Người phụ trách Văn Việt:

Trịnh Y Thư

Web:

vanviet.info

Blog:

vandoanviet.blogspot.com

Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Bảy, 26 tháng 7, 2025

Yên Chi và hương Phổ Nhĩ Trần Bì

 Truyện của Quyên Di

Nhân sinh như mộng nhất bình trà –

Ngỡ vừa thoảng hương đã thành ra hoài niệm…”

Thuở ấy, dưới triều Lê Thánh Tông, nước nhà thịnh trị, văn chương rực rỡ như hoa cúc tháng trọng thu. Kẻ sĩ khắp kinh đô, dập dìu áo gấm chen áo vải, nhưng lòng ai cũng chứa đầy thơ.

Ở đất Kinh Bắc, có thư sinh họ Ngô, tên chữ là Nguyên Nghĩa, mồ côi từ nhỏ, sống bằng nghề dạy học, vẽ tranh và chép kinh thuê. Người bảo sinh nghèo, nhưng ai từng ngồi nghe sinh đọc một khúc thơ, hay nhìn nét bút phiêu bồng của sinh trên giấy dó, đều không khỏi ngậm ngùi mà thốt lên rằng: "Người này thân nghèo mà tâm quý."

Thư sinh có một nếp nhà nhỏ bên sườn đồi. Trước hiên có giàn hoa lý trắng, sau nhà có một gốc tràm cổ. Mỗi chiều thư sinh thường tự pha trà, ngâm thơ, gảy vài tiếng tỳ bà cũ mà mẫu thân để lại. Cuộc đời thư sinh cứ lặng như thế, cho đến một đêm trăng mùa thu năm ấy…

Đêm, trăng vằng vặc như gương trời. Trong không gian bàng bạc, có tiếng gõ cửa rất khẽ, như gió chạm vào then cửa gỗ. Ngô sinh ra mở cửa, thấy một thiếu nữ đẹp mà trầm như ngọc lãm thuý.

Thiếu nữ mặc áo lụa màu khói sương, mặt che khăn lụa mỏng, chỉ để lộ đôi mắt dài như vết mực vẽ nghiêng, trong đó chứa cả một dòng sông không tên. Nàng cúi đầu, nói khẽ:

“Tiện nữ đi ngang qua núi, thấy chàng ngồi đọc thơ một mình dưới trăng, lòng cảm động. Có một chút quà mọn, mong chàng tiếp nhận.”

Nói rồi, nàng trao cho sinh một gói trà nhỏ, bọc trong lớp giấy dầu có vẽ chữ Nho phai mờ. Mùi hương từ gói trà thoảng ra thanh, trầm, ngòn ngọt như vỏ quýt đầu mùa, lại lắng sâu như cơn mưa cổ độ. Ngô sinh vừa định hỏi tên, thì ngẩng lên… nàng đã khuất sau giàn lý trắng.

Sáng hôm sau, sinh đem gói trà ra xem kỹ. Trên giấy có viết:

"Phổ Nhĩ Trần Bì – Vân Nam vạn lý, vỏ quýt bách niên."

Sinh ngẫm nghĩ: Phổ Nhĩ – há chẳng phải vùng đất huyền bí nơi núi Vũ Lăng, tỉnh Vân Nam bên Tàu, nơi có những cây trà cổ thụ hàng ngàn năm, mọc trên sườn núi cao, uống khí sương mai mà kết tinh hương vị? Người xưa há chẳng gọi đó là "Trà uống bằng trí nhớ"? Còn Trần Bì – chính là vỏ quýt già đã được cất giữ trên gác bếp mấy chục năm, mỗi năm mỗi chuyển hương, từng lớp dầu thơm rút vào vỏ khô, không ngọt mà vẫn thanh, không nồng mà vẫn ấm…

Trà được vo tròn lại, nhét vào bên trong quả quýt đã khoét ruột, rồi đem hấp, phơi, lại hấp, rồi ủ trong chum đất. Từng năm, từng mùa đi qua, trà thấm hương vỏ, vỏ ngấm linh hồn trà. Chúng nằm đó, ủ nhau trong bóng tối, đợi một người biết biến hoá thành ấm trà ngon.

Ngô sinh cẩn thận nấu nước suối trong, để sôi vừa độ, rồi thả viên trà vào ấm đất nung. Hương trà dậy lên không vội vàng, mà như một tấu khúc chậm – trầm, sâu, quyến rũ.

Uống ngụm đầu, vị đắng nhẹ lướt qua đầu lưỡi như một lời từ chối.

Ngụm thứ hai – ngọt hậu, như một ánh nhìn kín đáo giữa buổi chiều thu.

Ngụm thứ ba – hương cam, trà, gỗ, mưa... tất cả hoà vào nhau, như thể uống không phải nước, mà là những mùa đã từng đi qua lòng người.

Kể từ hôm ấy, đêm nào thiếu nữ cũng đến. Mỗi lần đến, nàng chỉ ngồi im lặng, rót trà, nghe sinh đọc thơ, rồi tan biến như khói trà lững lờ trong thư phòng. Họ chưa từng chạm tay áo nhau. Chưa từng gọi nhau bằng tên. Nhưng sự lặng im ấy… thân mật hơn mọi ân cần.

Sinh hỏi:

"Nàng từ đâu tới?”

Thiếu chỉ khẽ cười:

“Từ nơi trà ủ chín.”

Sinh lại hỏi:

"Tên nàng là gì?”

Thiếu nữ đáp:

“Gọi thiếp là… Yên Chi – như khói trên cành.”

*

Đêm cuối thu. Lê Thánh Tông hạ chiếu mở hội Tao Đàn, Ngô sinh được vời, vội khăn gói vào kinh. Trước khi đi, sinh pha một chén trà tiễn Yên Chi, nhưng đêm ấy nàng không đến. Trà pha rồi, hương vẫn ngát, nhưng chỗ ngồi bên hiên vắng lạnh.

Sau hội Tao Đàn, Ngô sinh được lưu lại, đọc thơ bình văn cho hoàng thượng; được ban áo gấm, ngồi bàn ngọc. Thế nhưng… mỗi chiều, khi pha trà, tay sinh lại khẽ run – vì thiếu một người đối ẩm.

Sinh về lại quê nhà sau ba năm tại kinh. Căn nhà cũ vẫn còn. Gốc tràm vẫn đứng. Nhưng giàn lý trắng đã úa tàn.

Dưới nền hiên xưa, chàng thấy một viên trà Phổ Nhĩ Trần Bì còn vương bụi. Mùi hương vẫn như cũ — thanh, trầm, dịu… và vắng.

Sinh pha lại ấm trà. Trà rót ra ly, nóng ấm. Và trong làn khói mỏng manh… có bóng áo lụa màu khói sương, đang ngồi nhìn sinh qua vành chén.

Không ai biết thiếu nữ là ai. Có người bảo đó là linh khí của lá trà cổ, hiện hình để báo ân người biết yêu thơ. Có kẻ lại bảo, đó là một hương linh phương Bắc, sinh tiền từng uống trà với người tri kỷ cách đây mấy trăm năm, nay trở lại tìm người có hồn tương hợp.

Chỉ biết rằng – từ đó, cứ mỗi đêm trăng mùa thu, nhà Ngô sinh lại thoảng lên mùi trà Trần Bì ngát cả xóm, và trên hiên nhà… chiếc chén thứ hai không bao giờ được cất đi.

Ngày nọ, tình cờ Ngô sinh thấy bài thơ thiếu nữ viết trên vách nhà, nét chữ đã mờ nhạt:

煙 中一影夢中人

茶冷心溫別後春

不問來時何處水

但憐去處幾層雲

(Yên trung nhất ảnh mộng trung nhân

Trà lãnh tâm ôn biệt hậu xuân

Bất vấn lai thời hà xứ thuỷ

Đãn liên khứ xứ kỷ tằng vân.)

Tạm dịch:

Khói mờ còn bóng – người trong mộng

Trà nguội – tim còn ấm buổi xuân ly

Chẳng hỏi ngày xưa ai đưa nước đến

Chỉ thương nơi đã đi – mấy tầng mây xa.

*

Năm Bính Dần, triều Lê Thánh Tông thứ 25 (1496), Ngô Nguyên Nghĩa dù không làm quan vẫn được chọn vào sứ bộ triều đình, theo phái đoàn nhà Lê, thương thuyết với thương gia người Nhật ở vùng bờ biển phía Nam. Từ cảng Hội Thống, thuyền xuôi theo gió, vượt biển Đông, cập bến đảo Kyushu, rồi lên đường đến kinh đô Kyoto, trung tâm văn hoá và triều chính của triều đại Ashikaga (Mạc phủ Muromachi) – đang ở vào giai đoạn suy tàn.

Trong những ngày lưu trú, Ngô sinh được mời dự buổi trà đạo tại một thiền viện ở vùng Arashiyama – nơi có rừng trúc xanh rì và tiếng chuông chùa vẳng như vọng từ bên kia thời gian.

Buổi trà đạo hôm ấy, trà chủ là một thiếu nữ Nhật Bản mặc kimono trắng, thắt lưng lụa màu khói lam, cử chỉ uyển chuyển, yên tĩnh như nước hồ chưa gợn.

Khi thiếu nữ ngẩng đầu, Ngô sinh đánh rơi tay áo… — vì ánh mắt ấy, khuôn mặt ấy, đường nét ấy… không khác gì Yên Chi – thiếu nữ đã trao sinh gói trà năm xưa.

Sinh nghẹn giọng:

“Cô nương… có từng đến vùng Kinh Bắc, Việt Nam?”

Thiếu nữ cúi đầu, đáp bằng tiếng Hán cổ thanh nhẹ:

"Thiếp chưa từng rời Kyoto.”

Sinh khẽ cười:

"Vậy hẳn là… người mộng của thi nhân thì đến đâu cũng nhận ra nhau.”

Sau buổi trà đạo, thiếu nữ trao sinh một túi gấm, trong đó là một viên trà Phổ Nhĩ Trần Bì, hệt như năm xưa.

Và một mảnh giấy viết:

“Khói trà vốn không có xứ sở.

Người thương – đâu cần có lai lịch.”

Sinh lặng người.

Tối hôm ấy, sinh không ngủ. Pha trà, thơm ngát.

Ngoài trời Kyoto, trăng vừa tròn như đêm trăng xưa nơi đất Kinh Bắc.

Không ai biết thiếu nữ là ai – là hậu thân của Yên Chi, là linh hồn lang thang, hay chỉ là hình dung còn sót lại từ cơn mê của một kẻ mang quá nhiều chữ và hương?

Chỉ biết rằng, khi Ngô sinh trở về Đại Việt, trong rương chỉ mang theo hai vật:

– Một chén trà đất nung.

– Và một mảnh lụa ghi bốn chữ:

"Yên vân hoàn hồn." (Khói mây gọi hồn về.)

*

Ở đại học đường UCLA, có một giảng sư dạy văn chương Việt Nam, họ Ngô, vóc người thư sinh, và ánh mắt như còn đọng bóng trăng từ một nơi nào đó rất xa.

Mỗi buổi giảng, Ngô tiên sinh thường bắt đầu không bằng giáo trình, mà bằng một câu thơ, một hớp trà, hoặc một khoảng lặng — như thể đang chờ một điều gì đó không thuộc về thời gian học thuật, mà thuộc về những tầng khói chưa nguôi trong lòng người.

Sinh viên Mỹ quen gọi tiên sinh là “Professor Ngô," nhưng trong email riêng, có một sinh viên Việt Nam từng viết:

“Thầy dạy văn, mà như đang kể lại một giấc mơ chưa tan.”

Đêm đó, Los Angeles yên tĩnh sau cơn mưa đầu đông. Ngô tiên sinh ở lại trường, ngồi một mình trong thư phòng, cửa sổ hé mở, gió lạnh và mùi hoa ngọc lan từ khuôn viên len vào. Trên bàn là một gói Phổ Nhĩ Trần Bì mang từ Việt Nam sang, vẫn còn nét mực chữ Nôm trên giấy:

“Trà để nhớ, chớ để nguội.”

Ngô tiên sinh pha trà.

Hơi nước bốc lên, vẽ thành những hình ảnh không tên trong không khí. Tiên sinh vừa nhấp một ngụm, thì… ánh sáng trong phòng nhoà đi.

Không phải mất điện... Mà là một thứ sương lạ đang từ trong lòng chén trà lan toả. Và trong làn sương ấy, một bóng người hiện ra — áo lụa mỏng, tóc dài, dáng ngồi nghiêng nhẹ bên gối trà.

Là Yên Chi.

Như chưa từng vắng mặt.

Yên Chi ngồi đó, im như một nét vẽ thủy mặc, môi mỉm cười như không cười. Trăng phương Tây sáng qua cửa kính, nhưng ánh trăng trong lòng Ngô tiên sinh lại chính là mắt thiếu nữ đang nhìn lại.

Tiên sinh run giọng:

“Yên Chi… phải nàng là người trong mộng, hay mộng trong người?”

Thiếu nữ chỉ khẽ lắc đầu:

"Đêm nào trà còn ấm, thiếp còn hiện.”

Ngô tiên sinh muốn nói thêm, nhưng tiếng gió rít ngoài trời như cuốn đi mọi thanh âm.

Chỉ còn một câu Yên Chi để lại, rất nhẹ:

"Chén trà này, không chỉ để uống…

… mà để nhớ.”

Sáng hôm sau, Ngô tiên sinh tỉnh dậy trên bàn làm việc, đầu gối lên trang sách cổ.

Ấm trà đã cạn. Nhưng trong lòng ấm còn một cánh hoa cam khô, thơm như hương Trần Bì… và bên cạnh, có một mảnh giấy nhỏ, bút lông viết tay, bằng chữ Việt cổ:

“Giấc mơ có thực hay không, không quan trọng.

Quan trọng là – có người còn nhớ.”

*

Một chiều cuối tuần. Thư phòng của giảng sư họ Ngô trong khu Ngôn Ngữ và Văn Hoá Á Châu đại học đường UCLA lặng như một gian từ đường cổ. Ánh hoàng hôn tràn qua cửa sổ kính, vẽ trên bàn gỗ những vệt nắng đỏ như vạt áo phai màu thời gian.

Ngô tiên sinh vừa kết thúc giờ giảng cuối cùng của khoá học, gom sách vào giá thì thấy… một vật lạ nằm trên góc bàn, nơi vốn chỉ có ấm trà và đĩa hoa ngọc lan trắng.

Đó là một tập bản thảo mỏng, bìa gói bằng lụa nâu cũ, viền gấm bạc đã sờn.

Không ai biết ai đặt vào.

Không ai trong khoa biết đọc chữ Nôm cổ, tay rồng vẽ mây như nét bút ấy.

Mở ra. Trên trang đầu là một bài thơ:

Chiều ngọc lan rơi xuống trang tờ

Mực chưa khô, lòng ai đã nhớ

Chữ chưa kịp đọc, hồn đã đọng

Trà chưa kịp rót, bóng ai mơ…”

Mỗi trang là một đoạn ký ức viết bằng văn chương nửa thơ nửa mộng, có lúc như nhật ký, có lúc như tuỳ bút của một nữ nhân không tên — người kể lại những buổi uống trà với một danh sĩ ở đất Kinh Bắc, người đọc thơ bên ánh trăng Kyoto, người từng trôi qua trần thế bằng khói và hương.

Trong một trang gần cuối, Ngô tiên sinh dừng lại vì dòng chữ quá thân quen:

Ngô sinh năm ấy viết bài thơ

Vầng trăng chưa tắt, hồn chưa già

Nếu còn hậu kiếp – ai người nhớ

Xin để một chén — thiếp về qua.”

Tiên sinh bỗng ngồi lặng.

Một luồng gió nhẹ luồn qua khung cửa.

Hương ngọc lan thoảng đến, xen lẫn mùi trà Trần Bì âm ấm từ lòng bàn tay ông đặt trên bản thảo.

Và như trong thoáng chớp mắt…

Trong bóng kính, trên mặt bàn, trong lòng trà vừa rót… thấp thoáng một bóng áo lụa ngồi nghiêng, gió vén một làn tóc dài, như đã từng…

Là Yên Chi.

Không ai bước vào.

Không ai nói gì.

Chỉ có một chiếc bóng mờ mờ, như khói vẽ lên nền gỗ, cầm bút, đặt xuống mấy chữ Nôm cuối cùng:

“Yên Chi cũ về.”

Từ đó, Ngô tiên sinh vẫn dạy văn như xưa, vẫn nói về Hồ Xuân Hương, Nguyễn Du, và những bài thơ thất truyền. Tuy nhiên trong văn phòng tiên sinh, người ta nói thỉnh thoảng có hương trà cổ lan ra giữa mùa đông, và những ai tinh ý sẽ thấy trên bàn tiên sinh luôn đặt thêm một chén trà nhỏ, không dùng.

Không ai dám hỏi.

Vì chén ấy… hình như dành cho bóng một người chưa tan.