Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Tư, 12 tháng 11, 2025

Thích Trí Quang – từ nhập thế đến vô ngã giữa cơn lốc lịch sử

 Tino Cao

 

Sáu năm đã trôi qua kể từ ngày đại lão hòa thượng Thích Trí Quang viên tịch tại tổ đình Từ Đàm, Huế, lúc 9 giờ 45 tối ngày 8 tháng 11 năm 2019, khép lại cuộc đời kéo dài gần một thế kỉ, trong đó có hơn bảy mươi năm khoác áo nâu sồng của một tu sĩ. Nhân vật Thích Trí Quang từng được tạp chí Time đặt ảnh trên trang bìa số ra tháng 4-1966 với tựa đề The Man Who Shook America (Người làm rung rinh nước Mĩ), người mà cả chính quyền Sài Gòn lẫn Washington vừa dè chừng vừa ngưỡng vọng, đã ra đi trong tĩnh lặng, sau nhiều thập niên trầm mặc, ẩn mình nơi chốn cũ của Phật giáo cố đô.

Sự ra đi ấy không chỉ khép lại một giai đoạn lịch sử mà còn gợi mở những suy ngẫm lâu dài về mối quan hệ giữa đạo và đời, giữa tôn giáo và quyền lực, giữa lí tưởng tinh thần và những biến động chính trị của Việt Nam trong nửa sau thế kỉ 20.

Hòa thượng Thích Trí Quang, thế danh Phạm Quang, sinh năm 1923 tại làng Diêm Điền, tỉnh Quảng Bình, trong một gia đình nông dân nghèo. Mới mười ba tuổi, ông rời quê vào Huế xuất gia, thụ giới sa-di tại tổ đình Từ Đàm, ngôi chùa về sau trở thành trung tâm của phong trào tranh đấu Phật giáo miền Trung. Ngay từ thuở thiếu thời, vị tiểu tăng này đã sớm bộc lộ tinh thần ham học, tiếp thu giáo lí Đại thừa song song với việc tìm hiểu triết học phương Tây và những tư tưởng cải cách đang thổi vào đời sống tôn giáo Việt Nam. Thích Trí Quang trưởng thành trong một môi trường mà Phật giáo không chỉ là niềm tin cá nhân mà còn là phương tiện tự khẳng định bản sắc dân tộc trong bối cảnh thuộc địa. Chính vì vậy, khi cuộc kháng chiến chống Pháp bùng nổ, nhiều tăng sĩ Huế, trong đó có Thích Trí Quang, đã tham gia các hoạt động cứu quốc, tuy không trực tiếp cầm súng nhưng giữ vai trò cổ động tinh thần cho phong trào độc lập. Từ đó, hạt giống nhập thế đã được gieo vào tâm thức ông, song song với lí tưởng giải thoát mà ông theo đuổi trong suốt đời tu hành.

Bước ngoặt lịch sử của Thích Trí Quang diễn ra vào đầu thập niên 1960, khi miền Nam Việt Nam dưới thời chính quyền Ngô Đình Diệm rơi vào tình trạng phân hóa sâu sắc. Chính sách thiên vị Công giáo, kèm theo những biện pháp kiểm soát tôn giáo nghiêm ngặt, đã khiến Phật giáo, vốn chiếm đa số trong dân chúng, cảm thấy bị kì thị, bị gạt ra ngoài lề đời sống chính trị. Đỉnh điểm của xung đột là sự kiện ngày 8 tháng 5 năm 1963 tại Huế khi đoàn Phật tử mừng lễ Phật Đản bị lực lượng an ninh nổ súng khiến tám phật tử thiệt mạng. Ngọn lửa phản kháng từ cố đô Huế nhanh chóng lan rộng khắp miền Nam, và Thích Trí Quang, khi ấy là tổng thư kí Tổng hội Phật giáo Trung phần, trở thành gương mặt lãnh đạo tinh thần của phong trào.

Với tài hùng biện, tổ chức và lí tưởng bất bạo động, ông soạn thảo bản Tuyên ngôn năm điểm yêu cầu chính quyền thực hiện bình đẳng tôn giáo, bồi thường cho nạn nhân và trừng trị kẻ gây ra vụ thảm sát. Từ Huế, phong trào lan đến Sài Gòn với hàng chục cuộc tuyệt thực, biểu tình, tự thiêu, đỉnh điểm là vụ tự thiêu của bồ tát Thích Quảng Đức ngày 11 tháng 6 năm 1963, làm chấn động dư luận thế giới. Chính quyền Ngô Đình Diệm sụp đổ sau đó chỉ vài tháng, và trong kí ức quốc tế, tên tuổi Thích Trí Quang gắn liền với sự kiện này như một chất xúc tác tạo phản ứng dữ dội cho những biến cố chính trị của Việt Nam Cộng Hòa một thời gian dài sau đó.

Sau cuộc đảo chính ngày 1 tháng 11 năm 1963, thay vì rút lui về chùa, Thích Trí Quang vẫn tiếp tục đóng vai trò trung gian giữa tôn giáo và chính quyền, một vị tăng sĩ nhưng mang ảnh hưởng của một chính khách. Các tài liệu của CIA giải mật sau này ghi nhận rằng Thích Trí Quang thường xuyên gặp đại diện Hoa Kì, trao đổi về tương lai chính trị miền Nam và chiến lược chống cộng. Báo cáo nội bộ của cơ quan tình báo Mĩ năm 1964 mô tả ông là “người phản đối bạo lực, chống cộng sản, sẵn sàng chấp nhận viện trợ của Hoa Kì nhưng không lệ thuộc bất kì thế lực nào”. Trong khi phe chống cộng ở Sài Gòn tố cáo ông là gián điệp cộng sản, thì phía miền Bắc lại xem ông là công cụ của CIA. Cả hai cực đối nghịch cùng nghi ngờ, nhưng không bên nào đưa ra được bằng chứng xác thực. Câu nói của Thích Trí Quang “tôi không ở trong túi áo của ai” trở thành tuyên ngôn cho lập trường độc lập ấy, thể hiện tinh thần tự trị của một nhà tu hành giữa cơn lốc xoáy của chính trị và quyền lực.

Từ năm 1964 đến 1966, uy tín của Thích Trí Quang đạt tới đỉnh điểm. Ông được xem là linh hồn của phong trào Phật giáo miền Trung, đặc biệt trong các cuộc biểu tình tại Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn, nơi hàng vạn phật tử và sinh viên xuống đường đòi chính phủ quân sự phải tổ chức bầu cử tự do. Những bàn thờ Phật được mang ra giữa đường để ngăn xe tăng, những cuộc tuyệt thực tập thể diễn ra trước cửa chùa Xá Lợi ở Sài Gòn, chùa Từ Đàm ở Huế, và hàng chục vụ tự thiêu khác tiếp nối lời kêu gọi của Phật giáo cho hòa bình. Báo chí phương Tây gọi đây là “Buddhist crisis”. Tạp chí Time đã chọn hình ảnh Thích Trí Quang với dòng tít lớn “South Vietnam: The Buddhist bid for power”.

Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài cứng rắn ấy, bản thân ông vẫn khẳng định không hề mưu cầu quyền lực chính trị mà chỉ muốn bảo vệ sự tồn tại của Phật giáo trong một nền chính trị hỗn loạn. Ông từng nói: “Trong cơn khủng hoảng này, nếu người ta nhìn vào Phật giáo và thấy rằng nó vẫn còn đó, nghĩa là chúng tôi đã làm tròn bổn phận”.

Biến cố năm 1966 đánh dấu một khúc quanh quyết định trong đời hoạt động của Thích Trí Quang, gắn liền lịch sử Phật giáo miền Nam Việt Nam. Vào đầu tháng 3, thủ tướng Nguyễn Cao Kỳ bất ngờ cách chức tư lệnh Quân khu I Nguyễn Chánh Thi – vị tướng được nhiều phật tử, trí thức và sinh viên miền Trung ủng hộ – nhằm triệt tiêu một trung tâm quyền lực cạnh tranh. Quyết định ấy làm bùng phát làn sóng phản đối dữ dội tại Huế và Đà Nẵng. Từ chỗ là phong trào đòi phục chức cho tướng Thi, các cuộc biểu tình nhanh chóng biến thành một cuộc vận động rộng lớn do giới Phật giáo dẫn dắt, nêu cao khẩu hiệu dân chủ, hòa bình và bình đẳng tôn giáo.

Dưới sự lãnh đạo tinh thần của Thích Trí Quang cũng như của hàng giáo phẩm Viện Tăng Thống và Viện Hóa Đạo, Huế trở thành trung tâm của phong trào tranh đấu Phật giáo. Hàng chục nghìn phật tử, sinh viên và trí thức xuống đường, bãi khóa, tuyệt thực, dựng bàn thờ Phật giữa đường phố để ngăn xe tăng và biểu thị tinh thần “lấy đạo pháp đối kháng bạo lực”. Những con đường vốn tĩnh lặng quanh chùa Từ Đàm, chùa Diệu Đế hay cầu Trường Tiền bỗng biến thành những không gian tôn giáo - chính trị. Biểu tượng “bàn thờ Phật xuống đường” trở thành hình ảnh độc đáo trong lịch sử Việt Nam hiện đại. Đó như một hình thức bất tuân dân sự vừa ôn hòa vừa mạnh mẽ, thách thức quyền lực nhà nước bằng chính ngôn ngữ của đức tin.

Trước tình hình đó, chính quyền trung ương ở Sài Gòn xem phong trào như một cuộc nổi loạn đe dọa an ninh quốc gia. Nguyễn Cao Kỳ ra lệnh điều quân ra miền Trung, áp dụng biện pháp quân sự để “vãn hồi trật tự”. Xe thiết giáp tiến vào Huế, Đà Nẵng; các chùa lớn bị bao vây, nhiều tăng ni bị quản chế, hoạt động tôn giáo bị giám sát nghiêm ngặt. Ngày 22 tháng 6 năm 1966, Thích Trí Quang bị bắt và đưa vào Sài Gòn trong tình trạng quản thúc. Sự kiện này khép lại giai đoạn ảnh hưởng chính trị trực tiếp và mạnh mẽ nhất của ông.

Từ sau cuộc khủng hoảng, phong trào Phật giáo miền Nam dần suy yếu và phân hóa. Một bộ phận chấp nhận thỏa hiệp để duy trì sinh hoạt tôn giáo, trong khi số khác vẫn giữ lập trường phản đối chính quyền quân phiệt. Tuy thất bại về mặt chính trị, phong trào đã tạo ra một tiền lệ lịch sử quan trọng: lần đầu tiên trong xã hội miền Nam, tôn giáo trở thành lực lượng quần chúng có khả năng đặt câu hỏi về tính chính danh của quyền lực nhà nước. Nó cũng buộc giới trí thức và lãnh đạo phải nhìn lại mối quan hệ giữa đạo và đời, giữa niềm tin tâm linh và cấu trúc chính trị.

Sau năm 1975, Thích Trí Quang ẩn tu ở chùa Ấn Quang, rồi Già Lam ở Sài Gòn. Năm 2013, ở tuổi 91, ông trở về Huế sau 50 năm xa cách và lưu lại tổ đình Từ Đàm như là trú xứ cuối cùng của ông cho tới ngày viên tịch. Ông khước từ tham gia hàng giáo phẩm Giáo hội Phật giáo Việt Nam, chỉ chuyên tâm san dịch kinh sách, giảng pháp cho một số đệ tử thân tín. Năm 2011, khi đã gần 90 tuổi, Thích Trí Quang cho xuất bản tập hồi kí “Trí Quang tự truyện” tại Sài Gòn. Cuốn sách gây nhiều chú ý bởi văn phong giản dị và giọng điệu tự phản tỉnh. Trong đó, ông viết: “Rốt cuộc tôi chẳng biết gì, chẳng có ý định gì, nên cuộc đời tôi cũng chẳng còn gì ngoài cái không, chẳng có gì đáng nhớ hay đáng nói. Cả quyển hồi kí này cũng chỉ vì phải viết mà viết, để nói lên cái không còn gì đó mà Phật đã cho tôi”. Câu chữ ấy như một lời khiêm hạ nhưng thực ra cho thấy một tầng nấc sâu xa của tư tưởng vô ngã nơi ông, một chứng nhân tỉnh thức giữa cơn lốc biến động của lịch sử Việt Nam hậu bán thế kỉ hai mươi.

Cái nhìn của thế giới về Thích Trí Quang cũng thay đổi theo độ lùi của thời gian. Các học giả phương Tây như Mark Moyar hay James McAllister xem ông như hình mẫu của “political monk” – tu sĩ chính trị, đặc trưng của châu Á trong thời kì Chiến tranh Lạnh. McAllister, trong nghiên cứu Only the Religious Count in Vietnam, đã phân tích rằng Trí Quang là nhân vật trung gian độc đáo: không chống Mĩ, không thân Mĩ, không chống cộng, cũng không thân cộng, mà hướng đến một Việt Nam hòa bình và tự chủ. Ông cho rằng, thất bại của Hoa Kì ở miền Nam một phần đến từ việc không hiểu đúng bản chất phong trào Phật giáo và tâm thức của những nhà sư như Thích Trí Quang, những người hành động từ niềm tin tôn giáo chứ không phải từ toan tính quyền lực.

Ở góc nhìn khác, nhiều nhà nghiên cứu Việt Nam, trong đó có cố giáo sư Đại học Picardie Cao Huy Thuần, khẳng định Thích Trí Quang là người “ôm lấy nghịch lí” để giữ đạo: bị mang nhiều nhãn mác đối nghịch cùng lúc – thân Mĩ, thân cộng, phản Mĩ, phản cộng – và chính điều ấy cho thấy ông không thuộc về bất cứ phe phái chính trị nào. Đó cũng là nét riêng trong bản lĩnh Phật giáo miền Nam Việt Nam giai đoạn 1954-1975: dấn thân mà không vướng mắc, hành động giữa đời thường mà không rời bản nguyện tu hành.

Sự nghiệp chính trị của Thích Trí Quang, nếu nhìn từ lăng kính thế tục, là một chuỗi tranh đấu đầy kịch tính. Nhưng nếu nhìn từ đạo lí Phật học, đó lại là hành trình của một con người chịu trách nhiệm trước khổ đau của dân tộc rồi quay về với tịch tĩnh của tâm. Trong suốt những năm cuối đời, ông không tiếp khách, không phát biểu công khai, không nhận tôn xưng, chỉ âm thầm viết sách, dịch kinh và thiền định. Khi viên tịch, ông để lại di chúc giản dị, không lập bàn thờ, không phúng điếu, không xây tháp… theo một cách ứng xử vô ngã vô úy. Tang lễ được cử hành lặng lẽ theo đúng tâm nguyện và thi hài được hỏa táng tại Huế. Trên tấm bia nhỏ đặt bên khuôn viên chùa Từ Đàm, ông yêu cầu chỉ khắc vỏn vẹn mấy chữ: “Thích Trí Quang – Tì kheo”.

Sự ra đi sáu năm trước của một người từng làm rung chuyển cả một chế độ gợi nên nhiều suy tưởng. Trong lịch sử Việt Nam cận đại, hiếm có nhân vật nào mang đồng thời hai thân phận: vừa là biểu tượng tôn giáo, vừa là nhân vật chính trị, vừa được tôn kính, vừa bị nghi kị. Hơn nửa thế kỉ, tên tuổi Thích Trí Quang luôn là đề tài tranh cãi, nhưng càng về sau, cái nhìn về ông càng trở nên bình tĩnh và công bằng hơn. Không ai còn quan tâm đến việc ông thân ai, chống ai, mà quan tâm hơn đến ý nghĩa hành động của một nhà sư dấn thân giữa chiến tranh, tìm cách cứu lấy đạo pháp trong thời loạn. Có thể nói, Thích Trí Quang đã vượt khỏi mọi nhãn dán chính trị để trở về vị trí của một nhân chứng: chứng nhân của một giai đoạn mà niềm tin, tôn giáo và vận mệnh dân tộc hòa vào nhau trong khói lửa.

Sáu năm sau ngày viên tịch, đọc lại lịch sử, có thể thấy di sản của Thích Trí Quang không phải chỉ được khẳng định ở những cuộc biểu tình hay những tuyên bố lịch sử mà nằm ở một thông điệp sâu xa hơn: đạo không thể tách rời đời, nhưng đời cũng không thể chiếm lĩnh đạo. Ông cho thấy rằng người tu sĩ có thể bước vào chính trường mà vẫn giữ được cái tâm trong sáng vô cầu sở đắc, có thể cất lên tiếng nói công dân mà không đánh mất phẩm hạnh của người xuất gia. Con đường ấy đầy mâu thuẫn, đầy đau khổ, nhưng cũng là thử thách cao nhất của lòng từ bi trong thời đại biến động. Khi xã hội Việt Nam ngày nay đối diện với những khủng hoảng đạo đức, tôn giáo và niềm tin, câu chuyện của Thích Trí Quang vẫn còn nguyên giá trị: tự soi rọi, tự phản tỉnh và giữ gìn cái nhân bản giữa dòng tranh chấp.

Hòa thượng Thích Trí Quang đã đi trọn con đường của một người hành đạo: từ nhập thế đến xuất thế, từ sôi nổi đến lặng yên, từ người làm rung chuyển chính trường đến người tìm lại an lạc trong tâm. Đối với những ai nghiên cứu lịch sử Phật giáo Việt Nam thế kỉ 20, tên tuổi của ông là một hiện tượng độc đáo không thể thiếu khi bàn về mối tương quan giữa tôn giáo và chính trị, giữa quyền lực và đạo đức, giữa khát vọng cứu đời và con đường giải thoát. Đối với phật tử, hình ảnh ấy là một sự nhắc nhở rằng tu hành không chỉ là ẩn mình trong tịnh thất mà còn là sự can đảm đối diện với thực tại và chuyển hóa khổ đau của thế gian. Và đối với người làm nghiên cứu, di sản của ông là một bài học về sự phức tạp của lịch sử: không có chân lí tuyệt đối, chỉ có những nỗ lực chân thành tìm kiếm ý nghĩa giữa vô thường.

Trong một thế kỉ đầy biến động của Việt Nam, từ chiến tranh đến hòa bình, từ chia cắt đến thống nhất, Thích Trí Quang đã sống như một tấm gương phản chiếu của thời đại: sáng rực khi đất nước khủng hoảng rồi mờ dần khi mọi thứ yên ả. Nhưng ánh sáng ấy không tắt mà lặng lẽ lan tỏa qua những trang kinh, qua kí ức của bao thế hệ phật tử và qua những câu hỏi chưa có lời giải đáp trọn vẹn về vai trò của đạo trong đời. Năm mươi năm sau ngày chiến tranh kết thúc và sáu năm sau ngày ông về cõi Phật, người ta mới dần dần hiểu rằng Thích Trí Quang không hẳn là một nhà cách mạng cũng không hẳn là một chính khách mà là một người đi tìm con đường cứu khổ giữa trần gian. Lịch sử có thể phán xét ông theo nhiều cách, nhưng thời gian rồi sẽ trả lại cho ông vị trí xứng đáng: một tu sĩ can đảm, một nhân vật phức tạp, và trên hết, một con người đã sống hết mình cho niềm tin của mình.

Bài viết này là nén hương tưởng niệm, đồng thời là lời tri ân của cá nhân tôi kính gửi đến một bậc cao tăng từng đi qua những khúc quanh lớn nhất của lịch sử dân tộc. Sáu năm sau ngày ông viên tịch, tiếng chuông Từ Đàm vẫn ngân trong buổi sớm, nhắc người đời về sự vô thường và về sức mạnh của lòng tin. Trong hơi khói bảng lảng nơi sân chùa, hình ảnh vị sư già gầy gò ngày nào từng đứng trước hàng nghìn người giữa cơn bão lịch sử nay hóa thành biểu tượng của sự im lặng trong minh triết. Và có lẽ, đó chính là di sản sâu xa nhất mà hòa thượng Thích Trí Quang để lại cho hậu bối.