Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Năm, 24 tháng 7, 2025

Sách giáo khoa không thể là thánh thư

 Minh Tuấn

(Phản biện ngắn về quan điểm muốn quay lại với ‘một bộ sách chuẩn’)

  1. Tiếc nuối một quá khứ buồn

Sau nhiều chục năm bị trói chặt trong một bộ sách giáo khoa được coi như thánh thư, sự ra đời của Chương trình 2018 là một bước tiến lớn của giáo dục Việt Nam, có thể coi là một sự cởi trói ngoạn mục mà ở đó một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của nó là chính sách “Một chương trình, nhiều sách giáo khoa”.

Tuy nhiên, không phải vì thế mà nó đã không gặp những gian truân, trắc trở suốt hơn 10 năm qua, từ khi “thai nghén” trong Nghị quyết 88 của Quốc Hội đến lúc đi vào thực tiễn, chính thức được áp dụng vào dạy học. Tác giả sẽ không đi sâu vào những rào cản và cả những “bước lùi” đáng tiếc, vì dù sao, may mắn thay, nguyên lý cốt lõi vẫn được giữ lại.

Vấn đề là từ khi “chạy” chương trình giáo dục mới từ năm học 2020 – 2021 đến nay, đây đó vẫn luôn nghe thấy những tiếng vọng lại đầy nuôi tiếc đối với chương trình và sách giáo khoa (SGK) cũ. Ở không ít thời điểm, người ta còn nghe thấy cả những tiếng hô đồng thanh của rất đông người, rằng chỉ cần một bộ SGK và chỉ một bộ mà thôi! Người ta kết tội chương trình mới, lên án rằng việc có nhiều bộ sách đã gây khổ sở cho giáo viên, phụ huynh và học sinh. Và mới đây nhất, sau “sự cố đề khó” ở kỳ thi tốt nghiệp THPT, âm thanh ấy lại đồng loạt vang lên, tự tin hơn, mãnh liệt hơn, và gay gắt hơn – nhất là trên các diễn đàn mạng xã hội, nơi thảo luận rộng rãi và sôi nổi nhất của đông đảo người dân và các giới. Tất nhiên, những “phản ứng” này là có nguyên nhân và không khó hiểu, nhưng bài viết này không dành để bàn về điều ấy.

Một lần nữa, những diễn biến mới này đòi hỏi sự minh định về giá trị của chính sách “Một chương trình, nhiều sách giáo khoa” cũng như việc chỉ ra những bất cập vốn là nguyên nhân của các hạn chế đang gây ra không ít trục trặc cho việc dạy học và cho nền giáo dục nói chung, để tránh “giận cá chém chương trình mới”.

  1. Một chút lịch sử

Không biết các thầy cô và học sinh có để ý không, nhưng trong truyện ngắn “Một người Hà Nội”, in trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 – tập II, bộ Nâng cao, nhà văn Nguyễn Khải đã để lại một chi tiết rất đắt khi nói về người chồng của cô Hiền – một ông giáo tiểu học:

“Ông làm nghề dạy học, con đông, đủ ăn là may, có tiền dư để tậu nhà là do ông viết sách giáo khoa cấp tiểu học, được Nha Học chính công nhận và cho in bán.”

Câu văn ngắn này cung cấp và gợi mở một vấn đề lớn: ngay trong thời kỳ Pháp thuộc, khi Việt Nam chưa có nền giáo dục độc lập, đã tồn tại một cơ chế cho phép nhiều người viết sách giáo khoa, miễn là phù hợp với chương trình và được cơ quan chuyên môn duyệt. Điều đó cho thấy: “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” không phải là ý tưởng mới, càng không phải là thứ trái với truyền thống. Trái lại, nó từng hiện diện ở cả miền Nam thời Việt Nam Cộng Hòa và được các nước tiến bộ áp dụng từ lâu.

Vậy tại sao ở một số giai đoạn, chúng ta lại độc quyền hóa sách giáo khoa? Và liệu có nên quay lại cơ chế ấy? Câu trả lời, xét từ lịch sử, lý luận đến thực tiễn giáo dục quốc tế, là: không.

Không phải đến hôm nay Việt Nam mới có sách giáo khoa đa dạng. Từ thời Pháp thuộc, chương trình học do Nha Học chính ban hành, nhưng sách thì có thể do nhiều người viết. Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Thai Mai,… họ không chỉ là những nhà văn hóa mà còn là người làm sách, người gieo tri thức. Mỗi quyển sách là một tấm lòng, một cách nhìn thế giới, không phải những bảng lệnh khô cứng đóng khung trong khuôn mẫu.

Đến thời Việt Nam Cộng Hòa, tinh thần ấy rõ ràng hơn. Nhiều bộ sách giáo khoa tồn tại song song. Giáo viên và nhà trường được lựa chọn. Những bộ sách của Nguyễn Hiến Lê, Lê Văn Đức, Trần Thiện Đạo,… không chỉ dạy chữ mà còn dạy cách nghĩ, cách làm người. Giáo dục không phải là công cụ chính trị, mà là nơi gìn giữ và vun trồng văn hóa dân tộc.

Sau 1975, trong cơn xoáy của chiến tranh và bao cấp, giáo dục chuyển sang chế độ tập trung cao độ. Sách giáo khoa trở thành một thứ “kinh sách”, một chân lý mặc định, không còn tranh luận, không còn lựa chọn. Cái gì cũng một: một chương trình, một bộ sách, một nhà xuất bản. Độc quyền tri thức – dẫu vô tình hay vì hoàn cảnh – cũng đã gây hậu quả dài lâu: giáo viên trở thành người truyền đạt, học sinh học để thuộc lòng, và tri thức thì hóa đơn sắc.

Đến 2018, chính sách “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” được khởi động lại. Một nỗ lực đúng đắn, nhưng không dễ dàng. Vẫn còn tư duy cũ bám rễ, vẫn còn lợi ích nhóm, vẫn còn những ngại ngần trước sự đa dạng. Chúng ta nói là “nhiều bộ”, nhưng rốt cuộc chỉ có vài bộ được duyệt, vài lựa chọn mang tính tượng trưng. Nơi nơi vẫn rập khuôn, vẫn chờ lệnh từ trên xuống.

  1. Nhìn ra bên ngoài

Trên thế giới, ở các nền giáo dục tiến bộ, việc thực hiện “Một chương trình, nhiều sách giáo khoa” là điều đương nhiên, đương nhiên tới nỗi nếu có ai đặt vấn đề như dư luận ở Việt Nam thì có thể bị nhìn như người ngoài hành tinh!

Sau đây là một số ví dụ:

Nhật Bản – Hàn Quốc: Chương trình quốc gia rõ ràng, trừ ít trường hợp đặc biệt, SGK do các nhà xuất bản tư nhân viết. Nhà nước duyệt nội dung nhưng không can thiệp vào hình thức. Giáo viên được chọn sách phù hợp với học sinh. Có môn chỉ dùng một bộ sách (Lịch sử Hàn Quốc), nhưng phần lớn là mở.

Châu Âu: Các quốc gia như Pháp, Đức, Thụy Điển, Phần Lan,… đều có chương trình khung nhưng mở rộng quyền lựa chọn và sử dụng SGK cho giáo viên và trường học. SGK chỉ là một trong nhiều nguồn học liệu – không bắt buộc, không độc quyền, và luôn tồn tại song hành với tài liệu số, tài liệu địa phương, sáng kiến dạy học của giáo viên.

Hoa Kỳ – một mô hình phân quyền điển hình: Tại Mỹ, thậm chí còn không tồn tại chương trình giáo dục quốc gia bắt buộc, chỉ có chương trình của từng tiểu bang. Mỗi bang có quyền ban hành chương trình riêng phù hợp với bối cảnh, văn hóa, nhu cầu và ưu tiên giáo dục của địa phương. Đã từng có một sáng kiến gọi là Common Core State Standards nhằm thống nhất một số chuẩn đầu ra trong Toán và Ngữ văn, nhưng việc áp dụng là tự nguyện, có lúc hơn 40 trong số 50 tiểu bang lựa chọn áp dụng và hiện nhiều bang đã rút khỏi. Việc lựa chọn SGK và tài liệu dạy học được thực hiện ở cấp quận/học khu hoặc từng trường học, với sự tham gia của các hội đồng giáo dục địa phương. Giáo viên tại Mỹ có quyền rất lớn trong việc sử dụng, kết hợp hoặc thậm chí không dùng SGK – họ được xem là người thiết kế chương trình thực tế tại lớp học. Đây chính là biểu hiện sâu sắc của giáo dục khai phóng và trách nhiệm nghề nghiệp.

Điểm chung nổi bật là, sự đa dạng sách giáo khoa không gây rối loạn mà tạo ra động lực cạnh tranh học thuật, thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng và phát huy vai trò trung tâm của giáo viên. Đây là nền tảng để học sinh tiếp cận tri thức đa chiều và hình thành năng lực phản biện độc lập – điều mà mọi nền giáo dục hiện đại đều hướng tới.

  1. Trở lại với ‘dư luận’

Sau những khó khăn trong dạy học chương trình mới, và gần đây là “sự cố đề thi tốt nghiệp quá khó”, nhiều ý kiến đã vội vàng kết luận rằng gốc rễ là do có nhiều bộ sách giáo khoa. Nhưng đây là một sự nhầm lẫn tai hại.

Gốc rễ thực sự nằm ở hệ thống quản trị giáo dục chưa theo kịp độ mở của chương trình, cụ thể là:

Thứ nhất, sự không tương thích giữa cách tổ chức dạy học và đánh giá học sinh. Mặc dù chương trình mới nhấn mạnh “giáo dục năng lực”, nhưng nhiều đề thi quốc gia lại vẫn thiên về kiểm tra kiến thức và mẹo mực – vốn được học sinh tiếp cận khác nhau qua từng bộ sách.

Thứ hai, chưa có hệ thống chuẩn đầu ra rõ ràng, minh bạch, phổ biến rộng rãi, dẫn đến tình trạng mỗi nơi hiểu chương trình một kiểu, mỗi thầy cô triển khai một lối, và học sinh thì hoang mang.

Thứ ba, giáo viên và học sinh chưa được chuẩn bị đầy đủ về mặt phương pháp, tư duy và kỹ năng sử dụng đa dạng học liệu, trong khi yêu cầu chương trình lại rất cao và linh hoạt.

Tức là, vấn đề không phải là có nhiều bộ sách, mà là chúng ta chưa xây dựng được một hệ sinh thái hỗ trợ tốt cho giáo viên và học sinh vận hành mô hình đó. Đòi quay về một bộ sách duy nhất trong tình huống này chẳng khác nào “Chặt mũi giày chỉ vì người đi vốn quen mang dép”.

Cũng cần lưu ý rằng, một bộ sách “chuẩn” không đồng nghĩa với công bằng. Nếu chỉ có một bộ sách, thì mọi học sinh – dù khác nhau về vùng miền, điều kiện, khả năng – đều phải tiếp cận một cách duy nhất. Trong khi đó, sự đa dạng của học sinh đòi hỏi những cách tiếp cận đa dạng hơn về phương pháp, ngữ liệu, và nhịp độ tiếp thu. Chỉ khi có nhiều sách, giáo viên mới có thể chọn được cái phù hợp nhất cho học sinh của mình. Muốn công bằng, phải có lựa chọn – không phải cào bằng.

Nếu tìm hiểu thì ta sẽ biết rằng, các nước tiến bộ không dùng “một bộ sách” để tạo ra chất lượng. Ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ hay Phần Lan, đều không có chuyện chỉ có một bộ sách. Ngay cả khi thi quốc gia, học sinh có thể sử dụng nhiều tài liệu học khác nhau, thậm chí giáo viên được quyền không dùng sách giáo khoa. Điều quan trọng là: chuẩn đầu ra rõ ràng, cấu trúc đề thi hợp lý, giáo viên được đào tạo bài bản để vận dụng linh hoạt các nguồn học liệu.

Bởi thế, muốn cải cách, thì không thể quay đầu. Đòi quay lại “một bộ sách duy nhất” là phản ứng bảo thủ, phủ nhận toàn bộ những tiến bộ đã đạt được, và vô hình trung tái lập một hình thức độc quyền – vốn là gốc rễ của sự trì trệ trong giáo dục.

Giải pháp không phải là quay lại, mà là: – Làm rõ chuẩn đầu ra – Nâng chất lượng biên soạn và thẩm định sách – Huấn luyện giáo viên về sử dụng đa nguồn học liệu – Cải tiến đề thi theo hướng đánh giá năng lực thực sự, không lệ thuộc nội dung cụ thể nào.

  1. Hiện tại và đi tới

Một chương trình, nhiều sách giáo khoa không phải là điều mới mẻ, càng không phải là thứ xa lạ. Nó từng tồn tại trên đất này, từng là một phần của những nền giáo dục tử tế. Vậy thì mọi ý định quay lại chế độ “một bộ sách duy nhất” nên được nhìn rõ là một bước thụt lùi, cả về học thuật, cả về đạo đức giáo dục.

Vì sao ta không thể trở lại? Vì giáo viên không cần bị biến thành người truyền đạt vô hồn. Họ cần được tự do sư phạm. Vì học sinh không thể chỉ đọc một cách hiểu, một cách diễn đạt, một cách tư duy. Thế giới không chỉ có một màu. Vì độc quyền luôn dẫn đến trì trệ, lỗi lầm không ai sửa, và nhóm lợi ích có đất sống.

Chúng ta cần bảo vệ nguyên tắc “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” như bảo vệ một cửa ngõ dẫn vào tự do tư tưởng trong giáo dục. Đừng sợ sự đa dạng. Đừng nhốt học trò vào một lồng kính tri thức năng lực giả tưởng.

Hãy minh bạch hoá quy trình xét duyệt sách. Hãy để giáo viên thật sự được chọn sách, không phải chọn theo áp lực. Hãy truyền thông để người dân hiểu rằng: nhiều sách không phải là loạn, mà là một dấu hiệu lành mạnh.

Tạm kết:

Sách giáo khoa không phải là thánh thư. Nó là một trong vô vàn công cụ giúp con người mở trí, học cách sống tử tế, và nhìn thế giới bằng đôi mắt riêng. Nếu ta để sách giáo khoa quay về thời độc quyền, thì không chỉ là quay lưng với cải cách, mà là khước từ một nền giáo dục khai phóng mà chúng ta đang mơ ước.

Tự do trong giáo dục không bắt đầu bằng những khẩu hiệu. Nó bắt đầu bằng việc để người dạy được chọn sách, người học được tiếp cận nhiều chân trời khác nhau. Chừng nào còn sợ cái đa dạng ấy, chừng đó ta còn chưa bước vào được ngưỡng cửa của giáo dục đích thực.

Cuối cùng, cũng xin nhắc lại, những “rắc rối” hiện nay trong giáo dục chủ yếu bị gây ra do các vấn đề thuộc mảng quản trị hành chính, và nó cần được sửa sang một cách mạnh mẽ để sớm có được một môi trường lành mạnh, trong sạch, nhất quán; lúc ấy những lợi ích của “Một chương trình, nhiều sách giáo khoa” sẽ được phát huy mạnh mẽ, đưa giáo dục Việt Nam “vươn mình” vào “kỷ nguyên mới”.

                                                                                                                                  M. T

(Nguồn: Báo Tuổi Trẻ)