Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Tư, 22 tháng 10, 2025

Bi kịch của quyền lực và sự thức tỉnh của con người trong "Đỉnh cao chói lọi"

 Tino Cao

Trong lịch sử văn học Việt Nam đương đại, hiếm có tác phẩm nào dám chạm đến trung tâm của quyền lực chính trị bằng giọng điệu nhân bản và sự tự trọng trí thức như Đỉnh cao chói lọi của Dương Thu Hương. Cuốn tiểu thuyết vừa kể lại những ngày cuối đời của một lãnh tụ vừa mở ra một không gian suy tưởng cho phép nhân vật đối diện với chính lịch sử mà mình đã tạo dựng. Ở đó, quyền lực không còn là biểu tượng linh thiêng của chiến thắng mà là tấm gương soi rọi tính mong manh của đạo đức trước cám dỗ của quyền lực.

Dương Thu Hương bước vào địa hạt này không phải với tư cách người phán xét mà như một nhân chứng của thế kỉ. Bà không nhằm hạ bệ hay vinh danh. Bà nhắc lại câu hỏi căn bản nhất của văn học và triết học: khi quyền lực đạt đến tuyệt đối, điều gì còn lại trong con người. Câu hỏi triết học ấy xuyên qua mọi thời đại, bởi nó không chỉ dành cho một cá nhân hay một chế độ mà cho chính bản chất con người trong tiến trình lịch sử. Đỉnh cao chói lọi vì thế vượt khỏi phạm vi của một tiểu thuyết chính trị để trở thành một bản suy tưởng về phẩm giá, giới hạn của niềm tin và khả năng tự cứu rỗi của lương tri.

Điều đặc biệt ở Dương Thu Hương trong tác phẩm này là bà không đến với đề tài quyền lực bằng tinh thần đối kháng mà bằng nhu cầu thấu hiểu. Trong thế giới nơi lí tưởng thường bị lẫn với tuyên truyền, kí ức tập thể của một dân tộc dễ bị nhào nặn lại bởi những diễn ngôn chính thống, sự thấu hiểu ấy chính là hành vi phản kháng sâu sắc nhất. Bằng việc viết lại lịch sử không từ góc nhìn của người chiến thắng hay kẻ bại trận mà từ điểm giao nhau giữa quyền lực và nhân tính, Dương Thu Hương đã xác lập cho văn học một vị trí đạo đức: vị trí của người can đảm nói lên sự thật, nhưng nói bằng lập trường của chủ nghĩa nhân đạo.

Hành trình sáng tác của Dương Thu Hương là dẫn chứng cho sự trưởng thành hơn của văn học Việt Nam thời hậu chiến. Nếu trước đây, văn chương cách mạng chủ yếu ca ngợi niềm tin vào những huyền thoại hư cấu và khát vọng tập thể của một xã hội đồng phục, thì với Dương Thu Hương, văn chương trở thành công cụ để chất vấn lại những niềm tin và khát vọng ấy. Bà viết như người đã đi qua cả ánh sáng và bóng tối của lí tưởng, hiểu rằng tự do không phải là đặc ân mà là trách nhiệm; và rằng con người chỉ thực sự tự do khi dám nhìn thẳng vào những điều khiến mình hoang mang nhất.

Từ nền tảng ấy, Dương Thu Hương xuất hiện như một tiếng nói lương tri hiếm hoi của văn học Việt Nam đương đại, người đã đi bằng chữ nghĩa qua toàn bộ quỹ đạo tinh thần của thế kỉ: khởi phát từ niềm tin, đi qua phản tỉnh, đạt đến thấu hiểu và dừng lại ở chiều sâu của nhân bản.

  1. Dương Thu Hương – tiếng nói của lương tri trong văn học Việt Nam đương đại

Sinh năm 1947 tại Thái Bình, Dương Thu Hương thuộc thế hệ nhà văn trưởng thành giữa chiến tranh và những biến động dữ dội của thế kỉ 20. Bà từng là thanh niên xung phong tại chiến trường Bình Trị Thiên, sống giữa khói lửa, chứng kiến cái chết và sự kiệt quệ của con người trong chiến tranh. Những năm tháng ấy hình thành trong bà một niềm tin mãnh liệt vào lí tưởng cách mạng khi cho rằng hi sinh cá nhân là con đường tất yếu để kiến tạo tự do cho dân tộc. Nhưng cũng chính từ nơi bom đạn ấy, mầm mống của hoài nghi bắt đầu nảy sinh. Bà nhận ra rằng chiến thắng không nhất thiết đồng nghĩa với công lí, và lí tưởng khi đi qua tay con người có thể biến dạng thành một hình thức quyền lực khác, hợp pháp nhưng lạnh lùng hơn.

Bước ra khỏi chiến trường, Dương Thu Hương trở thành cây bút chuyên nghiệp trong dòng văn học chính thống cuối thập niên 1970, được xem là một trong những gương mặt tiêu biểu của thế hệ hậu chiến. Tuy nhiên, sự tỉnh thức đến với bà nhanh chóng và dữ dội. Khi chứng kiến sự sa sút đạo đức và sự trơ lì của lí tưởng tập thể trong xã hội hậu chiến, bà bắt đầu viết khác đi, không còn để ca ngợi mà để chất vấn. Sự chất vấn ấy khiến bà bị xem là “lệch hướng” và trở thành nhà văn Việt Nam hiếm hoi dám công khai đối thoại với cơ chế quyền lực. Năm 1989, bà bị khai trừ khỏi Đảng Cộng sản; hai năm sau, bị đưa vào tù. Từ người phục vụ lí tưởng, bà trở thành người bị kết án vì dám hỏi lại ý nghĩa của lí tưởng ấy.

Tác phẩm của Dương Thu Hương là một chuỗi chuyển động nội tâm không ngừng. Ở Bên kia bờ ảo vọng, bà phơi bày bi kịch của thế hệ thanh niên sống giữa khát vọng và vỡ mộng. Những thiên đường mù mở ra không gian của người phụ nữ bị nghiền nát giữa truyền thống và cơ chế. Tiểu thuyết vô đề là lời tự thú của một thế hệ cách mạng bị chính niềm tin của mình phản bội. Chốn vắng đẩy nỗi cô đơn đến biên giới giữa đạo đức và tình yêu. Tất cả những tác phẩm ấy đều dẫn đến một điểm hội tụ: Đỉnh cao chói lọi – tác phẩm bà không còn viết về người bị trị mà về người nắm quyền; không còn viết về hậu quả của quyền lực mà về bản chất của quyền lực.

Dương Thu Hương thuộc mẫu nhà văn mà Camus gọi là “người phản kháng trung thành”, trung thành với con người chứ không với bất cứ hệ thống quyền lực nào. Bà phản kháng không để phủ định mà để cứu vớt phần nhân tính đã bị bóp nghẹt. Ngòi bút của bà không phải là vũ khí chính trị mà là công cụ nhận thức. Trong từng trang viết, người ta thấy một nỗ lực đối thoại giữa cái đã qua và cái đang đến, giữa niềm tin và sự thức tỉnh. Văn học với Dương Thu Hương không phải là nơi trú ẩn của cảm xúc mà là không gian đạo đức, nơi con người phải chịu trách nhiệm với chính suy tư của mình.

Sau năm 2006, khi định cư tại Pháp, bà vẫn tiếp tục sáng tác bằng tiếng Việt. Sống trong lưu vong, bà không viết về nỗi nhớ quê hương theo cách hoài niệm mà viết về khoảng cách giữa quê hương và tự do. Trong khoảng cách ấy, Đỉnh cao chói lọi được hình thành như một tổng kết tư tưởng của cả đời cầm bút. Xuất bản bằng tiếng Pháp năm 2009 dưới nhan đề Au Zénith, tác phẩm lập tức gây tiếng vang trong giới phê bình quốc tế. Năm 2023, bà nhận Giải Cino Del Duca của Viện Hàn lâm Pháp, một giải thưởng dành cho các nhà văn có tư tưởng nhân đạo. Tuy vậy, điều làm nên giá trị bền vững của Dương Thu Hương không nằm ở giải thưởng mà ở chỗ bà đã chứng minh rằng sự thật trong văn học luôn là một sức mạnh của lương tri.

Dương Thu Hương, vì thế, không chỉ là nhà văn của một quốc gia mà là nhà văn của ý thức nhân loại nơi văn chương trở thành hình thức tự nhận thức của con người trước lịch sử và quyền lực. Mỗi tác phẩm của bà là một nỗ lực tự đối thoại, một cách nói với chính mình và với thời đại rằng văn chương vẫn phải là tiếng nói của tự do. Trong nền văn học mà sự trung thực đôi khi phải trả giá bằng tự do cá nhân, bà chọn con đường khó nhất: giữ cho ngòi bút không bị khuất phục. Chính vì vậy, Đỉnh cao chói lọi không chỉ là tiểu thuyết mà là đỉnh điểm của một hành trình tư tưởng, nơi Dương Thu Hương truy vấn không phải cái đúng cái sai mà là bản chất của con người khi đối diện quyền lực.

  1. Đỉnh cao chói lọi – bi kịch của quyền lực và giới hạn của nhân tính

Từ góc nhìn lịch sử văn học, Đỉnh cao chói lọi có thể xem như điểm kết tinh của toàn bộ tiến trình sáng tạo của Dương Thu Hương. Nếu ở Những thiên đường mùTiểu thuyết vô đề, bà phản tỉnh về số phận của con người nhỏ bé trong guồng máy quyền lực, thì trong Đỉnh cao chói lọi, bà đi xa hơn: nhìn vào trung tâm của quyền lực để khám phá bản chất mong manh của chính nó.

Tác phẩm mở đầu bằng không gian khép kín của ngọn núi cao, cạnh một ngôi chùa, nơi có một vị lãnh tụ cách mạng ẩn cư trong những ngày cuối đời. Không có tên gọi nào ngoài chức danh “chủ tịch”, chỉ có sự lặng lẽ của thiên nhiên và tiếng vọng của kí ức. Sự im lặng ấy không phải là thiếu vắng âm thanh mà là sự dồn nén tinh thần của một đời người. Người từng nhân danh lí tưởng để thay đổi lịch sử giờ đối diện với chính lịch sử ấy trong hình hài của cô độc. Ở đây, Dương Thu Hương đã chuyển ngòi bút từ bình diện xã hội sang bình diện hiện sinh, từ mô tả hiện thực sang đối thoại triết học.

Nếu đặt tác phẩm này vào mạch văn chương thế giới viết về quyền lực và tội lỗi, ta có thể thấy nó đứng cạnh Darkness at Noon của Arthur Koestler. Rubashov, nhân vật chính trong tiểu thuyết ấy, là người cách mạng lão thành bị chính tổ chức của mình kết án. Ông bị giam cầm, bị buộc phải thú tội với những điều mình không làm, và trong giây phút cuối cùng, nhận ra rằng hệ thống mà ông góp phần xây dựng đã tước đoạt khỏi con người cả khả năng yêu thương lẫn khả năng nghi ngờ. Nhân vật của Dương Thu Hương chia sẻ cùng số phận ấy, nhưng điểm khác nằm ở giọng điệu. Koestler viết bằng sự phẫn nộ lạnh lùng, trong khi Dương Thu Hương viết bằng lòng thương cảm thấu suốt. Cái nhìn của bà không hướng vào cơ chế chính trị mà vào chiều sâu của linh hồn. Ở đó, kẻ nắm quyền không còn là tội nhân mà là một linh hồn lạc lối đi tìm sự chuộc lỗi.

Nếu Darkness at Noon là bản cáo trạng của lí trí, thì Đỉnh cao chói lọi là khúc nguyện cầu của đạo đức. Trong sự tĩnh lặng của núi rừng, người lãnh tụ không còn nói bằng ngôn từ của quyền lực mà bằng tiếng nói của nội tâm. Ông nhớ lại những người bạn đã chết, những kẻ đã phản bội, những lời hứa với dân chúng mà chính ông cũng không giữ được. Tất cả trở về trong kí ức như một cuộc phán xét lặng lẽ âm thầm. Dương Thu Hương viết những trang này không như một người kể chuyện mà như một người lắng nghe. Bà để cho ngôn ngữ tự thở, cho nhân vật tự nhận ra sự sụp đổ của mình mà không cần ai lên tiếng.

Sự tương đồng cũng có thể thấy khi đặt tác phẩm bên cạnh Doctor Zhivago của Boris Pasternak. Zhivago, người bác sĩ và nhà thơ, cũng sống giữa hai dòng chảy: niềm tin vào cách mạng và cảm thức về tự do cá nhân. Anh yêu đất nước mình nhưng không thể chấp nhận việc nhân danh công lí để tước đoạt phẩm giá con người. Cũng như Zhivago, nhân vật trong Đỉnh cao chói lọi mang trong mình sự giằng xé ấy. Nhưng trong khi Zhivago là người bị cuốn vào guồng máy thì nhân vật của Dương Thu Hương chính là người đã khởi động guồng máy đó. Sự khác biệt ấy khiến bi kịch của ông trở nên thâm trầm hơn, đó là bi kịch của người đã kiến tạo một thế giới mà mình không còn thuộc về.

Ở một tầng sâu khác, Đỉnh cao chói lọi đối thoại với The Man Without Qualities của Robert Musil. Ở Musil, con người hiện đại mất đi bản chất vì bị cuốn vào cơ chế lí tính phi nhân. Ở Dương Thu Hương, người cách mạng cũng bị tước mất linh hồn vì bị đồng hóa với chính bộ máy quyền lực mà họ sáng tạo ra. Cả hai đều cho thấy sự tan rã của cá nhân khi hệ thống trở thành thực thể độc lập. Sự song hành ấy chứng minh rằng tiểu thuyết của Dương Thu Hương không chỉ là một hiện tượng Việt Nam mà là một phần của dòng văn học thế giới về sự tha hóa của con người trong thế kỉ của những chủ nghĩa lớn.

Một liên tưởng khác có thể tìm thấy trong The Power and the Glory của Graham Greene. Ở đó, một linh mục rượu chè và yếu đuối, giữa cuộc truy lùng của chính quyền, vẫn giữ được đức tin trong bóng tối. Greene không viết về tôn giáo mà viết về bản năng đạo đức của con người. Dương Thu Hương cũng thế. Người lãnh tụ của bà, trong khoảnh khắc cuối cùng, không còn tin vào học thuyết hay chiến thắng, mà tin vào tiếng gọi lặng lẽ của lương tâm. Trong một thế giới nơi niềm tin đã mòn, khả năng tự nhận biết vẫn là hình thức cứu chuộc cuối cùng.

Cấu trúc của Đỉnh cao chói lọi dựa trên dòng ý thức đan xen giữa hiện thực và ảo giác. Thời gian trong tác phẩm không tuyến tính mà xoay vòng như sự luân hồi của kí ức. Hiện tại và quá khứ, thật và mơ, sống và chết hòa quyện trong một không gian mờ ảo. Chính sự chồng lớp này giúp Dương Thu Hương tạo ra nhịp điệu đặc trưng: chậm, trầm, gần như một bản nhạc nội tâm. Trong nhịp điệu ấy, người đọc không còn theo dõi cốt truyện mà lắng nghe sự vận động của ý thức – thứ ý thức đang tìm cách hiểu lại chính mình sau khi mọi niềm tin đã sụp đổ.

Ngôn ngữ của Dương Thu Hương trong tác phẩm này được tiết chế đến mức khổ hạnh. Mỗi câu văn như một nhát khắc lên đá, lạnh nhưng thấm. Không có sự hoa mĩ hay lời phán xét nào cả. Chỉ có những hình ảnh: ngọn núi cô lập, tiếng chuông chùa, cơn gió đi qua cửa sổ. Tất cả tạo nên một thứ thiền ngữ của văn chương; và im lặng trở thành phương tiện của nhận thức. Chính nhịp văn ấy khiến Đỉnh cao chói lọi có sức nặng đạo đức đặc biệt. Nó không kêu gọi sự cảm thương mà khiến người đọc tự lặng im trước câu hỏi: điều gì còn lại sau mọi đỉnh cao.

Từ phương diện triết học, tác phẩm có thể được đọc như sự diễn giải của Dương Thu Hương về “ý chí quyền lực” của Nietzsche. Nhân vật lãnh tụ khởi đầu bằng ý chí kiến tạo, một dạng năng lượng sống muốn đưa thế giới đến trật tự công bằng. Nhưng khi ý chí ấy trở nên tuyệt đối, nó vượt khỏi giới hạn con người và biến thành cơ chế. Lúc đó, kẻ sáng tạo bị chính sáng tạo của mình giam cầm. Sự tự hủy không đến từ bên ngoài mà từ bên trong. Dương Thu Hương không triết lí bằng khái niệm mà bằng hình tượng: người lãnh tụ cô độc trên núi là ẩn dụ cho ý chí muốn thống trị đã đạt đến cực điểm và hóa thành trống rỗng.

Ở đây, ta cũng thấy âm hưởng của Hannah Arendt. Trong Bàn về nguồn gốc của chủ nghĩa toàn trị, Arendt cho rằng bi kịch của quyền lực nằm ở chỗ nó khiến con người hành động như một phần của bộ máy không còn tự vấn đạo đức. Nhân vật của Dương Thu Hương là dẫn chứng sống cho điều ấy. Lãnh tụ không phải kẻ độc ác mà là người đã thôi tự hỏi điều mình làm có đúng hay không. Khi lí tưởng được thần thánh hóa, đạo đức bị đình chỉ, và đó chính là khởi đầu của bi kịch. Tuy nhiên, khác với Arendt, Dương Thu Hương không dừng lại ở sự phán xét. Bà mở ra khả năng phục sinh. Khi nhân vật cuối cùng nhận ra sự vô nghĩa của vinh quang, đó là lúc đạo đức trở lại trong hình thức thuần khiết nhất: khả năng nhìn thấy lỗi lầm.

So với Quần đảo Gulag của Solzhenitsyn, Đỉnh cao chói lọi có điểm tương đồng trong cách tiếp cận ở chỗ cả hai đều viết từ kinh nghiệm của người trong cuộc. Solzhenitsyn tố cáo sự tàn nhẫn của hệ thống bằng ngôn ngữ chứng nhân, còn Dương Thu Hương phơi bày nỗi cô đơn của linh hồn bằng ngôn ngữ sám hối. Một bên là nhà tù vật chất, một bên là nhà tù tinh thần. Nhưng cả hai cùng chỉ ra rằng quyền lực cực đoan, dù khoác hình thức nào, đều dẫn đến sự trống rỗng của con người.

Ở bình diện biểu tượng, ngọn núi nơi nhân vật sống là hình ảnh kép, vừa là đỉnh vinh quang, vừa là vực cô đơn. Đỉnh cao tượng trưng cho chiến thắng và lí tưởng, nhưng khi bị tách khỏi nhân loại, nó trở thành nơi con người không còn nghe thấy tiếng người. Trong hình ảnh ấy, Dương Thu Hương đã diễn giải một cách văn chương nội dung tư tưởng của Camus. Con người chỉ thực sự tồn tại trong mối liên hệ với tha nhân. Khi bị tách ra khỏi cộng đồng, quyền lực trở thành sự cô lập. Và cô lập, trong nghĩa sâu nhất, là hình thức tuyệt đối của bi kịch.

Sự im lặng ở cuối truyện không phải là dấu chấm hết mà là lựa chọn đạo đức có chủ ý của nhà văn. Trong im lặng ấy, người đọc không còn nhìn thấy một lãnh tụ mà nhìn thấy một con người. Bà đã làm điều mà rất ít nhà văn dám làm, đưa nhân vật ra khỏi huyền thoại mà vẫn giữ trọn lòng tôn trọng. Ở đây, nhân đạo không đồng nghĩa với bao dung mà với khả năng nhìn nhận con người trong tính toàn vẹn của nó. Dương Thu Hương hiểu rằng chỉ khi con người được nhìn trong sự thật của hiện thực khách quan, lịch sử mới có thể được cứu chuộc.

Chính ở điểm này, Đỉnh cao chói lọi thể hiện một hình thức giải thiêng nhân bản, nối tiếp truyền thống phản tư toàn cầu của thế kỉ hai mươi. Việc Dương Thu Hương đưa một biểu tượng chính trị đã được thần thánh hóa trở lại với cõi người, nơi huyền thoại tan vào số phận, không phải là hành động phủ định mà là một phương thức phục hồi nhân tính cho lịch sử. Từ Lenin ở Nga, Stalin ở Liên Xô, Mao Trạch Đông ở Trung Hoa, cho tới Pol Pot ở Campuchia, thế kỉ hai mươi đã chứng kiến chuỗi chuyển hóa của những lí tưởng cách mạng thành những hệ thống kiểm soát tinh vi. Các nhà lãnh đạo từng được xem là cứu tinh của nhân dân dần trở thành nạn nhân của chính ý chí quyền lực mà họ khởi dựng. Dương Thu Hương đặt Việt Nam vào trung tâm của chuỗi phản tư đó, nhưng bằng một giọng nói rất riêng: điềm tĩnh, chậm rãi, thấm đẫm lương tri.

Sự giải thiêng của bà vì thế không mang tính hủy diệt như trong những tác phẩm phê phán chính trị phương Tây mà là một giải thiêng dựa trên bản chất của chủ nghĩa nhân đạo. Bà không đập vỡ huyền thoại mà tháo bỏ lớp sơn tượng trưng để cho thấy con người thật bên trong. Người lãnh tụ của bà không còn là biểu tượng siêu hình mà là người mang trong mình nỗi sợ hãi, lòng ăn năn và khát vọng được thấu hiểu. Dương Thu Hương làm điều ấy bằng cách đặt nhân vật vào tình huống giới hạn, nơi quyền lực và niềm tin không còn bảo vệ được họ khỏi câu hỏi đạo đức. Chính ở khoảnh khắc ấy, huyền thoại được giải thiêng và con người được trả tự do.

Ở tầng khái quát hơn, Đỉnh cao chói lọi trở thành tiếng vọng Việt Nam trong bản giao hưởng của thế kỉ trước – tôi gọi đó là thế kỉ của những lí tưởng lớn và những thất vọng sâu. Bà viết trong cùng mạch tinh thần với những nhà văn như Koestler, Solzhenitsyn, Pasternak, Greene hay Musil, những người từng chứng kiến sự sụp đổ của các hệ thống ý thức hệ và đi tìm lại con người trong đống tro tàn của lịch sử. Nhưng khác với họ, Dương Thu Hương không dùng phẫn nộ làm động cơ mà dùng lòng trắc ẩn. Cái nhìn ấy vừa mang sắc thái hiện sinh, vừa mang tính đạo đức học. Chỉ khi nhìn thẳng vào phần người trong kẻ từng nắm quyền, văn học mới thực sự làm tròn sứ mệnh của mình là cứu chuộc kí ức.

Với Đỉnh cao chói lọi, Dương Thu Hương đã tham gia vào cuộc đối thoại toàn cầu ấy bằng một ngôn ngữ Việt Nam, ngôn ngữ của sự tự vấn. Tác phẩm nhắc rằng quyền lực, dù bắt đầu từ lí tưởng cao đẹp, khi đi đến tuyệt đối đều đối diện với giới hạn đạo đức. Bà không đưa ra phán quyết nào mà để nhân vật của mình tự nhận ra rằng mọi đỉnh cao, nếu thiếu lòng nhân từ, cuối cùng đều dẫn đến vực sâu.

Điều khiến tác phẩm này trường tồn nằm ở chỗ nó không chỉ kể lại một câu chuyện mà đặt ra một câu hỏi. Khi lí tưởng đã qua đi, điều gì còn lại trong con người. Khi vinh quang đã hết, cái gì có thể cứu rỗi linh hồn. Dương Thu Hương không trả lời. Bà để câu hỏi treo lơ lửng, như tiếng chuông chùa giữa núi, vang lên rồi tan vào hư không. Chính sự không trả lời ấy là câu trả lời lớn nhất.

Ở tầng phổ quát, Đỉnh cao chói lọi trở thành một tấm gương cho thời đại. Nó nhắc rằng mọi quyền lực đều có giới hạn. Và giới hạn ấy chính là con người. Trong một thế giới bị cuốn vào vòng xoáy cuồng tín của ý thức hệ, Dương Thu Hương đã viết để nhắc rằng chỉ có sự tự vấn và phản tỉnh mới giữ được phẩm giá. Tác phẩm kết thúc bằng cái chết, nhưng là cái chết của ảo tưởng. Phía sau nó là sự hồi sinh của lương tri.

Đỉnh cao chói lọi không chỉ khép lại một hành trình văn học mà còn mở ra thêm một khả thể đạo đức cho văn chương Việt Nam đương đại: nói lên sự thật bằng lòng nhân đạo và chạm vào điều thiêng bằng sự khiêm nhường. Ở đó, nhà văn không phải là người phán xét lịch sử mà là người giúp lịch sử đối diện với chính nó.