Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Ba, 16 tháng 9, 2025

Nghịch lý bằng cấp và thực lực khoa học ở Việt Nam

 Tô Văn Trường

Trong vài thập niên qua, Việt Nam chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ. Hệ thống đào tạo sau đại học nở rộ, tạo ra một “lực lượng trí thức trên danh nghĩa” với hàng vạn học vị cao được công nhận. Thoạt nhìn, đây tưởng như là dấu hiệu của một quốc gia đang đầu tư mạnh mẽ vào tri thức và nguồn nhân lực chất lượng cao.

Nhưng nghịch lý hiển hiện: dù có nhiều bằng cấp, khoa học – công nghệ nước ta vẫn “đì đẹt”, chưa trở thành động lực phát triển quốc gia, thậm chí còn bị đánh giá là chậm nhịp trong cuộc cạnh tranh toàn cầu. Câu hỏi lớn đặt ra: phải chăng chúng ta đã quá coi trọng hình thức và danh xưng, trong khi coi nhẹ giá trị thực chất của tri thức và sáng tạo khoa học?

Thực trạng: Số lượng nhiều, chất lượng thấp

Theo thống kê, mỗi năm Việt Nam công nhận thêm khoảng 1.500-2.000 tiến sĩ, hàng chục nghìn thạc sĩ và đội ngũ giáo sư, phó giáo sư đã vượt quá 30.000 người. Thế nhưng, đóng góp thực tế của lực lượng này vào khoa học thế giới cũng như nền kinh tế trong nước lại mờ nhạt.

Ở các quốc gia phát triển, đào tạo tiến sĩ gắn liền với nhiệm vụ sáng tạo tri thức mới. Nhưng ở ta, không ít luận án chỉ dừng lại ở mức “đủ điều kiện”, có đề tài xa rời thực tiễn, tính học thuật lỏng lẻo. Kết quả là nhiều công trình bị “xếp ngăn kéo” thay vì được công bố quốc tế hay ứng dụng sản xuất.

So sánh quốc tế: Việt Nam đứng ở đâu?

Sự chênh lệch càng thấy rõ khi đặt Việt Nam bên cạnh các nước trong khu vực.

Không chỉ công bố khoa học, bằng sáng chế – chỉ dấu rõ ràng nhất của đổi mới sáng tạo cũng cho thấy khoảng cách lớn.

Những con số trên cho thấy: số lượng tiến sĩ không đồng nghĩa với sức mạnh khoa học. Việt Nam có đông tiến sĩ hơn Malaysia, nhưng công bố quốc tế và bằng sáng chế chỉ bằng một phần nhỏ. Đội ngũ trí thức “trên danh nghĩa” chưa trở thành lực lượng sản sinh tri thức thật sự.

Nguyên nhân: “Căn bệnh thành tích” và hệ thống lỗi nhịp

Có thể chỉ ra các nhóm nguyên nhân chính sau:

Một là, cơ chế đào tạo nặng về hình thức, chuẩn đầu ra lỏng lẻo. Việc chưa bắt buộc công bố quốc tế ở nhiều nơi đã dẫn đến tình trạng nhiều luận án chỉ dừng ở mức sưu tầm, mô tả, thiếu tính sáng tạo và đột phá. Chính áp lực về chỉ tiêu, tài chính cũng khiến một số cơ sở đào tạo dễ dãi trong tuyển sinh và đánh giá, vô hình trung tạo ra các "lò ấp" học vị.

Hai là, động cơ học vị bị lệch lạc, gắn với thăng tiến hành chính. Nhiều người thừa nhận việc học tiến sĩ không phải vì đam mê nghiên cứu mà chủ yếu để “hợp thức hóa tiêu chuẩn bổ nhiệm”. Điều này tạo ra một “cầu” lớn cho các học vị hình thức, trong khi chất lượng khoa học không phải là ưu tiên hàng đầu.

Ba là, sự đứt gãy trong liên kết giữa nghiên cứu, xã hội và doanh nghiệp. Tiến sĩ ra trường thường thiếu môi trường nghiên cứu chuyên nghiệp. Từ phía doanh nghiệp, nhiều đơn vị cho rằng các công trình khoa học hiện nay còn xa rời thực tiễn, khó ứng dụng, khiến họ ngần ngại “đặt hàng” hay tài trợ. Khoa học vẫn đứng bên lề nhu cầu của nền kinh tế.

Bốn là, chế độ đãi ngộ chưa tương xứng và thiếu môi trường làm việc lý tưởng. Ở Hàn Quốc hay Nhật Bản, tiến sĩ trẻ có thể được giao phòng thí nghiệm và ngân sách để tự do sáng tạo. Tại Việt Nam, phần lớn phải quay lại guồng quay giảng dạy đại trà hoặc làm công tác quản lý, dần xa rời nghiên cứu chuyên sâu.

Năm là, văn hóa nghiên cứu thực thụ chưa được vun đắp. Một môi trường học thuật lành mạnh phải đề cao sự trung thực, tinh thần phản biện, tranh luận khoa học sòng phẳng và sự sáng tạo. Khi những giá trị này chưa được coi trọng, “bệnh thành tích” và các công trình kém chất lượng sẽ có đất để tồn tại.

Bài học quốc tế: Chất lượng là kim chỉ nam

Các quốc gia thành công đều có một điểm chung: đặt chất lượng lên trên số lượng và gắn khoa học chặt chẽ với thực tiễn.

Nhật Bản duy trì chuẩn mực nghiêm ngặt: tiến sĩ chỉ được bảo vệ khi có công bố quốc tế trên tạp chí uy tín.

Hàn Quốc gắn đào tạo với các ngành công nghiệp mũi nhọn như bán dẫn, y sinh, và doanh nghiệp chính là “người dùng cuối” của các sản phẩm khoa học.

Singapore không đào tạo tràn lan mà chọn lọc tinh hoa, gửi đi đào tạo ở nước ngoài rồi thu hút về làm hạt nhân cho các trung tâm nghiên cứu xuất sắc.

Đáng chú ý là Trung Quốc, từ một quốc gia có xuất phát điểm thấp, đã vươn lên đứng đầu thế giới về số đơn đăng ký sáng chế. Bài học của họ là sự đầu tư khổng lồ của nhà nước, chính sách quyết liệt thu hút nhân tài và một chiến lược quốc gia coi công nghệ là chìa khóa để cạnh tranh toàn cầu.

Giải pháp: Cải cách toàn diện để tìm lại giá trị thật

Để chấm dứt nghịch lý “nhiều tiến sĩ nhưng khoa học èo uột”, Việt Nam cần một cuộc cải cách mạnh mẽ và đồng bộ:

Siết chặt chuẩn đào tạo: Luận án tiến sĩ phải gắn với yêu cầu bắt buộc là công bố quốc tế hoặc có bằng sáng chế/giải pháp hữu ích. Cần thực hiện điều này một cách nghiêm túc, bất chấp áp lực về chỉ tiêu của các cơ sở đào tạo.

Định hướng nghiên cứu theo nhu cầu xã hội: Mỗi đề tài tiến sĩ cần trả lời được câu hỏi cốt lõi: “Ai sẽ sử dụng kết quả này và nó giải quyết vấn đề gì cho xã hội?”.
Gắn chặt viện - trường với doanh nghiệp: Xây dựng cơ chế khuyến khích mạnh mẽ để doanh nghiệp đặt hàng đề tài, tài trợ nghiên cứu và tham gia vào quá trình đào tạo, thẩm định kết quả.

Đãi ngộ xứng đáng và xây dựng môi trường làm việc: Cần có chính sách đột phá để tiến sĩ trẻ có không gian nghiên cứu, được cấp kinh phí ban đầu và được đánh giá, thăng tiến dựa trên sản phẩm khoa học thực chất thay vì các chức vụ hành chính.

Công khai, minh bạch để xã hội giám sát: Công bố danh sách các công trình, sáng chế của từng nhà khoa học, từng cơ sở đào tạo để tạo ra áp lực cạnh tranh lành mạnh và để xã hội có thể đánh giá, giám sát chất lượng thực sự.

Lời kết

Khoa học không thể được nuôi dưỡng bằng những tấm bằng hào nhoáng hay các báo cáo thành tích bề nổi. Giá trị thật sự của nó nằm ở những công trình có ích, những sáng chế được ứng dụng và khả năng góp phần đưa đất nước tiến lên trong nền kinh tế tri thức.

Nếu Việt Nam không dũng cảm nhìn thẳng vào nghịch lý bằng cấp để siết chặt chuẩn mực, thay đổi cơ chế đãi ngộ và vun đắp một văn hóa nghiên cứu liêm chính, chúng ta sẽ tiếp tục sa vào vòng luẩn quẩn “danh nhiều – chất ít”. Ngược lại, nếu biết đặt chất lượng lên trên số lượng, coi công bố quốc tế và sản phẩm ứng dụng là thước đo tối thượng, Việt Nam hoàn toàn có thể biến đội ngũ trí thức đông đảo thành sức mạnh sáng tạo, đưa khoa học - công nghệ trở thành trụ cột cho sự phát triển quốc gia.