Danh ngôn
Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.
We need, in every community, a group of angelic troublemakers.
(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)
Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.
It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.
(James Baldwin - No Name in the Street 1972)
Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.
While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.
(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)
Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.
There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.
(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)
Ban Biên tập
Địa chỉ liên lạc:
1. Thơ
tho.vanviet.vd@gmail.com
2. Văn
vanviet.van14@gmail.com
3. Nghiên cứu Phê Bình
vanviet.ncpb@gmail.com
4. Vấn đề hôm nay
vanviet.vdhn1@gmail.com
5. Thư bạn đọc
vanviet.tbd14@gmail.com
6. Tư liệu
vanviet.tulieu@gmail.com
7. Văn học Miền Nam 54-75
vanhocmiennam5475@gmail.com
Tra cứu theo tên tác giả
- A. A. Fadeev
- A. Puskin
- A. T.
- Abdulrazak Gurnah
- Abraham F. Lowenthal
- Ace Le
- Ace Lê
- Adam Gopnik
- Adonis
- Adrian Horton
- Agi Mishol
- Ajar
- Akiko Miki
- Alain Guillemin
- Alan Phan
- Alăng Văn Gáo
- Alăng Văn Giáo
- Aldous Huxley
- Aleksandr Griboedov
- Alesandr Blok
- Alex Marshall
- Alex Smith
- Alex Thai
- Alex-Thái Đình Võ
- Alexander Fadeev
- Alexander Solzhenitsyn
- Alexandra Alter
- Alexandre FERON
- Alice Munro
- Alina Lesik
- Alison Flood
- Allen Ginsberg
- Amanda Gorman
- Amartya Sen
- Amelia Glaser
- Amos Oz
- An Nam
- Anatole France
- Anatoly Gavrilov
- Anders Olsson
- André Breton
- André Menras
- André Menras – Hồ Cương Quyết
- André Menras Hồ Cương Quyết
- Andrea Hoa Pham
- Andrea Kendall-Taylor
- Andreas Fulda
- Andreas Wimmer
- Andrew Postman
- Andy Cao
- Anh Anh
- Anh Hồng
- Anh Hồng (nhà thơ)
- Ánh Liên
- Anh Nhi
- Anh Văn
- Anika Zeller
- Anna Akhmatova
- Anna Maria Bracale Ceruti
- Anna Mitchell
- Anne Carson
- Anne Hébert
- Anne Henochowicz
- Annie Ernaux
- António Jacinto
- Antôn Nguyễn Trường Thăng
- Archimedes L.A. Patti
- Arlette Quỳnh Anh Trần
- Arnold Schwarzenegger
- Arthur Koestler
- Arty Abel
- Arvind Subramanian
- Augustina
- Aurélie Coulon
- Aurelien Breeden
- Ba Sàm
- Bá Thụ Đàm
- Bạch Cúc
- Bạch Hoàn
- Bách Mỵ
- Bách Thân
- Bạch X. Phẻ
- Bạch Xuân Phẻ
- Bakhtin
- Ban Mai
- Bàn Văn Thòn
- Ban Vận động Văn đoàn Độc lập Việt Nam
- Bảo Huân
- Bảo La
- Bảo Nhi Lê
- Bảo Ninh
- Bảo Phác
- Bão Vũ
- Barbara Demick
- Bashô
- Batrioldman
- Bauxite Việt Nam
- Bắc Đảo
- Bắc Phong
- Bằng Việt
- BB Ngô
- Bei Dao
- Benjamin Péret
- Benjamin Ramm
- Bertolt Brecht
- Bertrand Russell
- Bettina Rheims
- Bích Ngân
- Biếm họa
- Biên Cương
- Biệt Hiệu
- Bilahari Kausikan
- Billy Collins
- Bình Nguyên Lộc
- Brahma Chellaney
- Branko Milanovic
- Brett Reilly
- Brian Pascus
- Brian Wu
- Brice Pedroletti
- Brodsky
- Bryan
- Bùi An
- Bùi Bảo Trúc
- Bùi Bích Hà
- Bùi Chát
- Bùi Chí Trung
- Bùi Chí Vinh
- Bùi Công Thuấn
- Bùi Công Trực
- Bùi Đức Lại
- Bùi Giáng
- Bùi Hải Quảng
- Bùi Hoàng Tám
- Bùi Hoằng Vị
- Bùi Huệ Chi
- Bui Huy Hoi Bui
- Bùi Mai Hạnh
- Bùi Mạnh Hùng
- Bùi Mẫn Hân
- Bùi Minh Quốc
- Bùi Ngọc Tấn
- Bùi Quang Thắng
- Bùi Suối Hoa
- Bùi Thanh Hiếu
- Bùi Thanh Phương
- Bùi Thanh Tuấn
- Bùi Thụy Băng
- Bùi Tiến An
- Bùi Trân Phượng
- Bùi Trọng Hiền
- Bùi Văn Kha
- Bùi Văn Nam Sơn
- Bùi Việt Sỹ
- Bùi Vĩnh Phúc
- Bùi Xuân Bách
- Bùi Xuân Đính
- Bùi-Viết Văn Đức
- Bulgakov
- Bửu Chỉ
- C.D.
- Cái Lư Hương
- Cái Trọng Ty
- Cam Ly
- Cảnh Chánh
- Cao Bảo Vân
- Cao Bình Minh
- Cao Chi
- Cao Gia An
- Cao Hành Kiện
- Cao Huy Thuần
- Cao Kim Ánh
- Cao La
- Cao Quang Nghiệp
- Cao Tần
- Cao Thị Hồng
- Cao Thu Cúc
- Cao Việt Dũng
- Cao Xuân Hạo
- Cao Xuân Huy
- Carl Bildt
- Carl O. Schuster
- Carlos Assunção
- Carolyn Mary Kleefeld
- Cát Linh
- Cẩm Tú
- Cấn Thị Thêu
- Chan Phuong
- Chanh Tam
- Charles Bo
- Charles Bukowski
- Charles Simic
- Chau Doan
- Chân Minh
- Chân Pháp Xa
- Chân Phương
- Chân Xuân Tản Viên
- Châu Diên
- Châu Hải Đường
- Châu Hồng Thủy
- Châu Hữu Quang
- Chenn
- Chế Diễm Trâm
- Chế Lan Viên
- Chi Mai
- Chi Phương
- Chiêu Dương
- Chiêu Khiêm
- Chiharu Shiota
- Chim Hải
- Chim Trắng
- Chinh Ba
- Chính Tâm
- Chính Vĩ
- Chinua Achebe
- Chơn Không Cao Ngọc Phượng
- Christian Gampert
- Christian Welzel
- Christina Mary Hjortlund
- Christoph Giesen
- Christoph Sator
- Christopher Balding
- Christopher Goscha
- Christy Wampole
- Chu Dương
- Chu Hảo
- Chu Hoạch
- Chu Kim
- Chu Mộng Long
- Chu Quang Tiềm
- Chu Tử
- Chu Văn Lễ
- Chu Văn Sơn
- Chu Vĩnh Hải
- Chu Vương Miện
- Chu Xuân Diên
- Chung Le
- Claire Simon
- Clay Phạm
- Concepcion de Leon
- Connie Hoàng
- Cora Engelbrecht
- Costica Bradatan
- Cổ Ngư
- Cù An Hưng
- Cù Huy Hà Vũ
- Cù Mai Công
- Cù Tuấn
- Cung Minh Huân
- Cung Tích Biền
- Cung Trầm Tưởng
- D. S. Likhachev
- Da Màu
- Dạ Ngân
- Dạ Thảo Phương
- Dã Tượng
- DAD
- Dadolin Murak
- Damien Keown
- Dan Bilefsky
- Dan Slater
- Dana Gioia
- Danh ngôn
- Dani Rodrik
- Daniel Halpern
- Daniel Hautzinger
- Daron Accemoglu
- David Brown
- David Gascoyne
- David Marchese
- David Weinberger
- Ðặng Thơ Thơ
- Demetrio Paparoni
- DEUTSCHE WELLE
- Di
- Di Li
- Diêm Liên Khoa
- Diễm Thi
- Diễm Tường
- Diễn đàn Thế kỷ
- Diệp Duy Liêm
- Diệp Huy
- Ðinh Cường
- Dino Buzatti
- Dipanjan Roy Chaudhury
- Dmitri Prokofyev
- Dmitry Burago
- Dmitry Muratov
- Doãn Cẩm Liên
- Doãn Mạnh Dũng
- Doãn Mẫn
- Doãn Quốc Sỹ
- Dominique Lemieux
- Donald Inglehart
- Donna Ashworth
- Ðỗ Quang Nghĩa
- Ðỗ Quyên
- Du Tử Lê
- Dung Nguyễn
- Dũng Phan
- Dũng Trung Kqd
- Dũng Vũ
- Duy Lam
- Duy Tân
- Duy Thanh
- Duy Thông
- Duyên Anh
- Dư Hoa
- Dư Kiệt
- Dư Thị Hoàn
- Dư Thu Vũ
- Dương Đại Triều Lâm
- Dương Đình Giao
- Dương Khánh Phương
- Dương Kiền
- Dương Ngạn
- Dương Nghiễm Mậu
- Dương Ngọc Thái
- Dương Như Nguyện
- Dương Phương Vinh
- Dương Thắng
- Dương Thiệu Tước
- Dương Thu Hương
- Dương Thuấn
- Dương Tú
- Dương Tường
- Dương Văn Ba
- Dylan Suher
- Đà Văn
- Đàm Hà Phú
- Đàm Hách Thành
- Đào An Khánh
- Đào Anh Kha
- Đào Công Tiến
- Đào Duy Anh
- Đào Hiếu
- Đào Lê Na
- Đào Ngọc Chương
- Đào Nguyên
- Đào Nguyễn
- Đào Nguyên Phương Thảo
- Đào Như
- Đào Phương Liên
- Đào Quang Toản
- Đào Tấn Phần
- Đào Thái Tôn
- Đào Thị Hương
- Đào Tiến Thi
- Đào Trung Đạo
- Đào Trường Phúc
- Đào Tuấn
- Đào Tuấn Ảnh
- Đào Văn Thuỵ
- Đào Văn Tiến
- Đào Vũ Anh Hùng
- Đặng Anh Đào
- Đặng Bích Phượng
- Đặng Chương Ngạn
- Đặng Đình Cung
- Đặng Đình Mạnh
- Đặng Hà
- Đặng Hải Sơn
- Đặng Hoàng Giang
- Đặng Hồng Nam
- Đặng Hùng Võ
- Đặng Hương Giang
- Đặng Hữu
- Đặng Mai Lan
- Đặng Mậu Tựu
- Đăng Nguyên
- Đặng Phùng Quân
- Đặng Quốc Thông
- Đặng Sơn Duân
- Đặng Thái
- Đăng Thành
- Đặng Thân
- Đặng Thị Hảo
- Đặng Thơ Thơ
- Đặng Tiến
- Đặng Tiến (Thái Nguyên)
- Đặng Trung Nghĩa
- Đặng Túy
- Đặng Văn Dũng
- Đặng Văn Hùng
- Đặng Văn Ngữ
- Đặng Văn Sinh
- Đặng Vũ Vương
- Đặng Xuân Thảo
- Đặng Xuân Xuyến
- Đằng-Giao
- Điểm Thọ
- Đinh Bá Anh
- Đinh Cường
- Đinh Hoàng Thắng
- Đinh Hùng
- Đình Kính
- Đinh Linh
- Đinh Ngọc Thu
- Đinh Phương
- Đinh Phương Thảo
- Đinh Quang Anh Thái
- Đinh Thanh Huyền
- Đinh Thị Như Thúy
- Đinh Trường Chinh
- Đinh Từ Bích Thuý
- Đinh Từ Bích Thúy
- Đinh Văn Đức
- Đinh Vũ Hoàng Nguyên
- Đinh Ý Nhi
- Đinh Yên Thảo
- Đoàn Ánh Thuận
- Đoàn Bảo Châu
- Đoàn Cầm Thi
- Đoàn Công Lê Huy
- Đoàn Hồng Lê
- Đoàn Huy Giao
- Đoàn Huyền
- Đoàn Khắc Xuyên
- Đoàn Lê Giang
- Đoàn Nhã Văn
- Đoàn Thanh Liêm
- Đoan Trang
- Đoàn Tùng Nguyễn
- Đoàn Tử Huyến
- Đoàn Việt Hùng
- Đoàn Xuân Kiên
- Đỗ Anh Hoa
- Đỗ Anh Tuấn
- Đỗ Cao Bảo
- Đỗ Duy Ngọc
- Đỗ Đức
- Đỗ Đức Đông Ngàn
- Đỗ Đức Hiểu
- Đỗ Hòa
- Đỗ Hoàng Diệu
- Đỗ Hồng Ngọc
- Đỗ Hồng Nhung
- Đỗ Hữu Chí
- Đỗ Kh
- Đỗ Kh.
- Đỗ Khiêm
- Đỗ Kim Thêm
- Đỗ Lai Thuý
- Đỗ Lai Thúy
- Đỗ Lê Anh Đào
- Đỗ Mạnh Hoàng
- Đỗ Minh Tuấn
- Đỗ Nghê
- Đỗ Ngọc
- Đỗ Ngọc Thống
- Đỗ Quang Nghĩa
- Đỗ Quang Vinh
- Đỗ Quý Toàn
- Đỗ Quyên
- Đỗ Quỳnh Dao
- Đỗ Thắng Cảnh
- Đỗ Thị Thu Trà
- Đỗ Thiên Anh Tuấn
- Đỗ Trí Vương
- Đỗ Trọng Khơi
- Đỗ Trung Quân
- Đỗ Trường
- Đỗ Tuyết Khanh
- Đồng Chuông Tử
- Đông Hoài
- Đông Hồ
- Đông Kha
- Đông Ngàn Đỗ Đức
- Đông Nghi
- Đức Ban
- Đức Đàm
- Đức Flying Bay
- Đức Hoàng
- Đức Lê
- Đức Phổ
- Đức Tâm
- Đức Tiến
- E.E. Cummings
- E.M. Chernoivanenko
- Eamonn Butler
- Eckart Kleßmann
- Eduardo Galeano
- Edward Hirsch
- Elena Pucillo Truong
- Elias Canetti
- Ellen Bass
- Eloisa Amezcua
- Emiel Roothooft
- Emmanuelle Jardonnet
- Eric Weiner
- Erica Frantz
- Erik Harms
- Erik Korling
- Euan Ward
- Evgheni Dobrenko
- F.N.
- Federico García Lorca
- Feliks Kuznesov
- Filip Lech
- Flanny O’Connor
- Florence Noiville
- Florian Altenhöner
- Francis Fukuyama
- Francis Fukuyma
- Frank Dikötter
- Frank O'Hara
- Frankfurt
- Fred Hiatt
- Friedrich Dürrenmatt
- Friedrich Nietzsche
- Fritz J. Raddatz
- Gabriel García Márquez
- Gaither Stewart
- Gaiutra Bahadur
- Gary Leupp
- Gặp gỡ và trò chuyện
- Georg Bönisch
- Georg Trakl
- George Burchett
- George Orwell
- George Perreault
- George Siemens
- Gerhard Will
- Germain Droogenbroodt
- Giang Dang
- Giang Lại Đức
- Giang Nam
- Giáng Vân
- Giáp Văn Dương
- Gideon Rachman
- Giuse Lê Công Đức
- Goethe
- Gonçalo Fernandes
- Gottfried Benn
- Graham Allison
- Grigory Yudin
- Günter Kunert
- Gyảng Anh Iên
- Hà Duy Phương
- Hà Dương Tuấn
- Hà Dương Tường
- Hà Đình Nguyên
- Hạ Đình Nguyên
- Hà Huy Sơn
- Hà Hương
- Hà Lệ Minh
- Hà Ngọc Hòa
- Hạ Nguyên
- Hà Nguyên Du
- Hà Nhân
- Hà Nhật
- Hà Phạm Phú
- Hà Quang Vinh
- Hà Sĩ Phu
- Hà Thanh Vân
- Hà Thế
- Hà Thị Minh Đạo
- Hà Thúc Sinh
- Hà Thủy Nguyên
- Hà Tùng Long
- Hà Tùng Sơn
- Hà Văn Thịnh
- Hà Văn Thùy
- Hà Vũ Trọng
- Hagi Kenaan
- Hai An Vu
- Hải Hạc
- Hải Ngọc
- Hai Thanh
- Han Dang
- Hàn Giang
- Han Kang
- Hàn Vĩnh Diệp
- Hạnh Nguyên
- Hạnh Phước
- Hạnh Viên
- Hannah Beech
- Hào Thiện Nhân
- Haruki Murakami
- Hân Hương
- Heiko Buschke
- Heinrich Heine
- Henri Michaux
- Henry David Thoreau
- Henry Wadsworth Longfellow
- Heriberto Araújo
- Hermann Hesse
- Hiền Trang
- Hiệp Ikaria
- Hiệu Minh
- Hiếu Tân
- Ho Lai-Ming
- Hòa Bình Lê
- Hoa Níp
- Hoài Hương
- Hoài Nam
- Hoài Phương
- Hoài Thanh
- Hoài Việt
- Hoài Ziang Duy
- Hoan Doan
- Hoàn Nguyễn
- Hoàng Ánh
- Hoàng Anh Tuấn
- Hoàng Cát
- Hoàng Cầm
- Hoàng Chí Hiếu
- Hoàng Chính
- Hoàng Cường Long
- Hoàng Dũng
- Hoàng Dương Tuấn
- Hoàng Đăng Khoa
- Hoàng Đỗ
- Hoàng Đông
- Hoàng Đức Truật
- Hoàng Hà
- Hoàng Hải Thủy
- Hoàng Hải Vân
- Hoảng Hãn
- Hoàng Hưng
- Hoàng Khởi Phong
- Hoàng Kim Oanh
- Hoàng Lại Giang
- Hoàng Lan
- Hoàng Lan Anh
- Hoàng Lan Chi
- Hoàng Lê
- Hoàng Lệ
- Hoàng Linh
- Hoàng Long
- Hoàng Mai Ðạt
- Hoàng Mạnh Hải
- Hoàng Minh Trí
- Hoàng Minh Tường
- Hoàng Nam
- Hoàng Nga
- Hoàng Ngọc Biên
- Hoàng Ngọc Hiến
- Hoàng Ngọc Nguyên
- Hoàng Ngọc Tuấn
- Hoàng Nguyễn
- Hoàng Nguyên Vũ
- Hoàng Nhơn
- Hoàng Nhuận Cầm
- Hoàng Phong Tuấn
- Hoàng Phủ Ngọc Tường
- Hoàng Quân
- Hoàng Quốc Hải
- Hoàng Thị Hường
- Hoàng Thị Thu Thủy
- Hoàng Thu Phố
- Hoàng Thúy
- Hoàng Thuỵ Anh
- Hoàng Tiến
- Hoàng Trung Thông
- Hoàng Tuấn Công
- Hoàng Tuấn Phổ
- Hoàng Tùng
- Hoàng Tuỵ
- Hoàng Văn Sơn
- Hoàng Việt
- Hoàng Vũ Thuật
- Hoàng Xuân Phú
- Hoàng Xuân Sơn
- Hoàng Xuân Tuyền
- Hoàng Yến
- Horst Bienek
- Howard Gardner
- Hồ Anh Thái
- Hồ Bạch Thảo
- Hồ Bất Khuất
- Hồ Diệu Vân
- Hồ Dzếnh
- Hồ Đắc Vũ
- Hồ Đình Nghiêm
- Hồ Hải Thụy
- Hồ Hữu Tường
- Hồ Minh Tâm
- Hồ Ngọc Đại
- Hồ Như
- Hồ Phú Bông
- Hồ Tịnh Tình
- Hồ Trường An
- Hồ Tú Bảo
- Hội những người ủng hộ GS. Chu Hảo
- Hồng Anh
- Hồng Hoang
- Hồng Lê Thọ
- Hồng Phú
- Huệ Hương Hoàng
- Huguette Bertrand
- Huong Nguyen
- Huy Cận
- Huy Đức
- Huy Tưởng
- Huyền Thương
- Huỳnh Duy Lộc
- Huỳnh Hoa
- Huỳnh Hữu Uỷ
- Huỳnh Hữu Ủy
- Huỳnh Kim Báu
- Huỳnh Kim Quang
- Huỳnh Lê Nhật Tấn
- Huỳnh Liễu Ngạn
- Huỳnh Ngọc Chênh
- Huỳnh Như Phương
- Huỳnh Sơn Phước
- Huỳnh Tấn Mẫm
- Huỳnh Thế Du
- Huỳnh Thục Vy
- Huỳnh Trọng Khang
- Huỳnh Tuấn Anh
- Hứa Chương Nhuận
- Hương Lan
- Hường Thanh
- Hương Thủy
- Hữu Danh
- Hữu Đông
- Hữu Loan
- Hữu Mai
- Hữu Phương
- Ian Bui
- Ian Johnson
- Igor Poglazov
- Ilza Burchett
- Inrasara
- Iris Radisch
- Isabella Kwai
- Issa
- Issac Bashevis Singer
- Italo Calvino
- Iya Kiva
- J. M. Lotman
- J.B Nguyễn Hữu Vinh
- Jacques Attali
- Jacques Prévert
- Jake Johnson
- James Borton
- James Daniel Spears
- James G. Zumwalt
- James Grossman
- James Joyce
- James Poniewozik
- James Stavridis
- James WrightJuan Felipe Herrera
- Janos Kornai
- Jared Carters
- Jason Lopata
- Jason Morris-Jung
- Jay Nordlinger
- Jaya K.
- Jean Chesnaux
- Jean d'Ormesson
- Jean Piaget
- Jean Przyluski
- Jean Toomer
- Jean-Jacques Brochier
- Jean-Jacques Roth
- Jean-Louis Rocca
- Jean-Luc Chalumeau
- Jean-Marc Roberts
- Jean-Patrick Géraud
- Jean-Paul Sartre
- Jefferson Cowie
- Jeffrey Hanfover
- Jeffrey Nall
- Jessica Swoboda
- Jessie Yeung
- Jiayang Fan
- Jimmy Carter
- Joan Hua
- João Guimarães Rosa
- Joaquin Nguyễn Hòa
- John Barrow
- John Cheever
- John Freeman
- John Keane
- John McCain
- Jon Fosse
- Jonathan Dee
- Jonathan London
- Jörg Wischermann
- Jorge Amado
- Jorge Luis Borges
- Joschka Fischer
- Josée Lapointe
- Joseph Wong
- Joseph Wright
- Josh Rogin
- Joshua Rothman
- Juan Pablo Cardenal
- Juan Pablo Cardenal & Heriberto Araújo
- Julia Cagé
- Julio Cortázar
- Jun’ichiro Tanizaki
- Kahil Gibral
- Kai Hoàng
- Kale
- Kalynh Ngô
- Kamel Daoud
- Kao Phú
- Kap Seol
- Karel Appel
- Karen Tongson
- Kate Chopin
- Kazuo Shiraga
- Kenneth Nguyen
- Keorapetse Kgositsile
- Kerstin Holm
- Kều Jang
- Kha Lương Ngãi
- Khái Hưng
- Khaly Chàm
- Khang Quốc Ngọc
- Khánh
- Khánh Bình
- Khánh Duy
- Khánh Ly
- Khánh Mai
- Khanh Nguyen
- Khanh Pham
- Khánh Phương
- Khánh Trâm
- Khánh Trường
- Khét
- Khế Iêm
- Khiêm Nhu
- Khổng Đức Thiêm
- Khuất Đẩu
- Khuê Phạm
- Khuyết Thư
- Kiệm Hoàng
- Kiến Văn
- Kiệt Anh Hùng
- Kiệt Tấn
- Kiều Duy Vĩnh
- Kiều Loan
- Kiều Mai Sơn
- Kiều Maily
- Kiều Phong
- Kiều Thị An Giang
- Kim Ân
- Kim Chi
- Kim Dung
- Kim Hạnh
- Kim Thúy
- Kim Trần
- Kinh Bắc
- Kính Hòa
- Klaus Wiegerefe
- Kúm
- Kurt-Martin Mayer
- Kỳ Duyên
- Kyoko Numano
- L. N. Tolstoy
- L. V. H.
- La Khắc Hoà
- La Khắc Hòa
- Lã Nguyên
- Lại Nguyên Ân
- Lam Điền
- Lam Ngọc
- Lam Thái Hòa
- Lan Nguyên
- Lang Anh
- Langston Hughes
- LAP
- Larry Diamond
- Lars Vargö
- Laura Cappelle
- Laurent Sagalovitsch
- Lawrence Ferlinghetti
- Lâm Chương
- Lâm Duyên
- Lâm Hạnh
- Lâm Lê
- Lâm Ngân Mai
- Lâm Quang Mỹ
- Lâm Thị Mỹ Dạ
- Leon Trotsky
- Leonard Cohen
- Lê An Thế
- Lê Anh Hoài
- Lê Anh Hùng
- Lê Ân
- Lê Bá Đảng
- Lê Bích Vượng
- Lê Chiều Giang
- Lê Công Định
- Lê Công Giàu
- Lê Công Tư
- Lê Ðình Nhất Lang
- Lê Dũng
- Lê Duy Nam
- Lê Đạt
- Lê Đăng Doanh
- Lê Đình Cai
- Lê Đình Khẩn
- Lê Đình Thắng
- Lê Đỗ Huy
- Lê Đức Dục
- Lê Đức Thôn
- Lê Giang Trần
- Lê Hải
- Lệ Hằng
- Lê Hiệp
- Lê Hoài Nguyên
- Lê Hoàng Diễm Trang
- Lê Hoàng Lân
- Lê Học Lãnh Vân
- Lê Hồ Quang
- Lê Hồng Hà
- Lê Hồng Hiệp
- Lê Hồng Lâm
- Lê Hùng
- Lê Hùng Vọng
- Lê Huyền Ái Mỹ
- Lê Huỳnh Lâm
- Lê Hữu
- Lê Hữu Khoá
- Lê Hữu Khóa
- Lê Hữu Nam
- Lê Kế Lâm
- Lê Khải
- Lê Kim Duy
- Lê Ký Thương
- Lê Lạc Giao
- Lê Luân
- Lê Mã Lương
- Lê Mai
- Lê Mai Lĩnh
- Lê Mạnh Chiến
- Lê Mạnh Đức
- Lê Minh Chánh
- Lê Minh Hà
- Lê Minh Hiền
- Lê Minh Khuê
- Lê Minh Phong
- Lê Ngân Hằng
- Lê Ngọc Luân
- Lê Ngọc Sơn
- Lê Nguyễn
- Lê Nguyễn Duy Hậu
- Lê Nguyễn Hương Trà
- Lê Nguyên Long
- Lê Nguyên Vỹ
- Lê Như Bình
- Lê Oa Đằng
- Lê Phan
- Lê Phú Khải
- Lê Quang
- Lê Quang Đức
- Lê Quảng Hà
- Lê Quang Hợp
- Lê Quang Thành
- Lê Quân
- Lê Quốc Anh
- Lê Quỳnh
- Lê Quỳnh Mai
- Lê Sa Long
- Lê Si Na
- Lê Sơn
- Lê Tất Đạt
- Lê Tất Điều
- Lê Thanh Dũng
- Lê Thanh Hải
- Lê Thanh Phong
- Lê Thanh Trường
- Lê Thân
- lê thi diem thuý
- Lê Thị Hồng Minh
- Lê Thị Huệ
- Lê Thị Hường
- Lê Thị Oanh
- Lê Thị Thấm Vân
- Lê Thiết Cương
- Lê Thiếu Nhơn
- Lê Thọ Bình
- Lê Thời Tân
- Lê Thời Thôi
- Lê Thu Hiền
- Lê Thúy Bảo Liên
- Lê Tiên Long
- Lê Trí Tuệ
- Lê Trinh
- Lê Trọng Nghĩa
- Lê Trọng Nguyễn
- Lê Trung Tĩnh
- Lê Trường Thanh
- Lê Tuấn Huy
- Lê Tuyết Hạnh
- Lê Văn Bỉnh
- Lê Văn Hảo
- Lê Văn Hiếu
- Lê Văn Hòa
- Lê Văn Luân
- Lê Văn Sơn
- Lê Văn Trung
- Lê Văn Tùng
- Lê Vĩnh Tài
- Lê Vĩnh Triển
- Lê Vũ Trường Giang
- Lê Xuân Khoa
- Lê Xuyên
- Li Edelkoort
- Li Zhongqin
- Liêu Diệc Vũ
- Liêu Thái
- Liễu Trương
- Linh Nguyên
- Linh Văn
- Linh Vân
- Linh-Chân Brown
- LKH
- Lorca
- Louis Aragon
- Louise Glück
- Lộc Vàng
- Luân Hoán
- Ludwig von Mises
- Luke Hunt
- Luke Turner
- Lữ Kiều
- Lữ Quỳnh
- Lương Đào
- Lương Thiệu Quân
- Lương Thư Trung
- Lưu Á Châu
- Lưu Bình Nhưỡng
- Lưu Diệu Vân
- Lưu Đức Trung
- Lưu Hà
- Lưu Hiểu Ba
- Lưu Khánh Thơ
- Lưu Mê Lan
- Lưu Minh Hải
- Lưu Na
- Lưu Nhi Dũ
- Lưu Quang Vũ
- Lưu Thuỷ Hương
- Lưu Thủy Hương
- Lưu Trọng Văn
- Lưu Uyên Khôi
- Lý Đợi
- Ly Hoàng Ly
- Lý Ngang
- Ly Phạm
- Lý Quang Hoàn
- Lý Thanh
- Lý Tiến Dũng
- Lý Toàn Thắng
- Lý Trực Dũng
- Lý Xuân Hải
- Lydia Davis
- Lynh Bacardi
- LysP
- M. Gorky
- M.L. Gasparov
- Mạc Phong Tuyền
- Mạc Văn Trang
- Mạc Việt Hồng
- Mạch Nha
- Mạch Quang Thắng
- Madeleine Riffaud
- Mai An Nguyễn Anh Tuấn
- Mai Anh Tuấn
- Mai Bá Ấn
- Mai Bá Kiếm
- Mai Chanh
- Mai Hiền
- Mai Khôi
- Mai Kim Ngọc
- Mai Nhật
- Mai Ninh
- Mai Quốc Ấn
- Mai Quỳnh
- Mai Quỳnh Nam
- Mai Sơn
- Mai Thái Lĩnh
- Mai Thanh Sơn
- Mai Thảo
- Mai Tú Ân
- Mai Văn Hoan
- Mai Văn Phấn
- Mai Văn Tính
- Maki Starfield
- Mamleev
- Mạnh Kim
- Marc Andrus
- Marcel Reich-Ranicki
- Marci Shore
- Marco Ferrarese
- Margarita Lyutova
- Maria Donovan
- Maria Ressa
- Mario Vargas Llosa
- Marion Hennebert
- Mark B. Hamilton
- Mark Binelli
- Mark Frankland
- Mark Osaki
- Mark Strand
- Marta Hillers
- Martin Jankowski
- Martin Kulldorff
- Marty Robbins
- Mary Morose
- Mary Walsh
- Mathias Mayer
- Matthew Clayfield
- Matthew Crawford
- Maurice Blanchot
- Maximilian Steinbeis
- May
- Maya Angelou
- Mặc Đỗ
- Mặc Lâm
- Mân Côi
- McAmmond Nguyễn Thị Tư
- Media Văn Việt
- Michael Burawoy
- Michael Scammell
- Miêng
- Mike Ives
- Mikhail Shishkin
- Mikhail Viktorovich Zygar
- Milan Kundera
- Mimmi Diệu Hường Bergström
- MInh Anh
- Minh Huệ
- Minh Hùng
- Minh Luật
- Minh Quang – Lê Chiên
- Minh Quang Ho
- Minh Tâm
- Minh Thùy
- Minh Thư
- Minh Toàn
- Minh Tuấn
- Monica Berlin
- Mỹ Hằng
- Mỹ Lan
- N. S. Khrushchev
- Nam Dao
- Nam Dao Nguyễn Mạnh Hùng
- Nam Đan
- Nam Đông
- Nam Nguyên
- Nam Sơn
- Naowarat Pongpaiboon
- Natalia lacovelli
- Nataliya Zhynkina
- Natsume Sōseki
- Nay Aung
- ng. anhanh
- Ng.Uyển Nicole Dương
- Ngải Vị VỊ
- Ngân Xuyên
- Nghệ thuật
- Nghiêm Lương Thành
- Nghiêm Phương Mai
- Nghiêm Xuân Hồng
- Nghiên Cứu Phê Bình
- Ngo Thu
- Ngọc Anh
- Ngọc Duy Phan
- Ngoc Hien Bui
- Ngọc Linh
- Ngô Anh Tuấn
- Ngô Bảo Châu
- Ngô Đình Thẩm
- Ngô Đồng
- Ngô Hương Giang
- Ngô Khắc Tài
- Ngộ Không Phí Ngọc Hùng
- Ngô Liêm Khoan
- Ngô Minh
- Ngô Minh Khôi
- Ngô Ngọc Loan
- Ngô Ngọc Trai
- Ngô Nguyên Dũng
- Ngô Nhật Đăng
- Ngô Quốc Phương
- Ngô Quốc Thịnh
- Ngô Thế Vinh
- Ngô Thị Kim Cúc
- Ngô Thị Thanh Lịch
- Ngô Tùng Phong
- Ngô Tự Lập
- Ngô Văn
- Ngô Văn Giá
- Ngô Viết Nam Sơn
- Ngô Viết Trọng
- Ngô Vĩnh Long
- Ngô Xuân Hội
- Ngô Xuân Phúc
- Ngô Xuân Thảo
- Ngu Yên
- Nguyen Duc Thanh
- Nguyễn Hải Hoành
- Nguyễn Anh Dũng
- Nguyễn Anh Tuấn
- Nguyễn Anh Tuấn - đạo diễn
- Nguyễn Bá Chung
- Nguyễn Bách Việt
- Nguyễn Bảo Chân
- Nguyễn Bắc Sơn
- Nguyên Bình
- Nguyên Cầm
- Nguyên Cẩn
- Nguyên Chánh
- Nguyễn Chí Hoan
- Nguyễn Chí Thuật
- Nguyễn Chí Trung
- Nguyễn Chí Tuyến
- Nguyễn Chinh Trung
- Nguyễn Cung Thông
- Nguyễn Cường
- Nguyễn Danh Bằng
- Nguyễn Danh Huế
- Nguyễn Danh Lam
- Nguyễn Ðăng Thường
- Nguyễn Duy
- Nguyễn Dương Quang
- Nguyễn Đạt
- Nguyễn Đắc Kiên
- Nguyễn Đắc Xuân
- Nguyễn Đăng Điệp
- Nguyễn Đăng Hưng
- Nguyễn Đăng Khoa
- Nguyễn Đăng Mạnh
- Nguyễn Đăng Na
- Nguyễn Đăng Quang
- Nguyễn Đăng Thường
- Nguyễn Đình Ấm
- Nguyễn Đình Bin
- Nguyễn Đình Bổn
- Nguyễn Đình Chú
- Nguyễn Đình Cống
- Nguyễn Đình Đăng
- Nguyễn Đình Huỳnh
- Nguyễn Đình Thắng
- Nguyễn Đình Thi
- Nguyễn Đình Toàn
- Nguyễn Đổng Chi
- Nguyễn Đông Thức
- Nguyễn Đức
- Nguyễn Đức Dương
- Nguyễn Đức Hiệp
- Nguyễn Đức Mậu
- Nguyễn Đức Sơn
- Nguyễn Đức Thắng
- Nguyễn Đức Tiến
- Nguyễn Đức Tùng
- Nguyễn Đức Tường
- Nguyễn Gia Trí
- Nguyên Giác
- Nguyên Giác Phan Tấn Hải
- Nguyễn Hà Luân
- Nguyễn Hải Hoành
- Nguyễn Hải Yến
- Nguyễn Hàn Chung
- Nguyễn Hiến Lê
- Nguyễn Hoa Lư
- Nguyễn Hoài Nam
- Nguyễn Hoài Văn
- Nguyễn Hoài Vân
- Nguyễn Hoàn
- Nguyễn Hoàn Nguyên
- Nguyễn Hoàng Ánh
- Nguyễn Hoàng Anh Thư
- Nguyễn Hoàng Diệu Thủy
- Nguyễn Hoàng Diệu Thúy
- Nguyễn Hoàng Giao
- Nguyễn Hoàng Linh
- Nguyễn Hoàng Trung
- Nguyễn Hoàng Văn
- Nguyễn Hồng Anh
- Nguyễn Hồng Giao
- Nguyễn Hồng Hưng
- Nguyễn Hồng Lam
- Nguyễn Hồng Nhung
- Nguyễn Hồng Thục
- Nguyễn Huệ Chi
- Nguyễn Hùng
- Nguyễn Huy Hoàng
- Nguyễn Huy Thiệp
- Nguyễn Huy Vũ
- Nguyên Hưng
- Nguyễn Hưng Quốc
- Nguyễn Hương
- Nguyễn Hữu Đễ
- Nguyễn Hữu Hồng Minh
- Nguyễn Hữu Liêm
- Nguyễn Hữu Nhật
- Nguyễn Hữu Sơn
- Nguyễn Hữu Thiết
- Nguyễn Hữu Việt Hưng
- Nguyễn Hữu Vinh
- Nguyễn kc Hậu
- Nguyễn Khải
- Nguyễn Khánh Duy
- Nguyễn Khánh Trường
- Nguyễn Khắc An
- Nguyễn Khắc Bình
- Nguyễn Khắc Mai
- Nguyễn Khắc Phê
- Nguyễn Khắc Phi
- Nguyễn Khắc Phục
- Nguyễn Khiêm
- Nguyễn Khôi
- Nguyễn Kiến Phước
- Nguyễn Kiều Dung
- Nguyễn Kiều Hưng
- Nguyên Lạc
- Nguyễn Lãm Thắng
- Nguyễn Lan Phương
- Nguyễn Lân Bình
- Nguyễn Lân Thắng
- Nguyễn Lê Hồng Hưng
- Nguyễn Lệ Uyên
- Nguyễn Linh Giang
- Nguyễn Linh Quang
- Nguyễn Lộ Trạch
- Nguyễn Luận
- Nguyễn Lương Hải Khôi
- Nguyễn Lương Ngọc
- Nguyễn Lương Vỵ
- Nguyễn Mai
- Nguyễn Man Nhiên
- Nguyễn Mạnh An Dân
- Nguyễn Mạnh Côn
- Nguyễn Mạnh Đẩu
- Nguyễn Mạnh Tiến
- Nguyễn Manh Trinh
- Nguyễn Mạnh Trinh
- Nguyễn Mạnh Tuấn
- Nguyễn Mạnh Tường
- Nguyễn Minh Anh
- Nguyễn Minh Hòa
- Nguyễn Minh Kính
- Nguyễn Minh Nhị
- Nguyễn Minh Nhựt
- Nguyễn Minh Thuyết
- Nguyễn Mộng Giác
- Nguyên Ngọc
- Nguyễn Ngọc Chu
- Nguyễn Ngọc Giao
- Nguyễn Ngọc Hoa
- Nguyễn Ngọc Lanh
- Nguyễn Ngọc Liễm
- Nguyễn Ngọc Lung
- Nguyễn Ngọc Tâm
- Nguyễn Ngọc Thiện
- Nguyễn Ngọc Tú Anh
- Nguyễn Ngọc Tư
- Nguyên Nguyên
- Nguyễn Nguyên Bình
- Nguyễn Nhật Tín
- Nguyên Nhi
- Nguyễn Như Huy
- Nguyễn Phạm Hùng
- Nguyễn Phú Yên
- Nguyễn Phúc Vĩnh Ba
- Nguyễn Phượng
- Nguyễn Phương Đình
- Nguyễn Phương Mai
- Nguyễn Phương Mạnh
- Nguyễn Quang
- Nguyễn Quang A
- Nguyễn Quang Bình
- Nguyễn Quang Duy
- Nguyễn Quang Dy
- Nguyễn Quang Đồng
- Nguyễn Quang Hồng
- Nguyễn Quang Hưng
- Nguyễn Quang Lập
- Nguyễn Quang Thạch
- Nguyễn Quang Thân
- Nguyễn Quang Thiều
- Nguyễn Quang VInh
- Nguyễn Quân
- Nguyễn Quốc Lâm
- Nguyễn Quốc Thái
- Nguyễn Quốc Toàn
- Nguyễn Quốc Trụ
- Nguyễn Quốc Tuấn
- Nguyên Sa
- Nguyễn Sĩ Dũng
- Nguyễn Sơn Lâm
- Nguyễn Sỹ Phương
- Nguyễn Sỹ Tế
- Nguyễn Tà Cúc
- Nguyễn Tài Cẩn
- Nguyễn Tấn Cứ
- Nguyễn Tất Nhiên
- Nguyễn Thạch Giang
- Nguyễn Thái Hòa
- Nguyễn Thái Hợp
- Nguyễn Thái Sơn
- Nguyễn Thái Tuấn
- Nguyễn Thanh Bình
- Nguyễn Thanh Châu
- Nguyễn Thanh Giang
- Nguyễn Thanh Hiện
- Nguyễn Thanh Hùng
- Nguyễn Thanh Huy
- Nguyễn Thanh Huyền
- Nguyễn Thanh Mỹ
- Nguyễn Thành Nam
- Nguyễn Thanh Nghị
- Nguyễn Thanh Nguyệt
- Nguyễn Thành Phong
- Nguyễn Thanh Sơn
- Nguyễn Thành Sơn
- Nguyễn Thanh Tâm
- Nguyễn Thành Thi
- Nguyễn Thanh Tuyền
- Nguyễn Thanh Văn
- Nguyễn Thanh Việt
- Nguyễn Thế Hùng
- Nguyễn Thế Thanh
- Nguyễn Thị Bích Hậu
- Nguyễn Thị Bích Ngà
- Nguyễn Thị Bình
- Nguyễn thị Cỏ May
- Nguyễn Thị Dư Khánh
- Nguyễn Thị Hải
- Nguyễn Thị Hậu
- Nguyễn Thị Hiền
- Nguyễn Thị Hoàng
- Nguyễn Thị Hoàng Bắc
- Nguyễn Thị Khánh Minh
- Nguyễn Thị Khánh Trâm
- Nguyễn Thị Kim Chi
- Nguyễn Thị Kim Phụng
- Nguyễn Thị Minh Ngọc
- Nguyễn Thị Minh Thương
- Nguyễn Thị Ngọc Hải
- Nguyễn Thị Ngọc Nhung
- Nguyễn Thị Oanh
- Nguyễn Thị Phước
- Nguyễn Thị Thanh Bình
- Nguyễn Thị Thanh Hải
- Nguyễn Thị Thanh Lưu
- Nguyễn Thị Thanh Xuân
- Nguyễn Thị Thanh Yến
- Nguyễn Thị Thảo An
- Nguyễn Thị Thúy Hạnh
- Nguyễn Thị Thùy Linh
- Nguyễn Thị Thụy Vũ
- Nguyễn Thị Thuyền
- Nguyễn Thị Tịnh Thy
- Nguyễn Thị Từ Huy
- Nguyễn Thị Vinh
- Nguyễn Thiện Tống
- Nguyễn Thiện Tơ
- Nguyễn Thói Đời
- Nguyễn Thông
- Nguyễn Thu Quỳnh
- Nguyễn Thu Trang
- Nguyễn Thùy Dương
- Nguyễn Thúy Hạnh
- Nguyễn Thụy Long
- Nguyễn Thuỵ Phương
- Nguyễn Thùy Song Thanh
- Nguyễn Thỵ
- Nguyễn Thy Anh
- Nguyễn Tiến Dũng
- Nguyễn Tiến Lập
- Nguyễn Tiến Trung
- Nguyễn Tiến Văn
- Nguyễn Trần Bạt
- Nguyễn Tri Phương Đông
- Nguyễn Triệu Nam
- Nguyễn Trọng Bình
- Nguyễn Trọng Chức
- Nguyễn Trọng Huân
- Nguyễn Trọng Khôi
- Nguyễn Trọng Tạo
- Nguyễn Trung
- Nguyễn Trung Bảo
- Nguyễn Trung Dân
- Nguyễn Trung Hiếu
- Nguyễn Trung Kiên
- Nguyễn Trung Thuần
- Nguyễn Trường Giang
- Nguyễn Trường Huy
- Nguyễn Trường Uy
- Nguyễn Tuấn
- Nguyễn Tuấn Anh
- Nguyễn Tuấn Khoa
- Nguyễn Tùng
- Nguyễn Tùng Linh
- Nguyễn Tuyết Lan
- Nguyễn Tuyết Lộc
- Nguyễn Tư Nghiêm
- Nguyễn Tử Siêm
- Nguyễn Tường Bách
- Nguyễn Tường Thiết
- Nguyễn Tường Thụy
- Nguyễn Ước
- Nguyễn Vạn Phú
- Nguyễn Văn
- Nguyễn Văn Ba
- Nguyễn Văn Chính
- Nguyễn Văn Ðậu
- Nguyễn Văn Dũng
- Nguyễn Văn Đài
- Nguyễn Văn Gia
- Nguyễn Văn Hạnh
- Nguyễn Văn Hiệp
- Nguyễn Văn Hòa
- Nguyễn Văn Hùng
- Nguyễn Văn Huyên
- Nguyễn Văn Lợi
- Nguyễn Văn Lục
- Nguyễn Văn Miếng
- Nguyễn Văn Nghệ
- Nguyễn Văn Nho
- Nguyễn Văn Phong
- Nguyễn Văn Phú
- Nguyễn Văn Phước
- Nguyễn Văn Sâm
- Nguyễn Văn Sơn
- Nguyễn Văn Tao
- Nguyễn Văn Thiệu
- Nguyễn Văn Thọ
- Nguyễn Văn Trọng
- Nguyễn Văn Trung
- Nguyễn Văn Tuấn
- Nguyễn Văn Vĩnh
- Nguyễn Văn Xuân
- Nguyễn Vi Khải
- Nguyễn Vi Yên
- Nguyễn Viện
- Nguyễn Việt Anh
- Nguyễn Việt Chiến
- Nguyễn Viết Lãm
- Nguyễn Vĩnh Nguyên
- Nguyễn Vũ Hiệp
- Nguyễn Vũ Tiềm
- Nguyễn Vỹ
- Nguyễn Vy Khanh
- Nguyễn Xuân Diện
- Nguyễn Xuân Hằng
- Nguyễn Xuân Hoàng
- Nguyễn Xuân Hưng
- Nguyễn Xuân Khánh
- Nguyễn Xuân Khoát
- Nguyễn Xuân Nghĩa
- Nguyễn Xuân Nha
- Nguyễn Xuân Quang
- Nguyễn Xuân Thiệp
- Nguyễn Xuân Thọ
- Nguyễn Xuân Tiệp
- Nguyễn Xuân Tường Vy
- Nguyễn Xuân Xanh
- Nguyễn Ý Thuần
- Nguyên Yên
- Nguyễn-Chương Mt
- Nguyễn-hòa-Trước
- Nguyệt Chu
- Nguyệt Quỳnh
- Nguyệt Vi
- Ngự Thuyết
- Người Buôn Gió
- Ngyễn Trung Bảo
- Nh. Tay Ngàn
- Nhã
- Nhã Ca
- Nhã Duy
- Nhã Thuyên
- Nhan Do Thanh
- Nhân Hồng
- Nhật Chiêu
- Nhật Lệ
- Nhất Linh
- Nhật Tiến
- Nhật Tuấn
- Nhất Uyên
- Nhị Linh
- Nhị Ngã
- Nhóm Vì một Hà Nội xanh
- Như Huy
- Như Không
- Như Quỳnh
- Như Quỳnh de Prelle
- Như Ý
- Nhược Thủy
- Niall Ferguson
- Nick Hilden
- Nicolas Casey
- Nikulin
- Nina McPherson
- Ninh Dương
- Ninh Kiều
- Nobert Hummelt
- Nông Hồng Diệu
- NP Phan
- Obama
- Ocean Vương
- Octavio Paz
- Ogden Nash
- Oksana Zabuzhko
- Oleg Kashin
- Ondrej Slowik
- onggiaolang
- Orlando Figes
- Orwell
- Oscar Salemink
- Oscar Wilde
- Pablo Neruda
- Pablo Picasso
- Palmer
- Patrick Frater
- Patrick Lodge
- Paul Auster
- Paul Celan
- Paul Éluard
- Paul Hoover
- Paul Mendez
- Paul Mozur
- Paul Theroux
- Paul-François Paoli
- Paulus Lê Sơn
- Pavel Basinsky
- Pavlo Vyshebaba
- Paweł Kubiak
- Pawel Kuczynski
- Paweł Łepkowski
- Percy Mabandu
- Pervez Hoodbhoy
- Peter B. Zinoman
- Peter Hansen
- Peter Harvey
- Peter Kleiner
- Peter Singer
- Phạm Anh Tuấn
- Phạm Biểu Tâm
- Phạm Cao Hoàng
- Phạm Châu
- Phạm Chí Dũng
- Phạm Chi Lan
- Phạm Chu Sa
- Phạm Công Luận
- Phạm Công Thiện
- Phạm Công Út
- Phạm Duy
- Phạm Duy Nghĩa
- Phạm Đình Trọng
- Phạm Đình Vy
- Phạm Đoan Trang
- Phạm Hải Anh
- Phạm Hải Âu
- Phạm Hiền Mây
- Phạm Hoàng Quân
- Phạm Hồng Sơn
- Phạm Hùng Việt
- Phạm Huy Thông
- Phạm Khiêm Ích
- Phạm Kiều Tùng
- Phạm Kỳ Đăng
- Phạm Lệ Quyên
- Phạm Lê Vương Các
- Phạm Linh
- Phạm Lưu Vũ
- Phạm Minh Hoàng
- Phạm Minh Ngọc
- Phạm Minh Quân
- Phạm Minh Trung
- Phạm Ngọc Lư
- Phạm Ngọc Thái
- Phạm Ngọc Tiến
- Phạm Nguyên Trường
- Phạm Ngữ
- Phạm Phan Long
- Phạm Phú Cường
- Phạm Phú Hải
- Phạm Phú Minh
- Phạm Phú Phong
- Phạm Phú Thứ
- Phạm Phú Viết
- Phạm Phúc Thịnh
- Phạm Phương
- Phạm Quang Ái
- Phạm Quang Long
- Phạm Quang Trung
- Phạm Quang Tuấn
- Phạm Sỹ Sáu
- Phạm Tăng
- Phạm Thành
- Phạm Thành Hưng
- Phạm Thanh Nghiên
- Phạm Thảo Nguyên
- Phạm Thế Cường
- Phạm Thị
- Phạm Thị Anh Nga
- Phạm Thị Hoài
- Phạm Thị Kiều Ly
- Phạm Thị Ngọc
- Phạm Thị Phương
- Phạm Thiên Ân
- Phạm Thiên Thư
- Phạm Tín An Ninh
- Phạm Toàn
- Phạm Trần
- Phạm Trọng Chánh
- Phạm Trung Nghĩa
- Phạm Tuấn
- Phạm Tư Thanh Thiện
- Phạm Tường Vân
- Phạm Văn
- Phạm Văn Khoái
- Phạm Văn Quang
- Phạm Văn Song
- Phạm Văn Tình
- Phạm Văn Vũ
- Pham Viem Phuong
- Phạm Viêm Phương
- Phạm Viết Đào
- Phạm Việt Hưng
- Phạm Vũ Lửa Hạ
- Phạm Xuân Đài
- Phạm Xuân Hùng
- Phạm Xuân Nguyên
- Phạm Xuân Trường
- Phan An Sa
- Phan Ba
- Phan Bội Châu
- Phan Cẩm Thượng
- Phan Châu Thành
- Phan Cự Đệ
- Phan Đạo
- Phan Đắc Lữ
- Phan Đình Diệu
- Phan Độc Lập
- Phan Hải-Đăng
- Phan Hồng Giang
- Phan Huy Dũng
- Phan Huy Đường
- Phan Huy Lê
- Phan Huyền Thư
- Phan Kế Toại
- Phan Khôi
- Phan Lặng Yên
- Phan Mạnh Quỳnh
- Phan Nam Sinh
- Phan Ngọc
- Phan Nguyên
- Phan Nhật Nam
- Phan Nhiên Hạo
- Phan Ni Tấn
- Phan Phương Đạt
- Phan Quang
- Phan Tấn Hải
- Phan Tấn Uẩn
- Phan Thanh Bình
- Phan Thắng
- Phan Thế Hải
- Phan Thị Hà Dương
- Phan Thị Kim Phúc
- Phan Thị Trọng Tuyển
- Phan Thị Vàng Anh
- Phan Thu Vân
- Phan Thúy Hà
- Phan Trang Hy
- Phan Trí Đỉnh
- Phan Trọng Hoàng Linh
- Phan Văn Giưỡng
- Phan Văn Song
- Phan Văn Thắng
- Phan Vũ
- Phan Xine
- Phan Xuân Sinh
- Phannguyên Psg
- Phanxipăng
- Phaolô VI
- Pháp Hoan
- Pháp Vân
- Phapxa Chan
- Phát biểu nhận giải Văn Việt
- Phil Caputo
- Philip Larkin
- Philip Roth
- Phong Linh
- Phong Nguyen
- Phong Quang
- Phố Văn
- Phú Quang
- Phù Sa
- Phúc Lai GB
- Phúc Tiến
- Phunchok Stobdan
- Phùng Anh Kiệt
- Phùng Hi
- Phùng Hoài Ngọc
- Phùng Học Vinh
- Phùng Ngọc Kiên
- Phùng Nguyễn
- Phùng Quán
- Phùng Thành Chủng
- Phùng Thị Hạ Nguyên
- Phùng Thị Như Hà
- Phuong Ta
- Phương Hương
- Phương Phương
- Phương Thảo
- Phương Thuý
- Phương Uy
- Pierre Darriulat
- Pierre Lemieux
- Prashanth Parameswaran
- Qladimir Pyljow
- Quách Hạo Nhiên
- Quách Tấn
- Quách Thoại
- Quảng Diệu Trần Bảo Toàn
- Quang Dũng
- Quang Đức
- Quang Minh
- Quang Phan
- Quảng Tánh Trần Cầm
- Quậy Nguyễn
- Quế Hương
- Quốc Dũng
- Quốc Phương
- Quốc Toản
- Quyên Di
- Quyên Hoàng
- Quỳnh Iris de Prelle
- Quỳnh Vi
- Rabindranath Tagore
- Rainer Maria Rilke
- Ralph Chaplin
- Rebecca Mead
- Rebecca Solnit
- Reiner Traub
- Remo Verdickt
- Riccardo Gazzaniga
- Richard C. Paddock
- Richard Millet
- Richard Serra
- Robert Desnos
- Robert McCrump
- Roger Vu
- Roland Barthes
- Romain Rolland
- Ronald F. Inglehart
- Ruben David Gonzalez Gallego
- Russell Edson
- Ruth Ingram
- Ryszard Legutko
- Salman Rushdie
- Salvatore Babones
- Sam Dresser
- Sạn chữ
- Sandra Kerschbaumer
- Sara Teasdale
- Sarah Pulliam Bailey
- Sarah Thornton
- Sáu Nghệ
- Sergio Bitar
- Shakespeare
- Shannon Van Sant
- Sheikha A
- Sheila Fischman
- Sheila Ngoc Pham
- Sheri Berman
- Shigeeda Yutaka
- Shirin Ebadi
- Shukshin
- Simon Johnson
- Sire Apm Lukwesa
- Slavoj Žižek
- Sohaniim
- Son Kieu Mai
- Song Chi
- Song Hà
- Song Nguyễn
- Song Phạm
- Song Phan
- Song Thao
- Số đặc biệt
- Sơn Ca
- Sơn Hoàng Liên
- Sơn Kiều Mai
- Sơn Nam
- Stefano Harney
- Stephan Koester
- Stephen B. Young
- Steve Earle
- Susan Sontag
- Suzuki Katsuhiko
- Sương Nguyệt Minh
- Sương Quỳnh
- Svetlana Alexievich
- Svetlana Alexievitch
- Svetlana Alexiévitch
- Sylvia Plath
- T. Đ.
- T.Vấn
- Tạ Anh Thư
- Tạ Chí Đại Trường
- Tạ Duy Anh
- Tạ Tỵ
- Tạ Văn Tài
- Tạ Văn Thông
- Tạ Xuân Hải
- Tadeusz Rósewicz
- Tam Ích
- Tamarchenko
- Tàn Tuyết
- Tanaami Keiichi
- Taras Shevchenko
- Tarik Khaldi
- Tăng Quang
- Tâm An
- Tâm Chánh
- Tâm Don
- Tâm Thường Định
- Tâm Việt
- Tấn An
- Teolinda Gersão
- Teresa Mỹ Chúc
- Thạch Đạt Lang
- Thạch Quỳ
- Thạch Thảo
- Thái Bá Tân
- Thái Bá Vân
- Thái Bảo
- Thái Hà
- Thái Hạo
- Thái Kế Toại
- Thái Kim Lan
- Thái Ngọc San
- Thái Sinh
- Thái Thanh
- Thái Thăng Long
- Thái Tuấn
- Thái Văn
- Thái Văn Đào
- Thái Vũ
- Thạnh Đà
- Thanh Hằng - Anh Khoa
- Thành Lộc
- Thanh Nam
- Thanh Ngọc
- Thanh Phương
- Thanh Tâm Tuyền
- Thanh Thảo
- Thanh Thuỷ
- Thanh Trúc
- Thanh Tùng
- Thanh Xuân
- Thanhhà Lại
- Thảo Dân
- Thao Dinh
- Thảo luận
- Thảo Nguyên
- Thảo Trường
- Thảo Vy
- Thẩm Đống
- Thận Nhiên
- Thân Trọng Mẫn
- Thân Trọng Sơn
- Thế Dũng
- Thế Giang
- Thế Quân
- THẾ THANH
- Thế Uyên
- Thi Hoàng
- Thi Nguyên
- Thi sỹ ỦA
- Thi Vũ
- Thích Nhất Hạnh
- Thích Nữ Chân Không
- Thích Phước An
- Thierry Leclère
- Thierry Lentz
- Thiên Di
- Thiên Điểu
- Thiền Lâm
- Thiền Nguyễn
- Thiên Thai
- Thiện Tùng
- Thiện Ý
- Thiết Thạch
- Thiếu Khanh
- Thiều Mai Lâm
- Tho Nguyen
- Thomas A. Bass
- Thomas Bo Pedersen
- Thomas Mahler
- Thomas S. Mullaney
- Thông Đặng
- Thơ
- Thu Phong
- Thu Vàng
- Thuận
- Thuần Ngô
- Thuận Paris
- Thuận Thiên
- Thục Quyên
- Thụy An
- Thùy Dung
- Thụy Khuê
- Thùy Linh
- Thụy My
- Thủy Tiên
- Thư Bạn Đọc
- Thường Quán
- Thy An
- Tịch Ru
- Tiet Hung Thai
- Tiêu Dao Bảo Cự
- Tiêu Kiện Sinh
- Tiểu Tử
- Tillman Miller
- Timothy Brennan
- Timothy Garton Ash
- Timothy Snyder
- Tina Hà Giang
- Tomas Tranströmer
- Tô Đăng Khoa
- Tô Hải
- Tô Hoàng
- Tố Hữu
- Tô Lan Hương
- Tô Ngọc Vân
- Tô Thẩm Huy
- Tô Thùy Yên
- Tô Văn Trường
- Tôi Đây
- Tôn Thất Thông
- Tống Văn Công
- Trà Đóa
- Trà Nhiên
- Tracy K. Smith
- Tran Dinh Dung
- Tran Nam Dung
- Trang Châu
- Trang Hạ
- Trang Thanh
- Trang Thế Hy
- Trangđài Glassey Trầnguyễn
- Trangđài Glasssey-Trầnguyễn
- Trao đổi
- Trầm Tử Thiêng
- Trần Anh Hùng
- Trần Bá Đại Dương
- Trần Bang
- Trần Bình Nam
- Trần C. Trí
- Trần Cao Lĩnh
- Trần Cao Tường
- Trần Công Tâm
- Trần Công Tín
- Trần Dạ Từ
- Trần Dần
- Trần Doãn Nho
- Trần Dũng Thanh Huy
- Trần Duy
- Trần Duy Phiên
- Trần Duy Trung
- Trần Đăng Khoa
- Trần Đăng Tuấn
- Trần Đĩnh
- Trần Đình Bút
- Trần Đình Hoành
- Trần Đình Lương
- Trần Đình Sơn Cước
- Trần Đình Sử
- Trần Đình Triển
- Trần Đình Trợ
- Trần Độ
- Trần Đồng Minh
- Trần Đức Anh Sơn
- Trần Đức Thảo
- Trần Đức Tiến
- Trần Đức Tín
- Trần Đức Toản
- Trần Gia Huấn
- Trần Gia Ninh
- Trần Hà Linh
- Trần Hạ Tháp
- Trần Hạ Vi
- Trần Hải
- Trần Hạnh
- Trần Hậu
- Trần Hoài Anh
- Trần Hoài Thư
- Trần Hoàng Phố
- Trần Hoàng Trúc
- Trần Hoàng Vy
- Trần Hùng
- Trần Huy Bích
- Trần Huy Minh Phương
- Trần Huy Quang
- Trần Huỳnh Duy Thức
- Trần Hữu Dũng
- Trần Hữu Khánh
- Trần Hữu Quang
- Trần Hữu Tá
- Trần Hữu Thục
- Trần Khánh Triệu
- Trần Kiêm Đoàn
- Trần Kiêm Trinh Tiên
- Trần Kim Trắc
- Trần Kỳ Trung
- Trần Lam
- Trần Lê Sơn Ý
- Trần Lương
- Trần Lý Trí Tân
- Trần Mạnh Hảo
- Trần Mạnh Tuấn
- Trần Minh Phi
- Trần Minh Quốc
- Trần Mộng Tú
- Trần Nam Bình
- Trần Ngân Hà
- Trần Nghi Hoàng
- Trần Ngọc Cư
- Trần Ngọc Hiếu
- Trần Ngọc Tuấn
- Trần Ngọc Vương
- Trần Nguyên Đán
- Trần Nhã Thụy
- Trần Nhương
- Trần Phong Giao
- Trần Phong Vũ
- Trần Quang Đức
- Trần Quang Lộc
- Trần Quốc Nam
- Trần Quốc Thuận
- Trần Quốc Toàn
- Trần Quốc Trọng
- Trần Quốc Vượng
- Trần Quyết Thắng
- Trân Sa
- Trần Song Hào
- Trần Thành
- Trần Thanh Ái
- Trần Thanh Cảnh
- Trần Thanh Huy
- Trần Thanh Vân
- Trần Thắng
- Trần Thế Vĩnh
- Trần Thị Băng Thanh
- Trần Thị Diệu Tâm
- Trần Thị Lai Hồng
- Trần Thị Lam
- Trần Thị NgH.
- Trần Thị Nguyệt Mai
- Trần Thị Phương Phương
- Trần Thị Thanh Thoả
- Trần Thị Trường
- Trần Thiện Đạo
- Trần Thùy Mai
- Trần Tiến
- Trần Tiễn Cao Đăng
- Trần Tiến Dũng
- Trần Tiễn Khanh
- Trần Tố Nga
- Trần Trọng Dương
- Trần Trọng Thức
- Trần Trọng Vũ
- Trần Trung Chính
- Trần Trung Đạo
- Trần Tuấn
- Trần Từ Mai
- Trần Vàng Sao
- Trần Văn Chánh
- Trần Văn Đỉnh
- Trần Văn Khê
- Trần Văn Minh
- Trần Văn Nam
- Trần Văn Thọ
- Trần Văn Thủy
- Trần Văn Tý
- Trần Vấn Lệ
- Trần Việt Hà
- Trần Viết Ngạc
- Trần Vinh Dự
- Trần Vũ
- Trần Vũ Hải
- Trần Vương Thuấn
- Trần Vương Thuận
- Trần Wũ Khang
- Trần Xuân Hoài
- Trần Xuân Linh
- Trần Xuân Lĩnh
- Trần Xuân Thảo
- Trần Yên Hòa
- Trần Yên Nguyên
- Trên
- Trên Facebook
- Trên Facebook/Minds
- Trên kệ sách
- Trên trang diaCRITICS
- Trí Hiệu Dân
- Triều Anh
- Triều Hoa Đại
- Triêu Nhan
- Triều Sơn
- Triệu Tử Dương
- Trịnh Anh Tuấn
- Trịnh Bá Phương
- Trịnh Bách
- Trịnh Cao Hòa Thanh
- Trịnh Chu
- Trịnh Công Sơn
- Trịnh Cung
- Trịnh Duy Kỳ
- Trịnh Hữu Long
- Trịnh Kim Tiến
- Trịnh Lữ
- Trịnh Minh Tuấn
- Trịnh Sơn
- Trịnh Thanh Thủy
- Trịnh Thu Tuyết
- Trịnh Vĩnh Phúc
- Trịnh Xuân Thuận
- Trịnh Xuân Thủy
- Trịnh Y Thư
- Trọng Anh
- Trọng Phú
- Trọng Thành
- Tru Sa
- Trúc Giang
- Trúc Thông
- Trúc Ty
- Trump
- Trung Bảo
- Trung Dũng Kqd
- Trùng Dương
- Trung Trung Đỉnh
- Trư Sa
- Trường An
- Trương Anh Ngọc
- Trương Anh Thụy
- Trương Chính
- Trương Duy Nhất
- Trương Đăng Dung
- Trương Điện Thắng
- Trương Đình Phượng
- Trương Hồng Quang
- Trương Huy San
- Trường Minh
- Trương Ngọc Chương
- Trương Nguyên
- Trương Nguyện Thành
- Trương Nhân Tuấn
- Trương Phượng
- Trương Quang
- Trương Quang Đệ
- Trương Quang Nhuệ
- Trương Quang Vĩnh
- Trương Thị Ngọc Hân
- Trương Thiên Phàm
- Trương Thu Hiền
- Trương Tố Hoa
- Trương Trọng Nghĩa
- Trương Tửu
- Trương Văn Dân
- Trương Văn Vĩnh
- Trương Vũ
- Trương Xuân Thiên
- Tú Mỡ
- Tù Quốc Hoài
- Tù Sâm
- Tú Trung Hồ
- Tuấn Duy
- Tuấn Khanh
- Tuân Nguyễn
- Tuấn Thảo
- Tuệ Anh
- Tuệ Đăng
- Tuệ Nguyên
- Tuệ Nhân
- Tuệ Nhật
- Tuệ Sĩ
- Tuệ Sỹ
- Tùng Dương Cola
- Tung Nguyen
- Turner
- Túy Hồng
- Tuyết Nghi
- Tư
- Từ Dung
- Tư liệu
- Tử Linh
- Từ Mai Trần Huy Bích
- Từ Quốc Hoài
- Từ Sâm
- Từ Thức
- Tưởng
- Tương Lai
- Umberto Eco
- Uông Tăng Kỳ
- Uông Triều
- Uyển Ca
- Uyên Nguyễn
- Uyên Thao
- Uyên Vũ
- V. Erofiev
- Vàng A Giang
- Varlam Shalamov
- Vasco Gargalo
- Vasily Makarovich
- Văn
- Văn Biển
- Văn Cao
- Văn Chinh
- Văn Công Hùng
- Văn Giá
- Văn học
- Văn học Miền Nam 54-75
- Văn Như Cương
- Văn Quang
- Văn Tâm
- Văn Việt
- Văn.
- Vấn đề hôm nay
- Vận Động Ứng Cử Đại Biểu Quốc Hội 2016
- Vân Hạ
- Vân Phi
- Velcrow Ripper
- Veronica Melkozerova
- Vi Lãng
- Vi Trần
- Vi Yên
- Viet Thanh Nguyen
- Viên Linh
- Việt Bách
- Việt Bình
- Việt Dzũng
- Việt Khang
- Việt Lang
- Việt Phương
- Viktor Maslov
- Vinh Anh
- Vĩnh Hảo
- Vĩnh Quyền
- Virginia Heffernan
- Virginia Woolf
- Vladimir Nabokov
- Võ An Đôn
- Võ Anh Minh
- Võ Anh Thơ
- Võ Bá Cường
- Võ Đắc Danh
- Võ Định Hình
- Võ Đức Phúc
- Võ Hồng
- Võ Huy Tâm
- Võ Hương Quỳnh
- Võ Kỳ Điền
- Võ Ngàn Sông
- Võ Phiến
- Võ Thị Hảo
- Võ Thị Thu Hằng
- Võ Tiến Cường
- Võ Tòng Xuân
- Võ Trí Hảo
- Võ Văn Quản
- Võ Văn Tạo
- Võ Văn Thôn
- Võ Xuân Quế
- Võ Xuân Sơn
- Volker Weidermann
- Volodymyr Vynnychenko
- Volodymyr Zelenskyy
- Vũ Bằng
- Vũ Biện Điền
- Vũ Cao Đàm
- Vũ Cát Tường
- Vũ Đình Hòe
- Vũ Đình Huỳnh
- Vũ Đình Liên
- Vũ Đình Phòng
- Vũ Đức Khanh
- Vũ Đức Phúc
- Vũ Đức Sao Biển
- Vu Gia
- Vũ Hà Văn
- Vũ Hạnh
- Vũ Hoàng Chương
- Vũ Hoàng Thư
- Vũ Hồng Ánh
- Vũ Huy Ngọc
- Vũ Huy Quang
- Vũ Khắc Hoè
- Vũ Khắc Khoan
- Vũ Kim Hạnh
- Vũ Kim Thu
- Vũ Lâm
- Vũ Lập Nhật
- Vũ My Lan
- Vũ Ngọc Giao
- Vũ Ngọc Hoàng
- Vũ Ngọc Tâm
- Vũ Ngọc Tiến
- Vũ Nho
- Vũ Oanh
- Vũ Quang Việt
- Vũ Quí Hạo Nhiên
- Vũ Quốc Ngữ
- Vũ Quỳnh Hương
- Vũ Quỳnh Nh.
- Vũ Thành Sơn
- Vũ Thanh Tâm
- Vũ Thanh Tùng
- Vũ Thành Tự Anh
- Vũ Thế Khôi
- Vũ Thị Hải
- Vũ Thị Nhuận
- Vũ Thị Phương Anh
- Vũ Thị Phương Lan
- Vũ Thị Thanh
- Vũ Thị Thanh Mai
- Vũ Thư Hiên
- Vũ Tiến Lập
- Vũ Trọng Khải
- Vũ Tuấn Hoàng
- Vũ Từ Trang
- Vũ Tường
- Vũ Viết Tuân
- Vũ Xuân Tửu
- Vương Bích Ngọc
- Vương Đan
- Vương Huy
- Vương Ngọc Minh
- Vương Tiểu Nhị
- Vương Trí Nhàn
- Vương Trọng
- Vương Trùng Dương
- Vương Trung Hiếu
- Vy Thảo
- W. H. Auden
- Wa Praong
- Walt Whitman
- Walter Isaacson
- Wayne Karlin
- Wells
- Wendy Barker
- Wilhelm Schmid
- Will Nguyen
- William Carlos Williams
- William Nee
- William Stafford
- William Stanley Merwin
- Winston Phan Đào Nguyên
- Wislawa Szymborska
- Wolf Biermann
- Wolfgang Borchert
- Wynn Gadkar Wilcox
- Xie Tao
- Xuân Ba
- Xuân Diệu
- Xuân Dương
- Xuân Đài
- Xuân Minh
- Xuân Phượng
- Xuân Sách
- Xuân Thọ
- Xuân Vũ
- Xương Văn
- Y Chan
- Ý Nhi
- Y Uyên
- Yanis Varoufakis
- Yevgeny Yevtushenko
- Yên Ba
- Yên Khắc Chính
- Yến Năng
- Yên San
- Yên San Thụy Miên
- Yiyun Li
- Yoko Ogawa
- Yōko Ogawa
- Yoko Tawada
- Young Sang Lee
- Yuliya Ilchuk
- Yuno Bigboi
- Yves Sintomer
- Yvette Tan
- Zac Herman
Hiện đại hóa, sự Thay đổi Văn hóa, và Dân chủ: Trình tự Phát triển Con Người (kỳ 18)
Donald Inglehart và Christian Welzel
Nguyễn Quang A dịch
NXB Dân Khí – 2022
Nguyên bản: Modernization, Cultural Change, and Democracy: The Human Development Sequence. Cambridge University Press, 2005.
Một Lý thuyết Giải phóng của Dân chủ
Sự phát triển kinh tế xã hội mang lại các điều kiện sống còn ngày càng thuận lợi và làm giảm các ràng buộc bên ngoài lên sự lựa chọn con người nội tại. Các điều kiện sinh tồn thuận lợi đóng góp cho các giá trị tự-thể hiện đang nổi lên cho sự ưu tiên tự do cá nhân hơn kỷ luật tập thể, sự đa dạng con người hơn sự tuân thủ nhóm, và sự tự trị công dân hơn quyền uy nhà nước. Sự nổi lên của các giá trị này biến hiện đại hóa thành một sự phát triển con người trong đó chủ đề cơ sở là sự phát triển của sự lựa chọn tự trị con người, gây ra một kiểu mới của xã hội nhân văn chưa từng tồn tại trước đây. Các giá trị tự-thể hiện tăng lên cung cấp một lực xã hội hoạt động ủng hộ dân chủ, giúp để thiết lập dân chủ ở nơi nó vẫn chưa tồn tại, và củng cố dân chủ nơi nó có rồi, cải thiện tính hiệu quả của các định chế dân chủ.
Dân chủ hình thức thuần túy liên kết với sức đẩy giải phóng của các giá trị tự-thể hiện tăng lên, nhưng dân chủ hiệu quả đích thực còn gắn kết mạnh hơn với nó. Tính liêm chính elite tạo ra sự khác biệt giữa dân chủ hình thức và dân chủ hiệu quả – giữa dân chủ chỉ trên danh nghĩa, nơi các cuộc bầu cử được tổ chức và nơi các quyền tự do dân sự và chính trị tồn tại trên giấy nhưng các elite cai trị cảm thấy tự do để bỏ qua các quyền của người dân và cai trị nhân danh chính họ; và dân chủ phản ứng đích thực với các sở thích quần chúng và tôn trọng các quyền tự do dân sự và chính trị của nhân dân. Vì tham nhũng elite có thể làm cho hiến pháp dân chủ tốt nhất thành vô nghĩa, làm cho các quyền tự do dân sự và chính trị của nhân dân không hiệu quả. Và bản thân tính liêm chính elite phần lớn được xác định bởi cường độ của các giá trị tự-thể hiện trong xã hội. Vì một công chúng nhấn mạnh các giá trị tự-thể hiện có khuynh hướng đặt các elite của nó dưới áp lực để cai quản theo luật trị (rule of law), và một xã hội nhấn mạnh các giá trị này có khuynh hướng tạo ra các thế hệ elite mới mà bản thân họ chắc có các lý tưởng giải phóng được tiếp thu.
Sự nổi lên của dân chủ hiệu quả đích thực phần lớn phản ánh trình tự phát triển con người của sự phát triển kinh tế xã hội, các giá trị tự-thể hiện tăng lên, và các định chế dân chủ. Dân chủ là sự phản ánh thể chế của các lực giải phóng vốn có trong sự phát triển con người, và các giá trị tự-thể hiện là chỉ báo sẵn có tốt nhất của các lực này. Dưới ánh sáng của phát hiện này, thật ngạc nhiên rằng văn liệu dân chủ hóa gần đây đã có ít sự chú ý đến các giá trị này như thế nào (xem các tổng quan của Geddes, 1999; Bunce, 2000). Một văn liệu đồ sộ đã phần lớn không nhìn thấy khía cạnh căn bản nhất của dân chủ: sự giải phóng con người.
Dân chủ không đơn giản là kết quả của sự mặc cả elite và kỹ nghệ thiết kế hiến pháp thông minh. Nó phụ thuộc vào các định hướng bén rễ sâu giữa bản thân nhân dân. Các định hướng này thúc đẩy họ gây áp lực cho quyền tự do, các quyền dân sự và chính trị hữu hiệu, và chính phủ phản ứng nhanh nhạy đích thực – và để liên tục cảnh giác để bảo đảm rằng các elite cai quản vẫn phản ứng nhanh nhạy với họ. Dân chủ đích thực không đơn giản là một bộ máy mà, một khi được dựng lên, sẽ tự hoạt động một cách hiệu quả. Nó phụ thuộc vào nhân dân.
Sự phát triển con người trên quy mô lớn là một hiện tượng gần đây, nhưng các giá trị tự-thể hiện đã luôn luôn tồn tại. Cho đến gần đây, chúng phần lớn được hạn chế cho các giới elite có đặc quyền, nhưng trong vài thập niên qua chúng đã biến đổi các hệ thống niềm tin quần chúng. Trong nửa thứ hai của thế kỷ thứ mười chín, đã được tin rộng rãi rằng sự tiến bộ là không thể tránh khỏi: sự phát triển công nghệ và kinh tế xã hội sẽ tự động mang lại một cuộc sống tốt hơn cho nhân dân khắp thế giới.
Sự tàn sát hàng loạt của Chiến tranh Thế giới I và sự đau khổ của Đại Suy thoái đã làm cho ý tưởng về sự tiến bộ có vẻ ấu trĩ một cách vô vọng, và Chiến tranh Thế giới II đã làm nó mất uy tín hoàn toàn: sự phát triển công nghệ chỉ làm cho có thể để chiến đấu các cuộc chiến tranh ngày càng tai họa. Sự lên của chủ nghĩa tương đối văn hóa đã hoàn tất quá trình, làm cho ý tưởng về tiến bộ bị nguyền rủa bởi vì nó ngụ ý rằng một số xã hội là tiên tiến hơn các xã hội khác. Ý thức hệ này xuất phát từ các ý định tốt, nhưng nó có một khía cạnh nguy hại sâu sắc: nó biện minh cho tất cả các hình mẫu quan hệ xã hội, không quan trọng áp bức hay gây hại cho nhân phẩm con người như thế nào. Tình trạng nô lệ và nạn diệt chủng một thời đã được chấp nhận trong hầu như mọi văn hóa; việc tra tấn các tù nhân và đối xử với phụ nữ như những con người hạng-hai vẫn còn phổ biến. Chủ nghĩa tương đối văn hóa nhất quán sẽ bác bỏ lời xác nhận rằng các thực hành này là không tương thích với các quyền con người, dán nhãn các lời xác nhận như vậy như là vị chủng. Khái niệm về các quyền con người phổ quát là tương đối gần gây. Nhưng nó liên kết với các xu hướng lịch sử bén rễ sâu mà đang tiến tới trên toàn cầu bởi vì chúng phản ánh các khát vọng con người phổ quát. Chừng nào sự sống sót có vẻ không chắc chắn, các khát vọng này có khuynh hướng bị các mối lo sinh tồn làm lu mờ; nhưng khi các ràng buộc bên ngoài lên sự lựa chọn con người nội tại rút lui, chúng trở nên ngày càng nổi bật.
Theo nghĩa này, sự phát triển con người tạo thành sự tiến bộ. Như chúng tôi đã lập luận, sự lên của dân chủ là vốn có trong các mức cao của sự phát triển con người. Như chúng ta đã tấy trong Chương 7, dân chủ hiệu quả là rất có khả năng nổi lên khi hơn 45 phần trăm công chúng của một xã hội xếp hạng cao về các giá trị tự-thể hiện. Đây là một mối quan hệ xác suất, không phải một mối quan hệ tất định, nhưng mối quan hệ thống kê là rất mạnh. Sự phát triển kinh tế là thuận lợi cho các sự thay đổi văn hóa làm cho dân chủ ngày càng có thể xảy ra. Và có bằng chứng rộng rãi rằng các nền dân chủ hầu như chẳng bao giờ đánh các nền dân chủ khác. Nếu thế, ý tưởng rằng các sự tiến bộ công nghệ chỉ mang lại các cuộc chiến tranh ngày càng hủy diệt có thể tỏ ra là không đúng. Thật hiển nhiên một cách đau buồn rằng sự tiến bộ và sự phát triển con người không phải là không thể tránh khỏi. Nhưng chúng là có thể, và chúng đáng để phấn đấu.
Thư mục Tham khảo
Abramson, Paul. 1989. “Generations and Political Change in the United States.” Research in Political Sociology 4: 235–80.
Abramson, Paul, and Ronald Inglehart. 1995. Value Change in Global Perspective. Ann Arbor: University of Michigan Press.
Alesina, Alberto, and Arnaud Devleeschauwer. 2002. “Fractionalization.” Harvard University: http://www.wcfia.harvard.edu/papers/548 fractjune20.pdf.
Alexander, Richard D. 1987. The Biology of Moral Systems. New York: de Gruyter.
Alker, Hayward R., Jr. 1969. “A Typology of Ecological Fallacies.” In Mattei Dogan and Stein Rokkan (eds.), Quantitative Ecological Analysis in the Social Sciences. Cambridge, MA: MIT Press, pp. 69–86.
Almond, Gabriel A., and James S. Coleman (eds.). 1960. The Politics of the Developing Areas. Princeton: Princeton University Press.
Almond, Gabriel A., and G. Bingham Powell. 1966. Comparative Politics: A Developmen- tal Approach. Princeton: Princeton University Press.
Almond, Gabriel A., and Sidney Verba. 1963. The Civic Culture: Political Attitudes in Five Western Democracies. Princeton: Princeton University Press. (eds.) 1980. The Civic Culture Revisited. Boston: Little, Brown.
Anand, Sudhir, and Amartya Sen. 2000. “Human Development and Economic Sustainability.” World Development 28: 2029–49.
Anderson, Christopher J., and Yuliya V. Tverdova. 2001. “Winners, Losers, and Attitudes about Government in Contemporary Democracies.” International Political Science Review 22: 321–38.
Anheier, Helmut K., Marlies Glasius, and Mary Kaldor. 2001. Global Civil Society, 2001. Oxford: Oxford University Press. 2004. Global Civil Society Yearbook. Oxford: Oxford University Press.
Apter, David E. 1965. The Politics of Modernization. Chicago: University of Chicago Press.
Arat, Zehra F. 1991. Democracy and Human Rights in Developing Countries. Boulder, CO: Lynne Rienner.
Arrighi, Giovanni. 1994. The Long Twentieth Century: Money, Power, and the Origins of Our Times. London: Verso.
Arrighi, Giovanni, and Jessica Drangel. 1986. “The Stratification of the World-Economy: An Exploration of the Semiperipheral Zone.” Review 10: 9–74.
Axelrod, Robert. 1984. The Evolution of Cooperation. London: Penguin Books. Baechler, Jean, John A. Hall, and Michael Mann (eds.). 1989. Europe and the Rise of Capitalism. Oxford: Basil Blackwell.
Baker, Kendall L., Russell J. Dalton, and Kai Hildebrandt. 1981. Germany Transformed. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Baker, Wayne E. 2005. America’s Crisis of Values: Reality and Perception. Princeton: Princeton University Press.
Baker, Wayne E., and David Obstfeld. 1999. “Social Capital by Design: Structures, Strategies, and Institutional Context.” In R. T. A. J. Leenders and Shaul Gabbay (eds.), Corporate Social Capital and Liability. Norwell, MA: Kluwer Academic, pp. 31–58.
Banfield, Edward. 1958. The Moral Basis of Backwardness. New York: Free Press.
Barkow, Jerome, Leda Cosmides, and John Tooby. 1992. The Adapted Mind: Evolutionary Psychology and the Generation of Culture. Oxford: Oxford University Press.
Barnes, Samuel H., Max Kaase, et al. 1979. Political Action: Mass Participation in Five Western Democracies. Beverly Hills, CA: Sage.
Barnet, Richard, and John Cavanagh. 1994. Global Dreams: Imperial Corporations and the New World Order. New York: Simon and Schuster.
Barro, Robert J. 1997. Determinants of Economic Growth: A Cross-Country Empirical Study. Cambridge, MA: MIT Press.
Beck, Nathaniel, and Jonathan N. Katz. 1995. “What to Do (and Not to Do) with Time-Series Cross-Section Data.” American Political Science Review 89 (September): 634–47.
Beck, Ulrich. 1992. Risk Society. London: Sage. 2002. “Losing the Traditional: Individualization and ‘Precarious Freedoms.’” In Ulrich Beck and Elisabeth Beck-Gernsheim (eds.), Individualization. London: Sage, pp. 1–21.
Beitz, Charles. 2001. “Human Rights as a Common Concern.” American Political Science Review 95: 269–81.
Bell, Daniel. 1973. The Coming of Postindustrial Society. New York: Basic Books. 1976. The Cultural Contradictions of Capitalism. New York: Basic Books. 1993. Communitarianism and Its Critics. Oxford: Clarendon Press.
Benford, Robert D., and David A. Snow. 1988. “Ideology, Frame Resonance, and Participant Mobilization.” In Bert Klandermans, Hanspeter Kriesi, and Sidney Tarrow (eds.), From Structure to Action. Greenwich, CT: JAI, pp. 197–218.
Berg-Schlosser, Dirk. 2003. “Comment on Welzel, Inglehart & Klingemann’s Theory of Human Development.” European Journal for Political Research 42: 381–86.
Berg-Schlosser, Dirk, and Jeremy Mitchell. 2000. Conditions of Democracy in Europe, 1919–1939. London: Macmillan.
Berlin, Isaiah. 1969. Four Essays on Liberty. Oxford: Oxford University Press.
Bernhard, Michael. 1993. “Civil Society and Democratic Transitions in East Central Europe.” Political Science Quarterly 108: 307–26.
Bernstein, Mary. 1997. “Celebration and Suppression: The Strategic Uses of Identity by the Lesbian and Gay Movement.” American Journal of Sociology 103: 531–65.
Bernstein, William J. 2004. The Birth of Plenty. New York: McGraw Hill
Binder, Leonard, et al. (eds.). 1971. Crises and Sequences in Political Development. Princeton: Princeton University Press.
Birch, Charles, and John B. Cobb Jr. 1981. The Liberation of Life: From the Cell to the Community. Cambridge: Cambridge University Press.
Blalock, Hubert M., Jr. 1964. Causal Inferences in Nonexperimental Research. New York: Seminar Press.
Blau, Peter M. 1994. Structural Contexts of Opportunity. Chicago: University of Chicago Press.
Boggs, Carl. 2001. “Social Capital and Political Fantasy.” Theory and Society 30: 281– 97.
Boix, Carles. 2001. “Democracy, Development and the Public Sector.” American Journal of Political Science 45: 1–17.
Boix, Carles, and Susan L. Stokes. 2003. “Endogenous Democratization.” World Politics 55: 517–49.
Bollen, Kenneth A., and Robert W. Jackman. 1985. “Political Democracy and the Size Distribution of Income.” American Sociological Review 50: 438–57.
Bollen, Kenneth A., and Pamela M. Paxton. 1997. “Democracy before Athens.” In Manus Midlarski (ed.), Inequality, Democracy and Economic Development. Cambridge: Cambridge University Press, pp. 13–44. 2000. “Subjective Measures of Liberal Democracy.” Comparative Political Studies 33: 58–86.
Borgatti, Stephen P., Candace Jones, and Martin G. Everett. 1998. “Network Measures of Social Capital.” Connections 21: 27–36.
Borre, Ole, and Elinor Scarbrough (eds.). 1995. The Scope of Government (Beliefs in Government, vol. 3). Oxford: Oxford University Press.
Bourdieu, Pierre. 1986. “The Forms of Capital.” In J. G. Richardson (ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education. New York: Greenwood.
Boynton, Robert, and Gerhard Loewenberg. 1973. “The Development of Public Support for Parliament in Germany, 1951–1959.” British Journal of Political Science 3: 169–89.
Bracher, Karl Dietrich. 1971 [1955]. Die Auflo¨ sung der Weimarer Republik [The Dissolution of the Weimar Republic] (5th ed.). Ko¨ nigstein, Germany: Deutsche Verlagsanstalt.
Bradshaw, York W., Rita Noonan, Laura Gash, and Claudia Buchmann. 1993. “Borrowing against the Future: Children and Third World Indebtedness.” Social Forces 71: 629–56.
Bradshaw, York W., and Michael Wallace. 1996. Global Inequalities. Thousand Oaks, CA: Pine Forge.
Bratton, Michael, and Robert Mattes. 2001. “Support for Democracy in Africa: Intrinsic or Instrumental?” British Journal of Political Science 31: 447–74.
Brint, Steven. 1984. “New Class and Cumulative Trend Explanations of the Liberal Political Attitudes of Professionals.” American Journal of Sociology 90: 30–71.
Brown, Archie. 2001. “From Democratization to ‘Guided Democracy.’” Journal of Democracy 12: 35–41.
Brzezinski, Zbigniew. 2001. “The Primacy of History and Culture.” Journal of Democracy 12: 20–26.
Bunce, Valerie. 2000. “Comparative Democratization: Big and Bounded Generalizations.” Comparative Political Studies 33: 703–34.
Burke, Edmund. 1999 [1790]. Reflections on the Revolution in France. Oxford: OxfordUniversity Press.
Burkhart, Ross E., and Michael S. Lewis-Beck. 1994. “Comparative Democracy: TheEconomic Development Thesis.” American Political Science Review 88 (December): 903–10.
Burt, Ronald S. 1992. Structural Holes. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Cain, Bruce E., Russell J. Dalton, and Susan E. Scarrow. 2003. Democracy Transformed? Expanding Political Opportunities in Advanced Industrial Democracies. Oxford: Oxford University Press.
Cardoso, Fernando Henrique, and Enzo Faletto. 1979. Dependency and Development inLatin America. Berkeley: University of California Press.
Carneiro, Robert. 1988. “The Circumscription Theory: Challenge and Response.” American Behavioral Scientist 31: 497–511. 2003. Evolutionism in Cultural Anthropology. Boulder, CO: Westview Press.
Casper, Gretchen, and Michelle M. Taylor. 1996. Negotiating Democracy: Transitions from Authoritarian Rule. Pittsburgh: University of Pittsburgh Press.
Castles, Francis G. (ed.). 1993. Families of Nations: Patterns of Public Policy in Western Democracies. Aldershot: Dartmouth.
Cavalli-Sforza, Luigi Luca. 1996. Gene, Vo¨ lker und Sprachen: Die biologischen Grundlagen unserer Zivilisation [Genes, Peoples, and Languages: The Biological Foundations of Civilization]. Munich: Carl Hanser.
Chanley, Virginia A., Thomas J. Rudolph, and Wendy M. Rahn. 2000. “The Origins and Consequences of Public Trust in Government: A Time Series Analysis.” Public Opinion Quarterly 64: 239–56.
Chase-Dunn, Christopher. 1989. Global Formations: Structures of the World-Economy. Cambridge, MA: Basil Blackwell.
Chase-Dunn, Christopher, and Thomas D. Hall. 1997. Rise and Demise: Comparing World-Systems. Boulder, CO: Westview Press.
Chirkov, V. I., R. M. Ryan, Y. Kim, and U. Kaplan. 2003. “Differentiating Autonomy from Individualism and Independence: A Self-Determination Theory Perspective on Internalization of Cultural Orientations and Well-Being.” Journal of Personality and Social Psychology 84: 97–110.
Chirot, Daniel. 1977. Social Change in the Twentieth Century. New York: Harcourt Brace Jovanovich. 1994. How Societies Change. Thousand Oaks, CA: Pine Forge.
Cingranelli, David Louis (ed.). 1996. Human Rights and Development. Greenwich, CT: JAI Press.
Coleman, James S. 1968. “Modernization: Political Aspects.” In David L. Sills (ed.), International Encyclopedia of the Social Sciences (vol. 10). Washington, DC: Free Press, pp. 395–402. 1988. “Social Capital in the Creation of Human Capital.” American Journal of Sociology 94: 95–121. 1990. Foundations of Social Theory. Cambridge, MA: Harvard University Press. Collier, David, and Robert Adcock. 1999. “Democracy and Dichotomies.” Annual Review of Political Science 2: 537–65.
Collier, Ruth B. 1999. Paths toward Democracy. Cambridge: Cambridge University Press.
Condorcet, Jean-Antoine-Nicolas de Caritat. 1979 [1795]. Sketch for a Historical Picture of the Progress of Human Mind. Westport, CT: Hyperion Press.
Conradt, David. 1980. “Changing German Political Culture.” In Gabriel A. Almond and Sidney Verba (eds.), The Civic Culture Revisited. Boston: Little, Brown, pp. 212–72.
Converse, Philip E. 1964. “The Nature of Belief Systems among Mass Publics.” In David E. Apter (ed.), Ideology and Discontent. New York: Free Press, pp. 206–61. 1970. “Attitudes and Non-Attitudes.” In E. R. Tufte (ed.), The Quantitative Analysis of Social Problems. Reading, MA: Addison-Wesley, pp. 168–89.
Costa, Paul T., Robert R. McCrae, and Alan B. Zonderman. 1987. “Environmental and Dispositional Influences on Well-Being.” British Journal of Psychology 78: 299–306.
Cox, David R., and Nanny Wermuth. 2001. “Some Statistical Aspects of Causality.” European Sociological Review 17: 65–74.
Crenshaw, Edward. 1997. “Democracy and Proto-Modernity: Technoecological In- fluences on the Growth of Political and Civil Rights.” In Manus Midlarski (ed.), Inequality, Democracy and Economic Development. Cambridge: Cambridge University Press, pp. 80–109.
Crothers, Lane, and Charles Lockhard (eds.). 2000. Culture and Politics: A Reader. New York: St. Martin’s Press.
Crozier, Michel, Samuel H. Huntington, and Joji Watanuki. 1975. The Crisis of Democ- racy. New York: New York University Press.
Cummins, Robert A. 2000. “Objective and Subjective Quality of Life: An Interactive Model.” Social Indicators Research 52: 55–72.
Dahl, Robert A. 1973. Polyarchy: Participation and Opposition (1st ed., 1971). New Haven: Yale University Press. 1989. Democracy and Its Critics. New Haven: Yale University Press. 1998. “Development and Democratic Culture.” Journal of Democracy 9: 34–39. 2003. How Democratic Is the American Constitution? New Haven: Yale University Press.
Dalai Lama. 1999. “Buddhism, Asian Values, and Democracy.” Journal of Democracy 10: 3–7.
Dalton, Russell J. 1985. “Political Parties and Political Representation: Party Supporters and Party Elites in Nine Nations.” Comparative Political Studies 18: 267–99. 1988. Politics and Culture in West Germany. Samuel Barnes (ed.), Politics and Culture Series (No. 10). Ann Arbor: University of Michigan. 1994. The Green Rainbow: Environmental Groups in Western Europe. New Haven: Yale University Press. 1999. “Political Support in Advanced Industrial Democracies.” In Pippa Norris (ed.), Critical Citizens. Oxford: Oxford University Press, pp. 57–77. 2000. “Value Change and Democracy.” In Susan J. Pharr and Robert D. Putnam (eds.), Disaffected Democracies: What’s Troubling the Trilateral Countries? Princeton: Princeton University Press, pp. 252–69. 2001. Citizen Politics: Public Opinion and Political Parties in Advanced Western Democ- racies (3rd ed.). Chatham, NJ: Chatham House.
Dalton, Russell J., and Martin P. Wattenberg (eds.). 2000. Parties without Partisans: Political Change in Advanced Industrial Democracies. Oxford: Oxford University Press.
Daly, Mary. 1978. Gyn/Ecology: The Metaethics of Radical Feminism. London: Women’s Press.
Davenport, Christian, and David A. Armstrong. 2004. “Democracy and the Violation of Human Rights: A Statistical Analysis from 1976 to 1996.” American Journal of Political Science 48: 538–54.
Deutsch, Karl. 1963. The Nerves of Government. New York: Free Press.
Diamond, Jared. 1997. Guns, Germs, and Steel: The Fate of Human Societies. New York: W. W. Norton.
Diamond, Larry. 1992. “Economic Development and Democracy Reconsidered.” In Larry Diamond and Gary Marks (eds.), Reexaming Democracy. London: Sage, pp. 93–139. 1993a. “The Globalization of Democracy.” In Robert O. Slater, Barry M. Schutz, and Steven R. Dorr (eds.), Global Transformation and the Third World. Boulder, CO: Lynne Rienner, pp. 31–69. 1993b. “Causes and Effects.” In Larry Diamond (ed.), Political Culture and Democracy in Developing Countries. Boulder, CO: Lynne Rienner, pp. 411–35. (ed.). 1993c. Political Culture and Democracy in Developing Countries. Boulder, CO: Lynne Rienner. 2003. “How People View Democracy: Findings from Public Opinion Surveys in Four Regions.” Paper presented to the Stanford Seminar on Democratization, January 2003.
Diamond, Larry, Juan J. Linz, and Seymour M. Lipset (eds.). 1995. Politics in Developing Countries: Experiences with Democracy (2nd ed.). Boulder, CO: Lynne Rienner.
Diamond, Larry, and Gary Marks (eds.). 1992. Reexamining Democracy (Essays in Honor of Seymour Martin Lipset). London: Sage.
Diamond, Larry, and Marc F. Plattner (eds.). 1993. The Global Resurgence of Democracy. Baltimore: Johns Hopkins University Press.
Diener, Ed, M. Diener, and C. Diener. 1995. “Factors Predicting the Subjective Well- Being of Nations.” Journal of Personality and Social Psychology 69: 851–64.
DiMaggio, Paul. 1994. “Culture and Economy.” In Neil J. Smelser and Richard Swedberg (eds.), The Handbook of Economic Sociology. Princeton: Princeton University Press, pp. 27–57.
DiMaggio, Paul, John Evans, and Bethany Bryson. 1996. “Have Americans’ Social Attitudes Become More Polarized?” American Journal of Sociology 102: 690–755.
DiPalma, Guiseppe. 1990. To Craft Democracies: An Essay on Democratic Transitions. Berkeley: University of California Press.
Dogan, Mattei, and Dominique Pelassy. 1984. How to Compare Nations: Strategies in Comparative Politics. Chatham, NJ: Chatham House.
Dollar, David. 1992. “Outward-Oriented Developing Economies Really Do Grow More Rapidly: Evidence from 95 LDCs, 1976–1985.” Economic Development and Cultural Change 13: 523–44.
Domes, Ju¨ rgen. 1990. After Tiananmen Square. Washington, DC: Brassey’s.
Donnelly, Jack. 1993. Human Rights and World Politics. Boulder, CO: Westview Press.
Doorenspleet, Renske. 2000. “Reassessing the Three Waves of Democratization.” World Politics 52: 384–406. 2004. “The Structural Context of Recent Transitions to Democracy.” European Journal of Political Research 43: 309–36.
Downing, Brian M. 1992. The Military Revolution and Political Change: Origins of Democracy and Autocracy in Early Modern Europe. Princeton: Princeton University Press.
Dumont, Louis. 1986. Essays on Individualism. Chicago: University of Chicago Press.
Durham, William H. 1991. Coevolution: Genes, Culture, and Human Diversity. Stanford: Stanford University Press.
Durkheim, E´ mile. 1988 [1893]. U¨ ber soziale Arbeitsteilung [On Social Division of Labor]. Frankfurt am Main: Suhrkamp.
Dworkin, Ronald. 1988. The Theory and Practice of Autonomy. Cambridge: Cambridge University Press.
Easton, David. 1965. A Systems Analysis of Political Life. New York: Wiley.
Eckersley, Richard. 2000. “The State and Fate of Nations: Implications of Subjective Measures of Personal and Social Quality of Life.” Social Indicators Research 52: 3–27.
Eckstein, Harry. 1966. A Theory of Stable Democracy. Princeton: Princeton University Press.
Eckstein, Harry, Frederic J. Fleron Jr., Erik P. Hoffmann, and William M. Reisinger (eds.). 1996. Can Democracy Take Root in Post-Soviet Russia? Explorations in State-Society Relations. Lanham, MD: Rowman and Littlefield.
Eckstein, Harry, and Ted R. Gurr. 1975. Patterns of Authority: A Structural Basis for Political Inquiry. New York: Wiley-Interscience.
Ehrlich, Paul R. 2000. Human Natures: Genes, Cultures, and the Human Prospect. Covelo, CA: Island Press.
Elkins, Zachary. 2000. “Gradations of Democracy? Empirical Tests of Alternative Con- ceptualizations.” American Journal of Political Science 44: 293–300.
Ember, Carol R., and Melvin Ember. 1996. Cultural Anthropology. London: Prentice- Hall.
Ember, Melvin, Carol R. Ember, and Bruce M. Russett. 1997. “Inequality and Democracy in the Anthropological Record.” In Manus Midlarski (ed.), Inequality, Democracy and Economic Development. Cambridge: Cambridge University Press, pp. 110–30.
Erikson, Robert S., Michael B. MacKuen, and James A. Stimson. 2002. The Macro Polity. Cambridge: Cambridge University Press.
Esping-Andersen, Gøsta. 1990. The Three Worlds of Welfare Capitalism. Princeton: Princeton University Press.
Esposito, John L., and John O. Voll. 1996. Islam and Democracy. New York: Oxford University Press.
Estes, Richard J. 1984. The Social Progress of Nations. New York: Praeger. 1998. “Trends in World Social Development, 1970–1995: Development Challenges for a New Century.” Journal of Developing Societies 14: 11–39.
Etzioni, Amitai. 1996. The New Golden Rule: Community and Morality in a Democratic Society. New York: Basic Books.
Evans, Peter. 1995. Embedded Autonomy: States and Industrial Transformation. Princeton: Princeton University Press.
Fairbanks, Charles H. 2001. “Disillusionment in the Caucasus and Central Asia.” Journal of Democracy 12: 49–56.
Falter, Ju¨ rgen. 1991. Hitlers Wa¨ hler [Hitler’s Voters]. Munich: C. H. Beck.
Fedigan, Linda Marie. 1991. Sex Roles and Social Bonds. Chicago: University of Chicago Press.
Finer, Samuel E. 1999. The History of Government (3 vols.). Oxford: Oxford University Press.
Finke, Roger, and Rodney Stark. 1989. “Evaluating the Evidence: Religious Economies and Sacred Canopies.” American Sociological Review 53: 41–49. 1992. The Churching of America, 1776–1990: Winners and Losers in Our Religious Economy. New Brunswick, NJ: Rutgers University Press.
Firebaugh, Glenn. 1992. “Growth Effects of Foreign and Domestic Investment.” American Journal of Sociology 98: 105–30. 1996. “Does Foreign Capital Harm Poor Nations?” American Journal of Sociology 102: 563–75.
Firebaugh, Glenn, and Frank Beck. 1994. “Does Economic Growth Benefit the Masses? Growth, Dependence, and Welfare in the Third World.” American Sociological Review 59: 631–53.
Flanagan, Scott. 1987. “Value Change in Industrial Society.” American Political Science Review 81: 1303–19.
Flanagan, Scott, et al. Forthcoming. “Shifting Worldviews and the Authoritarian-Libertarian Value Change in Advanced Industrial Democracies.”
Flannery, Kent V. 1972. “The Cultural Evolution of Civilizations.” Annual Review of Ecology and Systematics 3: 399–426.
Fleron, Frederick, and Richard Ahl. 1998. “Does Public Opinion Matter for Democra- tization in Russia?” In Harry Eckstein (ed.), Can Democracy Take Root in Post-Soviet Russia? Lanham, MD: Rowman and Littlefield, pp. 249–85.
Florida, Richard. 2002. The Rise of the Creative Class. New York: Basic Books.
Förster, Jens, E. T. Higgins, and L. C. Idson. 1998. “Approach and Avoidance Strength during Goal Attainment: Regulatory Focus and the ‘Goal Looms Larger’ Effect.” Journal of Personality and Social Psychology 75: 1115–31.
Foweraker, John, and Todd Landman. 1997. Citizenship Rights and Social Movements: A Comparative Statistical Analysis. Oxford: Oxford University Press.
Frank, Andre Gunder. 1966. “The Development of Underdevelopment.” Monthly Review 18: 17–30.
Freedom House (ed.). Annual. Freedom in the World. Lanham, MD: University Press of America.
Friedheim, Daniel K. 1993. “Regime Collapse in Democratic Transition: The East German Revolution of 1989.” German Politics 2: 97–112.
Friedrich, Carl Joachim, and Zbigniew Brzezinski. 1965. Totalitarian Dictatorship and Autocracy (2nd ed.). Cambridge: Cambridge University Press.
Fukuyama, Francis. 1967. Capitalism and Underdevelopment in Latin America. New York: Monthly Review Press. 1992. The End of History and the Last Man. New York: Free Press. 1995. Trust: Social Virtues and the Creation of Prosperity. New York: Free Press. 2000. “Social Capital.” In Lawrence E. Harrison and Samuel P. Huntington (eds.), Culture Matters: How Values Shape Human Progress. New York: Basic Books, pp. 99–111.
Fulcher, James, and John Scott. 2003. Sociology. Oxford: Oxford University Press.
Galston, William A. 2001. “Political Knowledge, Political Engagement, and Civic Education.” Annual Review of Political Science 4: 217–34.
Gasiorowski, Mark J., and Timothy J. Power. 1998. “The Structural Determinants of Democratic Consolidation: Evidence from the Third World.” Comparative Political Studies 31: 740–71.
Gaskell, George, and Martin Bauer. 2001. Biotechnology: The Making of Global Controversy. Cambridge: Cambridge University Press.
Geddes, Barbara. 1999. “What Do We Know about Democratization after Twenty Years?” Annual Review of Political Science 2: 115–44.
Geertz, Clifford. 1973. The Interpretation of Cultures. New York: Basic Books.
Gereffi, Gary. 1994. “The International Economy and Economic Development.” In Neil J. Smelser and Richard Swedberg (eds.), The Handbook of Economic Sociology. Princeton: Princeton University Press, pp. 206–33.
Gibson, James L. 1996. “‘A Mile Wide but an Inch Deep’? The Structure of Democratic Commitments in the Former USSR.” American Journal of Political Science 40: 396–420. 1997. “Mass Opposition to the Soviet Putsch of August 1991: Collective Action, Rational Choice, and Democratic Values.” American Political Science Review 91: 671–84. 2001. “Social Networks, Civil Society, and the Prospects for Consolidating Russia’s Democratic Transition.” American Journal of Political Science 45: 51–69.
Gibson, James L., and Raymond M. Duch. 1992. “The Origins of a Democratic Culture in the Soviet Union: The Acquisition of Democratic Values.” Paper presented at the 1992 annual meeting of the Midwest Political Science Association, Chicago, September, 1994. “Postmaterialism and the Emerging Soviet Democracy.” Political Research Quarterly 47: 5–39.
Gibson, James L., Raymond M. Duch, and Kent L. Tedin. 1992. “Democratic Values and the Transformation of the Soviet Union.” Journal of Politics 54: 329–71.
Giddens, Anthony. 1990. The Consequences of Modernity. Cambridge: Polity Press. 1991. Modernity and Self-Identity: Self and Society in the Late Modern Age. Cambridge: Polity Press.
Gills, B., and J. Rocamora. 1992. “Low Intensity Democracy.” Third World Quarterly 13: 501–24.
Goesling, Brian. 2001. “Changing Income Inequalities within and between Nations: New Evidence.” American Sociological Review 66: 745–61.
Granger, C. W. J. 1969. “Investing Causal Relations by Econometric Methods and Spectral Methods.” Econometrica 34: 424–38.
Granovetter, Mark S. 1973. “The Strength of Weak Ties.” American Journal of Sociology 78: 1360–80.
Greenfield, P. M. 2000. “Three Approaches to the Psychology of Culture: Where Do They Come From? Where Can They Go?” Asian Journal of Social Psychology 3: 223–40.
Guillén, Mauro. 1994. Models of Management: Work, Authority, and Organization in a Comparative Perspective. Chicago: University of Chicago Press.
Guo, Guang, and Elizabeth Stearns. 2002. “The Social Influences on the Realization of Genetic Potential for Intellectual Development.” Social Forces 80 (3): 881–910.
Gurr, Ted R. 1974. “Persistence and Change in Political Systems, 1800–1971.” American Political Science Review 68: 1482–1504.
Gurr, Ted R., and Keith Jaggers. 1995. “Tracking Democracy’s Third Wave with the Polity III Data.” Journal of Peace Research 32: 469–82.
Habermas, Ju¨ rgen. 1975. Legitimation Crisis. Boston: Beacon Press.
Hadenius, Axel. 1992. Democracy and Development. Cambridge: Cambridge University Press.
Hadenius, Axel, and Jan Teorell. 2004. “Cultural and Economic Prerequisites of Democracy: Reassessing Recent Evidence.” Studies in Comparative International Development 39: 89–111.
Haggard, Stephan, and Robert R. Kaufman. 1995. The Political Economy of Democratic Transitions. Princeton: Princeton University Press.
Hajnal, John. 1982. “Two Kinds of Pre-Industrial Household Formation Systems.” In Richard Wall, Jean Robin, and Peter Laslett (eds.), Family Forms in Historic Europe. Cambridge: Cambridge University Press, pp. 65–104.
Hall, John A. 1989. “States and Societies: The Miracle in Comparative Perspective.” In Jean Baechler, John Hall, and Michael Mann (eds.), Europe and the Rise of Capitalism. Oxford: Basil Blackwell, pp. 20–38.
Hamilton, Gary G. 1994. “Civilizations and Organization of Economies.” In Neil J. Smelser and Richard Swedberg (eds.), The Handbook of Economic Sociology. Princeton: Princeton University Press, pp. 183–205.
Hampden-Turner, Charles, and Alfons Trompenaars. 1993. The Seven Cultures of Capitalism. New York: Currency/Doubleday.
Hannan, Michael T., and Glenn R. Carroll. 1981. “Dynamics of Formal Political Structure: An Event-History Analysis.” American Sociological Review 46: 19–35.
Hein, Simon. 1992. “Trade Strategy and the Dependency Hypothesis: A Comparison of Policy, Foreign Investment and Economic Growth in Latin America and East Asia.” Economic Development and Cultural Change 13: 495–521.
Held, David, Anthony G. McGrew, David Goldblatt, and Jonathan Perraton. 2003. Global Transformations: Politics, Economics and Culture. London: Polity.
Heller, Patrick. 2000. “Degrees of Democracy: Some Comparative Lessons from India.” World Politics 52: 484–519.
Helliwell, John F. 1993. “Empirical Linkages between Democracy and Economic Growth.” British Journal of Political Science 24: 225–48.
Henrich, Joe, and Robert Boyd. 1998. “The Evolution of Conformist Transmission and the Emergence of Between-Group Differences.” Evolution and Human Behavior 19: 215–41.
Higgins, E. T. 1998. “Promotion and Prevention: Regulatory Focus as a Motivational Principle.” Advances in Experimental Social Psychology 46: 1–46.
Higley, John, and Michael G. Burton. 1989. “The Elite Variable in Democratic Transitions and Breakdowns.” American Sociological Review 54: 17–32.
Higley, John, and Richard Gunther (eds.). 1992. Elites and Democratic Consolidation in Latin America and Southern Europe. Cambridge: Cambridge University Press.
Hirschman, Albert O. 1970. Exit, Voice, and Loyalty: Responses to Decline in Firms, Organizations, and States. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Hirschmann, Nancy. 2001. “A Question of Freedom: A Question of Rights? Women and Welfare.” In Nancy Hirschmann and Ulrike Liebert (eds.), Women and Welfare. New Brunswick, NJ: Rutgers University Press, pp. 84–110.
Hofferbert, Richard I., and Hans-Dieter Klingemann. 1999. “Remembering the Bad Old Days: Human Rights, Economic Conditions, and Democratic Performance in Transitional Regimes.” European Journal of Political Research 36: 155–74.
Hofstede, Geert. 1980. Culture’s Consequences: Intentional Differences in Work-Related Values. Beverly Hills, CA: Sage.
Hughes, Barry B. 1999. International Futures: Choices in the Face of Uncertainty (3rd ed.). Boulder, CO: Westview Press.
Humana, Charles. 1992. World Human Rights Guide (3rd ed.). New York: Oxford University Press.
Humphrey, Nicholas. 1984. Consciousness Regained: Chapters in the Development of Mind. New York: Oxford University Press.
Hunter, Allen. 1995. “Globalization from Below? Promises and Perils of the New Internationalism.” Social Policy 25: 6–14.
Hunter, Shireen T. 1998. The Future of Islam and the West. Westport, CT: Praeger.
Huntington, Samuel P. 1968. Political Order in Changing Societies. New Haven: Yale University Press. 1984. “Will More Countries Become Democratic?” Political Science Quarterly 99: 193–218. 1991. The Third Wave: Democratization in the Late Twentieth Century. Norman: University of Oklahoma Press. 1996. The Clash of Civilizations and the Remaking of the World Order. New York: Simon and Schuster.
Inglehart, Ronald. 1977. The Silent Revolution. Princeton: Princeton University Press. 1990. Culture Shift in Advanced Industrial Societies. Princeton: Princeton University Press. 1997. Modernization and Postmodernization: Cultural, Economic and Political Change in 43 Societies. Princeton: Princeton University Press.
Inglehart, Ronald, and Paul Abramson. 1999. “Measuring Postmaterialism.” American Political Science Review 93: 665–77.
Inglehart, Ronald, and Wayne E. Baker. 2000. “Modernization, Cultural Change, and the Persistence of Traditional Values.” American Sociological Review 65: 19–51.
Inglehart, Ronald, and Gabriela Catterberg. 2003. “Trends in Political Action: The Development Trend and the Post-Honeymoon Decline.” In Ronald Inglehart (ed.), Islam, Gender, Culture, and Democracy. Willowdale, Canada: de Sitter, pp. 77–93.
Inglehart, Ronald, and Pippa Norris. 2002. “Islamic Culture and Democracy: Testing the Clash of Civilization Thesis.” Comparative Sociology 1: 235–64. 2003. Rising Tide: Gender Equality and Cultural Change around the World. Cambridge: Cambridge University Press.
Inglehart, Ronald, Pippa Norris, and Christian Welzel. 2002. “Gender Equality and Democracy.” Comparative Sociology 1: 321–46.
Inglehart, Ronald, and Christian Welzel. 2002. “Political Culture and Democracy.” In Howard Wiarda (ed.), New Directions in Comparative Politics. New York: Westview Press, pp. 141–64. 2003. “Political Culture and Democracy: Analyzing the Cross-Level Linkages.” Comparative Politics 36: 61–79.
Inkeles, Alex. 1983. Exploring Individual Modernity. New York: Columbia University Press. (ed.). 1993. On Measuring Democracy: Its Consequences and Concomitants. New Brunswick, NJ: Transaction.
Inkeles, Alex, and David Smith. 1974. Becoming Modern: Individual Changes in Six Developing Societies. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Iversen, Torben. 1994. “Political Leadership and Representation in Western European Democracies.” American Journal of Political Science 38: 46–74.
Jackman, Robert W., and Ross A. Miller. 1998. “Social Capital and Politics.” Annual Review of Political Science 1: 47–73.
James, Harold. 1986. The German Slump. Oxford: Oxford University Press.
Jawad, Haifaa. 1998. The Rights of Women in Islam: An Authentic Approach. London: Macmillan.
Jennings, M. Kent, and Jan van Deth (eds.). 1989. Continuities in Political Action. Berlin: de Gruyter.
Johnson, Chalmers (ed.). 1970. Change in Communist Systems. Stanford: Stanford University Press.
Jones, Eric L. 1985. The European Miracle: Environments, Economies and Geopolities in the History of Europe and Asia (3rd ed.). Cambridge: Cambridge University Press.
Joppke, Christian. 1994. “Revisionism, Dissidence, Nationalism: Opposition in Leninist Regimes.” British Journal of Sociology 45: 543–61.
Kaase, Max, and Kenneth Newton (eds.). 1995. Beliefs in Government (4 vols.). Oxford: Oxford University Press.
Karklins, Rasma, and Roger Petersen. 1993. “Decision Calculus of Protestors and Regimes.” Journal of Politics 55: 588–614.
Karl, Terry Lynn, and Philippe C. Schmitter. 1991. “Modes of Transition in Latin America, Southern and Eastern Europe.” International Social Science Journal 128: 269–84.
Katznelson, Ira, and Aristide Zolberg (eds.). 1986. Working Class Formation: Nine- teenth Century Patterns in Western Europe and the United States. Princeton: Princeton University Press.
Kaufmann, Daniel, Aart Kraay, and Massimo Mastruzzi. 2003. “Governance Matters III: Governance Indicators for 1996–2002.” World Bank Policy Research Department Working Paper, No. 2195. Washington, DC: World Bank.
Kennedy, Paul. 1996. “Globalization and Its Discontents: The Triumph of Capitalism Revisited.” New Perspectives Quarterly 13: 31–33.
Kittel, Bernhard. 1999. “Sense and Sensitivity in Pooled Analyses of Political Data.” European Journal of Political Research 35: 225–53.
Klandermans, Bert. 1984. “Mobilization and Participation.” American Sociological Review 49: 583–600.
Klingemann, Hans-Dieter. 1999. “Mapping Political Support in the 1990s: A Global Analysis.” In Pippa Norris (ed.), Critical Citizens: Global Support for Democratic Governance. New York: Oxford University Press, pp. 31–56.
Klingemann, Hans-Dieter, and Dieter Fuchs (eds.). 1995. Citizens and the State (Beliefs in Government, vol. 1). Oxford: Oxford University Press.
Kmenta, Jan, and J. B. Ramsey (eds.). 1980. Evaluation of Econometric Models. New York: Academic Press.
Konrad, György and Ivan Szelenyi. 1991. “Intellectuals and Domination in Post-Communist Societies.” In Pierre Bourdieu and James S. Coleman (eds.), Social Theory for a Changing Society. Boulder, CO: Westview Press, pp. 337–61.
Kopstein, Jeffrey S., and David A. Reilly. 2000. “Geographic Diffusion and the Trans- formation of the Postcommunist World.” World Politics 53 (October): 1–37.
Korten, David C. 1996. When Corporations Rule the World. San Francisco: Berrett- Koehler.
Ku¨ hnen, Ulrich, and Daphna Oyserman. 2002. “Thinking about the Self Influences Thinking in General: Cognitive Consequences of Salient Self-Concept.” Journal of Experimental Social Psychology 38: 492–99.
Kuran, Timur. 1991. “Now Out of Never: The Element of Surprise in the East European Revolution of 1989.” World Politics 44: 7–48.
Kurzman, Charles. 1998. “Waves of Democratization.” Studies in Comparative International Development 33: 42–64.
Lal, Deepak. 1998. Unintended Consequences: The Impact of Factor Endowments, Culture, and Politics on Long Run Economic Performance. Cambridge, MA: MIT Press.
Landes, David S. 1998. The Wealth and Poverty of Nations: Why Some Are So Rich and Some So Poor. New York: W. W. Norton.
Laslett, Peter. 1989. “The European Family and Early Industrialization.” In Jean Baechler, John Hall, and Michael Mann (eds.), Europe and the Rise of Capitalism. Oxford: Basil Blackwell, pp. 234–42.
Lasswell, Harold D. (ed.). 1958a. The Political Writings. Glencoe, IL: Free Press. 1958b. Politics: Who Gets What, When, and How. New York: Meridian Books.
Lawler, P. A., and D. McConkey (eds.). 1998. Community and Political Thought Today. Westport, CT: Praeger.
Lee Kuan Yew, and Fareed Zakaria. 1994. “Culture Is Destiny: A Conversation with Lee Kuan Yew.” Foreign Affairs 73: 109–26.
Lerner, Daniel. 1958. The Passing of Traditional Society: Modernizing the Middle East. New York: Free Press. 1968. “Modernization: Social Aspects.” In David L. Sills (ed.), The International Encyclopedia of the Social Sciences (vol. 10). New York: Free Press, pp. 386–95.
Levi, Margaret. 1996. “Social and Unsocial Capital.” Politics & Society 24 (1): 45–55.
Levi, Margaret, and Laura Stoker. 2000. “Political Trust and Trustworthiness.” Annual Review of Political Science 3: 475–507.
Levitt, Theodore. 1983. “The Globalization of Markets.” Harvard Business Review 61: 92–102.
Lewis, W. A. 1955. The Theory of Economic Growth. Homewood, IL: Richard D. Irvin.
Lieberman, Benjamin. 1998. From Recovery to Catastrophe: Municipal Stabilization and Political Crisis in Weimar. New York: Berghahn.
Liebert, Ulrike. 1999. “Gender Politics in the European Union: The Return of the Public.” European Societies 1: 201–38.
Lijphart, Arend. 1999. Patterns of Democracy. New Haven: Yale University Press.
Lijphart, Arend, and Carlos H. Waisman (eds.). 1996. Institutional Design in New Democracies: Eastern Europe and Latin America. Boulder, CO: Westview Press.
Linz, Juan J., and Alfred Stepan. 1996. Problems of Democratic Transition and Con- solidation: Southern Europe, South America, and Post-Communist Europe. Baltimore: Johns Hopkins University Press.
Linz, Juan J., and Arturo A. Valenzuela (eds.). 1994. The Failure of Presidential Democracy. Baltimore: Johns Hopkins University Press.
Lipset, Seymour Martin. 1959a. “Some Social Requisites of Democracy: Economic Development and Political Legitimacy.” American Political Science Review 53: 69–105. 1959b. “Democracy and Working-Class Authoritarianism.” American Sociological Review 24: 482–501. 1960. Political Man: The Social Bases of Politics. Garden City, NY: Doubleday. 1991. “American Exceptionalism Reaffirmed.” In Byron Shafer (ed.), Is America Different? Oxford: Oxford University Press, pp. 1–45. 1996. American Exceptionalism. New York: W. W. Norton.
Lipset, Seymour Martin, and Gabriel S. Lenz. 2000. “Corruption, Culture and Mar- kets.” In Lawrence E. Harrison and Samuel P. Huntington (eds.), Culture Matters: How Values Shape Human Progress. New York: Basic Books, pp. 112–24.
Lipset, Seymour Martin, Kyoung-Ryung Seong, and John C. Torres. 1993. “A Compar- ative Analysis of the Social Requisites of Democracy.” International Social Science Journal 45: 155–75.
Macpherson, Crawford B. 1977. The Life and Times of Liberal Democracy. Oxford: Oxford University Press.
Mainwaring, Scott, Guillermo O’Donnell, and Arturo Valenzuela (eds.). 1992. Issues in Democratic Consolidation: The New South American Democracies in Comparative Perspective. Notre Dame: University of Notre Dame Press.
Mainwaring, Scott, and Matthew Soberg Shugart (eds.). 1997. Presidentialism and Democracy in Latin America. Cambridge: Cambridge University Press.
Malthus, Thomas R. 1970 [1798]. An Essay on the Principle of Population. Harmondsworth: Penguin.
Mark, Noah P. 2002. “Cultural Transmission, Disproportionate Prior Exposure, and the Evolution of Cooperation.” American Sociological Review 67: 323–44.
Markoff, John. 1996. Waves of Democracy: Social Movements and Political Change. Thousand Oaks, CA: Pine Forge.
Marks, Gary. 1992. “Rational Sources of Chaos in Democratic Transitions.” In Gary Marks and Larry Diamond (eds.), Reexamining Democracy: Essays in Honor of Seymour Martin Lipset. London: Sage, pp. 47–69.
Marks, Gary, and Larry Diamond (eds.). 1992. Reexamining Democracy: Essays in Honor of Seymour Martin Lipset. London: Sage.
Marshall, Monty G., and Keith Jaggers. 2000. Polity IV Project. Data Users Manual. University of Maryland.
Marx, Karl. 1973 [1858]. Grundrisse. Harmondsworth: Penguin.
Maslow, Abraham. 1988 [1954]. Motivation and Personality (3rd ed.). New York: Harper and Row.
Mayer, Lawrence G. 2001. Comparative Politics: Nations and Theories in a Changing World. London: Prentice-Hall.
McAdam, Douglas. 1986. “Recruitment to High-Risk Activism: The Case of Freedom Summer.” American Journal of Sociology 92: 64–90.
McAdam, Douglas, Sidney Tarrow, and Charles Tilly. 2001. Dynamics of Contention. Cambridge: Cambridge University Press.
McDonagh, Eileen. 2002. “Political Citizenship and Democratization: The Gender Paradox.” American Political Science Review 96: 535–52.
McMichael, Philip. 1996. “Globalization: Myths and Realities.” Rural Sociology 61: 25–56.
McNeill, William. 1990. The Rise of the West: A History of the Human Community. Chicago: University of Chicago Press.
Meadows, Donella H., et al. 1972. The Limits to Growth. New York: Universe Books.
Merkel, Wolfgang, Hans-Ju¨ rgen Puhle, Aurel Croissant, Claudia Eicher, and Peter Thierry. 2003. Defekte Demokratien: Theorien und Probleme [Deficient Democracies: Theories and Problems]. Opladen: Leske and Budrich.
Meyer, John W., John Boli, George M. Thomas, and Francisco O. Ramirez. 1997. “World Society and the Nation-State.” American Journal of Sociology 103: 144–81.
Michels, Robert. 1962 [1912]. Political Parties. London: Collins Books.
Midlarski, Manus I. (ed.). 1997. Inequality, Democracy and Economic Development. Cambridge: Cambridge University Press. 1999. The Evolution of Inequality: War, State Survival, and Democracy in Comparative Perspective. Stanford: Stanford University Press.
Miller, Arthur H., Vicki L. Hesli, and William Reisinger. 1994. “Reassessing Mass Support for Political and Economic Change in the Former USSR.” American Political Science Review 88: 399–411.
Mishler, William, and Richard Rose. 2001. “Political Support for Incomplete Democracies: Realist vs. Idealist Theories and Measures.” International Political Science Review 22: 303–20.
Monroe, Kristen R. 1996. The Heart of Altruism. Princeton: Princeton University Press. 2003. “How Identity and Perspective Constrain Moral Choice.” International Political Science Review 24: 405–26.
Monroe, Kristen R., J. Hankin, and R. van Vechten. 2000. “The Psychological Foundations of Identity Politics.” Annual Review of Political Science 3: 419–47.
Montesquieu, Charles de. 1989 [1748]. The Spirit of the Laws. Cambridge: Cambridge University Press.
Moore, Barrington. 1966. The Social Origins of Democracy and Dictatorship: Lord and Peasant in the Making of the Modern World. Boston: Beacon Press.
Mouzelis, Nicos. 1999. “Modernity: A Non-European Conceptualization.” British Jour- nal of Sociology 50: 141–59.
Muller, Edward N. 1997. “Economic Determinants of Democracy.” In Manus I. Midlarski (ed.), Inequality, Democracy and Economic Development. Cambridge: Cambridge University Press, pp. 133–55.
Muller, Edward N., and Mitchell A. Seligson. 1994. “Civic Culture and Democracy: The Question of Causal Relationships.” American Political Science Review 88: 635–52.
Mutz, Diana C. 2002. “Cross-Cutting Social Networks: Testing Democratic Theory in Practice.” American Political Science Review 96 (March): 111–26.
Nagle, John D., and Alison Mahr. 1999. Democracy and Democratization. London: Sage.
Nevitte, Neil. 1996. The Decline of Deference. Petersborough, Ontario: Broadview Press.
Newton, Kenneth. 2001. “Trust, Social Capital, Civil Society, and Democracy.” International Political Science Review 22: 201–14.
Newton, Kenneth, and Pippa Norris. 2000. “Confidence in Public Institutions: Faith, Culture, or Performance?” In Susan J. Pharr and Robert D. Putnam (eds.), Disaffected Democracies: What’s Troubling the Trilateral Countries? Princeton: Princeton University Press, pp. 52–73.
Nolan, Patrick, and Gerhard Lenski. 1999. Human Societies: An Introduction to Macrosociology (8th ed.). New York: McGraw-Hill.
Norris, Pippa (ed.). 1999. Critical Citizens: Global Support for Democratic Governance. New York: Oxford University Press. 2002. Democratic Phoenix: Political Activism Worldwide. Cambridge: Cambridge University Press.
Norris, Pippa, and Ronald Inglehart. 2004. Sacred and Secular: Religion and Politics Worldwide. Cambridge: Cambridge University Press.
North, Douglas C. 1981. Structure and Change in Economic History. New York: W. W. Norton.
Nye, Joseph S., Philip D. Zelikow, and David King (eds.). 1997. Why People Don’t Trust Government. Cambridge, MA: Harvard University Press.
O’Donnell, Guillermo. 1973. Modernization and Bureaucratic Authoritarianism: Studies in South American Politics. Berkeley: University of California Press. 1996. “Illusions about Consolidation.” Journal of Democracy 7: 34–51.
O’Donnell, Guillermo, and Philippe C. Schmitter. 1986. “Tentative Conclusions about Uncertain Democracies.” In Guillermo O’Donnell, Philippe C. Schmitter, and Laurence Whitehead (eds.), Transitions from Authoritarian Rule (vol. 4). Baltimore: Johns Hopkins University Press, pp. 1–78.
O’Donnell, Guillermo, Jorge Vargas Cullel, and Osvaldo Miguel Iazzetta (eds.). 2004. The Quality of Democracy: Theory and Applications. Notre Dame: University of Notre Dame Press.
Orwin, Clifford, and Thomas Pangle. 1982. “The Philosophical Foundation of Human Rights.” This World 4: 1–22.
Ottaway, Marina. 2003. Democracy Challenged: The Rise of Semi-Authoritarianism. Washington, DC: Carnegie Endowment for International Peace.
Oyserman, Daphna. 2001. “Self-Concept and Identity.” In A. Tesser and N. Schwarz (eds.), The Blackwell Handbook of Social Psychology (vol. 1). Malden, MA: Blackwell, pp. 402–15.
Oyserman, Daphna, Heather McCoon, and Markus Kemmelmeier. 2002. “Rethinking Individualism and Collectivism.” Psychological Bulletin 128: 3–72.
Page, Benjamin, and Robert Y. Shapiro. 1992. The Rational Public: Fifty Years of Trends in Americans’ Policy Preferences. Chicago: University of Chicago Press. 1993. “The Rational Public and Democracy.” In G. E. Marcus and R. L. Hanson (eds.), Reconsidering the Democratic Public. University Park: Pennsylvania State University Press, pp. 35–64.
Paxton, Pamela. 2002. “Social Capital and Democracy: An Interdependent Relation- ship.” American Sociological Review 67: 254–77.
Peterson, Dale, and Richard Wrangham. 1996. Demonic Males: Apes and the Origin of Human Violence. Boston: Houghton Mifflin.
Pettigrew, Thomas F. 1998. “Reactions towards the New Minorities of Western Europe.” Annual Review of Sociology 24: 77–103.
Pharr, Susan, and Robert D. Putnam (eds.). 2000. Disaffected Democracies. Princeton: Princeton University Press.
Pharr, Susan, Robert D. Putnam, and Russell J. Dalton. 2000. “Trouble in Advanced Democracies? A Quarter Century of Declining Confidence.” Journal of Democracy 11: 6–25.
Poggi, Gianfranco. 1978. The Development of the Modern State: A Sociological Introduction. London: Hutchinson.
Popper, Karl Raimund. 1966 [1945]. The Open Society and Its Enemies (2 vols.). Princeton: Princeton University Press. 1992 [1959]. The Logic of Scientific Discovery. New York: Routledge.
Porter, Michael E. (ed.). 1986. Competition in Global Industries. Boston: Harvard Business School Press.
Pridham, Geoffrey (ed.). 1991. Encouraging Democracy: The International Context of Regime Transition in Southern Europe. Leicester: Leicester University Press.
Pridham, Geoffrey, and Tatu Vanhanen (eds.). 1995. Democratization in Eastern Europe: Domestic and International Perspectives. London: Routledge.
Przeworski, Adam. 1992. “The Games of Transition.” In Scott Mainwaring, Guillermo O’Donnell, and Arturo Valenzuela (eds.), Issues in Democratic Consolidation: The New South American Democracies in Comparative Perspective. Notre Dame: Univer- sity of Notre Dame Press, pp. 105–52.
Przeworski, Adam, and Fernando Limongi. 1997. “Modernization: Theories and Facts.” World Politics 49: 155–83.
Przeworski, Adam, and Henry Teune. 1970. The Logic of Comparative Social Inquiry. New York: John Wiley.
Putnam, Robert D. 1993. Making Democracy Work: Civic Traditions in Modern Italy. Princeton: Princeton University Press. 2000. Bowling Alone: The Collapse and Revival of American Community. New York: Simon and Schuster.
Putnam, Robert D., and Kristin A. Goss. 2002. Introduction. In Robert D. Putnam (ed.), Democracies in Flux: The Evolution of Social Capital in Contemporary Society. Oxford: Oxford University Press, pp. 3–20.
Pye, Lucian W. 1990. “Political Science and the Crisis of Authoritarianism.” American Political Science Review 84: 3–19.
Pye, Lucian W., and Sidney Verba (eds.). 1963. Political Culture and Political Development. Princeton: Princeton University Press.
Quigley, Carroll. 1961. The Evolution of Civilizations: An Introduction to Historical Anal- ysis. New York: Harper.
Randall, Vicky, and Robin Theobald. 1998. Political Change and Underdevelopment (2nd ed.). Durham: Duke University Press.
Reisinger, William, Arthur H. Miller, Vicki L. Hesli, and Kristen Maher. 1994. “Political Values in Russia, Ukraine and Lithuania: Sources and Implications for Democracy.” British Journal of Political Science 45: 183–223.
Rice, Tom W., and Jan L. Feldman. 1997. “Civic Culture and Democracy from Europe to America.” Journal of Politics 59: 1143–72.
Ritzer, George. 1996. “Cultures and Consumers: The McDonaldization Thesis: Is Expansion Inevitable?” International Sociology 11: 291–308.
Robertson, Hector M. 1973 [1933]. Aspects of the Rise of Economic Individualism: A Criticism of Max Weber and His School. London: Kelley Publishers.
Robinson, William I. 1996. Promoting Polyarchy: Globalization, US Intervention, and Hegemony. Cambridge: Cambridge University Press.
Robinson, William S. 1950. “Ecological Correlations and the Behavior of Individuals.” American Sociological Review 15: 351–57.
Roeder, Philip G. 2001. “Ethnolinguistic Fractionalization Indices. 1961 and 1985.” http://www.ucsd.edu/∼proeder/elf.htm.
Rohrschneider, Robert. 1999. Learning Democracy: Democratic and Economic Values in Unified Germany. Oxford: Oxford University Press.
Rokeach, Milton. 1960. The Open and Closed Mind: Investigations into the Nature of Belief Systems and Personality Systems. New York: Basic Books. 1968. Beliefs, Attitudes and Values. San Francisco: Jossey-Bass. 1973. The Nature of Human Values. New York: Free Press.
Rokkan, Stein. 1970. “Nation-Building, Cleavage Formation and the Structuring of Mass Politics.” In Angus Campbell et al. (eds.), Citizens, Elections, Parties: Approaches to the Comparative Study of the Processes of Development. Oslo: Universitetsforlaget, pp. 72–144. 1980. “Territories, Centers and Peripheries: Toward a Geo-Ethnic-Economic-Political Model of Differentiation within Western Europe.” In J. Gottmann (ed.), Center and Periphery: Spatial Variation in Politics. Beverly Hills, CA: Sage, pp. 163–204. 1983. “The Territorial Structuring of Western Europe.” In Stein Rokkan and D. Urwin (eds.), Economy, Territory, Identity: Politics of Western European Peripheries. London: Sage, pp. 19–65.
Rose, Richard. 1995. “Freedom as a Fundamental Value.” International Social Science Journal 145: 457–71. 2000. “Uses of Social Capital in Russia: Modern, Pre-modern, and Anti-modern.” Post-Soviet Affairs 16: 33–57. 2001. “A Divergent Europe.” Journal of Democracy 12: 93–106.
Rose-Ackerman, S. 2001. “Trust and Honesty in Post-Socialist Societies.” Kyklos 54: 415–44.
Rosenberg, Morris, and Timothy J. Owens. 2001. “Low Self-Esteem People: A Collective Portrait.” In Timothy J. Owens, Sheldon Stryker, and Norman Goodman (eds.), Extending Self-Esteem Theory and Research: Social and Psychological Currents. Cambridge: Cambridge University Press, pp. 400–36.
Ross, Michael L. 2001. “Does Oil Hinder Democracy?” World Politics 53: 325–61.
Ross, Robert J. S., and Kent C. Trachte. 1990. Global Capitalism: The New Leviathan. Albany: State University of New York Press.
Ro¨ ssel, Jo¨ rg. 2000. “Mobilisierung, Staat und Demokratie [Modernization, the State and Democracy].” Ko¨ lner Zeitschrift fu¨ r Soziologie und Sozialpsychologie 52: 609–35.
Rothstein, Bo. 1998. Just Institutions Matter: The Moral and Political Logic of the Universal Welfare State. Cambridge: Cambridge University Press. 2000. “Trust, Social Dilemmas and Collective Memories.” Journal of Theoretical Politics 12: 477–501.
Rowen, Henry S. 1996. “World Wealth Expanding: Why a Rich, Democratic, and (Perhaps) Peaceful Era Is Ahead.” In Ralph Landau, Timothy Taylor, and Gavin Wright (eds.), The Mosaic of Economic Growth. Stanford: Stanford University Press, pp. 93–125.
Rueschemeyer, Dietrich, Marilyn Rueschemeyer, and Bjorn Wittrock. 1998. Participa- tion and Democracy, East and West: Comparisons and Interpretations. Armonk, NY: M. E. Sharpe
Rueschemeyer, Dietrich, Evelyn Huber Stephens, and John D. Stephens. 1992. Capitalist Development and Democracy. Chicago: University of Chicago Press.
Rustow, Dankwart A. 1970. “Transitions to Democracy: Toward a Dynamic Model.” Comparative Politics 2: 337–63.
Sainsbury, Diane. 1996. Gender Equality and Welfare States. Cambridge: Cambridge University Press.
Sandholtz, Wayne, and Rein Taagepera. 2005. “Corruption, Culture, and Communism.” International Review of Sociology.
Scarbrough, Elinor. 1995. “Materialist-Postmaterialist Value Orientations.” In Jan van Deth and Elinor Scarbrough (eds.), The Impact of Values (Beliefs in Government, vol. 4). Oxford: Oxford University Press, pp. 123–59.
Schmuck, Peter, Tim Kasser, and Richard M. Ryan. 2000. “Intrinsic and Extrinsic Goals.” Social Indicators Research 50: 225–41.
Scholz, J. T., and M. Lubell. 1998. “Trust and Taxpaying.” American Journal of Political Science 42: 398–417.
Schwartz, Shalom H. 1992. “Universals in the Content and Structure of Values: Theoretical Advances and Empirical Tests in 20 Countries.” In Mark P. Zanna (ed.), Advances in Social Psychology. New York: Academic Press, pp. 1–65. 1994. “Beyond Individualism/Collectivism: New Cultural Dimensions of Values.” In U. Kim, H. C. Triandis, C. Kagitcibasi, S.-C. Choi, and G. Yoon (eds.), Individualism and Collectivism: Theory, Method and Applications. Newbury Park, CA: Sage, pp. 85–119. 2003. “Mapping and Interpreting Cultural Differences around the World.” In Henk Vinken, Joseph Soeters, and Peter Ester (eds.), Comparing Cultures, Dimensions of Culture in a Comparative Perspective. Leiden: Brill, pp. 43–73.
Sekhon, Jasjeet S. 2004. “Quality Meets Quantity: Case Studies, Conditional Probability, and Counterfactuals.” Perspectives on Politics 2: 281–93.
Seligson, Mitchell. 2002. “The Renaissance of Political Culture or the Renaissance of the Ecological Fallacy.” Comparative Politics 34: 273–92.
Sen, Amartya. 1999. Development as Freedom. New York: Knopf.
Service, Elman. 1962. Origins of the State and Civilization. New York: W. W. Norton.
Shapiro, Ian. 2003. The State of Democratic Theory. Princeton: Princeton University Press.
Shevtsova, Lilia. 2001. “Russia’s Hybrid Regime.” Journal of Politics 12: 65–70.
Shugart, Matthew Soberg, and John M. Carey. 1992. Presidents and Assemblies: Constitutional Design and Electoral Dynamics. Cambridge: Cambridge University Press.
Shuman, Howard, and Jacqueline Scott. 1989. “Generations and Collective Memories.” American Sociological Review 54: 359–81.
Simmel, Georg. 1984 [1908]. Das Individuum und die Freiheit [The Individual and Freedom]. Berlin: Duncker & Humblodt.
Slater, Robert O., Barry M. Schutz, and Steven R. Dorr (eds.). 1993. Global Transforma- tion and the Third World. Boulder, CO: Lynne Rienner.
Smith, Adam. 1976 [1776]. An Inquirey into the Nature and Causes of the Wealth of Nations. Chicago: University of Chicago Press.
Sniderman, Paul. 1975. Personality and Democratic Politics. Berkeley: University of California Press.
Sorensen, Georg. 1993. Democracy and Democratization: Processes and Prospects in a Changing World. Boulder, CO: Westview Press.
Sowell, Thomas. 1994. Race and Culture: A World View. New York: Basic Books.
Spier, Fred. 1996. The Structure of Big History: From the Big Bang until Today. Amsterdam: Amsterdam University Press.
Starr, Harvey. 1991. “Diffusion Approaches to the Spread of Democracy in the International System.” Journal of Conflict Resolution 35: 356–81.
Stevenson, Mark. 1997. “Globalization, National Cultures, and Cultural Citizenship.” Sociological Quarterly 38: 41–67.
Stiglitz, Joseph. 2002. Globalization and Its Discontents. New York: W. W. Norton.
Stinchcomb, Arthur L. 1965. “Social Structure and Organization.” In J. G. March (ed.), Handbook of Organizations. Chicago: Rand McNally, pp. 142–93.
Stokes, Randall G., and Anthony Harris. 1978. “Modernization from the Center: Racial Particularism in South Africa.” Economic Development and Cultural Change 26: 245–69.
Stokes, Randall G., and Susan Marshall. 1981. “Tradition and the Veil: Female Status in Tunisia and Algeria.” Journal of Modern African Studies 19: 625–46.
Sullivan, J. L., and J. E. Transue. 1999. “The Psychological Underpinnings of Democracy: A Selective Review of Research on Political Tolerance, Interpersonal Trust, and Social Capital.” Annual Review of Psychology 50: 625–50.
Swindler, Ann, and Jorge Arditti. 1994. “The New Sociology of Knowledge.” Annual Review of Sociology 20: 305–29.
Tarrow, Sidney. 1998. Power in Movement: Social Movements and Contentious Politics. Cambridge: Cambridge University Press.
Thompson, John B. 2000. “The Survival of Asian Values as ‘Zivilisationskritik.’” Theory and Society 29: 651–86.
Tilly, Charles. 1978. From Mobilization to Revolution. Reading, MA: Addison-Wesley. 1984. Big Structures, Large Processes, Huge Comparisons. New York: Russell Sage Foundation. 1997. Coercion, Capital, and European States, AD 990–1992. Oxford: Blackwell.
Tocqueville, Alexis de. 1994 [1837]. Democracy in America. London: Fontana Press.
Toffler, Alvin. 1970. Future Shock. New York: Random House.
To¨ nnies, Ferdinand. 1955 [1887]. Community and Association. London: Routledge and Kegan Paul.
Triandis, Harry C. 1989. “The Self and Social Behavior in Differing Cultural Contexts.” Psychological Review 96: 506–20. 1995. Individualism and Collectivism. Boulder, CO: Westview Press. 2001. “Individualism and Collectivism.” In D. Matsumoto (ed.), Handbook of Cross-Cultural Psychology. New York: Oxford University Press, pp. 406–20. 2003. “Dimensions of Culture beyond Hofstede.” In Henk Vinken, Joseph Soeters, and Peter Ester (eds.), Comparing Cultures: Dimensions of Culture in a Comparative Perspective. Leiden: Brill, pp. 28–42.
Tronto, Joan. 2001. “Who Cares? Public and Private Caring and the Rethinking of Citizenship.” In Nancy J. Hirschmann and Ulrike Liebert (eds.), Women and Welfare. New Brunswick, NJ: Rutgers University Press, pp. 65–83.
Tyler, T. R. 1998. “Trust and Democratic Governance.” In V. Braithwaite and Margaret Levi (eds.), Trust and Government. New York: Russell Sage Foundation, pp. 175–201.
United Nations (ed.). Annual. United Nations Statistical Yearbook. New York: United Nations Publication.
United Nations Development Program (ed.). Annual. Human Development Report. New York: Oxford University Press.
U.S. Bureau of the Census (ed.). 1996. World Population Profile: 1996. Washington, DC. Uslaner, Eric M. 1999. The Moral Foundations of Trust. Cambridge: Cambridge University Press.
Vago, Steven. 1999. Social Change (4th ed.). Upper Saddle River, NJ: Prentice-Hall.
van Deth, Jan, and Elinor Scarbrough (eds.). 1995. The Impact of Values (Beliefs in Government, vol. 4). Oxford: Oxford University Press.
Vanhanen, Tatu (ed.). 1997. Prospects of Democracy: A Study of 172 Countries. London: Routledge. 2003. Democratization: A Comparative Analysis of 170 Countries. London: Routledge.
Verba, Sidney, Norman H. Nie, and Jae-On Kim. 1978. Participation and Political Equality: A Seven Nation Comparison. Cambridge: Cambridge University Press.
Verba, Sidney, Kay L. Schlozman, and Henry E. Brady. 1995. Voice and Equality. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Vermeil, Edmond. 1956. Germany in the Twentieth Century: A Political and Cultural History of Weimar and the Third Reich. New York: Praeger.
von Barloewen, Wolf D., and Constantin von Barloewen. 1988. Die Gesetzma¨ ßigkeit der Geschichte [The Regularity of History]. Frankfurt am Main: Athena¨ um.
Walgrave, Stefan, and Jan Manssens. 2000. “The Making of the White March: The Mass Media as a Mobilizing Alternative to Movement Organizations.” Mobilization 5: 217–39.
Wallerstein, Immanuel. 1974. The Modern World System I. New York: Academic Press. 1976. “Modernization: Requiescat in Pace.” In Lewis A. Coser and Otto N. Larsen (eds.), The Uses of Controversy in Sociology. New York: Free Press, pp. 131–35.
Watson, James (ed.). 1998. Golden Arches East: McDonald’s in East Asia. Stanford: Stanford University Press.
Wattenberg, Martin. 1996. The Decline of American Political Parties. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Weber, Max. 1958 [1904]. The Protestant Ethic and the Spirit of Capitalism. New York: Charles Scribner’s Sons.
Weil, Frederick D., and Mary Gautier (eds.). 1994. Political Culture and Political Structure: Theoretical and Empirical Studies. Greenwich, CT: JAI Press.
Weiner, Myron (ed.). 1966. Modernization: The Dynamics of Growth. New York: Basic Books. 1992. “The Indian Paradox: Violent Social Conflict and Democratic Politics.” In Shmuel N. Eisenstadt (ed.), Democracy and Modernity. Leiden: Brill, pp. 67–85.
Welzel, Christian. 1999. “Elite Change and Democracy’s Instant Success in Eastern Germany.” In John Higley and Gyorgy Lengyel (eds.), Elites after State Socialism: Theories and Analyses. Lanham, MD: Rowman and Littlefield, pp. 103–22. 2002. Fluchtpunkt Humanentwicklung: U¨ ber die Grundlagen der Demokratie und die Ursachen ihrerAusbreitung [Focal Point Human Development: On the Foundations of Democracy and the Causes of its Spread]. Opladen: Westdeutscher Verlag. 2003. “Effective Democracy, Mass Culture, and the Quality of Elites: The Human Development Perspective.” International Journal of Comparative Sociology 43: 269–98.
Welzel, Christian, and Ronald Inglehart. 2001. “Human Development and the ‘Explosion’ of Democracy: Variations of Regime Change across 60 Societies.” WZB-Discussion Paper Series, FS III 01-202. Berlin. 2005. “Liberalism, Postmaterialism, and the Growth of Freedom: The Human Development Perspective.” International Review of Sociology.
Welzel, Christian, Ronald Inglehart, and Franziska Deutsch. 2005. “Civil Society, Social Capital and Collective Action: Which Type of Civic Activity Is Most Democratic?” Paper presented at the HPSA annual meeting, Chicago, 11 April.
Welzel, Christian, Ronald Inglehart, and Hans-Dieter Klingemann. 2003. “The Theory of Human Development: A Cross-Cultural Analysis.” European Journal of Political Research 42: 341–80.
Wessels, Bernhard. 1997. “Organizing Capacity of Societies and Modernity.” In Jan van Deth (ed.), Private Groups and Public Life. London: Routledge, pp. 198–219.
Whitehead, Laurence. 1996. “Three International Dimensions of Democratization.” In Laurence Whitehead (ed.), The International Dimensions of Democratizations. Oxford: Oxford University Press, pp. 3–25.
Whyte, William H., Jr. 1956. The Organization Man. New York: Simon and Schuster.
Wittfogel, Karl. 1957. Oriental Despotism. New Haven: Yale University Press.
World Bank (ed.) Annual. World Development Indicators. Washington, DC:
World Bank. (ed.). Annual. World Development Report. New York: Oxford University Press.
Yule, G. U., and M. G. Kendall. 1950. An Introduction to the Theory of Statistics. London: Charles Griffin.
Zaller, John. 1992. The Nature and Origins of Mass Opinion. Cambridge: Cambridge University Press.
INDEX
Á châu, các nước, 156
Abramson, Paul, 19, 104, 244
Adcock, Robert, 149, 174, 175
Afghanistan, 297
Afrobarometer, 253, 263
Ahl, Richard, 19, 263
Ai Cập, 85, 86, 128
Albania, 128
Alexander, Richard, 288
Algeria, 85, 86, 128
Almond, Gabriel, 17, 71, 157, 162, 186, 245, 248, 285, 286
Ấn Độ, 113, 160, 161, 195, 296, 298
an lạc, sự (well-being); tối đa hóa, 295; chủ quan, 54, 111, 139, 141, 223, 248, 259, 265, 288
an toàn (security), 33, 98
an toàn sống còn [sinh tồn], sự, (existential security), 2, 22, 29, 30, 31, 33, 34, 37, 38, 45, 56, 96, 108, 114, 126, 134, 143, 162, 221, 254, 287, 299
an tử, cái chết êm ái (euthanasia), 52
Anand, Sudhir, 272, 286, 288, 289
Anderson, Christopher, 247
ảnh hưởng quần chúng, 165
Anheier, Helmut, 227
Apter, David, 285
Armstrong, David, 192
Athens, 284, 295
Australia, 50, 65
Austria, 121
Azerbaijan, 128
B
Ba Lan, 126, 156, 166, 210, 215, 216
Bắc cầu (Bridging); vốn xã hội, 142; các mối quan hệ, 143, 294
Bắc Italy, 163, 291
Bắc Triều Tiên, 175
bài ngoại, sự (xenophobia), 4, 142, 144, 162, 297
Baker, Kendall, 99, 162
Baker, Wayne, 19, 49, 63, 65, 67, 159, 245
Baltic states, 108, 216
bản đồ văn hóa, 6, 66, 89
Banfield, Edwin, 143, 163, 260
bằng chứng chuỗi-thời gian, 95
Bangladesh, 128
Báo cáo Phát triển Con người của LHQ xem UN Human Development Report
bảo hiểm xã hội, 138
bảo vệ dữ liệu, 292
bảo vệ môi trường, 12, 25, 52, 104, 292, 293
bảo vệ người tiêu dùng, 292
Barkow, Jerome, 23, 288
Barnes, Samuel, 116, 117, 164, 245
Barometer các Nền dân chủ Mới, 253, 263
Barometer Nga Mới, 263
Barro, Robert, 16, 18, 45
bất an toàn sống còn, sự, (existential insecurity), 104, 138, 139, 143, 161, 163, 297
bất an toàn, sự (insecurity), 31, 102, 143
bất bình đẳng xã hội, 205
bất khoan dung, sự (intolerance), 128, 297
bầu cử tự do, 208
Bauer, Martin, 32
Beck, Ulrich, 18, 29, 32, 45, 118, 142, 290, 294
Beitz, Charles, 289
Belarus, 215
Bell, Daniel, 19, 24, 26, 28, 58, 247, 280
Benford, Robert, 212
Berg-Scholosser, Dirk, 204
Berlin, Isaiah, 175
Bernhard, Michael, 119, 175, 211, 225, 257
Bỉ, 101, 104, 120
biến gãy, các, (break variables), 213, 214
biến thiên ngang-văn hóa (cross-cultural variations), 49, 50
biến tích lũy, các, (cumulating variables), 213, 214
biểu tình quần chúng, 123, 211, 218, 219
biểu tình, các cuộc, (demonstrations), 123, 261, 262, 294
Bin Laden, Osama, 298
Binder, Leonard, 285
bình đẳng con người, 290, 291
bình đẳng giới, 11, 54, 91, 129, 130, 244, 272, 273, 275, 277, 278, 280, 282, 284, 293, 298
Birch, Charles, 22, 137, 272, 288
bộ máy tổ chức, các, 262
bỏ phiếu theo giai cấp xã hội (social-class voting), 104
bỏ phiếu, 118
Boggs, Carl, 116, 294
Boix, Carles, 157, 160, 169, 205, 213, 279
Boli, John, 19, 286
Bollen, Kenneth, 149, 175, 204, 205, 284
Bonn; hiến pháp, 162; cộng hòa, 162
Bourdieu, Pierre, 262, 295
bowling, các liên đoàn, 294
Boynton, Robert, 162
Bracher, Karl Dietrich, 161, 245
Bradshaw, York, 17
Bratton, Michael, 245, 268
Brezhnev, học thuyết, 210, 215–16
Brint, Steven, 164
Brown, Archie, 193
Brzezinski, Zbigniew, 193, 263, 285
Bunce, Valerie, 149, 196, 300
Burke, Edmund, 16
Burkhart, Ross, 157, 167
Burton, Michael, 165
C
cá nhân chủ nghĩa /chủ nghĩa cá nhân, 8, 135, 136, 137, 144, 286;giải thoát (deliverance), 290-291; quyền tự do (freedom), 290, 291; đánh giá, 29; tự do (liberty), 143, 271, 290, 299; tự-thể hiện, 22
cá nhân hóa (individualization), 29, 45, 142
các cộng đồng bắt buộc (communities of necessity), 29, 118, 294
cách cư xử nhân văn, 298
cách mạng, các cuộc, 16
cách tiếp cận công xã chủ nghĩa (communitarian approach), 247, 249, 254
cách tiếp cận lấy diễn viên-làm trung tâm, 224
cách tiếp cận phát triển con người, 139, 249, 256
cai quản tốt, quản trị tốt (good governance), 279
cai trị thần quyền, sự, 156
Cain, Bruce, 44
Canada, 40
cạnh tranh vì sinh tồn (competition for survival), 22
Cardoso, Fernando, 18
Carneiro, Robert, 15, 22, 277, 278
Carrol, Glenn, 167
Casper, Gretchen, 165, 175, 211, 217, 224, 226, 227
cắt âm vật, 293
Catterberg, Gabriela, 119
cầu cho tự do (demand for freedom), 189
cầu nguyện, 26
chắc chắn, sự (certainty), 27
Chanley, Virginia, 247
Chase-Dunn, Christopher, 17
chất lượng cuộc sống, 31, 33, 97, 104
châu Phi hạ-Saharan, 80, 81
chế độ chuyên quyền, 168
chế độ đàn áp-lao động, các, 36, 296
chế độ huy động, các, (mobilization regimes), 285
chi phí đàn áp, các, (suppression costs), 218
Chỉ số Phát triển Con người xem HDI
chiếm các tòa nhà, 123
chiến tranh chống chủ nghĩa khủng bố, 297
Chiến tranh Lạnh, 170;
Chiến tranh Thế giới I, 161
Chiến tranh Thế giới II, 102, 113, 162
chiều sinh tồn/tự-thể hiện (survival/self-expression dimension), 50, 52, 79, 115, 131
chiều then chốt, các (key dimensions), 48, 62
chiều truyền thống vs. thế tục-duy lý, các, (traditional vs. secular-rational dimensions), 50
Chile, 156, 215
chính trị, 156, 157, 160, 209, 245, 246, 258, 259, 286; hoạt động, 116, 123, 294; chủ nghĩa hoạt động (activism), 117; sự thay đổi, 134; các lãnh đạo, 129; các quyền tự do, 76, 159, 191, 194, 248, 287; các bộ máy, 294; sự tham gia, 164; các đảng, 262; phản kháng, 98, 104, 116, 120, 161, 235; các quyền, 192, 195, 225; các kỹ năng, 116
Chirkov, V. I., 139
Chirot, Daniel, 17
chơi bài, các câu lạc bộ, 294
chủ nghĩa cá nhân/chủ nghĩa tập thể, 136, 138
chủ nghĩa cực đoan (extremism), 297–98
chủ nghĩa độc đoán giai cấp-lao động, 296
chủ nghĩa độc đoán/độc đoán, 144, 229; văn hóa, 161; các nền dân chủ, 216; các elite, 190, 218; rule, 158; các xã hội, 43, 158, 171, 220, 286; các giá trị, 291
chủ nghĩa gia đình phi đạo đức, 143, 163
chủ nghĩa khủng bố, 297
chủ nghĩa ngoại lệ Mỹ, 65
chủ nghĩa phát xít, 1, 264
chủ nghĩa tất định lấy định chế-làm trung tâm, 165
chủ nghĩa tất định lấy elite-làm trung tâm (elite-centered determinism), 165
chủ nghĩa tất định văn hóa, 42
chủ nghĩa tiêu dùng, 33
chủ nghĩa toàn trị, 285
chủ nghĩa tương đối hậu-hiện đại (postmodern relativism), 292
chủ nghĩa tương đối văn hóa (cultural relativism), 300
chủ nghĩa vị chủng Tây phương (Western ethnocentrism), 293
chủ nghĩa vị tha, 144
Chúa, 15, 37, 52
chuẩn mực tình dục, các, (sexual norms), 54, 126
chuẩn mực văn hóa, các, 22, 33, 221, 288
Cobb, John, 22, 137, 272, 288
Coleman, James, 17, 71, 144, 163, 255, 262, 285, 295
Collier, David, 174, 175
Condorcet, Jean-Antoine, 16
công chúng Nga, 159, 165, 196, 246, 264
công dân, toàn thể, phê phán (critical citizenry), 261
cộng đồng, ý thức về, 24, 291–92
Công giáo La Mã, các xã hội, 64
Công giáo, Đạo/Công giáo, 69; các vùng văn hóa, 65–68; các xã hội, 71, 135
Cộng hòa La mã (Roman Republic), 295
công nghiệ kiểm soát sinh, 277
công nghiệp/công nghiệp hóa, 1, 26, 27, 30, 59, 285; khu vực, 58, 75, 78; xã hội, 23, 26, 31, 285, 296; các công nhân, 82
cộng sản/chủ nghĩa cộng sản, 1, 38, 112; di sản, 66 ; các chế độ, 286; sự cai trị, 76, 78, 92; các xã hội, 64, 109
công thức tiên đoán (predictive formulas), 81
công ty đa quốc gia, các, 18
Conradt, David, 161, 162
Converse, Philip, 237
Coon, Heather, 135
Cosmides, Leda, 23, 288
Cox, D. R., 178
Croatia, 167
Crothers, Lane, 19
Crozier, Michel, 117, 247, 250, 291
cứu rỗi, sự (salvation), 36, 290
Czech, Cộng hòa, 126, 215, 216
D
Dahl, Robert, 36, 149, 157, 163, 205, 218, 272
Dalai Lama, 290, 291
Dalton, Russell, 19, 44, 99, 117, 157, 161, 162, 164, 219, 245, 252, 262
Daly, Mary, 272, 277
dân chủ /nền dân chủ, 1–2, 59, 139, 145, 149, 167, 168, 174, 188, 216, 224, 249, 299; phân chia quyền lực (consociational), 281; hiệu quả (effective), 10, 12, 149, 151, 154, 158, 161, 165, 167, 174, 192, 193, 194, 196, 197, 198, 200, 201, 202, 207, 208, 209, 212, 222, 223, 250, 256, 258, 259, 265, 284, 286, 287, 296, 297, 299; bầu cử, 149, 151, 153, 175, 263; hình thức, 10, 149, 153, 158, 161, 167, 191, 193, 194, 196, 207, 208, 209, 222, 250, 299; phi-tự do (illiberal), 149; các định chế, 134, 151, 156, 171, 229, 285, 286; tự do (liberal), 9, 151, 153, 158, 161, 173, 174, 175, 176, 180, 185, 286, 296; cường độ-thấp, 149; giữa-chuyển đổi sang, 179; phong trào, 190, 219 ; đối lập, 226; luận đề hòa bình (peace thesis), 300; hậu-chuyển đổi, 179, 180, 185; trước-chuyển đổi, 179, 180, 185; ủng hộ, 119, 120, 231, 233, 247, 249, 253, 263, 264, 268, 270; truyền thống, 196, 197, 202, 203, 250; chuyển đổi sang, 119, 120, 121, 125, 167, 198, 201, 211, 217
dân chủ hóa, 6, 42, 43, 166, 177, 190, 210, 211, 212, 225, 229
Dân chủ Thiên chúa giáo (Kitô giáo), các đảng, 279
dân chủ vững vàng, các nhà, (solid democrats), 267
Davenport, Christian, 192
Deutsch, Karl, 19, 44, 257, 262
di sản lịch sử, 80, 81, 82, 92
di sản thuộc địa, 66
di sản văn hóa, 46, 76, 80, 92
Diamond, Larry, 18, 19, 35, 119, 160, 167, 197, 215, 218, 225, 226, 245, 257, 279, 296
diệt chủng, 142, 300
DiMaggio, Paul, 19, 21
DiPalma, Giuseppe, 165
Dollar, David, 18
Domes, Jurgen, 226
Donnelly, Jack, 271, 293
Doorenspleet, Renske, 42, 177, 204
Downing, Brian, 36, 166
dữ liệu mức-cá nhân, 51, 232
Duch, Raymond, 19, 263
Dumont, Louis, 290
Durham, William, 23, 33
Durkheim, Emile, 24, 29, 135, 163, 294
Dutch, 65, 245
duy lý hóa, 1, 76, 285, 286
duy vật/các nhà duy vật, 99, 103; các mục tiêu, 97; các giá trị, 33, 54, 97, 101
Đ
đa dạng con người, sự, 143, 271, 299
đa dạng sắc tộc, tính (ethnic diversity), 52, 205
đa dạng văn minh, tính (civilizational diversity), 21
Đại Anh, 101, 104, 113, 121, 160, 195
Đại Suy thoái, 102, 113, 161, 162
đàn áp khát vọng, 158
Đan Mạch, 103, 104, 298
đàn ông độc quyền chính trị, 276, 278
Đảng Nazi, 162
đánh giá thành tích (performance evaluation), 268
Đánh thuế mà không có sự đại diện, 296
đầu óc đóng (closed mind), 163
đế chế Soviet, 66, 79
điều kiện bên ngoài, các, 215, 216, 217
điều kiện bên trong, các, 216, 217
điều kiện trước (preconditions), 224
định chế, các/thể chế, 271; các thay đổi, 43, 210; các sự giải thích, 173, 200, 209; học, 159
đình công phi-chính thức (unofficial), 123
định hướng tham gia, các (participant orientations), 245
định hướng thần dân, các, (subject orientations), 245, 286
đoàn kết cơ học (mechanical solidarity), 24, 135, 294
đoàn kết hữu cơ (organic solidarity), 24, 135, 294
Đông Á, 18
động cơ thúc đẩy chủ quan (subjective motivations), 152
Đông Đức, 43, 126, 225
đồng thuận Washington xem Washington, đồng thuận
đồng tính dục, 7, 40, 41, 43, 47, 126, 127, 128, 273, 293
đồng tính dục, những người, 12, 52, 54, 137, 292
đồng tính nữ, những người, 12, 52, 54, 137
đột phá đột ngột, 41
đột phá lịch sử, các, 214
Đức Weiner, nước, 17, 285
Đức, 113, 161, 166, 195
E
Easton, David, 247
Eckstein, Harry, 157, 186, 245
Ehrlich, Paul, 286–88
Eichmann, Adolf, 256
elite, các/elite, 219; hoạt động, 211; quyền uy, 191, 223; mặc cả, 211, 300; hành vi, 165, 217, 218; các lứa tuổi, 219; tham nhũng, 192, 196, 279, 299; văn hóa, 220, 221; tính liêm chính, 9, 151, 154, 192, 194, 207–9, 222, 223, 279, 284, 299
Elkins, Zachary, 175
Ember and Ember, 35, 272
Engels, Friedrich, 16
Erikson, Robert, 237
Esping-Andersen, Gøsta, 44, 279, 280
Estes, Richard, 16
Etzioni, Amitai, 247
Eurobarometer, các khảo sát, 97, 103
Evans, Peter, 18
F
Fairbanks, Charles, 193
Fajnzylber, Pablo, 277
Faletto, Enzo, 18
Fedigan, Linda, 277
Feldman, Jan, 64
Finer, Samuel, 166, 192, 296
Firebaugh, Glenn, 18
Flanagan, Scott, 121, 144, 291, 292
Flannery, Kent, 277
Fleron, Frederick, 19, 263
Florida, Richard, 25, 27, 28, 33, 142, 262
Forster, Jens, 143
Foweraker, John, 119, 165, 166, 175, 211, 224, 225, 257
Frank, Andre Gunder, 17
Freedom House, 9, 153, 175, 192, 193, 195
Friedheim, Daniel, 225
Friedrich, Carl, 285
Front Nationale, 232
Fuchs, Dieter, 245
Fukuyama, Francis, 18, 19, 21, 71, 142, 149, 260, 264
Fulcher, John, 272
G
Galston, William, 144
gắn kết, tính bị, (embeddedness), 144
Gasiorowski, Mark, 19, 165, 197, 204
Gaskell, George, 32
Geddes, Barbara, 169, 300
Geertz, Clifford, 141
Gemeinschaft, 135, 294
Gesellschaft, 135, 294
gia đình trị, chủ nghĩa (nepotism), 192, 295
gia đình, 34, 52, 294
giả thuyết hòa nhập xã hội (socialization hypothesis), 98, 99
giả thuyết khan hiếm, các (scarcity hypotheses), 97, 98, 99
giá trị Á châu, các, 156, 159, 289
giá trị công dân (civic), các, 157, 247, 255
giá trị công xã, các, (communal values) 248
giá trị duy vật/hậu duy vật, các, 100
giá trị giải phóng, các, (emancipative values), 166, 284, 286, 290, 296
giá trị mức-cá nhân, các, 61, 149, 164, 233, 234
giá trị mức-quốc gia, các, 61
giá trị quần chúng, các, 164, 165, 218, 300
giá trị sinh tồn/tự-thể hiện, các, (survival/self-expression values) 73, 81, 83, 86, 110, 136, 144
giá trị thế tục-duy lý, các, (secular-rational values) 6, 20, 26, 27, 30, 37, 49, 57, 58, 76
giá trị truyền thống vs. thế tục-duy lý, các, (traditional vs. secular-rational values) 8, 52, 73, 79, 80, 81, 83, 86
giá trị tự do chủ nghĩa (libertarian), các, 291
giá trị tự-thể hiện, các, (self-expression values), 1–3, 6–8, 12, 20, 26, 27–30, 37, 43, 45, 49, 54–61, 69, 76, 95, 105, 111, 121, 123, 129, 133, 134, 136–38, 143, 144, 149–56, 157, 158, 162, 163, 164–67, 170, 178, 185, 191, 196–203, 207, 208, 211, 212, 214, 219–29, 237, 248, 257, 265, 273, 282, 284, 285–87, 293, 295, 296, 299
giá trị ủng hộ dân chủ, các, 159
giai cấp trung lưu, 163, 166
giai cấp, 104, 204
giải phóng con người, sự, (human emancipation), 12, 290, 293, 300
giải phóng, sự, (emancipation), 25, 29, 60, 290; khỏi quyền uy, 76
giải thích văn hóa, các sự, 173, 209
giải thoát cá nhân (personal deliverance), 291
giải-can dự công dân (civic disengagement), 117, 120, 121
giáo dục đại học, 221
giáo dục, 37; tiểu học, 298
Gibson, James, 19, 157, 218, 245, 247, 263
Giddens, Anthony, 32, 280
Gills, B., 149, 215
Glasius, Marlies, 227
Gorbachev, Mikhail, 42, 43, 210, 215
Gosling, Brian, 45
Goss, Kristin, 117
Granger, C. W., 178
Granger, tính nhân quả, 157, 178, 196, 200, 205
Granovetter, Mark, 163, 261, 290, 294
Greenfield, P. M., 135
Greenpeace, 294
Guillén, Mauro, 21
Gunther, Richard, 165, 211, 217
Gurr, Ted, 152
H
Hà Lan, 40, 41, 101, 104, 121, 291
Habermas, Ju¨ rgen, 117
hài lòng với cuộc sống, sự, (life satisfaction), 139, 140, 238, 257
Hall, John, 15, 35, 291
Hamilton, Gary, 21
Hàn Quốc, 18, 113, 156, 210, 215, 225
hàng xóm, các, 294
hành động công dân (civic action), 123
hành động phản kháng, các, 120, 218, 248
hành động quả quyết, 292
hành động thách thức-elite, các, 115, 117, 118, 120, 121, 123, 223, 243, 257, 259, 261, 262
hạnh phúc, sự, 130
hành vi được xác định trước (predetermined behavior), 137
Hankin, J., 142
Hannan, Michael, 167
hậu công nghiệp hóa, 27, 29, 30, 44
hậu duy vật, các nhà, 99, 101, 115, 116, 126
hậu duy vật/chủ nghĩa hậu duy vật, 104, 126, 248; các mục tiêu, 97; các vấn đề, 104; các khát vọng tự do, 159, 257, 258; các giá trị, 33, 52, 97–106, 130, 239, 244
HDI xem Human Development Index
hệ thống thế giới (world systems), 18
Hein, Simon, 18
Held, David, 133
Heller, Patrick, 149, 161, 193
Helliwell, John, 157
Hesli, Vicki, 19
hiện đại hóa văn hóa, 38, 46, 58; mô hình (model), 77
hiện đại hóa, 1, 12, 76, 160, 171, 191, 211, 273, 280, 285, 286, 292, 299
hiến pháp/hiến định, 160; các dàn xếp, 160; dân chủ, 151, 152, 153; kỹ nghệ thiết kế (engineering), 2, 300
hiệp hội tự nguyện, các (voluntary associations), 247, 254
hiệp hội, 24, 294
hiệu ứng có đi có lại (reciprocal effects), 173
hiệu ứng già đi, các, 100
hiệu ứng hòa nhập xã hội (socialization effects), 99, 102
hiệu ứng mức-hệ thống (system-level effects), 246
hiệu ứng thời kỳ (period effects), 38, 97, 101, 102, 111, 119, 132, 294
hiệu ứng vòng đời, các, (life-cycle effects), 94–101, 105
Higgins, E. T., 143
Higley, John, 165, 211, 217
Hildebrandt, Kai, 99, 162, 245
hình mẫu hành vi, các, 288
Hirschmann, Albert, 279
Hitler, Adolf, 162, 298
Hoa Kỳ, 47, 50, 65, 89, 91, 103, 113, 121, 161, 210, 215, 264, 298
hoạn quan, 293
hoạt động chính trị do elite-chỉ huy, 115
hoạt động chính trị thách thức-elite, 116, 117, 126, 130, 142, 293
hoạt động gắn kết (bonding), các, 294; vốn xã hội, 142; các mối quan hệ (ties), 143, 294, 295
hoạt động hiệp hội, 249
hoạt động, các, trong các hiệp hội, 248, 254, 255, 259
Hofferbert, Richard, 119, 245
Hofstede, Geert, 135, 136, 137, 143
hội chứng các giá trị tự-thể hiện, (self-expression values syndrome), 256, 259
hội tụ, sự, 19
hôn nhân đồng-giới, 40, 43, 214
Hồng Quân, 42, 170, 215
Honnecker, Erich, 225
Hughes, Barry, 16
Human Development Index, 150
Hungary, 126, 215, 216, 226
Huntington, Samuel, 18, 19, 36, 61, 64, 117, 163, 167, 177, 197, 216, 218, 247, 250, 263, 282, 285, 291
hướng nhân quả (causal direction), 156, 159, 173, 178, 179, 287
huy động nhận thức, sự, (cognitive mobilization), 24, 28, 116
Hy Lạp, 85, 86, 298
I
Idson, L. C., 143
Index nhiều-khoản (multi-item Index) , 264
Index Xã hội Dân sự, 151
Indonesia, 85, 86, 128
Inglehart, Ronald, 8, 19, 24, 26, 39, 44, 45, 48, 49, 50, 52, 63, 67, 99, 100, 104, 116, 119, 134, 137, 138, 155, 157, 159, 164, 165, 168, 170, 231, 232, 235, 237, 244, 245, 246, 257, 262, 272, 273, 276, 277, 278
in-group, (nhóm-trong) 136, 143
Inkeles, Alex, 17, 24, 37, 163, 285, 292
internet, 70
Iran, 85, 86, 128, 156, 159, 210
Iraq, 44, 297
Ireland, 39, 65, 103, 104
Islamic, các truyền thống, 298
Islamic, các vùng văn hóa, 22, 73
Islamic, các xã hội, 64, 68, 73, 81, 128, 129, 156, 159, 205, 263, 291, 293
Italy, 39, 101, 104, 121
Iversen, Torben, 219
J
Jackman, Robert, 159, 165, 204, 205, 246
Jaggers, Keith, 152, 176
James, Harold, 161
Jawad, Haifaa, 282
Johnson, Chalmers, 285
Jones, Eric, 15, 23, 35, 36, 144, 279, 291, 296
Joppke, Christian, 225
Jordan, 85, 86, 128
K
Kaase, Max, 116, 117, 164, 245
Kaldor, Mary, 227
Karklins, Rasma, 218
Karl, Terry, 159, 165, 211, 217, 224
Kasser, Tim, 139
Kaufmann, Daniel, 154, 193, 279
Kemmelman, Markus, 135
kết thúc của lịch sử (end of history), 264
khả năng khách quan (objective capabilities), 152
Khảo sát các Giá trị Thế giới xem World Values Survey
khảo sát các giá trị, các cuộc, 6–7, 31, 40, 48–50, 62, 63, 77, 81, 86, 88, 103, 117, 118, 121, 158, 263
khảo sát hành động chính trị, 117, 118, 121
khát vọng phổ quát, các, 288, 289
khát vọng tự do, các, (liberty aspirations), 223, 239, 241, 249, 257–62, 265, 296
khoa học, 285; tri thức, 38; chủ nghĩa xã hội, 20; tư duy, 38
khoan dung (tolerance), sự, 56, 223, 238, 242, 248; đồng tính dục, 129, 130, 257, 273; các nhóm ngoài, 258, 273
Khổng giáo, các xã hội, 22, 64, 66, 75, 156
không xác thực, giả, sự (spuriousness), 178, 185
khu vực dịch vụ, 16, 58, 61, 67, 78
khu vực nông nghiệp, 58, 75
khủng hoảng; về dân chủ, 117, 121; về tính có thể cai quản được, 291
kiến nghị, 122, 124, 125, 261, 262, 294
Kim, Jae-on, 164
King, David, 117
kinh nghiệm sống (còn), các, (existential experiences), 161, 287
Klingemann, Hans-Dieter, 119, 245, 247, 253, 254, 272
Konrad, Gyo¨ rgy, 226
Kopstein, Jeffrey, 196, 197
Kraay, Aart, 154, 193, 279
Ku¨ hnen, Ulrich, 136, 143
Kuran, Timur, 158
Kurzman, Charles, 177
Kuwait, 164
kỹ nghệ di truyền (genetic engineering), 32
kỳ thị, phân biệt đối xử, sự, 142, 292
L
Lal, Deepak, 15, 36, 222, 290, 296
lạm phát, 102, 104
Làn sóng dân chủ hóa thứ Ba, 9, 121, 149, 165–67, 174, 176, 185, 190, 213, 217, 225
Landes, David, 16, 26, 35, 36, 204
Landman, Todd, 119, 165, 166, 175, 211, 224, 225, 257
Lasswell, Harold, 157
Latinobarometer, 253, 263
Latvia, 195
Lawler, P. A., 121, 144, 290, 292
Lederman, Daniel, 277
Lenski, Gerhard, 22, 35, 272, 277
Lenz, Gabriel, 19
Lerner, Daniel, 17, 24, 37, 163, 245, 285
Levi, Margaret, 247, 255, 295
Lewis-Beck, Michael, 157, 167
lịch sử kinh tế, 128
Lieberman, Benjamin, 161
liên kết mức-xã hội, các, (societal-level linkages), 233, 234
liên kết xuyên-mức, các, (cross-level linkages), 231, 232
Liên Xô, 42, 96, 210, 215
Lijphart, Arend, 165, 281
Limongi, Fernando, 157, 168, 169, 171, 175, 218, 224
Linz, Juan, 165, 192, 196, 217
Lipset, Seymour Martin, 18, 19, 65, 160, 163, 285, 296
Lithuania, 87
Loayza, Norman, 277
Lockhart, Charles, 19
Loewenberg, Gerhard, 162
lợi ích chung (common good), 286
lựa chọn có cân nhắc, các, (deliberate choices), 288
lựa chọn con người, sự, 2, 20, 139, 141, 152, 248, 268, 286, 288
lựa chọn hiệu quả (effective choice), 153
lựa chọn, 139, 140
luận đề phù hợp (congruence thesis), 9, 174, 186
luận đề thế tục hóa (secularization thesis), 1, 5, 22, 25, 26, 58, 75, 285, 286
Luật Sắt của Chế độ Đầu sỏ, 44, 262
luật trị (rule of law), 193, 299
Lubell, M., 255
lực xã hội, các, (social forces), 10, 211, 212, 224
Luxembourg, 41, 85, 86
ly dị, 39, 52, 126
Lý Quang Diệu, 156
lý thuyết hiện đại hóa, 1–6, 15–18, 37–38, 160, 165, 167, 168, 285, 286
lý thuyết huy động nguồn lực, 211
lý thuyết làm quen (habituation theory), 223
lý thuyết phụ thuộc (dependency theory), 18
lý thuyết tiêu điểm quy định (regulatory focus theory), 143
M
MacKuen, Michael, 237
Macpherson, Crawford, 175, 271
mại dâm, 126
Mainwaring, Scott, 165
Malthus, Thomas, 16
mạng lưới bất đồng chính kiến (dissident networks), 225
Manssens, Jan, 121, 294
Mark, Noah, 33, 38
Markoff, John, 166, 175, 218, 225
Marks, Gary, 165, 217, 218, 225, 226
Marshall, Monty, 152, 176
Marx, Karl, 1, 16, 19, 20, 288
Maslow, Abraham, 33, 139
Mastruzzi, Massimo, 154, 193, 279
Mattes, Robert, 245, 268
McAdam, Douglas, 175, 211
McConkey, D., 121, 144, 290, 292
McDonagh, Eileen, 272, 281
McNeill, William, 15, 35, 204, 290, 296
Merkel, Wolfgang, 149
Michels, Robert, 44, 262
Midlarski, Manus, 296
miền nam Italy, 163
Miller, Arthur, 19, 263
Mishler, William, 245, 247
Mitchell, Jeremy, 204
mô hình tiên đoán (predictive model), 77
mối quan hệ chọn lựa, các, (elective affinities) 29, 118, 294
mối quan hệ dọc (vertical), các, 72
mối quan hệ ngang, các, 72
mối quan hệ nhân quả (causal relationships), 213
mối quan hệ xác suất, 161
Monroe, Kristen, 142, 143
Montesquieu, Charles de, 245
Moore, Barrington, 17, 21, 36
Morocco, 85, 86
mức kỹ năng, các, 116
Mục tiêu Thiên niên Kỷ của LHQ xem UN Millennium Goals
mức xã hội (societal level), 10, 149, 164
Muller, Edward, 159, 165, 167, 205, 246
Mutz, Diana, 294
Mỹ hóa, 47, 65
Mỹ Latin, các nước, 63, 65
Mỹ Latin, cụm, 67
N
năm hình thành, các, (formative years), 99, 113, 126, 132
Nam Phi, 87, 156
Nam Tư, 128, 167
năng lực cưỡng bức, các, (coercive capaciry) 205
nền dân chủ công nghiệp tiên tiến, các, 108
nền kinh tế thu tô, kiếm đặc lợi, các, (rentier economies), 45
Nevitte, Neil, 157, 164, 261
Newton, Kenneth, 157, 245, 246, 247, 254
Nga, 113, 120, 159, 215, 216, 263
Ngân hàng Thế giới xem World Bank
nghèo, sự 107, 287, 298
nghiệp đoàn lao động, 44, 262, 294
ngoại tình, các vụ (extramarital affairs), 126
ngôn ngữ phải đại (politically correct language), 292
người nước ngoài, 54, 137
nguồn lực kinh tế xã hội, các, 182, 197, 203
nguồn lực kinh tế, các, 151
nguồn lực nhận thức, các, (cognitive resources), 28, 151
ngụy biện sinh thái (ecological fallacy), 231, 232, 233
Nguyên nhân gần nhất (proximate cause), 218
nhà hoạt động cách mạng, các, 297
nhà máy, các, 27
nhà nước cưỡng bức, 218
nhà nước kế vị Soviet, các, 38, 96, 109, 111, 120, 159, 186
nhà nước phúc lợi xã hội-dân chủ, 280
nhà nước phúc lợi, 28, 29, 98, 102, 278–80, 284
nhà nước thủy lực (hydraulic state), 35
nhà thờ (giáo hội), các, 31, 118, 262, 294
nhân văn/chủ nghĩa nhân văn, 144; văn hóa, 3; đặc tính, 291; các chuẩn mực, 126, 292, 293; định hướng, 137; sự dịch chuyển, 273; các xã hội, 4, 292; các giá trị, 17, 291
Nhật Bản, 66, 156, 166
nhóm ngoài (outgroup), 54, 136; sự kỳ thị, 143
nhóm sinh, các, (birth cohorts), 97, 101, 102, 105, 107, 112
nhóm thu nhập, các, 69
nhóm tuổi (cohort); phân tích, 111, 113; các sự khác biệt, 102
nhóm; sự tuân thủ, 143, 271, 294, 299; kỷ luật, 161
nhóm-nội xem in-group
nhu cầu, phi vật chất, các, 98, 289, 291
Nie, Norman, 164
Nigeria, 41, 129
nổi loạn nông dân, các cuộc, 296
Nolan, Patrick, 22, 35, 272, 277
Norris, Pippa, 8, 39, 44, 45, 117, 134, 157, 164, 245, 247, 254, 262, 272, 273, 276, 277, 278
North, Douglas, 15
nước giàu, các, 287, 290
Nye, Joseph, 117
O
O’Donnell, Guillermo, 18, 149, 154, 165, 168, 211, 217, 224
ổn định chế độ, sự, 217
Orwell, George, 21
Orwin, Clifford, 289
Ottaway, Marina, 149, 154
Owens, Timothy, 261
Oyserman, Daphna, 135, 136, 143
P
Page, Benjamin, 237
Pakistan, 113, 128, 210, 264
Pangle, Thomas, 289
Paxton, Pamela, 119, 149, 158, 175, 218, 225, 246, 257, 284
Peru, 190
Petersen, Roger, 218, 277
Pettigrew, Thomas, 98, 157
phá thai, 7, 52, 126
Phân bố của cải (distribution of wealth), 205
phân công lãnh đạo tình dục, sự, (sexual division of labor), 277
phân cực xã hội, sự, (social polarization), 204
phân đoạn hóa sắc tộc, sự (ethnic fractionalization), 205
phản elite (counterelite), 217, 225
Phần Lan, 86, 121
phân tích chuỗi-thời gian, 213, 214
phân tích con đường, 222
Phân tích mức tổng hợp (aggregate), 49
phân tích mức-cá nhân, 51
phân tích nhân tố (factor analysis), 50
phân tích xuyên mức (cross-level analysis), 10
Pháp, 88, 101, 104, 113, 232
Pharr, Susan, 117, 245, 252
phát triển con người, sự, 1–4, 12, 47, 76, 134, 135, 141, 145, 149, 152, 173, 174, 191, 247, 272, 273, 284, 286–89, 293, 297, 299, 300
phát triển kinh tế xã hội, 25, 82, 151, 164, 170, 171, 204, 213, 285, 287
Phi châu, các vùng văn hóa, 63
Philippines, 64, 156, 210, 225
phong trào bảo vệ môi trường, các, 39, 118
phong trào quần chúng, 121, 211, 217, 218
phong trào ủng hộ dân chủ, các, (prodemocracy movements), 210
phong trào xã hội, các, 211, 218, 293, 294
Phụ lục Internet, 7, 50, 92
phụ nữ trong quốc hội, 277
phụ nữ, các quyền, 282, 292
phụ nữ, phong trào, 52
phụ thuộc con đường, sự, 19, 20
Phục hưng, 291
phúc lợi công chúng (public welfare), 279
Popper, Karl, 6, 143
Powell, G. Bingham, 17, 285
Pridham, Geoffrey, 210, 215
Przeworski, Adam, 157, 165, 168, 169, 171, 175, 217, 218, 224, 226, 233
Puerto Rico, 87
Putnam, Robert D., 18, 21, 71, 116, 117, 121, 142, 143, 157, 163, 165, 245, 246, 247, 252, 254, 260, 262, 291, 294
Pye, Lucian, 17, 18, 19, 149, 285
Q
quá trình khuếch tán, các, 197
quá trình mặc cả, các, 211
quan hệ bảo trợ chủ nghĩa, các, 163
quan hệ hợp đồng, các, 163
quan liêu, các hệ thống/quan liêu, 1, 71, 285; các hiệp hội, 262; chủ nghĩa độc đoán, 285; các tổ chức, 271, 294; nhà nước, 286
quen (làm) (habituation), 159, 165, 246
Quigley, Carroll, 288
quốc tịch, 70
quy tắc đa số (majority rule), 232
quy tắc liêm chính, các, (codes of integrity), 292
quy tắc tuyệt đối, các, 292
quyền bầu cử của lính bộ (hoplite suffrage), 295
quyền bỏ phiếu (suffrage), 59, 286, 295, 296
quyền con người, các, 142, 143, 192, 289, 292, 293, 300
quyền dân sự và chính trị, các, 153, 176
quyền hưởng, các, (entitlements), 152, 287
quyền lực (power), 19, 165, 197, 204
quyền lực cao hơn, đấng, (higher power), 27
quyền tự do dân sự, các (civil liberties), 9
quyền tự do lựa chọn, 174, 271
quyền tự do ngôn luận, 265
quyền tự do trí tuệ, 291
quyền uy bên goài, 291, 293
quyền uy nhà nước, 299
quyền uy, 5, 26, 27, 29, 43, 52, 59, 292, 293
quyền, các; của những người đồng tính, 292; đối với một việc làm, 91; của các sinh vật, 292
R
Rahn, Wendy, 247
Ramirez, Francisco, 19, 286
Randall, Vicky, 17, 18, 215
Reilly, David, 196, 197
Reisinger, William, 19
Rice, Tom, 64
Ro¨ ssel, Jo¨ rg, 224
Robinson, William, 215, 231
Rocamora, J., 149, 215
Rohrschneider, Robert, 19
Rokeach, Milton, 23, 99, 143, 163, 261
Romania, 113, 210
rộng lượng, sự, 298
Rose, Richard, 111, 149, 174, 175, 193, 195, 245, 247, 253, 263, 272, 295
Rose-Ackerman, S., 255
Rosenberg, Morris, 261
Ross, Michael, 45, 170
Rothstein, Bo, 247, 255
Rudolph, Thomas, 247
Rueschemeyer, Dietrich, 17, 36, 120, 224
rủi ro, 32, 33
Russett, Bruce, 35
Ryan, Richard, 139
S
sai số đo, 237
Sainsbury, Diane, 279
sản xuất hàng loạt, 34
Sandholtz, Wayne, 192, 195
sáng kiến các quyền dân sự (civil rights initiative), 118
sáng kiến, 144
sáng tạo, tính/sáng tạo, 20, 28; giai cấp, 28
Saudi Arabia, 211, 215
Scarbrough, Elinor, 164, 245
Scarrow, Susan, 44
Schmitter, Phillippe, 159, 165, 168, 211, 217, 224
Schmuck, Peter, 139
Scholz, J. T., 255
Schwartz, Shalom, 136, 137, 138
Scott, Jacqueline, 99, 272
Sekhon, Jasjeet, 235
Seligson, Mitchell, 159, 165, 167, 205, 231, 233, 246, 247
Sen, Amartya, 22, 149, 175, 272, 286, 288, 289, 291
Seong, Kyoung-Ryung, 18
Serbia, 167, 216
Service, Elman, 277
Shapiro, Ian, 175, 237
Shuman, Howard, 99
siêu lạm phát, 161
Simmel, Georg, 24, 29, 163, 294
Singapore, 160, 175
sinh thái, các đảng, 39
sinh tồn, sống sót (survival), 23, 28, 37, 49, 54, 98, 142, 286, 297; các mối quan tâm, 300; các giá trị, 6, 54, 56, 57, 105, 107, 123, 133, 142, 143, 161, 208
Slovakia, 126, 195
Slovenia, 126, 156, 167, 215, 216
Smith, Adam, 16
Smith, David, 17, 24, 37, 285
Sniderman, Paul, 157
Snow, David, 212
số điểm chính thể (polity scores), 153, 176
số điểm chống tham nhũng, 154
số điểm được tiên đoán (predicted score), 83
số điểm quan sát được (observed score), 83
so sánh được ngang-văn hóa, tính, (cross-cultural comparability), 239
sổi mới, sự (innovation), 28
Sowell, Thomas, 293
Spier, Fred, 26
Starr, Harvey, 167, 197
Stepan, Alfred, 193, 196, 217
Stephens, John, 17, 36, 224
Stevenson, Mark, 19
Stiglitz, Joseph, 192, 279
Stimson, James, 237
Stinchcomb, Arthur, 19
Stoker, Laura, 247, 255
Stokes, Randall, 157, 160, 169, 213
Stokes, Susan, 157, 160, 169, 213
sự chấp thuận quần chúng (mass approval), 286
sự kiện quốc tế, các, 212
sức mạnh cơ bắp, 277, 280
sức mạnh dân sự (civilian power), 218
sức mạnh nhân dân (people power), 119, 166, 175, 193, 227, 262
Sullivan, J. L., 144, 157
sụp đổ xã hội, sự, (social collapse), 96
Szelenyi, Ivan, 226
T
Taagepera, Rein, 192, 195
tác động nhân quả (causal impact), 185
tách biệt chủ nghĩa (segregationist), 234
tai họa kinh tế, 161
Taiwan, 18, 166, 226
tâm linh/tinh thần, 31, 32; các mối quan tâm, 30, 32; đời sống, 22
tầng lớp trung lưu xem giai cấp trung lưu
Tanzania, 85, 86, 113, 221
tập thể chủ nghĩa, các văn hóa, 139
tập thể/chủ nghĩa tập thể, 136, 144; các hành động, 10, 211, 212, 217, 224–29, 262, 294; kỷ luật, 143, 271, 299; các ký ức, 99
Tarrow, Sidney, 175
tất định luận xã hội (social determinism), 165
tật nguyền, những người bị, 47, 292
Tây Ban Nha, 39, 113
tẩy chay, các cuộc người tiêu dùng (consumer boycotts), 294
tẩy chay, các cuộc, 123, 261, 262
Tây Đức, 39, 87, 101, 104, 112, 121
Tây phương hóa, 47
Taylor, Michelle, 165, 175, 211, 217, 224, 226, 227
Tedin, Kent, 19, 245
Teune, Henry, 233
thái độ mức-cá nhân, các, 232, 246
Thái độ, các mối quan hệ (attitudinal affinities), 212
tham gia, sự, 43, 44, 52, 56, 59, 116, 163, 286
tham gia, sự, do elite-chỉ huy, 118
tham nhũng, sự/thối nát, 192, 193, 208, 220, 295; kiểm soát, 193, 196; các elite, 195
thang không phù hợp (incongruence scale), 188, 189
thay đổi chế độ, sự, 169, 191, 213, 214, 215, 217, 225
thay đổi giá trị giữa thế hệ (intergenerational value changes), 95, 106, 107, 113, 114
thay đổi giá trị, 33, 34, 99
thay đổi giữa (liên) thế hệ, các sự (intergenerational changes), 94, 96, 97, 111, 223; các so sánh, 114; các sự khác biệt, 102, 110, 113, 115, 128
thay đổi kinh tế, sự, 25, 134
thay đổi tích lũy, các sự (cumulative changes), 41
thay đổi văn hóa, 18, 19, 25, 43, 46, 52, 54, 95, 96, 97, 104, 134, 171, 215, 285, 289
thay đổi, các sự, 1, 132
thay thế dân cư giữa thế hệ (intergenerational population replacement), 99, 132, 133
thay thế nhập khẩu, 18
thế hệ kế vị, các, 226
thế hệ, các /sự thay đổi thế hệ, 100, 132; các so sánh, 95, 96; các sự khác biệt, 94, 95, 102
thế tục/chủ nghĩa thế tục (secular/secularism), 75; sự giải phóng (emancipation), 291; các ý thức hệ, 29; các giá trị, 69, 290
theo trào lưu chính thống, những người (fundamentalists), 45, 290
Theobald, Robin, 17, 18, 215
Thiên An Môn, Quảng trường, 190, 225
thịnh vượng kinh tế, sự, 162
Thổ Nhĩ Kỳ, 128, 156, 159
thờ phụng (worship), 27
Thompson, John, 156, 289
thông tin, 28
thứ bậc, hệ thống (hierarchy), 71
thương mại công bằng (fair trade), 293
Thụy Điển, 65, 87, 113, 221
Thụy Sĩ, 121
tiềm năng con người, 285, 288
tiến bộ, sự, 300
tiên đoán ngẫu nhiên, sự, 84
tiên đoán, sự, 6–7, 77–79, 81–92, 93
Tiệp Khắc (Czechoslovakia), 216, 218, 219, 222, 225
tiêu chuẩn văn hóa Tây phương, các, (Western cultural standards), 273, 289
tiêu điểm ngăn ngừa (prevention focus), 143, 144
tiêu điểm thăng tiến (promotion focus), 144
Tilly, Charles, 36, 166, 175, 210, 211, 218, 279
tin cậy dọc, sự, (vertical trust), 260, 261
tin cậy ngang, sự, 260, 261
tin cậy, sự (trust), 21, 131, 143, 223, 247; giữa cá nhân (interpersonal), 71, 130, 247–49, 256, 257, 260; thân mật, 143
Tin lành/Đạo Tin lành (Protestant/ Protestantism), 22, 36, 68, 205; đạo đức, 71; châu Âu, 65, 66, 80; các xã hội, 64, 69, 71, 135, 282; truyền thống, 282
Tin tưởng, sự, vào các định chế, 243, 250–54, 259, 260, 261; vào công nghệ, 137
tính chính đáng, 164, 247, 249, 250, 259, 286
tính cởi mở, 261
tính đáng tin cậy, 247, 255
tính di động xã hội (social mobility), 36
tính nhân quả đơn (monocausality), 157
tinh thần công chúng, sự xói mòn (erosion of public morale), 291
tinh thần hậu-hiện đại, 291
tính toán chi phí ích kỷ, các, 292
tính toán rủi ro duy lý, 221
tình trạng nô lệ (slavery), 273, 293, 300
tổ chức do elite-chỉ huy, các, 117
tổ quốc, 52
To¨ nnies, Ferdinand, 24, 29, 135, 163, 294
toàn cầu/toàn cầu hóa, 4, 19, 22, 45; chủ nghĩa tư bản, 18; dự án xã hội dân sự, 227; truyền thông, 20; bản đồ văn hóa, 56, 61, 66, 69, 81, 87; ~ văn hóa, 69; phát triển kinh tế, 298
Tocqueville, Alexis de, 254
Toffler, Alvin, 19
tôn giáo/tín ngưỡng, 31, 46, 91, 285; quyền uy, 285; các giáo điều, 27; di sản, 281; sự cứu rỗi (salvation), 291; các truyền thống, 64; các giá trị, 21, 290
Tooby, John, 23, 288
Torres, John, 18
tra tấn, 293, 300
Transue, J. E., 144, 157
trao quyền cho phụ nữ, sự, (female empowerment), 273, 284
trao quyền giới, sự, (gender empowerment), 151, 278–80, 282–83
Trật tự thời gian, 178, 185
trẻ em, các quyền của, 292
Triandis, Harry, 135, 136
trình tự phát triển con người, 287, 299
trò chơi người bảo vệ-người thách thức, các (defender-challenger games), 217
Tronto, Joan, 279
Trung Quốc, 42, 64, 113, 155, 190, 195, 211, 218, 219, 222, 225, 296, 298; các elite, 219
truyền thông đại chúng, 226
truyền thống văn hóa, các, 76, 99
truyền thống, 4, 15–18, 76; cộng đồng, 294; các niềm tin tôn giáo, 27; các hạn chế vai trò, 273; các giá trị, 6, 19, 49, 57
tư cách thành viên nghiệp đoàn, 118
tự do/chủ nghĩa tự do (liberal/liberalism), 144; các cải cách, 226; các cuộc cách mạng, 166, 296; nhà nước phúc lợi, 280
tự mãn, sự, (self-fulfillment), 135
tự trị con người, sự, 54, 56, 287
tự trị công dân, sự (civic autonomy), 299
tự trị sống còn, sự (existential autonomy), 141, 296
tự trị, sự/sự gắn kết (autonomy/embeddedness), 136
tự trị, sự/tự trị, 2, 8, 20, 27, 31, 33, 37, 45, 135, 136–38, 144, 162, 271, 286; lựa chọn, 136, 137, 140, 149, 285, 287, 288, 299; đánh giá, 28, 289
tự tử, 52
tự tương quan, 159, 178, 179, 184, 185, 191
tuân thủ /chủ nghĩa tuân thủ, 142, 259, 286, 289; các chuẩn mực, 160, 247–49, 255, 256, 288; các giá trị, 290
tuân thủ xã hội, sự (social conformity), 52, 139, 271, 290
tuổi thọ trung bình, 24, 28, 108, 277
tương đương của các giá trị quần chúng, sự, 239
tương quan mức-cá nhân, 234, 236
tự-thể hiện, sự, (self-expression), 23, 33, 43, 97, 137, 144, 254, 265
Tverdova, Yulia, 247
tỷ lệ sinh sản, 39, 109
tỷ lệ sinh, 39
tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh, 34, 277
Tyler, T. R., 255
U
Uganda, 85, 86, 87
UN Human Development Report (Báo cáo Phát triển Con người của LHQ), 289
UN Millennium Goals (Mục tiêu Thiên niên Kỷ của LHQ), 298
ủng hộ hệ thống (system support), 247, 249
ủng hộ Nazi, sự, 235
ưng thuận công chúng, sự (public consent), 223, 286
Uruguay, 156
Uslaner, Eric, 255
Ư
ưu tiên giá trị, các (value priorities), 99, 221, 285
V
vai trò giới, các, 52, 54, 126, 278, 281
vai trò nhà hoạt động, các, 297
Valenzuela, Arturo, 165
vấn đề đạo đức, các, (ethical issues), 289, 292, 293
vấn đề thần học, các, 31
van Deth, Jan, 245
vận động công chúng, các cuộc (public campaigns), 218
vận động giải phóng, các cuộc (liberation campaigns), 211
vận động tự do, các cuộc, (freedom campaigns), 218
văn hóa Á châu, 289
văn hóa công dân (civic), 11, 157, 245, 247, 286
văn hóa công dân ủng hộ dân chủ (prodemocratic civic culture), 254
văn hóa dân tộc, 52, 68
văn hóa gia trưởng (patriarchic), 275
văn hóa Mỹ, 91
văn hóa quần chúng, 165, 217, 220, 221
Van Vechten, R., 142
Vanhanen index, 153
Vanhanen, Tatu, 180, 215
Vargas Cullel, Jorge, 149, 154
Venezuela, 190
Verba, Sidney, 17, 19, 71, 157, 162, 164, 186, 245, 248, 285, 286
Vermeil, Edmond, 161
Việt Nam, 85, 86, 155, 211
vô thần, những người, 27
Von Barloewen, Wolf, 288
vốn con người, 45
vốn xã hội, 116–18, 141, 142, 247–49, 254, 262, 291–95
vùng văn hóa, các (cultural zones), 62, 65–69, 72, 74, 82, 86, 92, 197, 198, 288; nhân tố lệch (deviation factor), 73, 76, 78, 80, 82, 86, 88
W
Walgrave, Stefan, 121, 294
Wallace, Michael, 17
Wallerstein, Immanuel, 17, 204
Washington, đồng thuận, 210
Watanuki, Joji, 117, 247, 250, 291
Wattenberg, Martin, 44, 117
Weber, Max, 1, 19, 21, 37, 64, 76, 135, 281
Weimar Germany, 161, 162, 166
Welzel, Christian, 2, 44, 149, 155, 158, 164, 168, 232, 235, 257, 262, 272, 273, 276, 277
Wermuth, Nanny, 178
Wessels, Bernhard, 249, 294
Whitehead, Laurence, 197, 215
Whyte, William, 27, 34
Wittfogel, Karl, 35
World Bank, 154, 193
World Values Survey, 7, 83, 92
Wrangham, Richard, 277
WVS xem World Values Survey
X
xã hội chỉ đủ sống, các, (subsistence societies) 27
xã hội Chính thống giáo, 64, 109
xã hội dân sự, 21, 76, 225, 227, 293
xã hội hậu công nghiệp, 20, 60, 118, 286, 296
xã hội không có giai cấp, các, 17
xã hội Kitô giáo, các, 291
xã hội lấy-elite làm trung tâm, các, 296
xã hội nguyên-cộng sản, các, 82, 96, 108, 109, 110, 128, 131, 133, 156
xã hội nói tiếng Anh, các, 63, 64, 65, 73, 79, 80
xã hội nông nghiệp, các, 23, 26, 296
xã hội Tây phương, các 133, 140
xã hội thu nhập trung bình (middle-income), các, 57, 167, 213
xã hội thu nhập-cao, các, 57, 106, 128, 129, 131, 167
xã hội thu nhập-thấp, các, 57, 108, 111, 167, 213, 290
xã hội tri thức, 1, 16, 28, 31, 44, 45, 280
xã hội, các, 1–6, 108, 110, 135
Xanh, các đảng, 39
xu hướng dài hạn, các, 115, 119
xuất khẩu dầu, các nước, 45, 160
Y
ý chí của nhân dân (will of the people), 232
Z
Zelikow, Phillip, 117
Zimbabwe, 85, 86, 113