Danh ngôn
Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.
We need, in every community, a group of angelic troublemakers.
(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)
Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.
It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.
(James Baldwin - No Name in the Street 1972)
Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.
While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.
(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)
Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.
There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.
(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)
Ban Biên tập
Địa chỉ liên lạc:
1. Thơ
tho.vanviet.vd@gmail.com
2. Văn
vanviet.van14@gmail.com
3. Nghiên cứu Phê Bình
vanviet.ncpb@gmail.com
4. Vấn đề hôm nay
vanviet.vdhn1@gmail.com
5. Thư bạn đọc
vanviet.tbd14@gmail.com
6. Tư liệu
vanviet.tulieu@gmail.com
7. Văn học Miền Nam 54-75
vanhocmiennam5475@gmail.com
Tra cứu theo tên tác giả
- A. A. Fadeev
- A. Puskin
- A. T.
- Abdulrazak Gurnah
- Abraham F. Lowenthal
- Ace Le
- Ace Lê
- Adam Gopnik
- Adonis
- Adrian Horton
- Agi Mishol
- Ajar
- Akiko Miki
- Alain Guillemin
- Alan Phan
- Alăng Văn Gáo
- Alăng Văn Giáo
- Albert Camus
- Aldous Huxley
- Aleksandr Griboedov
- Alesandr Blok
- Alex Marshall
- Alex Smith
- Alex Thai
- Alex-Thái Đình Võ
- Alexander Fadeev
- Alexander Solzhenitsyn
- Alexandra Alter
- Alexandre FERON
- Alice Munro
- Alina Lesik
- Alison Flood
- Allen Ginsberg
- Amanda Gorman
- Amartya Sen
- Amelia Glaser
- Amos Oz
- An Nam
- Anatole France
- Anatoly Gavrilov
- Anders Olsson
- André Breton
- André Menras
- André Menras – Hồ Cương Quyết
- André Menras Hồ Cương Quyết
- Andrea Hoa Pham
- Andrea Kendall-Taylor
- Andreas Fulda
- Andreas Wimmer
- Andrew Postman
- Andy Cao
- Anh Anh
- Anh Hồng
- Anh Hồng (nhà thơ)
- Ánh Liên
- Anh Nhi
- Anh Văn
- Anika Zeller
- Anna Akhmatova
- Anna Maria Bracale Ceruti
- Anna Mitchell
- Anna Schmid
- Anne Carson
- Anne Cazaubon
- Anne Hébert
- Anne Henochowicz
- Anne Nguyễn
- Annie Ernaux
- António Jacinto
- Antôn Nguyễn Trường Thăng
- Archimedes L.A. Patti
- Arlette Quỳnh Anh Trần
- Arnold Schwarzenegger
- Artem Sakharov
- Arthur Koestler
- Arty Abel
- Arvind Subramanian
- Augustina
- Aurélie Coulon
- Aurelien Breeden
- Ba Sàm
- Bá Thụ Đàm
- Bạch Cúc
- Bạch Hoàn
- Bách Mỵ
- Bách Thân
- Bạch X. Phẻ
- Bạch Xuân Phẻ
- Bakhtin
- Ban Mai
- Bàn Văn Thòn
- Ban Vận động Văn đoàn Độc lập Việt Nam
- Bảo Chân
- Bảo Huân
- Bảo La
- Bảo Nhi Lê
- Bảo Ninh
- Bảo Phác
- Bảo Tích
- Bão Vũ
- Barbara Demick
- Bashô
- Batrioldman
- Bauxite Việt Nam
- Bắc Đảo
- Bắc Phong
- Bằng Việt
- BB Ngô
- Bei Dao
- Benjamin Péret
- Benjamin Ramm
- Bertolt Brecht
- Bertrand Russell
- Bettina Rheims
- Bích Ngân
- Biếm họa
- Biên Cương
- Biệt Hiệu
- Bilahari Kausikan
- Bill Hayton
- Billy Collins
- Bình Nguyên Lộc
- Brahma Chellaney
- Branko Milanovic
- Brett Reilly
- Brian Pascus
- Brian Wu
- Brice Pedroletti
- Brodsky
- Bryan
- Bùi An
- Bùi Bảo Trúc
- Bùi Bích Hà
- Bùi Chát
- Bùi Chí Trung
- Bùi Chí Vinh
- Bùi Công Thuấn
- Bùi Công Trực
- Bùi Đức Lại
- Bùi Giáng
- Bùi Hải Quảng
- Bùi Hoàng Tám
- Bùi Hoằng Vị
- Bùi Huệ Chi
- Bui Huy Hoi Bui
- Bùi Mai Hạnh
- Bùi Mạnh Hùng
- Bùi Mẫn Hân
- Bùi Minh Quốc
- Bùi Ngọc Tấn
- Bùi Quang Thắng
- Bùi Suối Hoa
- Bùi Thanh Hiếu
- Bùi Thanh Phương
- Bùi Thanh Tuấn
- Bùi Thụy Băng
- Bùi Tiến An
- Bùi Trân Phượng
- Bùi Trọng Hiền
- Bùi Văn Kha
- Bùi Văn Nam Sơn
- Bùi Việt Sỹ
- Bùi Vĩnh Phúc
- Bùi Xuân Bách
- Bùi Xuân Đính
- Bùi-Viết Văn Đức
- Bulgakov
- Bửu Chỉ
- C.D.
- Cái Lư Hương
- Cái Trọng Ty
- Cam Ly
- Cảnh Chánh
- Cao Bảo Vân
- Cao Bình Minh
- Cao Chi
- Cao Gia An
- Cao Hành Kiện
- Cao Huy Thuần
- Cao Kim Ánh
- Cao La
- Cao Quang Nghiệp
- Cao Tần
- Cao Thị Hồng
- Cao Thu Cúc
- Cao Việt Dũng
- Cao Xuân Hạo
- Cao Xuân Huy
- Carl Bildt
- Carl O. Schuster
- Carlos Assunção
- Carolyn Mary Kleefeld
- Cát Linh
- Cẩm Tú
- Cấn Thị Thêu
- Chan Phuong
- Chanh Tam
- Charles Bo
- Charles Bukowski
- Charles S. Kraszewski
- Charles Simic
- Chau Doan
- Chân Minh
- Chân Pháp Xa
- Chân Phương
- Chân Xuân Tản Viên
- Châu Diên
- Châu Hải Đường
- Châu Hồng Thủy
- Châu Hữu Quang
- Chenn
- Chế Diễm Trâm
- Chế Lan Viên
- Chi Mai
- Chi Phương
- Chiêu Dương
- Chiêu Khiêm
- Chiharu Shiota
- Chim Hải
- Chim Trắng
- Chinh Ba
- Chính Tâm
- Chính Vĩ
- Chinua Achebe
- Chơn Không Cao Ngọc Phượng
- Christian Gampert
- Christian Welzel
- Christina Mary Hjortlund
- Christoph Giesen
- Christoph Sator
- Christopher Balding
- Christopher Goscha
- Christy Wampole
- Chu Dương
- Chu Hảo
- Chu Hoạch
- Chu Kim
- Chu Mộng Long
- Chu Quang Tiềm
- Chu Tử
- Chu Văn Lễ
- Chu Văn Sơn
- Chu Vĩnh Hải
- Chu Vương Miện
- Chu Xuân Diên
- Chung Le
- Claire Simon
- Clay Phạm
- Concepcion de Leon
- Connie Hoàng
- Cora Engelbrecht
- Costica Bradatan
- Cổ Ngư
- Cù An Hưng
- Cù Huy Hà Vũ
- Cù Mai Công
- Cù Tuấn
- Cung Minh Huân
- Cung Tích Biền
- Cung Trầm Tưởng
- Cư sĩ Minh Đạt
- D. S. Likhachev
- Da Màu
- Dạ Ngân
- Dạ Thảo Phương
- Dã Tượng
- DAD
- Dadolin Murak
- Damien Keown
- Dan Bilefsky
- Dan Slater
- Dana Gioia
- Danh ngôn
- Dani Rodrik
- Daniel Halpern
- Daniel Hautzinger
- Daron Accemoglu
- David Brown
- David Gascoyne
- David Marchese
- David Weinberger
- Ðặng Thơ Thơ
- Demetrio Paparoni
- DEUTSCHE WELLE
- Di
- Di Li
- Diêm Liên Khoa
- Diễm Thi
- Diễm Tường
- Diễn đàn Thế kỷ
- Diệp Duy Liêm
- Diệp Huy
- Ðinh Cường
- Dino Buzatti
- Dipanjan Roy Chaudhury
- Dmitri Prokofyev
- Dmitry Burago
- Dmitry Muratov
- Doãn Cẩm Liên
- Doãn Mạnh Dũng
- Doãn Mẫn
- Doãn Quốc Sỹ
- Dominique Lemieux
- Donald Inglehart
- Donna Ashworth
- Ðỗ Quang Nghĩa
- Ðỗ Quyên
- Du Tử Lê
- Dung Nguyễn
- Dũng Phan
- Dũng Trung Kqd
- Dũng Vũ
- Duy Lam
- Duy Tân
- Duy Thanh
- Duy Thông
- duyên
- Duyên Anh
- Duyên Khánh
- Dư Hoa
- Dư Kiệt
- Dư Thị Hoàn
- Dư Thu Vũ
- Dương Đại Triều Lâm
- Dương Đình Giao
- Dương Khánh Phương
- Dương Kiền
- Dương Ngạn
- Dương Nghiễm Mậu
- Dương Ngọc Thái
- Dương Như Nguyện
- Dương Phương Vinh
- Dương Thắng
- Dương Thiệu Tước
- Dương Thu Hương
- Dương Thuấn
- Dương Tú
- Dương Tường
- Dương Văn Ba
- Dylan Suher
- Đà Văn
- Đàm Hà Phú
- Đàm Hách Thành
- Đào An Khánh
- Đào Anh Kha
- Đào Công Tiến
- Đào Duy Anh
- Đào Hiếu
- Đào Lê Na
- Đào Ngọc Chương
- Đào Nguyên
- Đào Nguyễn
- Đào Nguyên Phương Thảo
- Đào Như
- Đào Phương Liên
- Đào Quang Toản
- Đào Tấn Phần
- Đào Thái Tôn
- Đào Thị Hương
- Đào Tiến Thi
- Đào Trung Đạo
- Đào Trường Phúc
- Đào Tuấn
- Đào Tuấn Ảnh
- Đào Văn Thuỵ
- Đào Văn Tiến
- Đào Vũ Anh Hùng
- Đặng Anh Đào
- Đặng Bích Phượng
- Đặng Chương Ngạn
- Đặng Đình Cung
- Đặng Đình Mạnh
- Đặng Hà
- Đặng Hải Sơn
- Đặng Hoàng Giang
- Đặng Hồng Nam
- Đặng Hùng Võ
- Đặng Hương Giang
- Đặng Hữu
- Đặng Mai Lan
- Đặng Mậu Tựu
- Đăng Nguyên
- Đặng Phùng Quân
- Đặng Quốc Thông
- Đặng Sơn Duân
- Đặng Thái
- Đăng Thành
- Đặng Thân
- Đặng Thị Hảo
- Đặng Thơ Thơ
- Đặng Tiến
- Đặng Tiến (Thái Nguyên)
- Đặng Trung Nghĩa
- Đặng Túy
- Đặng Văn Dũng
- Đặng Văn Hùng
- Đặng Văn Ngữ
- Đặng Văn Sinh
- Đặng Vũ Vương
- Đặng Xuân Thảo
- Đặng Xuân Xuyến
- Đằng-Giao
- Điểm Thọ
- Đinh Bá Anh
- Đinh Cường
- Đinh Hoàng Thắng
- Đinh Hùng
- Đình Kính
- Đinh Lê Vũ
- Đinh Linh
- Đinh Ngọc Thu
- Đinh Phương
- Đinh Phương Thảo
- Đinh Quang Anh Thái
- Đinh Thanh Huyền
- Đinh Thị Như Thúy
- Đinh Trường Chinh
- Đinh Từ Bích Thuý
- Đinh Từ Bích Thúy
- Đinh Văn Đức
- Đinh Vũ Hoàng Nguyên
- Đinh Ý Nhi
- Đinh Yên Thảo
- Đoàn Ánh Thuận
- Đoàn Bảo Châu
- Đoàn Cầm Thi
- Đoàn Công Lê Huy
- Đoàn Hồng Lê
- Đoàn Huy Giao
- Đoàn Huyền
- Đoàn Khắc Xuyên
- Đoàn Lê Giang
- Đoàn Nhã Văn
- Đoàn Thanh Liêm
- Đoan Trang
- Đoàn Tùng Nguyễn
- Đoàn Tử Huyến
- Đoàn Việt Hùng
- Đoàn Xuân Kiên
- Đỗ Anh Hoa
- Đỗ Anh Tuấn
- Đỗ Bích Thuý
- Đỗ Cao Bảo
- Đỗ Duy Ngọc
- Đỗ Đức
- Đỗ Đức Đông Ngàn
- Đỗ Đức Hiểu
- Đỗ Hòa
- Đỗ Hoàng Diệu
- Đỗ Hồng Ngọc
- Đỗ Hồng Nhung
- Đỗ Hữu Chí
- Đỗ Kh
- Đỗ Kh.
- Đỗ Khiêm
- Đỗ Kim Thêm
- Đỗ Lai Thuý
- Đỗ Lai Thúy
- Đỗ Lê Anh Đào
- Đỗ Mạnh Hoàng
- Đỗ Minh Tuấn
- Đỗ Nghê
- Đỗ Ngọc
- Đỗ Ngọc Thống
- Đỗ Quang Nghĩa
- Đỗ Quang Vinh
- Đỗ Quý Toàn
- Đỗ Quyên
- Đỗ Quỳnh Dao
- Đỗ Thắng Cảnh
- Đỗ Thị Thu Trà
- Đỗ Thiên Anh Tuấn
- Đỗ Trí Vương
- Đỗ Trọng Khơi
- Đỗ Trung Quân
- Đỗ Trường
- Đỗ Tuyết Khanh
- Đồng Chuông Tử
- Đông Hoài
- Đông Hồ
- Đông Kha
- Đông Ngàn Đỗ Đức
- Đông Nghi
- Đức Ban
- Đức Đàm
- Đức Flying Bay
- Đức Hoàng
- Đức Lê
- Đức Phổ
- Đức Tâm
- Đức Tiến
- E. M. Forster
- E.E. Cummings
- E.M. Chernoivanenko
- Eamonn Butler
- Eckart Kleßmann
- Eduardo Galeano
- Edward Hirsch
- Elena Pucillo Truong
- Elias Canetti
- Ellen Bass
- Eloisa Amezcua
- Emiel Roothooft
- Emmanuelle Jardonnet
- Eric Henry
- Eric Weiner
- Erica Frantz
- Erik Harms
- Erik Korling
- Euan Ward
- Evgheni Dobrenko
- F.N.
- Federico García Lorca
- Feliks Kuznesov
- Filip Lech
- Flanny O’Connor
- Florence Noiville
- Florian Altenhöner
- Francis Fukuyama
- Francis Fukuyma
- Frank Dikötter
- Frank O'Hara
- Frankfurt
- Fred Hiatt
- Friedrich Dürrenmatt
- Friedrich Nietzsche
- Fritz J. Raddatz
- Gabriel García Márquez
- Gaither Stewart
- Gaiutra Bahadur
- Gary Leupp
- Gặp gỡ và trò chuyện
- Georg Bönisch
- Georg Trakl
- George Burchett
- George Orwell
- George Perreault
- George Siemens
- Georges Condominas
- Gerhard Will
- Germain Droogenbroodt
- Giang Dang
- Giang Lại Đức
- Giang Nam
- Giáng Vân
- Giáp Văn Dương
- Gideon Rachman
- Giuse Lê Công Đức
- Goethe
- Gonçalo Fernandes
- Gottfried Benn
- Graham Allison
- Grigory Yudin
- Günter Kunert
- Gyảng Anh Iên
- Hà Duy Phương
- Hà Dương Tuấn
- Hà Dương Tường
- Hà Đình Nguyên
- Hạ Đình Nguyên
- Hà Huy Sơn
- Hà Hương
- Hà Lệ Minh
- Hà Ngọc Hòa
- Hạ Nguyên
- Hà Nguyên Du
- Hà Nhân
- Hà Nhật
- Hà Phạm Phú
- Hà Quang Vinh
- Hà Sĩ Phu
- Hà Thanh Vân
- Hà Thế
- Hà Thị Minh Đạo
- Hà Thúc Sinh
- Hà Thủy Nguyên
- Hà Tùng Long
- Hà Tùng Sơn
- Hà Văn Thịnh
- Hà Văn Thùy
- Hà Vũ Trọng
- Hagi Kenaan
- Hai An Vu
- Hải Hạc
- Hải Ngọc
- Hai Thanh
- Han Dang
- Hàn Giang
- Han Kang
- Hàn Vĩnh Diệp
- Hạnh Diễm
- Hạnh Nguyên
- Hạnh Phước
- Hạnh Viên
- Hannah Beech
- Hào Thiện Nhân
- Haruki Murakami
- Hân Hương
- Heiko Buschke
- Heinrich Heine
- Henri Michaux
- Henry David Thoreau
- Henry Wadsworth Longfellow
- Heriberto Araújo
- Hermann Hesse
- Hiền Trang
- Hiệp Ikaria
- Hiệu Minh
- Hiếu Tân
- Ho Lai-Ming
- Hòa Bình Lê
- Hoa Níp
- Hoài Hương
- Hoài Nam
- Hoài Phương
- Hoài Thanh
- Hoài Việt
- Hoài Ziang Duy
- Hoan Doan
- Hoàn Nguyễn
- Hoàng Ánh
- Hoàng Anh Tuấn
- Hoàng Cát
- Hoàng Cầm
- Hoàng Chí Hiếu
- Hoàng Chính
- Hoàng Cường Long
- Hoàng Dũng
- Hoàng Dương Tuấn
- Hoàng Đăng Khoa
- Hoàng Đỗ
- Hoàng Đông
- Hoàng Đức Truật
- Hoàng Hà
- Hoàng Hải Thủy
- Hoàng Hải Vân
- Hoảng Hãn
- Hoàng Hưng
- Hoàng Khởi Phong
- Hoàng Kim Oanh
- Hoàng Lại Giang
- Hoàng Lan
- Hoàng Lan Anh
- Hoàng Lan Chi
- Hoàng Lê
- Hoàng Lệ
- Hoàng Linh
- Hoàng Long
- Hoàng Mai Ðạt
- Hoàng Mạnh Hải
- Hoàng Minh Trí
- Hoàng Minh Tường
- Hoàng Nam
- Hoàng Nga
- Hoàng Ngọc Biên
- Hoàng Ngọc Hiến
- Hoàng Ngọc Nguyên
- Hoàng Ngọc Tuấn
- Hoàng Nguyễn
- Hoàng Nguyên Vũ
- Hoàng Nhơn
- Hoàng Nhuận Cầm
- Hoàng Phong Tuấn
- Hoàng Phủ Ngọc Tường
- Hoàng Quân
- Hoàng Quốc Hải
- Hoàng Thị Hường
- Hoàng Thị Thu Thủy
- Hoàng Thu Phố
- Hoàng Thúy
- Hoàng Thuỵ Anh
- Hoàng Tiến
- Hoàng Trung Thông
- Hoàng Tuấn Công
- Hoàng Tuấn Phổ
- Hoàng Tùng
- Hoàng Tuỵ
- Hoàng Văn Sơn
- Hoàng Việt
- Hoàng Vũ Sơn
- Hoàng Vũ Thuật
- Hoàng Xuân Phú
- Hoàng Xuân Sơn
- Hoàng Xuân Tuyền
- Hoàng Yến
- Horst Bienek
- Howard Gardner
- Hồ Anh Thái
- Hồ Bạch Thảo
- Hồ Bất Khuất
- Hồ Diệu Vân
- Hồ Dzếnh
- Hồ Đắc Vũ
- Hồ Đình Nghiêm
- Hồ Hải Thụy
- Hồ Hữu Tường
- Hồ Minh Tâm
- Hồ Ngọc Đại
- Hồ Như
- Hồ Phú Bông
- Hồ Tịnh Tình
- Hồ Trường An
- Hồ Tú Bảo
- Hội những người ủng hộ GS. Chu Hảo
- Hồng Anh
- Hồng Hoang
- Hồng Lê Thọ
- Hồng Phú
- Huệ Hương Hoàng
- Huguette Bertrand
- Huong Nguyen
- Huy Bảo
- Huy Cận
- Huy Đức
- Huy Tưởng
- Huyền Thương
- Huỳnh Duy Lộc
- Huỳnh Hoa
- Huỳnh Hữu Uỷ
- Huỳnh Hữu Ủy
- Huỳnh Kim Báu
- Huỳnh Kim Quang
- Huỳnh Lê Nhật Tấn
- Huỳnh Liễu Ngạn
- Huỳnh Ngọc Chênh
- Huỳnh Như Phương
- Huỳnh Sơn Phước
- Huỳnh Tấn Mẫm
- Huỳnh Thế Du
- Huỳnh Thục Vy
- Huỳnh Trọng Khang
- Huỳnh Tuấn Anh
- Hứa Chương Nhuận
- Hứa Lập Chí
- Hương Lan
- Hường Thanh
- Hương Thủy
- Hữu Danh
- Hữu Đông
- Hữu Loan
- Hữu Mai
- Hữu Phương
- Ian Bui
- Ian Johnson
- Igor Poglazov
- Ilza Burchett
- Inrasara
- Iris Radisch
- Isabella Kwai
- Issa
- Issac Bashevis Singer
- Italo Calvino
- Iya Kiva
- J. M. Lotman
- J.B Nguyễn Hữu Vinh
- Jacques Attali
- Jacques Prévert
- Jake Johnson
- James Borton
- James Daniel Spears
- James G. Zumwalt
- James Grossman
- James Joyce
- James Poniewozik
- James Stavridis
- James WrightJuan Felipe Herrera
- Janos Kornai
- Jared Carters
- Jason Lopata
- Jason Morris-Jung
- Jay Nordlinger
- Jaya K.
- Jean Chesnaux
- Jean d'Ormesson
- Jean Piaget
- Jean Przyluski
- Jean Toomer
- Jean-Jacques Brochier
- Jean-Jacques Roth
- Jean-Louis Rocca
- Jean-Luc Chalumeau
- Jean-Marc Roberts
- Jean-Patrick Géraud
- Jean-Paul Sartre
- Jefferson Cowie
- Jeffrey Hanfover
- Jeffrey Nall
- Jessica Swoboda
- Jessie Yeung
- Jiayang Fan
- Jimmy Carter
- Joan Hua
- João Guimarães Rosa
- Joaquin Nguyễn Hòa
- John Barrow
- John Cheever
- John Freeman
- John Keane
- John McCain
- Jon Fosse
- Jonathan Dee
- Jonathan London
- Jörg Wischermann
- Jorge Amado
- Jorge Luis Borges
- Joschka Fischer
- Josée Lapointe
- Joseph Wong
- Joseph Wright
- Josh Rogin
- Joshua Rothman
- Juan Pablo Cardenal
- Juan Pablo Cardenal & Heriberto Araújo
- Julia Cagé
- Julio Cortázar
- Jun’ichiro Tanizaki
- Kahil Gibral
- Kai Hoàng
- Kale
- Kalynh Ngô
- Kamel Daoud
- Kao Phú
- Kap Seol
- Karel Appel
- Karen Tongson
- Kate Chopin
- Kazuo Shiraga
- Kenneth Nguyen
- Kenzaburo Oe
- Keorapetse Kgositsile
- Kerstin Holm
- Kều Jang
- Kha Lương Ngãi
- Kha Tiệm Ly
- Khải Đơn
- Khái Hưng
- Khaly Chàm
- Khang Quốc Ngọc
- Khánh
- Khánh Bình
- Khánh Duy
- Khánh Ly
- Khánh Mai
- Khanh Nguyen
- Khanh Pham
- Khánh Phương
- Khánh Trâm
- Khánh Trường
- Khét
- Khế Iêm
- Khiêm Nhu
- Khổng Đức Thiêm
- Khuất Đẩu
- Khuất Thu Hồng
- Khuê Phạm
- Khuyết Thư
- Kiệm Hoàng
- Kiến Văn
- Kiệt Anh Hùng
- Kiệt Tấn
- Kiều Duy Vĩnh
- Kiều Loan
- Kiều Mai Sơn
- Kiều Maily
- Kiều Phong
- Kiều Thị An Giang
- Kim Ân
- Kim Chi
- Kim Dung
- Kim Hạnh
- Kim Thúy
- Kim Trần
- Kinh Bắc
- Kính Hòa
- Klaus Wiegerefe
- Kúm
- Kurt-Martin Mayer
- Kỳ Duyên
- Kyoko Numano
- L. N. Tolstoy
- L. V. H.
- La Khắc Hoà
- La Khắc Hòa
- Lã Nguyên
- Lại Nguyên Ân
- Lam Điền
- Lam Hạnh
- Lam Ngọc
- Lam Thái Hòa
- Lan Nguyên
- Lang Anh
- Langston Hughes
- LAP
- Larry Diamond
- Lars Vargö
- Laura Cappelle
- Laurent Sagalovitsch
- Lawrence Ferlinghetti
- Lâm Chương
- Lâm Duyên
- Lâm Hạnh
- Lâm Lê
- Lâm Ngân Mai
- Lâm Quang Mỹ
- Lâm Thị Mỹ Dạ
- Lenin
- Leon Trotsky
- Leonard Cohen
- Lê An Thế
- Lê Anh Hoài
- Lê Anh Hùng
- Lê Ân
- Lê Bá Đảng
- Lê Bích Vượng
- Lê Chiều Giang
- Lê Công Định
- Lê Công Giàu
- Lê Công Tư
- Lê Ðình Nhất Lang
- Lê Dũng
- Lê Duy Nam
- Lê Đạt
- Lê Đăng Doanh
- Lê Đình Cai
- Lê Đình Khẩn
- Lê Đình Thắng
- Lê Đỗ Huy
- Lê Đức Dục
- Lê Đức Thôn
- Lê Giang Trần
- Lê Hải
- Lệ Hằng
- Lê Hiệp
- Lê Hoài Nguyên
- Lê Hoàng Diễm Trang
- Lê Hoàng Lân
- Lê Học Lãnh Vân
- Lê Hồ Quang
- Lê Hồng Hà
- Lê Hồng Hiệp
- Lê Hồng Lâm
- Lê Hùng
- Lê Hùng Vọng
- Lê Huyền Ái Mỹ
- Lê Huỳnh Lâm
- Lê Hữu
- Lê Hữu Khoá
- Lê Hữu Khóa
- Lê Hữu Nam
- Lê Kế Lâm
- Lê Khải
- Lê Kim Duy
- Lê Ký Thương
- Lê Lạc Giao
- Lê Luân
- Lê Mã Lương
- Lê Mai
- Lê Mai Lĩnh
- Lê Mạnh Chiến
- Lê Mạnh Đức
- Lê Minh Chánh
- Lê Minh Hà
- Lê Minh Hiền
- Lê Minh Khuê
- Lê Minh Phong
- Lê Ngân Hằng
- Lê Ngọc Luân
- Lê Ngọc Sơn
- Lê Nguyễn
- Lê Nguyễn Duy Hậu
- Lê Nguyễn Hương Trà
- Lê Nguyên Long
- Lê Nguyên Vỹ
- Lê Như Bình
- Lê Oa Đằng
- Lê Phan
- Lê Phú Khải
- Lê Quang
- Lê Quang Đức
- Lê Quảng Hà
- Lê Quang Hợp
- Lê Quang Thành
- Lê Quân
- Lê Quốc Anh
- Lê Quỳnh
- Lê Quỳnh Mai
- Lê Sa Long
- Lê Si Na
- Lê Sơn
- Lê Tất Đạt
- Lê Tất Điều
- Lê Thanh Dũng
- Lê Thanh Hải
- Lê Thanh Phong
- Lê Thanh Trường
- Lê Thân
- lê thi diem thuý
- Lê Thị Hồng Minh
- Lê Thị Huệ
- Lê Thị Hường
- Lê Thị Oanh
- Lê Thị Thấm Vân
- Lê Thiết Cương
- Lê Thiếu Nhơn
- Lê Thọ Bình
- Lê Thời Tân
- Lê Thời Thôi
- Lê Thu Hiền
- Lê Thúy Bảo Liên
- Lê Tiên Long
- Lê Trí Tuệ
- Lê Trinh
- Lê Trọng Nghĩa
- Lê Trọng Nguyễn
- Lê Trung Tĩnh
- Lê Trường Thanh
- Lê Tuấn Huy
- Lê Tuyết Hạnh
- Lê Văn Bỉnh
- Lê Văn Hảo
- Lê Văn Hiếu
- Lê Văn Hòa
- Lê Văn Luân
- Lê Văn Sơn
- Lê Văn Trung
- Lê Văn Tùng
- Lê Vĩnh Tài
- Lê Vĩnh Triển
- Lê Vũ Trường Giang
- Lê Xuân Khoa
- Lê Xuyên
- Li Edelkoort
- Li Zhongqin
- Liêu Diệc Vũ
- Liêu Thái
- Liễu Trương
- Linh Nguyên
- Linh Văn
- Linh Vân
- Linh-Chân Brown
- LKH
- Lorca
- Louis Aragon
- Louise Glück
- Lộc Vàng
- Lợi Phan Mai
- Luân Hoán
- Ludwig von Mises
- Luke Hunt
- Luke Turner
- Lữ Kiều
- Lữ Quỳnh
- Lương Đào
- Lương Thiệu Quân
- Lương Thư Trung
- Lưu Á Châu
- Lưu Bình Nhưỡng
- Lưu Diệu Vân
- Lưu Đức Trung
- Lưu Hà
- Lưu Hiểu Ba
- Lưu Khánh Thơ
- Lưu Mê Lan
- Lưu Minh Hải
- Lưu Na
- Lưu Nhi Dũ
- Lưu Quang Vũ
- Lưu Thuỷ Hương
- Lưu Thủy Hương
- Lưu Trọng Văn
- Lưu Uyên Khôi
- Lý Đợi
- Lý Gia Trung
- Ly Hoàng Ly
- Lý Ngang
- Ly Phạm
- Lý Quang Hoàn
- Lý Thanh
- Lý Tiến Dũng
- Lý Toàn Thắng
- Lý Trực Dũng
- Lý Xuân Hải
- Lydia Davis
- Lynh Bacardi
- LysP
- M. Gorky
- M.L. Gasparov
- Mạc Phong Tuyền
- Mạc Văn Trang
- Mạc Việt Hồng
- Mạch Nha
- Mạch Quang Thắng
- Madeleine Riffaud
- Madlovics Bálint
- Magyar Bálint
- Mahmoud Darwish
- Mai An Nguyễn Anh Tuấn
- Mai Anh Tuấn
- Mai Bá Ấn
- Mai Bá Kiếm
- Mai Chanh
- Mai Hiền
- Mai Khôi
- Mai Kim Ngọc
- Mai Nhật
- Mai Ninh
- Mai Quốc Ấn
- Mai Quỳnh
- Mai Quỳnh Nam
- Mai Sơn
- Mai Thái Lĩnh
- Mai Thanh Sơn
- Mai Thảo
- Mai Tú Ân
- Mai Văn Hoan
- Mai Văn Phấn
- Mai Văn Tính
- Maki Starfield
- Mamleev
- Mạnh Kim
- Manuel Casimiro
- Mão Xuyên
- Marc Andrus
- Marcel Reich-Ranicki
- Marci Shore
- Marco Ferrarese
- Margarita Lyutova
- Maria Donovan
- Maria Ressa
- Mario Vargas Llosa
- Marion Hennebert
- Mark B. Hamilton
- Mark Binelli
- Mark Frankland
- Mark Osaki
- Mark Strand
- Marta Hillers
- Martin Jankowski
- Martin Kulldorff
- Marty Robbins
- Mary Morose
- Mary Walsh
- Mathias Mayer
- Matthew Clayfield
- Matthew Crawford
- Maurice Blanchot
- Maximilian Steinbeis
- May
- Maya Angelou
- Mặc Đỗ
- Mặc Lâm
- Mân Côi
- McAmmond Nguyễn Thị Tư
- Media Văn Việt
- Michael Burawoy
- Michael Scammell
- Miêng
- Mike Ives
- Mikhail Shishkin
- Mikhail Viktorovich Zygar
- Milan Kundera
- Mimmi Diệu Hường Bergström
- MInh Anh
- Minh Huệ
- Minh Hùng
- Minh Luật
- Minh Quang – Lê Chiên
- Minh Quang Ho
- Minh Tâm
- Minh Thùy
- Minh Thư
- Minh Toàn
- Minh Tuấn
- Monica Berlin
- Mỹ Hằng
- Mỹ Lan
- N. S. Khrushchev
- Nam Dao
- Nam Dao Nguyễn Mạnh Hùng
- Nam Đan
- Nam Đông
- Nam Nguyên
- Nam Sơn
- Naowarat Pongpaiboon
- Natalia lacovelli
- Nataliya Zhynkina
- Natsume Sōseki
- Nay Aung
- ng. anhanh
- Ng.Uyển Nicole Dương
- Ngải Vị VỊ
- Ngân Xuyên
- Nghệ thuật
- Nghĩa Đặng
- Nghiêm Lương Thành
- Nghiêm Phương Mai
- Nghiêm Xuân Hồng
- Nghiên Cứu Phê Bình
- Ngo Thu
- Ngọc Anh
- Ngọc Duy Phan
- Ngoc Hien Bui
- Ngọc Linh
- Ngô Anh Tuấn
- Ngô Bảo Châu
- Ngô Đình Thẩm
- Ngô Đồng
- Ngô Hương Giang
- Ngô Khắc Tài
- Ngộ Không Phí Ngọc Hùng
- Ngô Kim-Khôi
- Ngô Liêm Khoan
- Ngô Mai Phong
- Ngô Minh
- Ngô Minh Khôi
- Ngô Ngọc Loan
- Ngô Ngọc Trai
- Ngô Nguyên Dũng
- Ngô Nhật Đăng
- Ngô Quốc Phương
- Ngô Quốc Thịnh
- Ngô Thế Vinh
- Ngô Thị Kim Cúc
- Ngô Thị Thanh Lịch
- Ngô Tùng Phong
- Ngô Tự Lập
- Ngô Văn
- Ngô Văn Giá
- Ngô Viết Nam Sơn
- Ngô Viết Trọng
- Ngô Việt Trung
- Ngô Vĩnh Long
- Ngô Xuân Hội
- Ngô Xuân Phúc
- Ngô Xuân Thảo
- Ngu Yên
- Nguyen Duc Thanh
- Nguyễn Hải Hoành
- Nguyễn Anh Dũng
- Nguyễn Anh Tuấn
- Nguyễn Anh Tuấn - đạo diễn
- Nguyễn Bá Chung
- Nguyễn Bách Việt
- Nguyễn Bảo Chân
- Nguyễn Bắc Sơn
- Nguyên Bình
- Nguyễn Bính
- Nguyên Cầm
- Nguyên Cẩn
- Nguyên Chánh
- Nguyễn Chí Hoan
- Nguyễn Chí Thuật
- Nguyễn Chí Trung
- Nguyễn Chí Tuyến
- Nguyễn Chinh Trung
- Nguyễn Cung Thông
- Nguyễn Cường
- Nguyễn Danh Bằng
- Nguyễn Danh Huế
- Nguyễn Danh Lam
- Nguyễn Ðăng Thường
- Nguyễn Duy
- Nguyễn Dương Quang
- Nguyễn Đạt
- Nguyễn Đắc Kiên
- Nguyễn Đắc Xuân
- Nguyễn Đăng Điệp
- Nguyễn Đăng Hưng
- Nguyễn Đăng Khoa
- Nguyễn Đăng Mạnh
- Nguyễn Đăng Na
- Nguyễn Đăng Quang
- Nguyễn Đăng Thường
- Nguyễn Đình Ấm
- Nguyễn Đình Bin
- Nguyễn Đình Bổn
- Nguyễn Đình Chú
- Nguyễn Đình Cống
- Nguyễn Đình Đăng
- Nguyễn Đình Huỳnh
- Nguyễn Đình Thắng
- Nguyễn Đình Thi
- Nguyễn Đình Toàn
- Nguyễn Đổng Chi
- Nguyễn Đông Thức
- Nguyễn Đức
- Nguyễn Đức Dương
- Nguyễn Đức Hiệp
- Nguyễn Đức Mậu
- Nguyễn Đức Sơn
- Nguyễn Đức Thắng
- Nguyễn Đức Tiến
- Nguyễn Đức Tùng
- Nguyễn Đức Tường
- Nguyễn Gia Trí
- Nguyên Giác
- Nguyên Giác Phan Tấn Hải
- Nguyễn Hà Luân
- Nguyễn Hải Hoành
- Nguyễn Hải Yến
- Nguyễn Hàn Chung
- Nguyễn Hiến Lê
- Nguyễn Hoa Lư
- Nguyễn Hoài Nam
- Nguyễn Hoài Văn
- Nguyễn Hoài Vân
- Nguyễn Hoàn
- Nguyễn Hoàn Nguyên
- Nguyễn Hoàng Ánh
- Nguyễn Hoàng Anh Thư
- Nguyễn Hoàng Diệu Thủy
- Nguyễn Hoàng Diệu Thúy
- Nguyễn Hoàng Giao
- Nguyễn Hoàng Linh
- Nguyễn Hoàng Trung
- Nguyễn Hoàng Văn
- Nguyễn Hồng Anh
- Nguyễn Hồng Giao
- Nguyễn Hồng Hưng
- Nguyễn Hồng Lam
- Nguyễn Hồng Nhung
- Nguyễn Hồng Thục
- Nguyễn Huệ Chi
- Nguyễn Hùng
- Nguyễn Huy Hoàng
- Nguyễn Huy Thiệp
- Nguyễn Huy Vũ
- Nguyên Hưng
- Nguyễn Hưng Quốc
- Nguyễn Hương
- Nguyễn Hữu Đễ
- Nguyễn Hữu Hồng Minh
- Nguyễn Hữu Liêm
- Nguyễn Hữu Nhật
- Nguyễn Hữu Sơn
- Nguyễn Hữu Thiết
- Nguyễn Hữu Việt Hưng
- Nguyễn Hữu Vinh
- Nguyễn kc Hậu
- Nguyễn Khải
- Nguyễn Khánh Duy
- Nguyễn Khánh Trường
- Nguyễn Khắc An
- Nguyễn Khắc Bình
- Nguyễn Khắc Mai
- Nguyễn Khắc Ngân Vi
- Nguyễn Khắc Phê
- Nguyễn Khắc Phi
- Nguyễn Khắc Phục
- Nguyễn Khiêm
- Nguyễn Khôi
- Nguyễn Kiến Phước
- Nguyễn Kiều Dung
- Nguyễn Kiều Hưng
- Nguyễn Kim Hưng
- Nguyên Lạc
- Nguyễn Lãm Thắng
- Nguyễn Lan Phương
- Nguyễn Lân Bình
- Nguyễn Lân Thắng
- Nguyễn Lê Hồng Hưng
- Nguyễn Lệ Uyên
- Nguyễn Linh Giang
- Nguyễn Linh Quang
- Nguyễn Lộ Trạch
- Nguyễn Luận
- Nguyễn Lương Hải Khôi
- Nguyễn Lương Ngọc
- Nguyễn Lương Thịnh
- Nguyễn Lương Vỵ
- Nguyễn Mai
- Nguyễn Man Nhiên
- Nguyễn Mạnh An Dân
- Nguyễn Mạnh Côn
- Nguyễn Mạnh Đẩu
- Nguyễn Mạnh Tiến
- Nguyễn Manh Trinh
- Nguyễn Mạnh Trinh
- Nguyễn Mạnh Tuấn
- Nguyễn Mạnh Tường
- Nguyễn Minh Anh
- Nguyễn Minh Hòa
- Nguyễn Minh Kính
- Nguyễn Minh Nhị
- Nguyễn Minh Nhựt
- Nguyễn Minh Thuyết
- Nguyễn Mộng Giác
- Nguyên Ngọc
- Nguyễn Ngọc Chu
- Nguyễn Ngọc Đức
- Nguyễn Ngọc Giao
- Nguyễn Ngọc Hoa
- Nguyễn Ngọc Lanh
- Nguyễn Ngọc Liễm
- Nguyễn Ngọc Lung
- Nguyễn Ngọc Phương
- Nguyễn Ngọc Tâm
- Nguyễn Ngọc Thiện
- Nguyễn Ngọc Tú Anh
- Nguyễn Ngọc Tư
- Nguyên Nguyên
- Nguyễn Nguyên
- Nguyễn Nguyên Bình
- Nguyễn Nhật Lệ
- Nguyễn Nhật Tín
- Nguyên Nhi
- Nguyễn Như Huy
- Nguyễn Như Mây
- Nguyễn Phạm Hùng
- Nguyễn Phan Quế Mai
- Nguyễn Phú Yên
- Nguyễn Phúc Vĩnh Ba
- Nguyễn Phượng
- Nguyễn Phương Đình
- Nguyễn Phương Mai
- Nguyễn Phương Mạnh
- Nguyễn Quang
- Nguyễn Quang A
- Nguyễn Quang Bình
- Nguyễn Quang Duy
- Nguyễn Quang Dy
- Nguyễn Quang Đồng
- Nguyễn Quang Hồng
- Nguyễn Quang Hưng
- Nguyễn Quang Lập
- Nguyễn Quang Thạch
- Nguyễn Quang Thân
- Nguyễn Quang Thiều
- Nguyễn Quang VInh
- Nguyễn Quân
- Nguyễn Quốc Chính
- Nguyễn Quốc Lâm
- Nguyễn Quốc Thái
- Nguyễn Quốc Toàn
- Nguyễn Quốc Trụ
- Nguyễn Quốc Tuấn
- Nguyễn Quốc Vương
- Nguyên Sa
- Nguyễn Sĩ Dũng
- Nguyễn Sơn Lâm
- Nguyễn Sỹ Phương
- Nguyễn Sỹ Tế
- Nguyễn Tà Cúc
- Nguyễn Tài Cẩn
- Nguyễn Tấn Cứ
- Nguyễn Tất Nhiên
- Nguyễn Thạch Giang
- Nguyễn Thái Hòa
- Nguyễn Thái Hợp
- Nguyễn Thái Sơn
- Nguyễn Thái Tuấn
- Nguyễn Thanh Bình
- Nguyễn Thanh Châu
- Nguyễn Thanh Giang
- Nguyễn Thanh Hiện
- Nguyễn Thanh Hùng
- Nguyễn Thanh Huy
- Nguyễn Thanh Huyền
- Nguyễn Thanh Mỹ
- Nguyễn Thành Nam
- Nguyễn Thanh Nghị
- Nguyễn Thanh Nguyệt
- Nguyễn Thành Phong
- Nguyễn Thanh Sơn
- Nguyễn Thành Sơn
- Nguyễn Thanh Tâm
- Nguyễn Thành Thi
- Nguyễn Thanh Tuyền
- Nguyễn Thanh Văn
- Nguyễn Thanh Việt
- Nguyễn Thế Hùng
- Nguyễn Thế Thanh
- Nguyễn Thị Ái Tiên
- Nguyễn Thị Bích Hậu
- Nguyễn Thị Bích Ngà
- Nguyễn Thị Bình
- Nguyễn thị Cỏ May
- Nguyễn Thị Dư Khánh
- Nguyễn Thị Hải
- Nguyễn Thị Hậu
- Nguyễn Thị Hiền
- Nguyễn Thị Hoàng
- Nguyễn Thị Hoàng Bắc
- Nguyễn Thị Hồng
- Nguyễn Thị Khánh Minh
- Nguyễn Thị Khánh Trâm
- Nguyễn Thị Kim Chi
- Nguyễn Thị Kim Phụng
- Nguyễn Thị Kim Thoa
- Nguyễn Thị Minh Ngọc
- Nguyễn Thị Minh Thương
- Nguyễn Thị Ngọc Hải
- Nguyễn Thị Ngọc Nhung
- Nguyễn Thị Oanh
- Nguyễn Thị Phước
- Nguyễn Thị Thanh Bình
- Nguyễn Thị Thanh Hải
- Nguyễn Thị Thanh Lưu
- Nguyễn Thị Thanh Xuân
- Nguyễn Thị Thanh Yến
- Nguyễn Thị Thảo An
- Nguyễn Thị Thúy Hạnh
- Nguyễn Thị Thùy Linh
- Nguyễn Thị Thụy Vũ
- Nguyễn Thị Thuyền
- Nguyễn Thị Tịnh Thy
- Nguyễn Thị Từ Huy
- Nguyễn Thị Vinh
- Nguyễn Thiện Tống
- Nguyễn Thiện Tơ
- Nguyễn Thói Đời
- Nguyễn Thông
- Nguyễn Thu Quỳnh
- Nguyễn Thu Trang
- Nguyễn Thụy Anh
- Nguyễn Thùy Dương
- Nguyễn Thúy Hạnh
- Nguyễn Thụy Long
- Nguyễn Thuỵ Phương
- Nguyễn Thùy Song Thanh
- Nguyễn Thỵ
- Nguyễn Thy Anh
- Nguyễn Tiến Dũng
- Nguyễn Tiến Lập
- Nguyễn Tiến Trung
- Nguyễn Tiến Văn
- Nguyễn Trần Bạt
- Nguyễn Tri Phương Đông
- Nguyễn Triệu Nam
- Nguyễn Trọng Bình
- Nguyễn Trọng Chức
- Nguyễn Trọng Huân
- Nguyễn Trọng Khôi
- Nguyễn Trọng Tạo
- Nguyễn Trung
- Nguyễn Trung Bảo
- Nguyễn Trung Dân
- Nguyễn Trung Hiếu
- Nguyễn Trung Kiên
- Nguyễn Trung Thuần
- Nguyễn Trường Giang
- Nguyễn Trường Huy
- Nguyễn Trường Uy
- Nguyễn Tuấn
- Nguyễn Tuấn Anh
- Nguyễn Tuấn Khoa
- Nguyễn Tùng
- Nguyễn Tùng Linh
- Nguyễn Tuyết Lan
- Nguyễn Tuyết Lộc
- Nguyễn Tư Nghiêm
- Nguyễn Tử Siêm
- Nguyễn Tường Bách
- Nguyễn Tường Thiết
- Nguyễn Tường Thụy
- Nguyễn Ước
- Nguyễn Vạn An
- Nguyễn Vạn Phú
- Nguyễn Văn
- Nguyễn Văn Ba
- Nguyễn Văn Chính
- Nguyễn Văn Ðậu
- Nguyễn Văn Dũng
- Nguyễn Văn Đài
- Nguyễn Văn Gia
- Nguyễn Văn Hạnh
- Nguyễn Văn Hiệp
- Nguyễn Văn Hòa
- Nguyễn Văn Hùng
- Nguyễn Văn Huyên
- Nguyễn Văn Lợi
- Nguyễn Văn Lục
- Nguyễn Văn Miếng
- Nguyễn Văn Nghệ
- Nguyễn Văn Nho
- Nguyễn Văn Phong
- Nguyễn Văn Phú
- Nguyễn Văn Phước
- Nguyễn Văn Sâm
- Nguyễn Văn Sơn
- Nguyễn Văn Tao
- Nguyễn Văn Thiệu
- Nguyễn Văn Thọ
- Nguyễn Văn Trọng
- Nguyễn Văn Trung
- Nguyễn Văn Tuấn
- Nguyễn Văn Vĩnh
- Nguyễn Văn Xuân
- Nguyễn Vi Khải
- Nguyễn Vi Yên
- Nguyễn Viện
- Nguyên Việt
- Nguyễn Việt Anh
- Nguyễn Việt Chiến
- Nguyễn Viết Dũng
- Nguyễn Viết Lãm
- Nguyễn Vĩnh Nguyên
- Nguyễn Vũ Hiệp
- Nguyễn Vũ Tiềm
- Nguyễn Vỹ
- Nguyễn Vy Khanh
- Nguyễn Xuân Diện
- Nguyễn Xuân Hằng
- Nguyễn Xuân Hoàng
- Nguyễn Xuân Hưng
- Nguyễn Xuân Khánh
- Nguyễn Xuân Khoát
- Nguyễn Xuân Nghĩa
- Nguyễn Xuân Nha
- Nguyễn Xuân Quang
- Nguyễn Xuân Thiệp
- Nguyễn Xuân Thọ
- Nguyễn Xuân Tiệp
- Nguyễn Xuân Tường Vy
- Nguyễn Xuân Vượng
- Nguyễn Xuân Xanh
- Nguyễn Ý Thuần
- Nguyên Yên
- Nguyễn-Chương Mt
- Nguyễn-hòa-Trước
- Nguyệt Chu
- Nguyệt Quỳnh
- Nguyệt Vi
- Ngự Thuyết
- Người Buôn Gió
- Ngyễn Trung Bảo
- Nh. Tay Ngàn
- Nhã
- Nhã Ca
- Nhã Duy
- Nhã Thuyên
- Nhan Do Thanh
- Nhân Hồng
- Nhật Chiêu
- Nhật Lệ
- Nhất Linh
- Nhật Tiến
- Nhật Tuấn
- Nhất Uyên
- Nhị Linh
- Nhị Ngã
- Nhóm Vì một Hà Nội xanh
- Như Huy
- Như Không
- Như Quỳnh
- Như Quỳnh de Prelle
- Như Ý
- Nhược Thủy
- Niall Ferguson
- Nick Hilden
- Nicolas Casey
- Nikulin
- Nina McPherson
- Ninh Dương
- Ninh Kiều
- Nobert Hummelt
- Nông Hồng Diệu
- NP Phan
- Obama
- Ocean Vương
- Octavio Paz
- Ogden Nash
- Oksana Zabuzhko
- Oleg Kashin
- Ondrej Slowik
- onggiaolang
- Orlando Figes
- Orwell
- Oscar Salemink
- Oscar Wilde
- Pablo Neruda
- Pablo Picasso
- Palmer
- Patrick Frater
- Patrick Lodge
- Paul Auster
- Paul Celan
- Paul Éluard
- Paul Hoover
- Paul Mendez
- Paul Mozur
- Paul Theroux
- Paul-François Paoli
- Paulus Lê Sơn
- Pavel Basinsky
- Pavlo Vyshebaba
- Paweł Kubiak
- Pawel Kuczynski
- Paweł Łepkowski
- Percy Mabandu
- Pervez Hoodbhoy
- Peter B. Zinoman
- Peter Hansen
- Peter Harvey
- Peter Kleiner
- Peter Singer
- Phạm Anh Tuấn
- Phạm Biểu Tâm
- Phạm Cao Hoàng
- Phạm Châu
- Phạm Chí Dũng
- Phạm Chi Lan
- Phạm Chu Sa
- Phạm Công Luận
- Phạm Công Thiện
- Phạm Công Trứ
- Phạm Công Út
- Phạm Duy
- Phạm Duy Nghĩa
- Phạm Đình Chương
- Phạm Đình Trọng
- Phạm Đình Vy
- Phạm Đoan Trang
- Phạm Hải Anh
- Phạm Hải Âu
- Phạm Hiền Mây
- Phạm Hoàng Quân
- Phạm Hồng Sơn
- Phạm Hùng Việt
- Phạm Huy Thông
- Phạm Khiêm Ích
- Phạm Kiều Tùng
- Phạm Kỳ Đăng
- Phạm Lệ Quyên
- Phạm Lê Vương Các
- Phạm Linh
- Phạm Lưu Vũ
- Phạm Minh Hoàng
- Phạm Minh Ngọc
- Phạm Minh Quân
- Phạm Minh Trung
- Phạm Ngọc Lư
- Phạm Ngọc Thái
- Phạm Ngọc Tiến
- Phạm Nguyên Trường
- Phạm Ngữ
- Phạm Phan Long
- Phạm Phú Cường
- Phạm Phú Hải
- Phạm Phú Minh
- Phạm Phú Phong
- Phạm Phú Thứ
- Phạm Phú Viết
- Phạm Phúc Thịnh
- Phạm Phương
- Phạm Quang Ái
- Phạm Quang Long
- Phạm Quang Trung
- Phạm Quang Tuấn
- Phạm Sỹ Sáu
- Phạm Tăng
- Phạm Thành
- Phạm Thành Hưng
- Phạm Thanh Nghiên
- Phạm Thảo Nguyên
- Phạm Thế Cường
- Phạm Thị
- Phạm Thị Anh Nga
- Phạm Thị Hoài
- Phạm Thị Kiều Ly
- Phạm Thị Ngọc
- Phạm Thị Phương
- Phạm Thiên Ân
- Phạm Thiên Thư
- Phạm Tín An Ninh
- Phạm Toàn
- Phạm Trần
- Phạm Trọng Chánh
- Phạm Trung Nghĩa
- Phạm Tuấn
- Phạm Tư Thanh Thiện
- Phạm Tường Vân
- Phạm Văn
- Phạm Văn Khoái
- Phạm Văn Quang
- Phạm Văn Tình
- Phạm Văn Vũ
- Pham Viem Phuong
- Phạm Viêm Phương
- Phạm Viết Đào
- Phạm Việt Hưng
- Phạm Vũ Lửa Hạ
- Phạm Xuân Đài
- Phạm Xuân Hùng
- Phạm Xuân Nguyên
- Phạm Xuân Trường
- Phan An Sa
- Phan Ba
- Phan Bội Châu
- Phan Cẩm Thượng
- Phan Châu Thành
- Phan Cự Đệ
- Phan Dương Hiệu
- Phan Đạo
- Phan Đắc Lữ
- Phan Đình Diệu
- Phan Độc Lập
- Phan Hải-Đăng
- Phan Hồng Giang
- Phan Huy Chú
- Phan Huy Dũng
- Phan Huy Đường
- Phan Huy Lê
- Phan Huyền Thư
- Phan Kế Toại
- Phan Khôi
- Phan Lặng Yên
- Phan Mạnh Quỳnh
- Phan Nam Sinh
- Phan Ngọc
- Phan Nguyên
- Phan Nhật Nam
- Phan Nhiên Hạo
- Phan Ni Tấn
- Phan Phương Đạt
- Phan Quang
- Phan Quỳnh Trâm
- Phan Tấn Hải
- Phan Tấn Uẩn
- Phan Thanh Bình
- Phan Thắng
- Phan Thế Hải
- Phan Thị Hà Dương
- Phan Thị Kim Phúc
- Phan Thị Trọng Tuyển
- Phan Thị Vàng Anh
- Phan Thu Vân
- Phan Thúy Hà
- Phan Trang Hy
- Phan Trí Đỉnh
- Phan Trọng Hoàng Linh
- Phan Văn Giưỡng
- Phan Văn Song
- Phan Văn Thắng
- Phan Vũ
- Phan Xine
- Phan Xuân Sinh
- Phannguyên Psg
- Phanxipăng
- Phaolô VI
- phap
- Pháp Hoan
- Pháp Vân
- Phapxa Chan
- Phát biểu nhận giải Văn Việt
- Phil Caputo
- Philip Larkin
- Philip Roth
- Phong Âm
- Phong Linh
- Phong Nguyen
- Phong Quang
- Phố Văn
- Phú Quang
- Phù Sa
- Phúc Lai GB
- Phúc Tiến
- Phunchok Stobdan
- Phùng Anh Kiệt
- Phùng Hi
- Phùng Hoài Ngọc
- Phùng Học Vinh
- Phùng Ngọc Kiên
- Phùng Nguyễn
- Phùng Quán
- Phùng Thành Chủng
- Phùng Thị Hạ Nguyên
- Phùng Thị Như Hà
- Phuong Ta
- Phương Hương
- Phương Phương
- Phương Thảo
- Phương Thuý
- Phương Uy
- Phương Xích Lô
- Pierre Darriulat
- Pierre Lemieux
- Prashanth Parameswaran
- Qladimir Pyljow
- Quách Hạo Nhiên
- Quách Tấn
- Quách Thoại
- Quảng Diệu Trần Bảo Toàn
- Quang Dũng
- Quang Đức
- Quang Minh
- Quang Phan
- Quảng Tánh Trần Cầm
- Quậy Nguyễn
- Quế Hương
- Quốc Dũng
- Quốc Phương
- Quốc Toản
- Quyên Di
- Quyên Hoàng
- Quỳnh Dao
- Quỳnh Hợp
- Quỳnh Iris de Prelle
- Quỳnh Vi
- Rabindranath Tagore
- Rachel Adams
- Rainer Maria Rilke
- Ralph Chaplin
- Rebecca Mead
- Rebecca Solnit
- Reiner Traub
- Remo Verdickt
- Riccardo Gazzaniga
- Richard C. Paddock
- Richard Millet
- Richard Serra
- Robert Desnos
- Robert McCrump
- Roger Vu
- Roland Barthes
- Romain Rolland
- Ronald F. Inglehart
- Ruben David Gonzalez Gallego
- Russell Edson
- Ruth Ingram
- Ryszard Legutko
- Salman Rushdie
- Salvatore Babones
- Sam Dresser
- Sạn chữ
- San Phi
- Sandra Kerschbaumer
- Sara Teasdale
- Sarah Pulliam Bailey
- Sarah Thornton
- Sáu Nghệ
- Sergio Bitar
- Shakespeare
- Shannon Van Sant
- Sheikha A
- Sheila Fischman
- Sheila Ngoc Pham
- Sheri Berman
- Shigeeda Yutaka
- Shirin Ebadi
- Shukshin
- Simon Johnson
- Sire Apm Lukwesa
- Slavoj Žižek
- Sohaniim
- Son Kieu Mai
- Song Chi
- Song Hà
- Song Nguyễn
- Song Phạm
- Song Phan
- Song Thao
- Số đặc biệt
- Sơn Ca
- Sơn Hoàng Liên
- Sơn Kiều Mai
- Sơn Nam
- Stalin
- Stefan Dege
- Stefano Harney
- Stephan Koester
- Stephen B. Young
- Steve Earle
- Susan Sontag
- Suzuki Katsuhiko
- Sương Nguyệt Minh
- Sương Quỳnh
- Svetlana Alexievich
- Svetlana Alexievitch
- Svetlana Alexiévitch
- Sylvia Plath
- T. Đ.
- T.Vấn
- Tạ Anh Thư
- Tạ Chí Đại Trường
- Tạ Duy Anh
- Tạ Tỵ
- Tạ Văn Tài
- Tạ Văn Thông
- Tạ Xuân Hải
- Tadeusz Rósewicz
- Tam Ích
- Tamarchenko
- Tàn Tuyết
- Tanaami Keiichi
- Taras Shevchenko
- Tarik Khaldi
- Tawada Yoko
- Tăng Quang
- Tâm An
- Tâm Bình
- Tâm Chánh
- Tâm Don
- Tâm Thường Định
- Tâm Việt
- Tấn An
- Teolinda Gersão
- Teresa Mỹ Chúc
- Thạch Đạt Lang
- Thạch Quỳ
- Thạch Thảo
- Thái Bá Tân
- Thái Bá Vân
- Thái Bảo
- Thái Hà
- Thái Hạo
- Thái Kế Toại
- Thái Kim Lan
- Thái Ngọc San
- Thái Phan Vàng Anh
- Thái Sinh
- Thái Thanh
- Thái Thăng Long
- Thái Tuấn
- Thái Văn
- Thái Văn Đào
- Thái Vũ
- Thạnh Đà
- Thanh Hằng - Anh Khoa
- Thành Lộc
- Thanh Nam
- Thanh Ngọc
- Thanh Phương
- Thanh Tâm Tuyền
- Thanh Thảo
- Thanh Thuỷ
- Thanh Trúc
- Thanh Tùng
- Thanh Xuân
- Thanhhà Lại
- Thảo Dân
- Thao Dinh
- Thảo luận
- Thảo Nguyên
- Thảo Trường
- Thảo Vy
- Thẩm Đống
- Thẩm Hoàng Long
- Thận Nhiên
- Thân Trọng Mẫn
- Thân Trọng Sơn
- Thế Dũng
- Thế Giang
- Thế Quân
- THẾ THANH
- Thế Uyên
- Thi Hoàng
- Thi Nguyên
- Thi sỹ ỦA
- Thi Vũ
- Thích Nhất Hạnh
- Thích Nữ Chân Không
- Thích Phước An
- Thích Quảng Độ
- Thierry Leclère
- Thierry Lentz
- Thiên Di
- Thiên Điểu
- Thiền Lâm
- Thiền Nguyễn
- Thiên Thai
- Thiện Tùng
- Thiện Ý
- Thiền Zen Paul Vân Thuyết
- Thiết Thạch
- Thiếu Khanh
- Thiều Mai Lâm
- Tho Nguyen
- Thomas A. Bass
- Thomas Bo Pedersen
- Thomas Mahler
- Thomas S. Mullaney
- Thông Đặng
- Thơ
- Thu Phong
- Thu Vàng
- Thuận
- Thuần Ngô
- Thuận Paris
- Thuận Thiên
- Thục Quyên
- Thụy An
- Thùy Dung
- Thụy Khuê
- Thùy Linh
- Thụy My
- Thủy Tiên
- Thư Bạn Đọc
- Thường Quán
- Thy An
- Tịch Ru
- Tiet Hung Thai
- Tiêu Dao Bảo Cự
- Tiêu Kiện Sinh
- Tiểu Tử
- Tillman Miller
- Timothy Brennan
- Timothy Garton Ash
- Timothy Snyder
- Tina Hà Giang
- Tom Fawthrop
- Tomas Tranströmer
- Tô Đăng Khoa
- Tô Hải
- Tô Hoàng
- Tố Hữu
- Tô Lan Hương
- Tô Ngọc Vân
- Tô Thẩm Huy
- Tô Thùy Yên
- Tô Văn Trường
- Tôi Đây
- Tôn Thất Thông
- Tống Văn Công
- Trà Bình
- Trà Đóa
- Trà Nhiên
- Tracy K. Smith
- Tran Dinh Dung
- Tran Nam Dung
- Trang Châu
- Trang Hạ
- Trang Thanh
- Trang Thế Hy
- Trangđài Glassey Trầnguyễn
- Trangđài Glasssey-Trầnguyễn
- Trao đổi
- Trầm Tử Thiêng
- Trần Anh Hùng
- Trần Bá Đại Dương
- Trần Bang
- Trần Bình Nam
- Trần C. Trí
- Trần Cao Lĩnh
- Trần Cao Tường
- Trần Công Tâm
- Trần Công Tín
- Trần Dạ Từ
- Trần Dần
- Trần Doãn Nho
- Trần Dũng Thanh Huy
- Trần Duy
- Trần Duy Phiên
- Trần Duy Trung
- Trần Đăng Khoa
- Trần Đăng Tuấn
- Trần Đĩnh
- Trần Đình Bút
- Trần Đình Hoành
- Trần Đình Lương
- Trần Đình Sơn Cước
- Trần Đình Sử
- Trần Đình Thắng
- Trần Đình Triển
- Trần Đình Trợ
- Trần Độ
- Trần Đồng Minh
- Trần Đức Anh Sơn
- Trần Đức Nguyên
- Trần Đức Thảo
- Trần Đức Tiến
- Trần Đức Tín
- Trần Đức Toản
- Trần Gia Huấn
- Trần Gia Ninh
- Trần Hà Linh
- Trần Hạ Tháp
- Trần Hạ Vi
- Trần Hải
- Trần Hạnh
- Trần Hậu
- Trần Hoài Anh
- Trần Hoài Thư
- Trần Hoàng Phố
- Trần Hoàng Trúc
- Trần Hoàng Vy
- Trần Hùng
- Trần Huy Bích
- Trần Huy Minh Phương
- Trần Huy Quang
- Trần Huỳnh Duy Thức
- Trần Hữu Dũng
- Trần Hữu Khánh
- Trần Hữu Quang
- Trần Hữu Tá
- Trần Hữu Thục
- Trần Khánh Triệu
- Trần Kiêm Đoàn
- Trần Kiêm Trinh Tiên
- Trần Kim Trắc
- Trần Kỳ Trung
- Trần Lam
- Trần Lê Hoa Tranh
- Trần Lê Sơn Ý
- Trần Lương
- Trần Lý Trí Tân
- Trần Mạnh Hảo
- Trần Mạnh Tuấn
- Trần Minh Phi
- Trần Minh Quốc
- Trần Mộng Tú
- Trần Nam Bình
- Trần Ngân Hà
- Trần Nghi Hoàng
- Trần Ngọc Cư
- Trần Ngọc Hiếu
- Trần Ngọc Tuấn
- Trần Ngọc Vương
- Trần Nguyên Đán
- Trần Nhã Thụy
- Trần Nhương
- Trần Phong Giao
- Trần Phong Vũ
- Trần Quang Đức
- Trần Quang Lộc
- Trần Quốc Nam
- Trần Quốc Thuận
- Trần Quốc Toàn
- Trần Quốc Trọng
- Trần Quốc Vượng
- Trần Quyết Thắng
- Trân Sa
- Trần Song Hào
- Trần Thành
- Trần Thanh Ái
- Trần Thanh Cảnh
- Trần Thanh Huy
- Trần Thanh Vân
- Trần Thắng
- Trần Thế Vĩnh
- Trần Thị Băng Thanh
- Trần Thị Diệu Tâm
- Trần Thị Lai Hồng
- Trần Thị Lam
- Trần Thị NgH.
- Trần Thị Nguyệt Mai
- Trần Thị Phương Phương
- Trần Thị Thanh Thoả
- Trần Thị Trường
- Trần Thiện Đạo
- Trần Thùy Mai
- Trần Tiến
- Trần Tiễn Cao Đăng
- Trần Tiến Dũng
- Trần Tiễn Khanh
- Trần Tố Nga
- Trần Trọng Dương
- Trần Trọng Thức
- Trần Trọng Vũ
- Trần Trung Chính
- Trần Trung Đạo
- Trần Tuấn
- Trần Từ Mai
- Trần Vàng Sao
- Trần Văn Chánh
- Trần Văn Chung
- Trần Văn Đỉnh
- Trần Văn Khê
- Trần Văn Minh
- Trần Văn Nam
- Trần Văn Thọ
- Trần Văn Thủy
- Trần Văn Tý
- Trần Vấn Lệ
- Trần Việt Hà
- Trần Viết Ngạc
- Trần Vinh Dự
- Trần Vũ
- Trần Vũ Hải
- Trần Vương Thuấn
- Trần Vương Thuận
- Trần Wũ Khang
- Trần Xuân Hoài
- Trần Xuân Kiêm
- Trần Xuân Linh
- Trần Xuân Lĩnh
- Trần Xuân Thảo
- Trần Yên Hòa
- Trần Yên Nguyên
- Trên
- Trên Facebook
- Trên Facebook/Minds
- Trên kệ sách
- Trên trang diaCRITICS
- Trí Hiệu Dân
- Triều Anh
- Triều Hoa Đại
- Triêu Nhan
- Triều Sơn
- Triệu Tử Dương
- Trịnh Anh Tuấn
- Trịnh Bá Phương
- Trịnh Bách
- Trịnh Cao Hòa Thanh
- Trịnh Chu
- Trịnh Công Sơn
- Trịnh Cung
- Trịnh Duy Kỳ
- Trịnh Hữu Long
- Trịnh Kim Tiến
- Trịnh Lữ
- Trịnh Minh Tuấn
- Trịnh Sơn
- Trịnh Thanh Thủy
- Trịnh Thu Tuyết
- Trịnh Vĩnh Phúc
- Trịnh Xuân Thuận
- Trịnh Xuân Thủy
- Trịnh Y Thư
- Trọng Anh
- Trọng Phú
- Trọng Thành
- Tru Sa
- Trúc Giang
- Trúc Thông
- Trúc Ty
- Trump
- Trung Bảo
- Trung Dũng Kqd
- Trung Dũng Kqđ
- Trùng Dương
- Trung Trung Đỉnh
- Trư Sa
- Trường An
- Trương Anh Ngọc
- Trương Anh Thụy
- Trương Chính
- Trương Duy Nhất
- Trương Đăng Dung
- Trương Điện Thắng
- Trương Đình Phượng
- Trương Hồng Quang
- Trương Huy San
- Trường Minh
- Trương Ngọc Chương
- Trương Nguyên
- Trương Nguyện Thành
- Trương Nhân Tuấn
- Trương Phượng
- Trương Quang
- Trương Quang Đệ
- Trương Quang Nhuệ
- Trương Quang Vĩnh
- Trương Thanh Thuận
- Trương Thị Ngọc Hân
- Trương Thiên Phàm
- Trương Thu Hiền
- Trương Tố Hoa
- Trương Trọng Nghĩa
- Trương Tửu
- Trương Văn Dân
- Trương Văn Vĩnh
- Trương Vũ
- Trương Xuân Thiên
- Tú Mỡ
- Tù Quốc Hoài
- Tù Sâm
- Tú Trung Hồ
- Tuấn Duy
- Tuấn Khanh
- Tuân Nguyễn
- Tuấn Thảo
- Tuệ Anh
- Tuệ Đăng
- Tuệ Nguyên
- Tuệ Nhân
- Tuệ Nhật
- Tuệ Sĩ
- Tuệ Sỹ
- Tùng Dương Cola
- Tung Nguyen
- Turner
- Túy Hồng
- Tuyết Nghi
- Tư
- Từ Dung
- Tư liệu
- Tử Linh
- Từ Mai Trần Huy Bích
- Từ Quốc Hoài
- Từ Sâm
- Từ Thức
- Tưởng
- Tương Lai
- Umberto Eco
- Uông Tăng Kỳ
- Uông Triều
- Uyển Ca
- Uyên Nguyên
- Uyên Nguyễn
- Uyên Thao
- Uyên Vũ
- V. Erofiev
- Vàng A Giang
- Varlam Shalamov
- Vasco Gargalo
- Vasily Makarovich
- Văn
- Văn Biển
- Văn Cao
- Văn Chinh
- Văn Công Hùng
- Văn Giá
- Văn học
- Văn học Miền Nam 54-75
- Văn Như Cương
- Văn Quang
- Văn Tâm
- Văn Việt
- Văn.
- Vấn đề hôm nay
- Vận Động Ứng Cử Đại Biểu Quốc Hội 2016
- Vân Hạ
- Vân Phi
- Velcrow Ripper
- Veronica Melkozerova
- Vi Lãng
- Vi Trần
- Vi Yên
- Viet Thanh Nguyen
- Viên Linh
- Việt Bách
- Việt Bình
- Việt Dzũng
- Việt Khang
- Việt Lang
- Việt Phương
- Viktor Astafyev
- Viktor Maslov
- Vinh Anh
- Vĩnh Hảo
- Vĩnh Quyền
- Virginia Heffernan
- Virginia Woolf
- Vladimir Nabokov
- Vladimir Voronov
- Võ An Đôn
- Võ Anh Minh
- Võ Anh Thơ
- Võ Bá Cường
- Võ Đắc Danh
- Võ Định Hình
- Võ Đức Phúc
- Võ Hồng
- Võ Huy Tâm
- Võ Hương Quỳnh
- Võ Kỳ Điền
- Võ Ngàn Sông
- Võ Phiến
- Võ Thị Hảo
- Võ Thị Thu Hằng
- Võ Tiến Cường
- Võ Tòng Xuân
- Võ Trí Hảo
- Võ Văn Quản
- Võ Văn Tạo
- Võ Văn Thôn
- Võ Xuân Quế
- Võ Xuân Sơn
- Volker Weidermann
- Volodymyr Vynnychenko
- Volodymyr Zelenskyy
- Vũ Bằng
- Vũ Biện Điền
- Vũ Cao Đàm
- Vũ Cát Tường
- Vũ Đình Hòe
- Vũ Đình Huỳnh
- Vũ Đình Liên
- Vũ Đình Phòng
- Vũ Đức Khanh
- Vũ Đức Phúc
- Vũ Đức Sao Biển
- Vu Gia
- Vũ Hà Văn
- Vũ Hạnh
- Vũ Hoàng Chương
- Vũ Hoàng Thư
- Vũ Hồng Ánh
- Vũ Huy Ngọc
- Vũ Huy Quang
- Vũ Khắc Hoè
- Vũ Khắc Khoan
- Vũ Kim Hạnh
- Vũ Kim Thu
- Vũ Lâm
- Vũ Lập Nhật
- Vũ My Lan
- Vũ Ngọc Giao
- Vũ Ngọc Hoàng
- Vũ Ngọc Tâm
- Vũ Ngọc Tiến
- Vũ Nho
- Vũ Oanh
- Vũ Quang Việt
- Vũ Quí Hạo Nhiên
- Vũ Quốc Ngữ
- Vũ Quỳnh Hương
- Vũ Quỳnh Nh.
- Vũ Thành Sơn
- Vũ Thanh Tâm
- Vũ Thanh Tùng
- Vũ Thành Tự Anh
- Vũ Thế Khôi
- Vũ Thị Hải
- Vũ Thị Nhuận
- Vũ Thị Phương Anh
- Vũ Thị Phương Lan
- Vũ Thị Thanh
- Vũ Thị Thanh Mai
- Vũ Thư Hiên
- Vũ Tiến Lập
- Vũ Trọng Khải
- Vũ Trọng Phụng
- Vũ Tuấn Hoàng
- Vũ Từ Trang
- Vũ Tường
- Vũ Viết Tuân
- Vũ Xuân Tửu
- Vương Bích Ngọc
- Vương Đan
- Vương Hỗ Ninh
- Vương Huy
- Vương Ngọc Minh
- Vương Tiểu Nhị
- Vương Trí Nhàn
- Vương Trọng
- Vương Trùng Dương
- Vương Trung Hiếu
- Vy Thảo
- W. H. Auden
- Wa Praong
- Walt Whitman
- Walter Isaacson
- Wayne Karlin
- Wells
- Wendy Barker
- Wiesiek Powaga
- Wilhelm Schmid
- Will Nguyen
- William Carlos Williams
- William Nee
- William Stafford
- William Stanley Merwin
- Winston Phan Đào Nguyên
- Wislawa Szymborska
- Władysław Reymont
- Wolf Biermann
- Wolfgang Borchert
- Wynn Gadkar Wilcox
- Xie Tao
- Xuân Ba
- Xuân Diệu
- Xuân Dương
- Xuân Đài
- Xuân Minh
- Xuân Phượng
- Xuân Sách
- Xuân Thọ
- Xuân Vũ
- Xương Văn
- Y Chan
- Ỷ Lan
- Ý Nhi
- Y Uyên
- Yanis Varoufakis
- Yevgeny Yevtushenko
- Yên Ba
- Yên Khắc Chính
- Yến Năng
- Yên San
- Yên San Thụy Miên
- Yên Thao
- Yiyun Li
- Yoko Ogawa
- Yōko Ogawa
- Yoko Tawada
- Young Sang Lee
- Yuliya Ilchuk
- Yuno Bigboi
- Yves Sintomer
- Yvette Tan
- Zac Herman
Về tự do (kỳ 16 - hết)
Tác giả: Timothy Snyder
Việt dịch: Nguyễn Quang A
Nhà xuất bản Dân Khí, 2025
Phụ lục
Tự do Khẳng định và Phủ định
Tự do khẳng định | Tự do phủ định | |
Tự do | giá trị của các giá trị | không có các rào cản |
Giới từ | tự do tới | tự do khỏi |
Câu hỏi | vì sao? | thế nào? |
Thái độ | sáng tạo | chắc chắn |
Nguồn | mọi người trên thế giới | các lực bên ngoài |
Nhiệm vụ | trở thành các cá nhân | loại bỏ các rào cản |
Chính phủ | phải hoàn toàn phù hợp với tự do | phải bị dỡ bỏ cho tự do |
Lời nói | sự thật và rủi ro | sự thôi thúc và sự miễn trừng phạt |
Thân thể | Leib | Körper |
Các người khác | các thân thể, các cá nhân, các khả năng | các rào cản, các vấn đề, các mặt hàng |
Bắt đầu | sự sinh đầy máu me | tuổi trưởng thành trừu tượng |
Các đức hạnh | thực, nhiều, và thách thức | không liên quan, duy nhất, hay tư nhân |
Sự thật | chân trời, bộ kết nối | ý kiến, rào cản |
Tư duy | sự hợp lý (reasonability) | sự duy lý (rationality) |
Khoa học | can dự với thế giới | một ý kiến giữa các ý kiến khác |
Internet | chính trị | tự nhiên |
Các thị trường | một trong các định chế hữu ích | nguồn của tự do |
Chế độ đầu sỏ | cản trở tự do | hiệu ứng phụ của tự do |
Chủ nghĩa kỳ thị chủng tộc | Lịch sử, đòi hỏi sự suy ngẫm | cá nhân, không liên quan đến tự do |
Chủ nghĩa cộng sản | lời cảnh báo quan trọng | quá nhiều chính phủ |
Chủ nghĩa phát xít | mối nguy hiểm hiện tại | quá nhiều chính phủ |
Chủ nghĩa toàn trị | lỗi của giá trị hay sự thật duy nhất | quá nhiều chính phủ |
Lời cảm ơn
“Đã đến lúc ngừng mơ mộng về tự do,” Simone Weil viết, “và quyết định thay cho nghĩ về nó.” Đầu tiên tôi nghĩ về cuốn sách này như một loại thi ca triết học cô đặc, với mọi lời xác nhận được sắp đặt ngắn gọn gàng. Một sự chạm trán chớp nhoáng với cái chết đã gắn tôi quá mức với hình thức cứng nhắc này.
Những người đọc ban đầu như Leora Tanenbaum (biên tập viên đầu tiên của tôi ở đại học) và Susan Ferber (đã biên tập và sửa phiên bản luận văn của tôi) bảo tôi rằng tôi đã thất bại. Nên tôi bắt đầu lại. Khi tôi thoát chết để quay lại cuộc sống, một loại cuộc sống hơi khác với cuộc sống trước đó, sự xét đến cô đơn của tôi trở thành một cuốn sách về những cuộc gặp gỡ. Sự trình bày rõ trải nghiệm y tế của tôi như một lý lẽ về các quyền (trong các chương 1 và 5) bị sự thông thái của Sara Silverstein ảnh hưởng. Bạn bác sĩ hiện diện trong sự đau yếu của tôi là Njeri Thande.
Một khi tôi có một bản thảo mới, tôi nhận ra rằng tôi sẽ cảm thấy bất lương nếu tôi không trình bày các lý lẽ của tôi về tự do cho những người Mỹ bị tống giam. Tôi cảm ơn Zelda Roland và đồng nghiệp của bà Vanessa Estimé vì công việc của họ với Sáng kiến Giáo dục Nhà tù của Đại học (Yale Prison Education Initiative). Dưới sự bảo trợ của nó (và với tư cách giảng viên phụ trợ tại Đại học New Haven), tôi đã dạy một seminar về triết học của tự do bên trong (nhà tù) Tổ chức Cải huấn MacDougall-Walker (MacDougall-Walker Correctional Institution) tại Suffield, Connecticut, trong mùa xuân 2022 và làm hội thảo về bản thảo ở đó trong mùa xuân 2023. Từ các sinh viên bị giam giữ của mình tôi thu được những quan điểm về Hoa Kỳ và một sự giáo dục về tư tưởng chính trị. Tôi nhắc đến vài trong số họ trong văn bản theo tên riêng; mỗi trong số họ đã có một đóng góp cho cuốn sách này. Kyle, sinh viên bị giam của tôi, đưa ra một điểm quan trọng về kết luận.
Nga xâm lược Ukraine ngay trước khi việc dạy trong nhà tù bắt đầu. Sự tàn bạo của sự chiếm đóng Nga đã vấp phải không chỉ kháng cự của xã hội dân sự Ukrainia mà cả của sự thảo luận mức cao về tự do. Tôi mang bản thảo với mình đến Ukraine thời chiến ba lần và sửa nó ở đó. Hai trong các chuyến đi của tôi đến các vùng được giải-chiếm đóng (được nhắc đến trong lời nói đầu) đã có nhà báo Nataliya Gumeniuk đi cùng, mà tôi cũng mắc nợ cô những sự thấu hiểu về tự do khẳng định. Tại Kyiv tôi đã có khả năng thảo luận các ý tưởng chính tại PEN Club nhờ Volodymyr Yermolenko, mà cũng đã bình luận về bản thảo. Một bản thảo của cuốn sách này được hội thảo tại Đại học Công giáo Ukrainia ở Lviv, nơi Taras Dobko, Myroslav Marynovych, Iryna Sklokina, và Volodymyr Sklokin đã bình luận về một số đoạn chính và Yaroslav Hrytsak đưa ra những lời ủng hộ quan trọng. Dự án Phục hồi đã dàn xếp cho tôi để đến thăm các binh lính đang phục hồi ở Kyiv.
Trong mùa hè 2023, các đồng nghiệp và bạn, nhiều người tiến hành chuyến đi khó khăn từ Ukraine thời chiến, đã bình luận về một bản thảo của cuốn sách này tại một seminar ở Krasnogruda, Ba Lan. Các bạn tôi tại Borderland Foundation (Quỹ vùng Biên) ở đó tạo thuận lợi cho các cuộc gặp gỡ qua âm nhạc, nghệ thuật, và kịch. Sự kiên trì và sáng tạo của họ đã cho dự án này thêm một sự lạc quan nhất định. Tôi nghĩ về tự do trong các mùa hè ở đó, trong lòng mến khách ấm áp của Krzysztof Czyżewski và Małgorzata Czyżewska. Các nhà văn tôi đọc thường xuyên ở Krasnogruda (Czesław Miłosz và Józef Czapski) đã dẫn tôi tới Simone Weil. Sớm hơn tôi đã có khả năng trình bày một bài giảng tưởng niệm Tony Judt tại Krasnogruda, nhớ lại bạn sử gia quá cố mà với ông tôi đã phát triển vài trong các ý tưởng được trình bày ở đây.
Trong một cuộc trao đổi tình cờ ở New Haven, Daniel Judt đưa ra một điểm quan trọng về các định nghĩa Mỹ ban đầu về tự do mà dẫn tôi để cấu trúc lại phần dẫn nhập. Daniel cũng lên kế hoạch một cuộc thảo luận công khai giữa bản thân tôi và Ta-Nehisi Coates về cha anh tại Thư viện Công New York. Cuộc trao đổi đó, diễn ra hai ngày sau khi Nga xâm lược Ukraine, đã đề cập các vấn đề về chủng tộc và chủ nghĩa thực dân mà tôi đề cập ở đây. Dịp đã là một lần xuất bản mới của Ill Fares the Land, một cuốn sách của Tony mà đã xuất hiện trong khi tôi làm việc với ông về cuốn Thinking the Twentieth Century. Những cuộc trao đổi như vậy đã nâng và mài nhẵn chủ đề của riêng tôi, giống một con sông xô những hòn đá.
Những cuộc gặp gỡ, mà làm cho cuốn sách này có thể, gồm cả những cuộc gặp gỡ với các thầy giáo không còn nữa với chúng ta. Ngoài Tony ra, tôi muốn nhắc đến Isaiah Berlin và Leszek Kołakowski. Tôi nhớ lại Leszek vì sự sáng suốt và sự hài hước của ông, ngay cả khi tôi vạch ra một nền chính trị khác từ một chủ nghĩa đa nguyên tương tự như của ông. Tôi nhớ Sir Isaiah vì sự rộng lượng và ý thức phiêu lưu trí tuệ của ông, mặc dù tôi không đồng ý với tiểu luận nổi tiếng của ông về tự do.
Hai nhà tư tưởng đó và những sách của họ lơ lửng trên những nghiên cứu sau đại học của tôi tại Oxford. Các thầy hướng dẫn tiến sĩ của tôi là Timothy Garton Ash và Jerzy Jedlicki đã quá cố, người đầu tiên là một sử gia về phong trào Đoàn kết bị đàn áp, và người thứ hai đã bị giam giữ khi quân luật được áp đặt ở Ba Lan trong 1981. Cả hai ông đã giúp tôi nghĩ theo cách của tôi theo hướng chương 5. Câu chuyện của Jerzy về sự sống sót thời thơ ấu trong Holocaust đã quan trọng cho sự biện hộ cá biệt tôi đưa ra cho “trạng thái bình thường” trong chương 2.
Kể từ 1996, Vienna đã là một trong những quê hương trí tuệ của tôi. Viện Khoa học Nhân văn, được Krzysztof Michalski đã quá cố thành lập và muộn hơn được Shalini Randeria và Misha Glenny lãnh đạo, đã cung cấp một môi trường hoàn hảo cho tình bạn trí tuệ. Ivan Krastev, đồng nghiệp của tôi ở đó, đã là một người đối thoại quan trọng. Tôi cảm ơn Katherina Hasewend và Katherine Younger vì công việc của họ tại viện. Khi chiến tranh Nga-Ukrainia bắt đầu, chúng tôi mở rộng sự hợp tác lâu đời với các học giả Ukrainia bằng việc thành lập Documenting Ukraine, một chương trình cho phép chúng tôi ủng hộ hàng trăm đồng nghiệp. Sự cam kết này cho phép tôi tiếp tục nghĩ về tự do. Nếu bạn muốn ủng hộ những người Ukrainia lập tư liệu cuộc chiến tranh, xin hãy đến www.iwm.at/documenting-ukraine/donors.
Tôi mang ơn sự sẵn lòng của Volodymyr Zelens’kyi để nói chuyện với tôi về Václav Havel và Andrei Sakharov, về sự bất đồng chính kiến và sự kháng cự, và về lý lẽ của cuốn sách này. Vào đầu cuộc đối thoại dài, ông hỏi tôi muốn nói về những gì. Khi tôi trả lời “triết học của tự do,” ông giang tay rộng và thốt lên, “Vậy hãy nói về điều đó!” Valeryi Zaluznhnyi và khoảng năm mươi lính Ukrainia đã vui lòng dành thời gian để nói với tôi, như vài trăm người Ukrainia đã nói mà đã trải nghiệm sự chiếm đóng Nga hay làm việc trong xã hội dân sự hay chính phủ. Từ lâu, Volodymyr Dibrova, Oxana Shevel, và Roman Szporluk đã giới thiệu tôi với Ukrainia học. Halyna Hryn và Lidia Stefanowska đã dạy tôi ngôn ngữ này.
Những cuộc gặp gỡ gồm những người chúng tôi biết, những người chúng tôi biết một thời, những người chúng tôi không biết, và những người chúng tôi đã không thể biết. Viện Khoa học Nhân văn được thành lập một phần như một kho lưu trữ các bài viết của Jan Patočka, một triết gia Czech mà xuất hiện trên các trang này. Klaus Nellen là người hùng của câu chuyện đó. Václav Havel, mà tôi biết chỉ một chút, đã hàm ơn nhiều đối với Patočka, mà bị chết sau sự thẩm vấn cảnh sát trong 1977. Ludger Hagedorn đã thảo luận Patočka với tôi. Havel và Patočka có vai vế ở đây như các nhà nghiên cứu về sự không thể dự đoán được. Cách giải thích của tôi về họ, và chương 2 nói chung, mang ơn rất nhiều Roger Penrose, một nhà tư tưởng chi phối của thời trẻ của tôi mà tôi chưa bao giờ gặp.
Cuốn sách này đưa tôi quay lại, một cách hơi không thể dự đoán được, với các nhà tư tưởng Czech và ngôn ngữ Czech. Tôi hàm ơn thời kỳ dài tiếp xúc với văn hóa Czech đối với Milada Vachudová (fille et mère). Ivan Havel đã cho phép tôi dự các seminar của ông ở Prague. Paul Wilson đã vui vẻ bình luận về các phần của bản thảo đụng chạm đến những trải nghiệm của ông với ban nhạc Plastic People of the Universe và bất đồng chính kiến Tiệp khắc. Milan Babik đã chủ trì một hội nghị tuyệt vời về Václav Havel. Kieran Williams đọc toàn bộ bản thảo, và Pavel Barša đã bình luận về hai chương đầu. Roger McNamee đã khá tử tế để bình luận lý lẽ về tính có thể dự đoán được của tôi trong chương 3 cũng như về phần còn lại của bản thảo.
Tôi mang ơn các nhà quản lý thư viện của Sterling Memorial Library của Đại học Yale, mà đã làm cho rất dễ dàng để tiếp cận đến bất cứ truyền thống nào tôi cần. Bên trong hệ thống thư viện lạ thường của Đại học Yale, Stephen Naron cai quản Kho lưu trữ Video Fortunoff về các lời Chứng Holocaust, nơi tôi phục vụ như cố vấn của khoa. Quan điểm bao hàm của ông đã dẫn đến các dự án cấp thông tin cho công trình này. Trích dẫn của tôi về phiên bản podcast lời chứng của Leon Bass trong chương 3 là một ví dụ nhỏ về tầm với của ông.
Marci Shore, một người có thẩm quyền về lịch sử triết học, đã đưa ra những bình luận phê phán và lẽ phải vững chắc. Edith Stein là một nhân vật lớn trong cuốn lịch sử hiện tượng học sắp ra mắt của Marci, và cách tiếp cận của tôi đến cuộc đời và tác phẩm của Stein phần lớn nhờ các seminar và bài giảng của Marci. Phần lớn cũng đúng thế cho Leszek Kołakowski và Václav Havel, những nhân vật mà từ họ tôi rút ra vài ý tưởng ở đây, nhưng họ xuất hiện trong tất cả sự phong phú tiểu sử và trí tuệ của họ trong cuốn sách của Marci. Không có vở opera Freedom Ride của Dan Shore và việc tôi gặp Raymond Arsenault trên sân khấu ở Boston, chương 3 về sự di động lẽ ra đã không đầy đủ. Các ý tưởng về sự di động xã hội mà tôi đã thu thập lâu rồi từ Thomas W. Simons, Jr., cũng đã quan trọng cho chương đó, cũng quan trọng như một cuộc trò chuyện với Byron Auguste.
Amanda Cook, mà tôi tình cờ gặp lần đầu tiên ngay sau khi tốt nghiệp đại học, đã biên tập cuốn sách này. Amanda đã chuyên tâm đến bản thảo này với tài xử trí và táo bạo của chị, và đã làm cho nó tốt hơn rất nhiều. Tina Bennett, bạn tôi trong trường sau đại học và bây giờ là đại lý của tôi, đã rộng lượng bình luận về các bản thảo. Tim Duggan, một người bênh vực các cuốn sách trước, là một người đối thoại sớm về cuốn này. Detlef Felken, một nhà biên tập tận tâm trong mười lăm năm, đã đọc các bản thảo của cuốn sách này với cái nhìn thấu đáo tuyệt vời. Ông đã là một người ủng hộ nhiệt thành công việc của tôi, và tôi giửi lời chúc tốt đẹp nhân dịp ông nghỉ hưu từ nhà xuất bản Beck Verlag.
Olivia Judson truyền cảm hứng cho tôi với các lý lẽ của công trình đang tiếp tục của bà về lịch sử tự nhiên, mà tôi có đặc ân được đọc bản thảo. Stuart Rachels cẩn thận đọc toàn bộ bản thảo và kích thích một ký ức vô tình. Andrzej Waśkiewicz, giống Olivia và Stuart một người bạn từ trường sau đại học, đã bình luận về toàn bộ bản thảo và cung cấp những dẫn chiếu đến lý thuyết chính trị. Tôi cũng đã giao các phiên bản văn bản cho Laura Donna, Daniel Fedorowycz, Peter Loewen, Leah Mirakhor, và Angel Nwadibia. Ngoài bài giảng tại LMU München mà tôi mô tả trong chương 1 và các hội thảo được nhắc tới ở đây ra, tôi đã trình bày từ xa các lý lẽ của cuốn sách này ở Đại học Stanford, College of William and Mary, và Diễn đàn Sách Lviv.
Jason Stanley thuộc bộ môn triết học của Đại học Yale đọc bản thảo này, cùng-dạy một lớp hai lần với tôi về sự giam giữ hàng loạt, và đã giới thiệu tôi với các nhà tư tưởng tôi cần biết. Tại một cuộc tụ họp của Trường Luật Đại học Yale, tôi đánh giá cao nhận xét của Daniel Markovits rằng tôi đang thay thế sự hợp lý bằng sự không thể dự đoán được như phạm trù trung tâm của tự do. Patrick McCormick, một sinh viên tại Yale Law School, đã cung cấp cho tôi những tài liệu tham khảo quan trọng. Các sinh viên Yale, Isabel Kalb và David Rosenbloom, đã giúp tôi với sự nghiên cứu. Một dự án hai năm của sinh viên Yale sau đại học Daniel Edison đã giữ tôi gần với Leszek Kołakowski. Cán bộ và nhân viên của bộ môn lịch sử Yale đã giữ tinh thần của tôi cao trong nhiều năm. Brenda Torres đã hỗ trợ tôi trong thời gian viết và xuất bản. Tôi cảm ơn Jim Levinsohn, chủ nhiệm khoa của Yale Jackson School, vì sự ủng hộ của ông cho công việc dạy học và việc công của tôi.
Các món nợ có thể đồng thời là các món nợ trí tuệ và cá nhân. Tôi hy vọng rằng, ngay cả trong hình thức tri ân gián tiếp, tầm quan trọng của tình bạn nổi lên. Các con tôi và cha mẹ tôi cả là các đối tượng và những cảm hứng ở đây. Tôi đã không đặc biệt giỏi trong việc được cha mẹ nuôi nấng, bây giờ tôi cũng chẳng đặc biệt giỏi trong việc nuôi dạy con cái, nhưng cuộc gặp gỡ kép cấp thông tin cho cuốn sách này. Mặc dù một trong những luận đề của nó là sự khó khăn của việc nuôi nấng con cái đòi hỏi một sự sửa lại khái niệm của chúng ta về tự do, tôi hy vọng những khoảnh khắc vui vẻ đơn giản với gia đình tỏa khắp. Các em trai tôi, Philip Snyder và Michael Snyder, và mẹ tôi và cha tôi, Christine Hadley Snyder và E. E. Snyder, đã bình luận về cuốn sách này khi tôi gần hoàn thành. Trong các trường hợp của họ, như trong tất cả các trường hợp khác, sự hào phóng không cần có nghĩa là sự đồng ý.
Danh sách hạnh phúc trong chương 1 được vay mượn với sự sửa đổi từ một danh sách của Władysław Tatarkiewicz, mà tôi tình cờ tìm thấy trong một thư viện. Theo lời kể của ông, Tatarkiewicz đã trở thành một nhà triết học sau một cuộc gặp gỡ tình cờ trong một ga xe lửa. Tôi cũng đã có những cơ hội may mắn, quá nhiều để ghi nhận ở đây. Ý tưởng của tôi về tự do gồm việc tạo ra các điều kiện cho vận may tốt đẹp cho càng nhiều người càng tốt. Và rồi, bên trong những biên cương rộng rãi của một vùng ranh giới chung của sự không thể dự đoán được, chúng ta hồi hộp nâng cao vẻ duyên dáng của cá nhân.
Index
Các số trang trong index này dẫn chiếu đến phiên bản in giấy của cuốn sách, bản tiếng Anh. Bản tiếng Việt này được dàn trang sao cho số trang gần nhất có thể (±1 trang so với bản tiếng Anh) giúp cho sự tìm kiếm dễ hơn.
A
Amelina, Victoria, 189, 196–197
Arbatov, Arkady, 142–143
Arbatov, Giorgy, 140–143
Auden, W. H., 176
Audience-Khán giả (Havel), 64–65
B
Ba Lan, 41–42, 76–80, 128, 130, 145, 147, 200–201, 245
Bass, Leon, 117–118
bất hòa nhận thức (cognitive dissonance), 108
Berlin, Isaiah, 257
Berry, Richard, 75
biến đổi khí hậu, sự, 158, 171–175, 204, 206–208, 215–216, 234, 247
bình thường hóa, sự (normalization) 64–66, 70, 73, 76, 79–80
bình thường, sự, trạng thái (normality) xii, 65, 66, 73, 76–78, 102–103, 107
Bradbury, Ray, 110
Brezhnev, Leonid, 72, 73, 74, 79, 144–145, 146, 156
Buffett, Warren, 203
C
Canada, 30, 130, 132, 213, 239
Capitol, cuộc nổi dậy, 179–181
Chafee, Zechariah, 264
chăm sóc sức khỏe, 37–38, 85, 115, 130, 211–214, 249–250
chế độ đầu sỏ (oligarchy) và các đầu sỏ tài phiệt (oligarch); bối cảnh, 11, 14–17, 49, 151–152, 244; ~ kỹ thuật số, 98, 105–106; tính xác thực và, 163, 172–173, 174–175, 190–192, 243–244; các thị trường tự do và, 217–218; libertarianism và, 215–218; sự di động và, 133, 146–147, 149, 151–154, 256–258; chính trị và, 157, 158–160; chủ nghĩa dân túy khoái ác và, 149; sự đoàn kết và, 203–207; sự tự chủ và, 245–246
Chedoluma, Illia, 18
chiều thứ năm; biểu tượng chuông, 93; sự biến đổi khí hậu và, 234; nền dân chủ và, 237; mở rộng vào, 99–100; hình học của, 67–68, 230–232; các hình mẫu lịch sử và, 159; Hitler và, 121; Stalin và, 122
chính phủ (vignettes), 227–276; thức tỉnh, 227–229; cơ hội, 274–276; những đứa trẻ, 246–250; nền dân chủ, 236–242, 247; những người Dân chủ, 237-238; những người cộng hòa, 241–244; phân phối, 256–258; những sự chia rẽ, 234–236; hình học, 230–232; sự thấu hiểu, 270–271; các Sử gia, 244–246; sự Bao hàm, 271–273; các Cá nhân, 232–234; cơ sở hạ tầng và, xi–xiii, 147–148, 251; những Người Nghe, 264–265; Tâm trí, 258–263; những Người Di chuyển (movers), 250–251; tin tức, 265–267; Cha Mẹ, 249–250; các Tù nhân, 253–256; mục đích của, xiii–xv; các nền cộng hòa, 241–244, 247; rings (các Vòng vân), 267–269; sự an toàn và an ninh, xxii–xxiii; sự tự chủ và, 52–55, 58, 248–249; các Cử tri, 237–241; những người Lao động, 251–252
chính trị của thảm họa (politics of catastrophe), 149, 158–161
chính trị của tính bất diệt (politics of eternity), 149, 155–161
chính trị của tính không thể tránh khỏi (politics of inevitability), 149–150, 152–154, 156, 157–161, 202, 203–204
chống-chủ nghĩa thực dân, 98, 129–131
Chronicle of Current Events (ấn phẩm), 73
chủ nghĩa dân túy (populism), 148–149, 174
chủ nghĩa dân túy khoái ác (sadopopulism), 148–149, 174
chủ nghĩa hành vi(bihaviorism), 102–103
chủ nghĩa hậu đế quốc (postimperialism), 129–130, 132, 138–139, 144–149, 153–154
Chủ nghĩa Marx, xem, Marxism
Chủ nghĩa Stalin, xem Stalinism
chủ quyền (sovereignty), xem tự chủ, sự
Chúa, 26–27
chủng tộc (race) và chủ nghĩa kỳ thị chủng tộc (racism); phong trào các quyền dân sự, 50, 118–120, 136, 198–199, 238; tính xác thực và, 174, 180, 181; chính phủ và, 238, 240–241, 242; sự giam giữ hàng loạt và, 49, 120, 133–137, 174–175, 253, 272–273; sự di động và, 116–122, 133–143, 148–149, 273; chủ nghĩa dân túy khoái ác và, 148–149; sự đoàn kết và, 224, 253; sự tự chủ và, 33–34, 37–38, 47–48, 49–51; Trump và, 180–181; sự không thể dự đoán được và, 74; bỏ phiếu và, 133–135, 174, 180, 181, 198–199, 238–241
Citizens United vụ kiện, 218
công đoàn, các, 136, 145–146, 154, 200–201, 252
Costa Rica, 112–114
Cử tri và sự bỏ phiếu, 133–135, 174, 180–182, 198–199, 236–245
củng cố lúc có lúc không, sự, (intermittent reinforcement) 102–103
D
di động đế quốc, sự, (imperial mobility) 97–98, 124–129
di động, sự, tính, mobility (các vignettes), 112–161; Bạn có thể tưởng tượng? 116–118; Biên cương Đóng, 126–129; Sự Trì trệ Hội tụ, 143–147; định nghĩa, xxiv-xxv; chiến tranh sinh thái, 157–160; Giữa các đế chế, 124–126; Chính trị của tính bất diệt, 155–157; theo thứ tự phát triển tự do, 115–116; Những cuộc đi Tự do (Freedom Rides), 118–119; Chính phủ và, 233, 250–252; sự làm Bất động chính trị, 138–139; các Cá nhân và, 232–233; Vòng cung cuộc đời, 114–116; sự giam giữ hàng loạt, 133–135; giai cấp trung lưu, 131–133; Một phần trăm của một phần trăm, 150–152; Chấn thương công cộng, 119–121; chủng tộc không-tự do, 136–137; trách nhiệm chính trị, 160–161; Đường bộ và Đường sắt, 147–148; Khách Nga, 139–143; Chủ nghĩa dân túy khoái ác, 148–149; Sự di động xã hội, 129–131; Tương lại của Stalin, 122–124; ba chiều, 121–122; Sự sai lệch Thời gian (time warp), 149–150; Sự Giàu có không thể Tả xiết, 152–154; Lời của Wolf, 112–114; Zone lớn, 135–136
Dostoevsky, Fyodor, xxi, 35, 89
Douglass, Frederick, 272
Đ
đấu tranh giai cấp. Xem sự di động xã hội
địa vị giai cấp trung lưu, 131–133, 135–136, 138, 154
Đoàn kết (phong trào lao động), 200, 201
đoàn kết, sự (solidarity các vignettes), 195–225; Những người Bong bóng, 203–204; Các quyền Dân sự, 198–199; Xã hội Dân sự, 199–201; Chính trị cyborg, 218–219; Giáo phải Tử thần, 219–220; định nghĩa, xxiv-xxv; Hiệu quả, 213–214; chính phủ và, 233; Bàn tay, 211–213; các Cá nhân và, 233–234; Những người chính đáng, 195–196; Hồ và Rừng, 222–225; Không-tự do libertarian, 215–217; Tỷ lệ Tử vong, 204–205; các Notalitarian, 221–222; các Khách thể (objects), 210–211; Đạo đức giả đầu sỏ tài phiệt, 217–218; Chính trị thực tiễn, 201–203; các Chủ thể (subjects), 208–210; việc chứng thực, 196–198; Sao Kim, 206–207; Trống rỗng, 207–208
độc quyền, các, 10–12, 251–252
đức hạnh, các (virtues). Xem thế giới của các giá trị
Đức Nazi, nước, xxvi, 24–26, 43, 118–122, 124, 127–130, 172–173, 178–179, 210, 255
E
Engels, Friedrich, 12
Euripides, 112, 188, 190, 198, 227
F
Fahrenheit 451 (Bradbury), 110
Fanon, Frantz, xxvi, 98, 120, 121, 142
G
Gerrymandering qua nhà tù, 133–135, 174
giá trị của các giá trị, 53–54. Xem cả thế giới của các giá trị
Giấc Mơ Mỹ; chính phủ và, 233, 250–252, 256–258; sự di động và, 113, 131–133, 135–139, 146–147, 150–154, 256–258, 272–273; sự thay thế ~, 148–149
giải phóng, sự (liberation), x–xii, xv, xvi, 60, 79, 117, 150, 201
giải-chiếm đóng, sự (de-occupation) x–xii, xv
giam giữ hàng loạt, sự. Xem các nhà tù
Gorbachev, Mikhail, 145–146
Gore, Al, 174
Gubits, Danny, 269
H
hang, chuyện ngụ ngôn, 59–62, 70, 96
Haraway, Donna, 69–70
“Harlem” (Hughes), 256
Havel, Václav; bối cảnh, xxvi, 63–66, 80, 95; Charter 77 và, 71–72; về ý thức hệ, 219; về “sống trong sự thật” và sự bất đồng chính kiến, 76, 77–78, 161, 181, 259–260; về các máy và tương lai số, 70, 84, 97; về sự bình thường hóa, 103; “Quyền lực của những kẻ Không-Quyền lực,” 65–66, 71–72, 76, 78, 95, 134, 201; như tổng thống Tiệp Khắc, 94–95, 201, 253; các tù nhân được ~ thả, 253; về sự đoàn kết, 198, 200, 201; về sự tự chủ, 66; về sự không thể dự đoán được, 66, 68–69, 84, 94
Hayek, Friedrich, 10, 224, 252, 257
Heidegger, Martin, 55
Hiệp định Helsinki Cuối cùng (1975), 72, 73
hình học của chiều thứ năm, 230–232
Hitler, Adolf, 24, 43, 121–122, 162, 172–173, 178, 210
holocausts, 5–7, 24–25, 81–82, 197
Hood, Wilson, 118
Hughes, Langston, 256
I
Ilyin, Ivan, 231
Iphigenia in Tauris (Euripides), 112
J
Jefferson, Thomas, 34–35, 37, 38, 242, 245–246, 256
Jesus, 26–27
Johnson, Lyndon B., 131
Jordan, Barbara, 256
K
Kant, Immanuel, 45
Kara-Murza, Vladimir, 189
Kennedy, John F., 131
Key, Francis Scott, 29
không thể dự đoán được, sự, tính (unpredictability, các vignette), 63–111; Các Trạng thái Không chắc xảy ra, 63-65; Các Tuyên bố và sự Thích nghi, 65-67; Entropy và Trọng lực, 67-68; Các Máy của Chúng ta, 60-70; Các Nhà du hành Vũ trụ của Chúng ta, 70-72; các Quyền Con người, 72-73; Những người Nhựa Dẻo (Plastic People), 73-75; Các nhà Bất đồng Chính kiến Bình thường, 76-78; sự Giải phóng, 78-79; Gậy Thủy tinh, 80-82; Đầy Tớ, 83-84; Tiểu sử, 84–86; Maidan, 86-88; sự Giam Hãm, 88-89; Celly, 89-91; Thời gian bị Mất, 91-93; Thời gian được Lấy lại, 93-95; Những Rào cản Dã man, 95-96; Duy lý hóa các Zombie (Thây ma), 97-99; các vụ Não tặc, 99–101; sự Cô lập Thực nghiệm, 101-103; Celly, bạn cùng xà lim (cellmate), 89-91; các nhà du hành vũ trụ, 70–72; định nghĩa, xxiv-xxv; theo thứ tự phát triển tự do, 115–116; chính phủ và, 233; các quyền con người, 72–73; sự Hỗn loạn Lạnh lẽo (icy tumult), 103–105; các cá nhân và, 232–233; Bị dắt Mũi không có Người dắt, 105–106;; Plastic People of the Universe, 73–76; Truyền thống Cấp tiến, 110–111; Những chiếc Lồng Tự-Xây, 106–108; đầy tớ cho các máy, 83–84; sự tự chủ và, 67–68, 73
King, Martin Luther, Jr., 118–119, 136, 198–199, 258
Kołakowski, Leszek; bối cảnh, xxvi, 80, 82, 83, 121; về chính phủ, 236; “The Priest và Jester,” 231–232; về các quy tắc, 231–232; về sự thật, 188; về sự không thể dự đoán được, 97, 99; về “thế giới của các giá trị,” 80–83, 231
Kołakowski, Tamara, 81–82
Körper, 22–23, 25, 43–44, 47, 57, 60
Kosciuszko, Tadeusz, 245
kỷ niệm hai trăm năm (U.S.), 1–3, 49–51, 93–95, 271–273
L
Laws (Plato), 154
Leib, 21–23, 25–27, 43–44, 45–46, 47, 51, 56–58, 60
libertarianism, 70, 215–220, 243
Liên bang các nước Cộng hòa Soviet. Xem Liên Xô
Liên Xô; Arbatov và, 140–143; Chiến tranh Lạnh, 5–9; Tiệp Khắc và, 64; sự tan rã của, 11–14 (Xem cả Nga); nền kinh tế của, 9–11; tính xác thực và, 176–177; Hiệp định Helsinki Cuối cùng và, 72–73, 74; sự di động xã hội ở, 143–146; chủ nghĩa Stalin và, 122–124; Ukraine và, 48, 86, 122, 123, 127–129
Livy, 54
Locke, John, 36–37
luật của cuộc sống, 68–69
luật tất yếu (law of necessity), 41, 68–69
Luther, Martin, 26
M
Madison, James, 242, 256, 266, 271
Mạng xã hội, xem media xã hội
Margolin, Julius, 214
Marx, Karl, 12
Marxism, 11–12, 13, 64, 69–70, 72–73, 122–124, 162
Marynovych, Myroslav, 76–77
Mebrahtu, Y. F., xxvi
media xã hội (social media, các phương tiện truyền thông xã hội); tính xác thực và, 162, 175, 183, 186–187; chính phủ và, 232, 233, 248–249, 258–264, 265; sự đoàn kết và, 207–208, 219; sự tự chủ và, 16, 17; sự không thể dự đoán được và, 84–86, 90–93, 100–101, 104–106, 107–108, 109–110; sự di động xã hội; Giấc Mơ Mỹ và, 113, 131–133, 135–139, 146–147, 150–154, 256–258, 272–273; bối cảnh, 129–130, 149–150; khuynh hướng bỏ trốn và, 203–204; ở châu Âu, 130–131, 146, 147, 149–150, 253–257; libertarianism và, 216; địa vị giai cấp trung lưu, 131–133, 135–136, 138, 154; sự khôi phục của, 159–160, 195, 252, 256–258; ở Liên Xô, 143–146
Mein Kampf (Hitler), 24, 121–122, 172, 178
Michnik, Adam, 65, 71, 77, 80, 109, 201, 221
Mill, John Stuart, 257
Monastyrs’kyi, Zhenya, 89
Morgan, Irene, 116–117
N
năng lượng nhiệt hạch (fusion power), 166–171, 206–207, 208, 247–248
Nayyem, Mustafa, 87
Netanyahu, Benjamin, 156
Nga (nước Nga hậu-Soviet), 9, 10, 11–14, 15–17, 18–20, 177. Xem cả Liên Xô; Ukraine
nghề làm báo, 182–187, 190, 233, 265, 266–267
Nguyên lý (nguyên tắc) tử thần, 59–61, 70
nhà nước phúc lợi, 130–133, 135, 138–139, 151, 210
nhà tù, các, 45–49, 89–92, 109, 133–137, 174–175, 253–256, 258
nhạc, 70–72, 73–76, 93–95, 282
những người Mỹ bản địa (native), 125–126, 238
Nixon, Richard, 138
nổi loạn 6 tháng giêng tại đồi Capitol, 179–181
nóng lên toàn cầu, sự, 158–160, 171–175, 207, 247
notalitarian, các, 221–222
Notes from a Dead House (Dostoevsky), 89
nước Đức. Xem nước Đức Nazi
O
On Tyranny (Snyder), xxvi, 83–84
Orwell, George, 110, 143, 177, 181, 266
P
Paine, Thomas, 257
Patočka, Jan, 71, 75, 77, 80, 139
Person, Charles, 119
phong trào các quyền dân sự, 50, 118–120, 136, 198–199, 238
phương tiện truyền thông xã hội, các, xem media xã hội
Plastic People of the Universe, 71, 73–76, 93–94, 282
Portisch, Hugo, 190
Prigozhin, Yevgeny, 91
Putin, Vladimir, 15–17, 49, 86–87, 128–129, 156–157, 159, 192–193, 204, 231
Q
“Quyền lực của những kẻ Không-Quyền lực” (Havel), 65–66, 71–72, 76, 78, 95, 134, 201
R
R.E.M., 94–95
Rawls, John, 240
Reagan, Ronald, 132, 138, 146–147
Reed, Austin, 89
rock & roll, nhạc, 70–72, 73–76, 93–95, 282
Roosevelt, Franklin D., 131
Rorty, Richard, 138
Roy, Arundhati, 108
S
Sakharov, Andrei, 7
Schmitt, Carl, 53
Scott, MacKenzie, 205
seminar tại nhà tù, 45–48, 56, 109, 120, 135–136, 256–258, 272–273
Shore, Marci, 55
sinh con, sự, xiv, xvii, 51–55, 59–60, 212, 249
sinh, sự. Xem sinh con, sự
Solchanyk, Bohdan, 88
sống trong sự thật, 77–78, 161, 162–163, 182. Xem cả sự thật
Stalin, Joseph, 43, 48, 123–124, 127, 128, 143, 144, 177, 210
Stalinism, 43, 48, 122–124, 127–128, 143, 144, 177, 210, 219
Stein, Edith; bối cảnh, xxvi, 21, 24–26, 48, 56; về sự tạo ra các năng lực, 56, 254; về sự thấu cảm, 21–22, 25, 45–46, 47–48, 97; seminar ở nhà tù về tác phẩm của, 45–48, 56, 109, 120, 135–136, 254, 272–273; về sự đoàn kết, 196; về sự tự chủ, 21–22, 24, 26, 29, 34–35, 47, 55, 67; về thế giới của các giá trị, 40–41, 44, 67, 231
Stipe, Michael, 93–95
Stowe, Harriet Beecher, 48
sự thật. Xem cả tính xác thực; ngụ ngôn hang và, 60–61; của các nhà bất đồng chính kiến, 76–78; tự do ngôn luận và, 19; hình học của, 231; của sự bất bình đẳng, 134–135, 139–143, 154; sống trong sự thật, 77–78, 161, 162–163, 182; tin tức địa phương và, 266; của các notalitarian, 221–222; của thế giới vật lý, 61, 68–69; trong chính trị, 156, 157, 158–160, 161; media xã hội và, 259–260; sự đoàn kết và, 195–196, 197–198; sự thật của Zelens’kyi, 19, 95
T
Taylor, Charles, 200
thảm kịch giả của sự lựa chọn, 223–225
thần thoại, 110–111, 112, 227–228
thành kiến xác nhận (confirmation bias), 103–106
thấu cảm, sự, (empathy) 21, 22–23, 25, 45–46, 47–48, 97, 107
thế giới của các giá trị, 40–41, 42, 44, 67–68, 73, 80–83, 97, 99, 230–232
The Life and Adventures of a Haunted Convict (Reed), 89
“The Priest và Jester” (Kołakowski), 231–232
The Road to Unfreedom (Snyder), xxvi, 92
“The Shield of Achilles” (Auden), 176
“The Star-Spangled Banner” (Key), 29
thị trường tự do, các, 202, 210–213, 214–220, 223, 251–252
Thinking the Twentieth Century (Judt), 45
thực dân hóa, thuộc địa hóa (colonialization), 97–98, 124–129
Tiệp Khắc, 63–66, 69–76, 94–95, 103, 128, 130, 201, 253, 282
tiêu chuẩn đạo đức, các. Xem thế giới của các giá trị
Tiểu thuyết 1984 (Orwell), 110, 143, 177, 266
tin tức địa phương (local news), 184–187, 265–267
tính xác thực, factuality (các đoản văn-vignettes), 162–194; bàu những kẻ độc tài, 182; các mặt trời, 163–166; chân trời của sự thật, 186–188; chính phủ và, 233, 266; định nghĩa, xxiv-xxv; đài phun nước, 188–190; đường lối đảng, 176–177; kết liễu của nước Mỹ, 179–181; lệnh sát hại, 192–193; lời nói dối hùng mạnh, 190–192; nạn nhân hoàn hảo, 178–179; nhiệt hạch, 166–168; ngôi sao nhỏ, 170–172; người phát biểu tự do (freespeaker), 193–194; phóng viên mất tích, 182–186; sống hài hòa, 169–170; sống thật, 162–163; sự thô ráp đầy ý nghĩa, 175–176; vòng xoáy tuyệt chủng, 172–175
Tòa án Tối cao, 242–243
toán học, 67, 100, 230–232, 261
Touzet, René, 75
trí tuệ nhân tạo (AI), 173, 186, 190
trốn thuế, 132, 133, 152, 205, 217–218, 238, 256–258
trọng lực, 28, 68–69, 84, 100, 167, 169–170, 232, 270–271
Trump, Donald, 17, 18, 83–84, 87, 148, 156, 179–182, 187
Trung Quốc, 91–92, 124, 214, 260
tự chủ, tính, sự (sovereignty, các vignette), 21–62; sự Công Nhận, 45–46; Cái Chết, 31–33; định nghĩa, xxiv-xxv, 52; theo thứ tự phát triển tự do, 115–116; Chính phủ và, 248–249; Hạnh phúc, 34–36; Khế ước, 51-53; sự Tiếp xúc, 54-55; Khoản Vay, 56-59; như sự tự trị của Havel, 66–68; Sức khỏe và, 36–38; lịch sử và, 245; các cá nhân và, 232; Leib của những người khác, 21–23; Cuộc sống, 24–25; Láng giềng, 25–27; Mở ra, 59–62; Sân Vận động, 28-31; quá khứ và tương lai, 41–43; Bắt bóng (pitching), 39–41; Giao Bóng (playing catch), 38–39; Hơi Thở, 41-43; sự thực hành, 28–31; Chủng tộc, 33–34; sự Nhận ra, 43–45; Nhìn thấy, 46–49; Điều Bí ẩn, 24-25; những người lạ, 27–28; Bơi, 49–51; sự không thể dự đoán được và, 67–68, 73, 106–108
tự do ngôn luận, 18–19, 183, 188–194, 196–198, 242–244, 261–262, 264–265
tự do, freedom; from (khỏi) versus for (cho), xix; vượt qua sự sợ hãi, 7–9; định nghĩa của Livy, 54; các hình thức của, xx (Xem cả tính xác thực; sự đoàn kết; sự tự chủ; sự không thể dự đoán được); “nước tự do,” xxii; cơ sở hạ tầng và, xxiii, 147–148, 251; như sự biện minh cho chính phủ, xxv (Xem cả chính phủ); công việc của tự do, xxiv; luật của, 41, 68–69; sự giải phóng và sự giải-chiếm đóng, xviii (Xem cả giải phóng, sự); các pha cuộc sống và, xxiv; phủ định vs. khẳng định, 12–13, 14–20, 277; an ninh và, xxii–xxiii
tự trị, sự (autonomy). Xem sự tự chủ
Twain, Mark, 257
U
Ukraine: Thinking Together (hội nghị), 87–89
Ukraine; bối cảnh, 86–89, 122, 123, 127–129, 131, 156–157, 192–193, 227–228; cuộc xâm lược thứ nhất của Nga, 16, 87–89, 90–91; tự do ngôn luận ở, 189; cơ sở hạ tầng tại, xv–xvi, 147–148, 251; sự bình thường hóa ở, 76–77; chính trị của tính không thể tránh khỏi và, 159; cuộc xâm lược thứ hai của Nga, ix–xii, xv, 16–20, 43–44, 46–49, 91, 197–198, 227–230, 247; sự đoàn kết ở, 229
Ukrainian Helsinki Group, 76–77, 78
Uncle Tom’s Cabin (Stowe), 48
V
Vakulenko, Volodymyr, 189, 196
Venclova, Tomas, 176
W
Warhol, Andy, 74
Waśkiewicz, Andrzej, 83–84
Weil, Simone; về khoảng thời gian chú ý, 92; bối cảnh, xxvi, 28; về chủ nghĩa tư bản, 98; về thành kiến xác nhận, 104; về tính xác thực, 266; về ngôn luận tự do, 191; về thói quen, habitude (sự luyện tập), 28, 39, 40, 41; về sự cô đơn, 36; về việc trả trước, 58; về sự đoàn kết, 196, 225; về sự tự chủ, 27–28, 29–30, 43, 56, 276; về sự không thể dự đoán được, 68–69, 84; về thế giới của các giá trị, 97, 99, 231, 232
Wilhelm von Habsburg, 86
Williams, Rowan, 78
Woodard, Isaac, 118
Y
Z
Zappa, Frank, 74–75
Zelens’kyi, Volodymyr, xxii, 18–19, 44, 48, 78, 95
Về Tác giả
Timothy Snyder là Giáo sư Richard C. Levin về Lịch sử và các Vấn đề Toàn cầu tại Đại học Yale, nơi ông cũng phục vụ như cố vấn khoa cho Fortunoff Video Archive of Holocaust Testimonies. Như một thành viên lâu dài tại Institute for Human Sciences ở Vienna, ông đã đồng-sáng lập Documenting Ukraine, mà hỗ trợ các học giả, các nhà báo, và các nghệ sĩ Ukrainia khi họ lập biên niên sử cuộc chiến tranh. Ông chủ tọa hội đồng Sáng kiến Toàn cầu Lịch sử Ukrainia, một dự án quốc tế nhiều năm, liên ngành về lịch sử sâu của nước này. Ông cũng dạy trong seminar Reading Other tại Borderland Foundation ở Krasnogruda, Ba Lan. Snyder đã nhận một số sự trọng vọng, kể cả các huân chương nhà nước từ một số nước. Ông đã xuất hiện trong các phim tài liệu và phim khác, và có công việc truyền hình, radio, và media khác đều đặn. Hai mươi cuốn sách của ông, xuất hiện trong bốn mươi ngôn ngữ (trong đoa có ba cuốn của ông bằng tiếng Việt On Tyrany, The Road to Unfreedom, và cuốn này) đã gây cảm hứng cho các poster vận động, các phim, điêu khắc, một bài hát punk rock, một bài hát rap, một vở kịch, và một vở opera. Những lời của ông được trích dẫn trong các cuộc biểu tình khắp thế giới.
timothysnyder.org
X: @TimothyDSnyder
snyder.substack.com