh hoặc văn bản – là việc lấy một sản phẩm có sẵn, thay đổi, chèn ghép để phá ý nghĩa ban đầu và tạo ý nghĩa mới. Jorn áp dụng détournement trong hội họa: mua tranh cũ ngoài chợ, vẽ chồng phá bố cục, chèn hình thô vụng để lật ngược thẩm mỹ nguyên bản.

Điểm mấu chốt: đây vẫn là hội họa, vẫn gắn chặt vào vật chất của sơn và bố. Nghệ thuật vị niệm (conceptual art) thì ngược lại – trọng tâm là ý tưởng, còn vật chất của tác phẩm chỉ là phương tiện minh họa. Joseph Kosuth với One and Three Chairs không quan tâm ghế thật đẹp hay xấu; ý niệm mới là tác phẩm.

Khi NQC đánh đồng détournement của Jorn với nghệ thuật ý niệm, rồi lôi Duchamp và Kosuth vào để so sánh, ông đã xóa nhòa ranh giới phương pháp. Kết quả là độc giả mất khả năng phân biệt hai dòng thực hành hoàn toàn khác nhau: một bên vẫn làm việc với vật liệu truyền thống, một bên đặt toàn bộ trọng tâm vào cấu trúc ý niệm.

  1. Bịa ra mâu thuẫn Jorn - Debord

Nguyễn Quốc Chánh viết:

Jorn dần mâu thuẫn với lý tính khép kín, kiểu Mác của Debord nên Jorn bắt đầu phê phán chính phong trào mà mình đồng sáng lập.”

Câu này được dùng để dựng bối cảnh Jorn rời SI vì bất đồng tư tưởng. Nhưng tài liệu lịch sử cho thấy Jorn rời SI năm 1961 vì bệnh phổi và muốn tập trung vào hội họa. Cả Jorn lẫn Debord đều đồng ý không biến SI thành phong cách mỹ thuật cố định – đây là điểm đồng, không phải bất đồng.

Việc NQC biến lý do sức khỏe và lựa chọn cá nhân thành một “cuộc chia tay đầy kịch tính” là thủ pháp tiểu thuyết hóa lịch sử. Nó tạo kịch tính cho câu chuyện, nhưng đồng thời bóp méo sự thật và làm sai lệch mối quan hệ giữa hai nhân vật.

  1. Gán động cơ chính trị - mỹ học tùy tiện

Cụm “Jorn phá 3 nguyên tắc cái đẹp của Kant” trong bài của NQC nghe như một khám phá đột phá, nhưng thực tế, Jorn chưa bao giờ tự xây dựng một hệ thống lý thuyết “phản Kant” theo nghĩa học thuật. Có thể tìm thấy trong các bài viết của Jorn nhiều đoạn phê phán mỹ học hình thức thuần túy – thứ mỹ học coi cái đẹp như một trạng thái cân bằng, hài hòa, “vô tư” và “phổ quát” – nhưng mục tiêu của ông không phải là lật đổ Kant, mà là mở rộng biên độ của cái đẹp để bao gồm cả những yếu tố thô ráp, lệch chuẩn, méo mó và thậm chí gây khó chịu.

Đây là một tranh luận nội bộ trong mỹ học hiện đại, không phải một cuộc cách mạng triết học mang tính “lật đổ” như NQC dựng nên. Việc gắn cho Jorn một “cuộc cách mạng Kant” vừa thổi phồng vai trò của Jorn, vừa tạo cảm giác ông tham gia vào một chiến tuyến lý thuyết mà thực tế ông không đứng ở đó. Đây là thủ pháp tô màu lập luận bằng tên tuổi triết gia lớn – Kant – để tạo uy quyền vay mượn, khiến người đọc dễ bị cuốn theo mà không đòi hỏi bằng chứng từ văn bản gốc của Jorn.

  1. Lẫn lộn ảnh hưởng và quan hệ lịch sử

Trong bài, NQC nhắc đến Jorn như một “nguồn cảm hứng” cho phong trào phản kỹ trị, tự thân vận động và văn hóa đối kháng ở châu Âu thập niên 1970-1980, rồi liên hệ tiếp đến nhóm Quấy rối văn hóa (culture jamming) ở Canada, mô tả họ “kế thừa tinh thần lấy cái có sẵn rồi làm lệch” của Jorn.

Dù không viết thẳng rằng đây là mối quan hệ truyền thừa trực tiếp, cách diễn đạt này vẫn tạo ấn tượng Jorn là mắt xích chính yếu dẫn đến các thực hành culture jamming sau này. Vấn đề ở chỗ, con đường từ détournement của Jorn trong SI đến các nhóm phản văn hóa Bắc Mỹ là một tiến trình dài, nhiều trung gian, chịu tác động của bối cảnh xã hội, chính trị và truyền thông hoàn toàn khác. Culture jamming chịu ảnh hưởng từ nhiều nguồn: từ Dada, Pop Art, phong trào phản chiến, cho tới truyền thống biếm họa chính trị – không thể giản lược thành “kế thừa Jorn” mà không làm nghèo nàn lịch sử.

Gộp các phong trào và thực hành này chỉ dựa trên điểm chung “lấy cái có sẵn rồi làm lệch” là một dạng rút gọn lịch sử. Nó bỏ qua cả tiến trình biến đổi, tái diễn giải và pha trộn của nhiều dòng ảnh hưởng khác nhau. Kết quả là độc giả dễ hình dung một đường thẳng Jorn → culture jamming, trong khi thực tế giống một mạng lưới chằng chịt, với Jorn chỉ là một trong nhiều nút, chứ không phải đường truyền duy nhất.

  1. Ẩn dụ làm loãng dữ kiện

Các hình ảnh như “cá voi xanh”, “bồn tiểu Duchamp trước cổng Mỹ thuật Đông Dương” chắc chắn bắt mắt trong văn chương, nhưng khi xuất hiện trong một văn bản được trình bày như nghiên cứu lịch sử nghệ thuật, chúng lại tạo ra tác dụng phụ: làm mờ ranh giới giữa dữ kiện và hình ảnh tu từ. Khi ẩn dụ chiếm spotlight, người đọc dễ nhớ “cá voi xanh” hơn là sự kiện thực, và vô thức coi hình ảnh đó như một sự thật.

Ẩn dụ, nếu không gắn chặt với dữ kiện và không được chú thích rõ, sẽ kéo văn bản nghiên cứu về phía tạp bút: đọc thú vị, nhưng giá trị tham khảo giảm đáng kể. Trong trường hợp của NQC, những ẩn dụ này dường như không nhằm mục đích minh họa rõ hơn cho dữ kiện, mà đóng vai trò như lớp sơn trang trí che lấp khoảng trống lập luận. Khi không có dữ liệu cụ thể hoặc mạch giải thích vững, tác giả đặt vào một hình ảnh giàu cảm xúc để dẫn người đọc theo mạch cảm giác hơn là mạch thông tin. Đây là đặc điểm thường thấy ở các bài viết thiên về tuỳ bút phê bình – hấp dẫn ở bề mặt, nhưng khó sử dụng như một nguồn thông tin lịch sử chính xác.

  1. Và cái kết

Những sai sót của NQC không dừng ở vài chỗ lạc tay, mà tạo thành một chuỗi lệch lạc liên hoàn, từ gốc khái niệm tới ngọn lập luận.

- Situation bị dịch sai thành “tình huống”, làm trượt nghĩa chiến lược thành sự kiện ngẫu nhiên.

- Situationist action bị kéo xuống thành “hành vi tình huống”, đánh mất toàn bộ tính chủ đích và sức mạnh cách mạng.

- Câu trích dẫn “nghệ thuật không nằm ở sản phẩm mà ở hành vi” được gán cho Jorn dù chưa từng tồn tại.

- Tranh của Karel Appel được gắn nhãn Jorn, làm méo nhận diện phong cách.

- Lý thuyết của Derrida và Kant bị đưa vào sai bối cảnh để gia cố luận điểm.

- Cuộc rời SI của Jorn được tiểu thuyết hóa thành mâu thuẫn tư tưởng.

- Ảnh hưởng gián tiếp bị thổi phồng thành quan hệ trực tiếp với các phong trào sau.

Kết quả là độc giả được dẫn dắt vào một vũ trụ SI hư cấu: nơi Jorn “sáng lập” một thứ gọi là “nghệ thuật tình huống”, phát biểu những câu chưa bao giờ nói, và rời phong trào giữa một trận “đấu lý” chưa từng diễn ra.

Muốn viết nghiêm túc về Jorn và SI, cần trở lại những nguyên tắc cơ bản:

  1. Dịch đúng thuật ngữ, giữ nguyên tinh thần lý thuyết.
  2. Hiểu SI là phong trào cách mạng xã hội, không phải trường phái mỹ thuật.
  3. Không bịa khái niệm hay trích dẫn.
  4. Phân biệt rạch ròi các phương pháp, khái niệm (détournement, conceptual art…).
  5. Dẫn nguồn và đặt lý thuyết đúng ngữ cảnh.

Ở một nghĩa trớ trêu, bài của NQC chính là một “biến cố tình thế” – nhưng là tình thế giả lập. Nó tạo ra một bối cảnh bằng ngôn từ, mời người đọc nhập vai, tin tưởng, rồi bước ra với một Jorn chưa từng tồn tại. Và đó, nghịch lý thay, lại là phiên bản thu nhỏ của “xã hội diễn cảnh” mà SI từng muốn phá hủy – chỉ khác rằng sân khấu ở đây không nằm trên đường phố, mà nằm gọn trong những trang giấy.