Danh ngôn
Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.
We need, in every community, a group of angelic troublemakers.
(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)
Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.
It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.
(James Baldwin - No Name in the Street 1972)
Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.
While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.
(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)
Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.
There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.
(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)
Ban Biên tập
Địa chỉ liên lạc:
1. Thơ
tho.vanviet.vd@gmail.com
2. Văn
vanviet.van14@gmail.com
3. Nghiên cứu Phê Bình
vanviet.ncpb@gmail.com
4. Vấn đề hôm nay
vanviet.vdhn1@gmail.com
5. Thư bạn đọc
vanviet.tbd14@gmail.com
6. Tư liệu
vanviet.tulieu@gmail.com
7. Văn học Miền Nam 54-75
vanhocmiennam5475@gmail.com
Tra cứu theo tên tác giả
- A. A. Fadeev
- A. Puskin
- A. T.
- Abdulrazak Gurnah
- Abraham F. Lowenthal
- Ace Le
- Ace Lê
- Adam Gopnik
- Adonis
- Adrian Horton
- Agi Mishol
- Ajar
- Akiko Miki
- Alain Guillemin
- Alan Phan
- Alăng Văn Gáo
- Alăng Văn Giáo
- Aldous Huxley
- Aleksandr Griboedov
- Alex Marshall
- Alex Smith
- Alex Thai
- Alex-Thái Đình Võ
- Alexander Fadeev
- Alexander Solzhenitsyn
- Alexandra Alter
- Alexandre FERON
- Alice Munro
- Alina Lesik
- Alison Flood
- Allen Ginsberg
- Amanda Gorman
- Amartya Sen
- Amelia Glaser
- Amos Oz
- An Nam
- Anatole France
- Anatoly Gavrilov
- Anders Olsson
- André Breton
- André Menras
- André Menras – Hồ Cương Quyết
- André Menras Hồ Cương Quyết
- Andrea Hoa Pham
- Andrea Kendall-Taylor
- Andreas Fulda
- Andreas Wimmer
- Andrew Postman
- Andy Cao
- Anh Anh
- Anh Hồng
- Anh Hồng (nhà thơ)
- Ánh Liên
- Anh Nhi
- Anh Văn
- Anika Zeller
- Anna Akhmatova
- Anna Maria Bracale Ceruti
- Anna Mitchell
- Anne Carson
- Anne Hébert
- Anne Henochowicz
- Annie Ernaux
- António Jacinto
- Antôn Nguyễn Trường Thăng
- Archimedes L.A. Patti
- Arlette Quỳnh Anh Trần
- Arnold Schwarzenegger
- Arthur Koestler
- Arty Abel
- Arvind Subramanian
- Augustina
- Aurélie Coulon
- Aurelien Breeden
- Ba Sàm
- Bá Thụ Đàm
- Bạch Cúc
- Bạch Hoàn
- Bách Mỵ
- Bách Thân
- Bạch X. Phẻ
- Bạch Xuân Phẻ
- Bakhtin
- Ban Mai
- Bàn Văn Thòn
- Ban Vận động Văn đoàn Độc lập Việt Nam
- Bảo Huân
- Bảo La
- Bảo Nhi Lê
- Bảo Ninh
- Bảo Phác
- Bão Vũ
- Barbara Demick
- Bashô
- Batrioldman
- Bauxite Việt Nam
- Bắc Đảo
- Bắc Phong
- Bằng Việt
- BB Ngô
- Bei Dao
- Benjamin Péret
- Benjamin Ramm
- Bertolt Brecht
- Bertrand Russell
- Bettina Rheims
- Bích Ngân
- Biếm họa
- Biên Cương
- Biệt Hiệu
- Bilahari Kausikan
- Billy Collins
- Bình Nguyên Lộc
- Brahma Chellaney
- Branko Milanovic
- Brett Reilly
- Brian Pascus
- Brian Wu
- Brice Pedroletti
- Brodsky
- Bryan
- Bùi An
- Bùi Bảo Trúc
- Bùi Bích Hà
- Bùi Chát
- Bùi Chí Trung
- Bùi Chí Vinh
- Bùi Công Thuấn
- Bùi Công Trực
- Bùi Đức Lại
- Bùi Giáng
- Bùi Hải Quảng
- Bùi Hoàng Tám
- Bùi Hoằng Vị
- Bùi Huệ Chi
- Bui Huy Hoi Bui
- Bùi Mai Hạnh
- Bùi Mạnh Hùng
- Bùi Mẫn Hân
- Bùi Minh Quốc
- Bùi Ngọc Tấn
- Bùi Quang Thắng
- Bùi Suối Hoa
- Bùi Thanh Hiếu
- Bùi Thanh Phương
- Bùi Thanh Tuấn
- Bùi Thụy Băng
- Bùi Tiến An
- Bùi Trân Phượng
- Bùi Trọng Hiền
- Bùi Văn Kha
- Bùi Văn Nam Sơn
- Bùi Việt Sỹ
- Bùi Vĩnh Phúc
- Bùi Xuân Bách
- Bùi Xuân Đính
- Bùi-Viết Văn Đức
- Bulgakov
- Bửu Chỉ
- C.D.
- Cái Lư Hương
- Cái Trọng Ty
- Cam Ly
- Cảnh Chánh
- Cao Bảo Vân
- Cao Bình Minh
- Cao Chi
- Cao Gia An
- Cao Hành Kiện
- Cao Huy Thuần
- Cao Kim Ánh
- Cao La
- Cao Quang Nghiệp
- Cao Tần
- Cao Thị Hồng
- Cao Thu Cúc
- Cao Việt Dũng
- Cao Xuân Hạo
- Cao Xuân Huy
- Carl Bildt
- Carl O. Schuster
- Carlos Assunção
- Carolyn Mary Kleefeld
- Cát Linh
- Cẩm Tú
- Cấn Thị Thêu
- Chan Phuong
- Chanh Tam
- Charles Bo
- Charles Bukowski
- Charles Simic
- Chau Doan
- Chân Minh
- Chân Pháp Xa
- Chân Phương
- Chân Xuân Tản Viên
- Châu Diên
- Châu Hải Đường
- Châu Hồng Thủy
- Châu Hữu Quang
- Chenn
- Chế Diễm Trâm
- Chế Lan Viên
- Chi Mai
- Chi Phương
- Chiêu Dương
- Chiêu Khiêm
- Chiharu Shiota
- Chim Hải
- Chim Trắng
- Chinh Ba
- Chính Tâm
- Chính Vĩ
- Chinua Achebe
- Chơn Không Cao Ngọc Phượng
- Christian Gampert
- Christian Welzel
- Christina Mary Hjortlund
- Christoph Giesen
- Christoph Sator
- Christopher Balding
- Christopher Goscha
- Christy Wampole
- Chu Dương
- Chu Hảo
- Chu Hoạch
- Chu Kim
- Chu Mộng Long
- Chu Quang Tiềm
- Chu Tử
- Chu Văn Lễ
- Chu Văn Sơn
- Chu Vĩnh Hải
- Chu Vương Miện
- Chu Xuân Diên
- Chung Le
- Claire Simon
- Clay Phạm
- Concepcion de Leon
- Connie Hoàng
- Cora Engelbrecht
- Costica Bradatan
- Cổ Ngư
- Cù An Hưng
- Cù Huy Hà Vũ
- Cù Mai Công
- Cù Tuấn
- Cung Minh Huân
- Cung Tích Biền
- Cung Trầm Tưởng
- D. S. Likhachev
- Da Màu
- Dạ Ngân
- Dạ Thảo Phương
- Dã Tượng
- DAD
- Dadolin Murak
- Damien Keown
- Dan Bilefsky
- Dan Slater
- Dana Gioia
- Danh ngôn
- Dani Rodrik
- Daniel Halpern
- Daniel Hautzinger
- Daron Accemoglu
- David Brown
- David Gascoyne
- David Marchese
- David Weinberger
- Ðặng Thơ Thơ
- Demetrio Paparoni
- DEUTSCHE WELLE
- Di
- Di Li
- Diêm Liên Khoa
- Diễm Thi
- Diễm Tường
- Diễn đàn Thế kỷ
- Diệp Duy Liêm
- Diệp Huy
- Ðinh Cường
- Dino Buzatti
- Dipanjan Roy Chaudhury
- Dmitri Prokofyev
- Dmitry Burago
- Dmitry Muratov
- Doãn Cẩm Liên
- Doãn Mạnh Dũng
- Doãn Mẫn
- Doãn Quốc Sỹ
- Dominique Lemieux
- Donald Inglehart
- Donna Ashworth
- Ðỗ Quang Nghĩa
- Ðỗ Quyên
- Du Tử Lê
- Dung Nguyễn
- Dũng Phan
- Dũng Trung Kqd
- Dũng Vũ
- Duy Lam
- Duy Tân
- Duy Thanh
- Duy Thông
- Duyên Anh
- Dư Hoa
- Dư Kiệt
- Dư Thị Hoàn
- Dư Thu Vũ
- Dương Đại Triều Lâm
- Dương Đình Giao
- Dương Khánh Phương
- Dương Kiền
- Dương Ngạn
- Dương Nghiễm Mậu
- Dương Ngọc Thái
- Dương Như Nguyện
- Dương Phương Vinh
- Dương Thắng
- Dương Thiệu Tước
- Dương Thu Hương
- Dương Thuấn
- Dương Tú
- Dương Tường
- Dương Văn Ba
- Dylan Suher
- Đà Văn
- Đàm Hà Phú
- Đàm Hách Thành
- Đào An Khánh
- Đào Anh Kha
- Đào Công Tiến
- Đào Duy Anh
- Đào Hiếu
- Đào Lê Na
- Đào Ngọc Chương
- Đào Nguyên
- Đào Nguyễn
- Đào Nguyên Phương Thảo
- Đào Như
- Đào Phương Liên
- Đào Quang Toản
- Đào Tấn Phần
- Đào Thái Tôn
- Đào Thị Hương
- Đào Tiến Thi
- Đào Trung Đạo
- Đào Trường Phúc
- Đào Tuấn
- Đào Tuấn Ảnh
- Đào Văn Thuỵ
- Đào Văn Tiến
- Đào Vũ Anh Hùng
- Đặng Anh Đào
- Đặng Bích Phượng
- Đặng Chương Ngạn
- Đặng Đình Cung
- Đặng Đình Mạnh
- Đặng Hà
- Đặng Hải Sơn
- Đặng Hoàng Giang
- Đặng Hồng Nam
- Đặng Hùng Võ
- Đặng Hương Giang
- Đặng Hữu
- Đặng Mai Lan
- Đặng Mậu Tựu
- Đăng Nguyên
- Đặng Phùng Quân
- Đặng Quốc Thông
- Đặng Sơn Duân
- Đặng Thái
- Đăng Thành
- Đặng Thân
- Đặng Thị Hảo
- Đặng Thơ Thơ
- Đặng Tiến
- Đặng Tiến (Thái Nguyên)
- Đặng Trung Nghĩa
- Đặng Túy
- Đặng Văn Dũng
- Đặng Văn Hùng
- Đặng Văn Ngữ
- Đặng Văn Sinh
- Đặng Vũ Vương
- Đặng Xuân Thảo
- Đặng Xuân Xuyến
- Đằng-Giao
- Điểm Thọ
- Đinh Bá Anh
- Đinh Cường
- Đinh Hoàng Thắng
- Đinh Hùng
- Đình Kính
- Đinh Linh
- Đinh Ngọc Thu
- Đinh Phương
- Đinh Phương Thảo
- Đinh Quang Anh Thái
- Đinh Thanh Huyền
- Đinh Thị Như Thúy
- Đinh Trường Chinh
- Đinh Từ Bích Thuý
- Đinh Từ Bích Thúy
- Đinh Văn Đức
- Đinh Vũ Hoàng Nguyên
- Đinh Ý Nhi
- Đinh Yên Thảo
- Đoàn Ánh Thuận
- Đoàn Bảo Châu
- Đoàn Cầm Thi
- Đoàn Công Lê Huy
- Đoàn Hồng Lê
- Đoàn Huy Giao
- Đoàn Huyền
- Đoàn Khắc Xuyên
- Đoàn Lê Giang
- Đoàn Nhã Văn
- Đoàn Thanh Liêm
- Đoan Trang
- Đoàn Tùng Nguyễn
- Đoàn Tử Huyến
- Đoàn Việt Hùng
- Đoàn Xuân Kiên
- Đỗ Anh Hoa
- Đỗ Anh Tuấn
- Đỗ Cao Bảo
- Đỗ Duy Ngọc
- Đỗ Đức
- Đỗ Đức Đông Ngàn
- Đỗ Đức Hiểu
- Đỗ Hòa
- Đỗ Hoàng Diệu
- Đỗ Hồng Ngọc
- Đỗ Hồng Nhung
- Đỗ Hữu Chí
- Đỗ Kh
- Đỗ Kh.
- Đỗ Khiêm
- Đỗ Kim Thêm
- Đỗ Lai Thuý
- Đỗ Lai Thúy
- Đỗ Lê Anh Đào
- Đỗ Mạnh Hoàng
- Đỗ Minh Tuấn
- Đỗ Nghê
- Đỗ Ngọc
- Đỗ Ngọc Thống
- Đỗ Quang Nghĩa
- Đỗ Quang Vinh
- Đỗ Quý Toàn
- Đỗ Quyên
- Đỗ Quỳnh Dao
- Đỗ Thắng Cảnh
- Đỗ Thị Thu Trà
- Đỗ Thiên Anh Tuấn
- Đỗ Trí Vương
- Đỗ Trọng Khơi
- Đỗ Trung Quân
- Đỗ Trường
- Đỗ Tuyết Khanh
- Đồng Chuông Tử
- Đông Hoài
- Đông Hồ
- Đông Kha
- Đông Ngàn Đỗ Đức
- Đông Nghi
- Đức Ban
- Đức Đàm
- Đức Flying Bay
- Đức Hoàng
- Đức Lê
- Đức Phổ
- Đức Tâm
- Đức Tiến
- E.E. Cummings
- E.M. Chernoivanenko
- Eamonn Butler
- Eckart Kleßmann
- Eduardo Galeano
- Edward Hirsch
- Elena Pucillo Truong
- Elias Canetti
- Ellen Bass
- Eloisa Amezcua
- Emiel Roothooft
- Emmanuelle Jardonnet
- Eric Weiner
- Erica Frantz
- Erik Harms
- Erik Korling
- Euan Ward
- Evgheni Dobrenko
- F.N.
- Federico García Lorca
- Feliks Kuznesov
- Filip Lech
- Flanny O’Connor
- Florence Noiville
- Florian Altenhöner
- Francis Fukuyama
- Francis Fukuyma
- Frank Dikötter
- Frank O'Hara
- Frankfurt
- Fred Hiatt
- Friedrich Dürrenmatt
- Friedrich Nietzsche
- Fritz J. Raddatz
- Gabriel García Márquez
- Gaither Stewart
- Gaiutra Bahadur
- Gary Leupp
- Gặp gỡ và trò chuyện
- Georg Bönisch
- Georg Trakl
- George Burchett
- George Orwell
- George Perreault
- George Siemens
- Gerhard Will
- Germain Droogenbroodt
- Giang Dang
- Giang Lại Đức
- Giang Nam
- Giáng Vân
- Giáp Văn Dương
- Gideon Rachman
- Giuse Lê Công Đức
- Goethe
- Gonçalo Fernandes
- Gottfried Benn
- Graham Allison
- Grigory Yudin
- Günter Kunert
- Gyảng Anh Iên
- Hà Duy Phương
- Hà Dương Tuấn
- Hà Dương Tường
- Hà Đình Nguyên
- Hạ Đình Nguyên
- Hà Huy Sơn
- Hà Hương
- Hà Lệ Minh
- Hà Ngọc Hòa
- Hạ Nguyên
- Hà Nguyên Du
- Hà Nhân
- Hà Nhật
- Hà Phạm Phú
- Hà Quang Vinh
- Hà Sĩ Phu
- Hà Thanh Vân
- Hà Thế
- Hà Thị Minh Đạo
- Hà Thúc Sinh
- Hà Thủy Nguyên
- Hà Tùng Long
- Hà Tùng Sơn
- Hà Văn Thịnh
- Hà Văn Thùy
- Hà Vũ Trọng
- Hagi Kenaan
- Hai An Vu
- Hải Hạc
- Hải Ngọc
- Hai Thanh
- Han Dang
- Hàn Giang
- Han Kang
- Hàn Vĩnh Diệp
- Hạnh Nguyên
- Hạnh Phước
- Hạnh Viên
- Hannah Beech
- Hào Thiện Nhân
- Haruki Murakami
- Hân Hương
- Heiko Buschke
- Heinrich Heine
- Henri Michaux
- Henry David Thoreau
- Henry Wadsworth Longfellow
- Heriberto Araújo
- Hermann Hesse
- Hiền Trang
- Hiệp Ikaria
- Hiệu Minh
- Hiếu Tân
- Ho Lai-Ming
- Hòa Bình Lê
- Hoa Níp
- Hoài Hương
- Hoài Nam
- Hoài Phương
- Hoài Thanh
- Hoài Việt
- Hoài Ziang Duy
- Hoan Doan
- Hoàn Nguyễn
- Hoàng Ánh
- Hoàng Anh Tuấn
- Hoàng Cát
- Hoàng Cầm
- Hoàng Chí Hiếu
- Hoàng Chính
- Hoàng Cường Long
- Hoàng Dũng
- Hoàng Dương Tuấn
- Hoàng Đăng Khoa
- Hoàng Đỗ
- Hoàng Đông
- Hoàng Đức Truật
- Hoàng Hà
- Hoàng Hải Thủy
- Hoàng Hải Vân
- Hoảng Hãn
- Hoàng Hưng
- Hoàng Khởi Phong
- Hoàng Kim Oanh
- Hoàng Lại Giang
- Hoàng Lan
- Hoàng Lan Anh
- Hoàng Lan Chi
- Hoàng Lê
- Hoàng Lệ
- Hoàng Linh
- Hoàng Long
- Hoàng Mai Ðạt
- Hoàng Mạnh Hải
- Hoàng Minh Trí
- Hoàng Minh Tường
- Hoàng Nam
- Hoàng Nga
- Hoàng Ngọc Biên
- Hoàng Ngọc Hiến
- Hoàng Ngọc Nguyên
- Hoàng Ngọc Tuấn
- Hoàng Nguyễn
- Hoàng Nguyên Vũ
- Hoàng Nhơn
- Hoàng Nhuận Cầm
- Hoàng Phong Tuấn
- Hoàng Phủ Ngọc Tường
- Hoàng Quân
- Hoàng Quốc Hải
- Hoàng Thị Hường
- Hoàng Thị Thu Thủy
- Hoàng Thu Phố
- Hoàng Thúy
- Hoàng Thuỵ Anh
- Hoàng Tiến
- Hoàng Trung Thông
- Hoàng Tuấn Công
- Hoàng Tuấn Phổ
- Hoàng Tùng
- Hoàng Tuỵ
- Hoàng Văn Sơn
- Hoàng Việt
- Hoàng Vũ Thuật
- Hoàng Xuân Phú
- Hoàng Xuân Sơn
- Hoàng Xuân Tuyền
- Hoàng Yến
- Horst Bienek
- Howard Gardner
- Hồ Anh Thái
- Hồ Bạch Thảo
- Hồ Bất Khuất
- Hồ Diệu Vân
- Hồ Dzếnh
- Hồ Đắc Vũ
- Hồ Đình Nghiêm
- Hồ Hải Thụy
- Hồ Hữu Tường
- Hồ Minh Tâm
- Hồ Ngọc Đại
- Hồ Như
- Hồ Phú Bông
- Hồ Tịnh Tình
- Hồ Trường An
- Hồ Tú Bảo
- Hội những người ủng hộ GS. Chu Hảo
- Hồng Anh
- Hồng Hoang
- Hồng Lê Thọ
- Hồng Phú
- Huệ Hương Hoàng
- Huguette Bertrand
- Huong Nguyen
- Huy Cận
- Huy Đức
- Huy Tưởng
- Huyền Thương
- Huỳnh Duy Lộc
- Huỳnh Hoa
- Huỳnh Hữu Uỷ
- Huỳnh Hữu Ủy
- Huỳnh Kim Báu
- Huỳnh Kim Quang
- Huỳnh Lê Nhật Tấn
- Huỳnh Liễu Ngạn
- Huỳnh Ngọc Chênh
- Huỳnh Như Phương
- Huỳnh Sơn Phước
- Huỳnh Tấn Mẫm
- Huỳnh Thế Du
- Huỳnh Thục Vy
- Huỳnh Trọng Khang
- Huỳnh Tuấn Anh
- Hứa Chương Nhuận
- Hương Lan
- Hường Thanh
- Hương Thủy
- Hữu Danh
- Hữu Đông
- Hữu Loan
- Hữu Mai
- Hữu Phương
- Ian Bui
- Ian Johnson
- Igor Poglazov
- Ilza Burchett
- Inrasara
- Iris Radisch
- Isabella Kwai
- Issa
- Issac Bashevis Singer
- Italo Calvino
- Iya Kiva
- J. M. Lotman
- J.B Nguyễn Hữu Vinh
- Jacques Attali
- Jacques Prévert
- Jake Johnson
- James Borton
- James Daniel Spears
- James G. Zumwalt
- James Grossman
- James Joyce
- James Poniewozik
- James Stavridis
- James WrightJuan Felipe Herrera
- Janos Kornai
- Jared Carters
- Jason Lopata
- Jason Morris-Jung
- Jay Nordlinger
- Jaya K.
- Jean Chesnaux
- Jean d'Ormesson
- Jean Piaget
- Jean Przyluski
- Jean Toomer
- Jean-Jacques Brochier
- Jean-Jacques Roth
- Jean-Louis Rocca
- Jean-Luc Chalumeau
- Jean-Marc Roberts
- Jean-Patrick Géraud
- Jean-Paul Sartre
- Jefferson Cowie
- Jeffrey Hanfover
- Jeffrey Nall
- Jessica Swoboda
- Jessie Yeung
- Jiayang Fan
- Jimmy Carter
- Joan Hua
- João Guimarães Rosa
- Joaquin Nguyễn Hòa
- John Barrow
- John Cheever
- John Freeman
- John Keane
- John McCain
- Jon Fosse
- Jonathan Dee
- Jonathan London
- Jörg Wischermann
- Jorge Amado
- Jorge Luis Borges
- Joschka Fischer
- Josée Lapointe
- Joseph Wong
- Joseph Wright
- Josh Rogin
- Joshua Rothman
- Juan Pablo Cardenal
- Juan Pablo Cardenal & Heriberto Araújo
- Julia Cagé
- Julio Cortázar
- Jun’ichiro Tanizaki
- Kahil Gibral
- Kai Hoàng
- Kale
- Kalynh Ngô
- Kamel Daoud
- Kao Phú
- Kap Seol
- Karel Appel
- Karen Tongson
- Kate Chopin
- Kazuo Shiraga
- Kenneth Nguyen
- Keorapetse Kgositsile
- Kerstin Holm
- Kều Jang
- Kha Lương Ngãi
- Khái Hưng
- Khaly Chàm
- Khang Quốc Ngọc
- Khánh
- Khánh Bình
- Khánh Duy
- Khánh Ly
- Khánh Mai
- Khanh Nguyen
- Khanh Pham
- Khánh Phương
- Khánh Trâm
- Khánh Trường
- Khét
- Khế Iêm
- Khiêm Nhu
- Khổng Đức Thiêm
- Khuất Đẩu
- Khuê Phạm
- Khuyết Thư
- Kiệm Hoàng
- Kiến Văn
- Kiệt Anh Hùng
- Kiệt Tấn
- Kiều Duy Vĩnh
- Kiều Loan
- Kiều Mai Sơn
- Kiều Maily
- Kiều Phong
- Kiều Thị An Giang
- Kim Ân
- Kim Chi
- Kim Dung
- Kim Hạnh
- Kim Thúy
- Kim Trần
- Kinh Bắc
- Kính Hòa
- Klaus Wiegerefe
- Kúm
- Kurt-Martin Mayer
- Kỳ Duyên
- Kyoko Numano
- L. N. Tolstoy
- L. V. H.
- La Khắc Hoà
- La Khắc Hòa
- Lã Nguyên
- Lại Nguyên Ân
- Lam Điền
- Lam Ngọc
- Lam Thái Hòa
- Lan Nguyên
- Lang Anh
- Langston Hughes
- LAP
- Larry Diamond
- Lars Vargö
- Laura Cappelle
- Laurent Sagalovitsch
- Lawrence Ferlinghetti
- Lâm Chương
- Lâm Duyên
- Lâm Hạnh
- Lâm Lê
- Lâm Ngân Mai
- Lâm Quang Mỹ
- Lâm Thị Mỹ Dạ
- Leon Trotsky
- Leonard Cohen
- Lê An Thế
- Lê Anh Hoài
- Lê Anh Hùng
- Lê Ân
- Lê Bá Đảng
- Lê Bích Vượng
- Lê Chiều Giang
- Lê Công Định
- Lê Công Giàu
- Lê Công Tư
- Lê Ðình Nhất Lang
- Lê Dũng
- Lê Duy Nam
- Lê Đạt
- Lê Đăng Doanh
- Lê Đình Cai
- Lê Đình Khẩn
- Lê Đình Thắng
- Lê Đỗ Huy
- Lê Đức Dục
- Lê Đức Thôn
- Lê Giang Trần
- Lê Hải
- Lệ Hằng
- Lê Hiệp
- Lê Hoài Nguyên
- Lê Hoàng Diễm Trang
- Lê Hoàng Lân
- Lê Học Lãnh Vân
- Lê Hồ Quang
- Lê Hồng Hà
- Lê Hồng Hiệp
- Lê Hồng Lâm
- Lê Hùng
- Lê Hùng Vọng
- Lê Huyền Ái Mỹ
- Lê Huỳnh Lâm
- Lê Hữu
- Lê Hữu Khoá
- Lê Hữu Khóa
- Lê Hữu Nam
- Lê Kế Lâm
- Lê Khải
- Lê Kim Duy
- Lê Ký Thương
- Lê Lạc Giao
- Lê Luân
- Lê Mã Lương
- Lê Mai
- Lê Mai Lĩnh
- Lê Mạnh Chiến
- Lê Mạnh Đức
- Lê Minh Chánh
- Lê Minh Hà
- Lê Minh Hiền
- Lê Minh Khuê
- Lê Minh Phong
- Lê Ngân Hằng
- Lê Ngọc Luân
- Lê Ngọc Sơn
- Lê Nguyễn
- Lê Nguyễn Duy Hậu
- Lê Nguyễn Hương Trà
- Lê Nguyên Long
- Lê Nguyên Vỹ
- Lê Như Bình
- Lê Oa Đằng
- Lê Phan
- Lê Phú Khải
- Lê Quang
- Lê Quang Đức
- Lê Quảng Hà
- Lê Quang Hợp
- Lê Quang Thành
- Lê Quân
- Lê Quốc Anh
- Lê Quỳnh
- Lê Quỳnh Mai
- Lê Sa Long
- Lê Si Na
- Lê Sơn
- Lê Tất Đạt
- Lê Tất Điều
- Lê Thanh Dũng
- Lê Thanh Hải
- Lê Thanh Phong
- Lê Thanh Trường
- Lê Thân
- lê thi diem thuý
- Lê Thị Hồng Minh
- Lê Thị Huệ
- Lê Thị Hường
- Lê Thị Oanh
- Lê Thị Thấm Vân
- Lê Thiết Cương
- Lê Thiếu Nhơn
- Lê Thọ Bình
- Lê Thời Tân
- Lê Thời Thôi
- Lê Thu Hiền
- Lê Thúy Bảo Liên
- Lê Tiên Long
- Lê Trí Tuệ
- Lê Trinh
- Lê Trọng Nghĩa
- Lê Trọng Nguyễn
- Lê Trung Tĩnh
- Lê Trường Thanh
- Lê Tuấn Huy
- Lê Tuyết Hạnh
- Lê Văn Bỉnh
- Lê Văn Hảo
- Lê Văn Hiếu
- Lê Văn Hòa
- Lê Văn Luân
- Lê Văn Sơn
- Lê Văn Trung
- Lê Văn Tùng
- Lê Vĩnh Tài
- Lê Vĩnh Triển
- Lê Vũ Trường Giang
- Lê Xuân Khoa
- Lê Xuyên
- Li Edelkoort
- Li Zhongqin
- Liêu Diệc Vũ
- Liêu Thái
- Liễu Trương
- Linh Nguyên
- Linh Văn
- Linh Vân
- Linh-Chân Brown
- LKH
- Lorca
- Louis Aragon
- Louise Glück
- Lộc Vàng
- Luân Hoán
- Ludwig von Mises
- Luke Hunt
- Luke Turner
- Lữ Kiều
- Lữ Quỳnh
- Lương Đào
- Lương Thiệu Quân
- Lương Thư Trung
- Lưu Á Châu
- Lưu Bình Nhưỡng
- Lưu Diệu Vân
- Lưu Đức Trung
- Lưu Hà
- Lưu Hiểu Ba
- Lưu Khánh Thơ
- Lưu Mê Lan
- Lưu Minh Hải
- Lưu Na
- Lưu Nhi Dũ
- Lưu Quang Vũ
- Lưu Thuỷ Hương
- Lưu Thủy Hương
- Lưu Trọng Văn
- Lưu Uyên Khôi
- Lý Đợi
- Ly Hoàng Ly
- Lý Ngang
- Ly Phạm
- Lý Quang Hoàn
- Lý Thanh
- Lý Tiến Dũng
- Lý Toàn Thắng
- Lý Trực Dũng
- Lý Xuân Hải
- Lydia Davis
- Lynh Bacardi
- LysP
- M. Gorky
- M.L. Gasparov
- Mạc Phong Tuyền
- Mạc Văn Trang
- Mạc Việt Hồng
- Mạch Nha
- Mạch Quang Thắng
- Madeleine Riffaud
- Mai An Nguyễn Anh Tuấn
- Mai Anh Tuấn
- Mai Bá Ấn
- Mai Bá Kiếm
- Mai Chanh
- Mai Hiền
- Mai Khôi
- Mai Kim Ngọc
- Mai Nhật
- Mai Ninh
- Mai Quốc Ấn
- Mai Quỳnh
- Mai Quỳnh Nam
- Mai Sơn
- Mai Thái Lĩnh
- Mai Thanh Sơn
- Mai Thảo
- Mai Tú Ân
- Mai Văn Hoan
- Mai Văn Phấn
- Mai Văn Tính
- Maki Starfield
- Mamleev
- Mạnh Kim
- Marc Andrus
- Marcel Reich-Ranicki
- Marci Shore
- Marco Ferrarese
- Margarita Lyutova
- Maria Donovan
- Maria Ressa
- Mario Vargas Llosa
- Marion Hennebert
- Mark B. Hamilton
- Mark Binelli
- Mark Frankland
- Mark Osaki
- Mark Strand
- Marta Hillers
- Martin Jankowski
- Martin Kulldorff
- Marty Robbins
- Mary Morose
- Mary Walsh
- Mathias Mayer
- Matthew Clayfield
- Matthew Crawford
- Maurice Blanchot
- Maximilian Steinbeis
- May
- Maya Angelou
- Mặc Đỗ
- Mặc Lâm
- Mân Côi
- McAmmond Nguyễn Thị Tư
- Media Văn Việt
- Michael Burawoy
- Michael Scammell
- Miêng
- Mike Ives
- Mikhail Shishkin
- Mikhail Viktorovich Zygar
- Milan Kundera
- Mimmi Diệu Hường Bergström
- MInh Anh
- Minh Huệ
- Minh Hùng
- Minh Luật
- Minh Quang – Lê Chiên
- Minh Quang Ho
- Minh Tâm
- Minh Thùy
- Minh Thư
- Minh Toàn
- Minh Tuấn
- Monica Berlin
- Mỹ Hằng
- Mỹ Lan
- N. S. Khrushchev
- Nam Dao
- Nam Dao Nguyễn Mạnh Hùng
- Nam Đan
- Nam Đông
- Nam Nguyên
- Nam Sơn
- Naowarat Pongpaiboon
- Natalia lacovelli
- Nataliya Zhynkina
- Natsume Sōseki
- Nay Aung
- ng. anhanh
- Ng.Uyển Nicole Dương
- Ngải Vị VỊ
- Ngân Xuyên
- Nghệ thuật
- Nghiêm Lương Thành
- Nghiêm Phương Mai
- Nghiêm Xuân Hồng
- Nghiên Cứu Phê Bình
- Ngo Thu
- Ngọc Anh
- Ngọc Duy Phan
- Ngoc Hien Bui
- Ngọc Linh
- Ngô Anh Tuấn
- Ngô Bảo Châu
- Ngô Đình Thẩm
- Ngô Đồng
- Ngô Hương Giang
- Ngô Khắc Tài
- Ngộ Không Phí Ngọc Hùng
- Ngô Liêm Khoan
- Ngô Minh
- Ngô Minh Khôi
- Ngô Ngọc Loan
- Ngô Ngọc Trai
- Ngô Nguyên Dũng
- Ngô Nhật Đăng
- Ngô Quốc Phương
- Ngô Quốc Thịnh
- Ngô Thế Vinh
- Ngô Thị Kim Cúc
- Ngô Thị Thanh Lịch
- Ngô Tùng Phong
- Ngô Tự Lập
- Ngô Văn
- Ngô Văn Giá
- Ngô Viết Nam Sơn
- Ngô Viết Trọng
- Ngô Vĩnh Long
- Ngô Xuân Hội
- Ngô Xuân Phúc
- Ngô Xuân Thảo
- Ngu Yên
- Nguyen Duc Thanh
- Nguyễn Hải Hoành
- Nguyễn Anh Dũng
- Nguyễn Anh Tuấn
- Nguyễn Anh Tuấn - đạo diễn
- Nguyễn Bá Chung
- Nguyễn Bách Việt
- Nguyễn Bảo Chân
- Nguyễn Bắc Sơn
- Nguyên Bình
- Nguyên Cầm
- Nguyên Cẩn
- Nguyên Chánh
- Nguyễn Chí Hoan
- Nguyễn Chí Thuật
- Nguyễn Chí Trung
- Nguyễn Chí Tuyến
- Nguyễn Chinh Trung
- Nguyễn Cung Thông
- Nguyễn Cường
- Nguyễn Danh Bằng
- Nguyễn Danh Huế
- Nguyễn Danh Lam
- Nguyễn Ðăng Thường
- Nguyễn Duy
- Nguyễn Dương Quang
- Nguyễn Đạt
- Nguyễn Đắc Kiên
- Nguyễn Đắc Xuân
- Nguyễn Đăng Điệp
- Nguyễn Đăng Hưng
- Nguyễn Đăng Khoa
- Nguyễn Đăng Mạnh
- Nguyễn Đăng Na
- Nguyễn Đăng Quang
- Nguyễn Đăng Thường
- Nguyễn Đình Ấm
- Nguyễn Đình Bin
- Nguyễn Đình Bổn
- Nguyễn Đình Chú
- Nguyễn Đình Cống
- Nguyễn Đình Đăng
- Nguyễn Đình Huỳnh
- Nguyễn Đình Thắng
- Nguyễn Đình Thi
- Nguyễn Đình Toàn
- Nguyễn Đổng Chi
- Nguyễn Đông Thức
- Nguyễn Đức
- Nguyễn Đức Dương
- Nguyễn Đức Hiệp
- Nguyễn Đức Mậu
- Nguyễn Đức Sơn
- Nguyễn Đức Thắng
- Nguyễn Đức Tiến
- Nguyễn Đức Tùng
- Nguyễn Đức Tường
- Nguyễn Gia Trí
- Nguyên Giác
- Nguyên Giác Phan Tấn Hải
- Nguyễn Hà Luân
- Nguyễn Hải Hoành
- Nguyễn Hải Yến
- Nguyễn Hàn Chung
- Nguyễn Hiến Lê
- Nguyễn Hoa Lư
- Nguyễn Hoài Nam
- Nguyễn Hoài Văn
- Nguyễn Hoài Vân
- Nguyễn Hoàn
- Nguyễn Hoàn Nguyên
- Nguyễn Hoàng Ánh
- Nguyễn Hoàng Anh Thư
- Nguyễn Hoàng Diệu Thủy
- Nguyễn Hoàng Diệu Thúy
- Nguyễn Hoàng Giao
- Nguyễn Hoàng Linh
- Nguyễn Hoàng Trung
- Nguyễn Hoàng Văn
- Nguyễn Hồng Anh
- Nguyễn Hồng Giao
- Nguyễn Hồng Hưng
- Nguyễn Hồng Lam
- Nguyễn Hồng Nhung
- Nguyễn Hồng Thục
- Nguyễn Huệ Chi
- Nguyễn Hùng
- Nguyễn Huy Hoàng
- Nguyễn Huy Thiệp
- Nguyễn Huy Vũ
- Nguyên Hưng
- Nguyễn Hưng Quốc
- Nguyễn Hương
- Nguyễn Hữu Đễ
- Nguyễn Hữu Hồng Minh
- Nguyễn Hữu Liêm
- Nguyễn Hữu Nhật
- Nguyễn Hữu Sơn
- Nguyễn Hữu Thiết
- Nguyễn Hữu Việt Hưng
- Nguyễn Hữu Vinh
- Nguyễn kc Hậu
- Nguyễn Khải
- Nguyễn Khánh Duy
- Nguyễn Khánh Trường
- Nguyễn Khắc An
- Nguyễn Khắc Bình
- Nguyễn Khắc Mai
- Nguyễn Khắc Phê
- Nguyễn Khắc Phi
- Nguyễn Khắc Phục
- Nguyễn Khiêm
- Nguyễn Khôi
- Nguyễn Kiến Phước
- Nguyễn Kiều Dung
- Nguyễn Kiều Hưng
- Nguyên Lạc
- Nguyễn Lãm Thắng
- Nguyễn Lan Phương
- Nguyễn Lân Bình
- Nguyễn Lân Thắng
- Nguyễn Lê Hồng Hưng
- Nguyễn Lệ Uyên
- Nguyễn Linh Giang
- Nguyễn Linh Quang
- Nguyễn Lộ Trạch
- Nguyễn Luận
- Nguyễn Lương Hải Khôi
- Nguyễn Lương Ngọc
- Nguyễn Lương Vỵ
- Nguyễn Mai
- Nguyễn Man Nhiên
- Nguyễn Mạnh An Dân
- Nguyễn Mạnh Côn
- Nguyễn Mạnh Đẩu
- Nguyễn Mạnh Tiến
- Nguyễn Manh Trinh
- Nguyễn Mạnh Trinh
- Nguyễn Mạnh Tuấn
- Nguyễn Mạnh Tường
- Nguyễn Minh Anh
- Nguyễn Minh Hòa
- Nguyễn Minh Kính
- Nguyễn Minh Nhị
- Nguyễn Minh Nhựt
- Nguyễn Minh Thuyết
- Nguyễn Mộng Giác
- Nguyên Ngọc
- Nguyễn Ngọc Chu
- Nguyễn Ngọc Giao
- Nguyễn Ngọc Hoa
- Nguyễn Ngọc Lanh
- Nguyễn Ngọc Liễm
- Nguyễn Ngọc Lung
- Nguyễn Ngọc Tâm
- Nguyễn Ngọc Thiện
- Nguyễn Ngọc Tú Anh
- Nguyễn Ngọc Tư
- Nguyên Nguyên
- Nguyễn Nguyên Bình
- Nguyễn Nhật Tín
- Nguyên Nhi
- Nguyễn Như Huy
- Nguyễn Phạm Hùng
- Nguyễn Phú Yên
- Nguyễn Phúc Vĩnh Ba
- Nguyễn Phượng
- Nguyễn Phương Đình
- Nguyễn Phương Mai
- Nguyễn Phương Mạnh
- Nguyễn Quang
- Nguyễn Quang A
- Nguyễn Quang Bình
- Nguyễn Quang Duy
- Nguyễn Quang Dy
- Nguyễn Quang Đồng
- Nguyễn Quang Hồng
- Nguyễn Quang Hưng
- Nguyễn Quang Lập
- Nguyễn Quang Thạch
- Nguyễn Quang Thân
- Nguyễn Quang Thiều
- Nguyễn Quang VInh
- Nguyễn Quân
- Nguyễn Quốc Lâm
- Nguyễn Quốc Thái
- Nguyễn Quốc Toàn
- Nguyễn Quốc Trụ
- Nguyễn Quốc Tuấn
- Nguyên Sa
- Nguyễn Sĩ Dũng
- Nguyễn Sơn Lâm
- Nguyễn Sỹ Phương
- Nguyễn Sỹ Tế
- Nguyễn Tà Cúc
- Nguyễn Tài Cẩn
- Nguyễn Tấn Cứ
- Nguyễn Tất Nhiên
- Nguyễn Thạch Giang
- Nguyễn Thái Hòa
- Nguyễn Thái Hợp
- Nguyễn Thái Sơn
- Nguyễn Thái Tuấn
- Nguyễn Thanh Bình
- Nguyễn Thanh Châu
- Nguyễn Thanh Giang
- Nguyễn Thanh Hiện
- Nguyễn Thanh Hùng
- Nguyễn Thanh Huy
- Nguyễn Thanh Huyền
- Nguyễn Thanh Mỹ
- Nguyễn Thành Nam
- Nguyễn Thanh Nghị
- Nguyễn Thanh Nguyệt
- Nguyễn Thành Phong
- Nguyễn Thanh Sơn
- Nguyễn Thành Sơn
- Nguyễn Thanh Tâm
- Nguyễn Thành Thi
- Nguyễn Thanh Tuyền
- Nguyễn Thanh Văn
- Nguyễn Thanh Việt
- Nguyễn Thế Hùng
- Nguyễn Thế Thanh
- Nguyễn Thị Bích Hậu
- Nguyễn Thị Bích Ngà
- Nguyễn Thị Bình
- Nguyễn thị Cỏ May
- Nguyễn Thị Dư Khánh
- Nguyễn Thị Hải
- Nguyễn Thị Hậu
- Nguyễn Thị Hiền
- Nguyễn Thị Hoàng
- Nguyễn Thị Hoàng Bắc
- Nguyễn Thị Khánh Minh
- Nguyễn Thị Khánh Trâm
- Nguyễn Thị Kim Chi
- Nguyễn Thị Kim Phụng
- Nguyễn Thị Minh Ngọc
- Nguyễn Thị Minh Thương
- Nguyễn Thị Ngọc Hải
- Nguyễn Thị Ngọc Nhung
- Nguyễn Thị Oanh
- Nguyễn Thị Phước
- Nguyễn Thị Thanh Bình
- Nguyễn Thị Thanh Hải
- Nguyễn Thị Thanh Lưu
- Nguyễn Thị Thanh Xuân
- Nguyễn Thị Thanh Yến
- Nguyễn Thị Thảo An
- Nguyễn Thị Thúy Hạnh
- Nguyễn Thị Thùy Linh
- Nguyễn Thị Thụy Vũ
- Nguyễn Thị Thuyền
- Nguyễn Thị Tịnh Thy
- Nguyễn Thị Từ Huy
- Nguyễn Thị Vinh
- Nguyễn Thiện Tống
- Nguyễn Thiện Tơ
- Nguyễn Thói Đời
- Nguyễn Thông
- Nguyễn Thu Quỳnh
- Nguyễn Thu Trang
- Nguyễn Thùy Dương
- Nguyễn Thúy Hạnh
- Nguyễn Thụy Long
- Nguyễn Thuỵ Phương
- Nguyễn Thùy Song Thanh
- Nguyễn Thỵ
- Nguyễn Thy Anh
- Nguyễn Tiến Dũng
- Nguyễn Tiến Lập
- Nguyễn Tiến Trung
- Nguyễn Tiến Văn
- Nguyễn Trần Bạt
- Nguyễn Tri Phương Đông
- Nguyễn Triệu Nam
- Nguyễn Trọng Bình
- Nguyễn Trọng Chức
- Nguyễn Trọng Huân
- Nguyễn Trọng Khôi
- Nguyễn Trọng Tạo
- Nguyễn Trung
- Nguyễn Trung Bảo
- Nguyễn Trung Dân
- Nguyễn Trung Hiếu
- Nguyễn Trung Kiên
- Nguyễn Trung Thuần
- Nguyễn Trường Giang
- Nguyễn Trường Huy
- Nguyễn Trường Uy
- Nguyễn Tuấn
- Nguyễn Tuấn Anh
- Nguyễn Tuấn Khoa
- Nguyễn Tùng
- Nguyễn Tùng Linh
- Nguyễn Tuyết Lan
- Nguyễn Tuyết Lộc
- Nguyễn Tư Nghiêm
- Nguyễn Tử Siêm
- Nguyễn Tường Bách
- Nguyễn Tường Thiết
- Nguyễn Tường Thụy
- Nguyễn Ước
- Nguyễn Vạn Phú
- Nguyễn Văn
- Nguyễn Văn Ba
- Nguyễn Văn Chính
- Nguyễn Văn Ðậu
- Nguyễn Văn Dũng
- Nguyễn Văn Đài
- Nguyễn Văn Gia
- Nguyễn Văn Hạnh
- Nguyễn Văn Hiệp
- Nguyễn Văn Hòa
- Nguyễn Văn Hùng
- Nguyễn Văn Huyên
- Nguyễn Văn Lợi
- Nguyễn Văn Lục
- Nguyễn Văn Miếng
- Nguyễn Văn Nghệ
- Nguyễn Văn Nho
- Nguyễn Văn Phong
- Nguyễn Văn Phú
- Nguyễn Văn Phước
- Nguyễn Văn Sâm
- Nguyễn Văn Sơn
- Nguyễn Văn Tao
- Nguyễn Văn Thiệu
- Nguyễn Văn Thọ
- Nguyễn Văn Trọng
- Nguyễn Văn Trung
- Nguyễn Văn Tuấn
- Nguyễn Văn Vĩnh
- Nguyễn Văn Xuân
- Nguyễn Vi Khải
- Nguyễn Vi Yên
- Nguyễn Viện
- Nguyễn Việt Anh
- Nguyễn Việt Chiến
- Nguyễn Viết Lãm
- Nguyễn Vĩnh Nguyên
- Nguyễn Vũ Hiệp
- Nguyễn Vũ Tiềm
- Nguyễn Vỹ
- Nguyễn Vy Khanh
- Nguyễn Xuân Diện
- Nguyễn Xuân Hằng
- Nguyễn Xuân Hoàng
- Nguyễn Xuân Hưng
- Nguyễn Xuân Khánh
- Nguyễn Xuân Khoát
- Nguyễn Xuân Nghĩa
- Nguyễn Xuân Nha
- Nguyễn Xuân Quang
- Nguyễn Xuân Thiệp
- Nguyễn Xuân Thọ
- Nguyễn Xuân Tiệp
- Nguyễn Xuân Tường Vy
- Nguyễn Xuân Xanh
- Nguyễn Ý Thuần
- Nguyên Yên
- Nguyễn-Chương Mt
- Nguyễn-hòa-Trước
- Nguyệt Chu
- Nguyệt Quỳnh
- Nguyệt Vi
- Ngự Thuyết
- Người Buôn Gió
- Ngyễn Trung Bảo
- Nh. Tay Ngàn
- Nhã
- Nhã Ca
- Nhã Duy
- Nhã Thuyên
- Nhan Do Thanh
- Nhân Hồng
- Nhật Chiêu
- Nhật Lệ
- Nhất Linh
- Nhật Tiến
- Nhật Tuấn
- Nhất Uyên
- Nhị Linh
- Nhị Ngã
- Nhóm Vì một Hà Nội xanh
- Như Huy
- Như Không
- Như Quỳnh
- Như Quỳnh de Prelle
- Như Ý
- Nhược Thủy
- Niall Ferguson
- Nick Hilden
- Nicolas Casey
- Nikulin
- Nina McPherson
- Ninh Dương
- Ninh Kiều
- Nobert Hummelt
- Nông Hồng Diệu
- NP Phan
- Obama
- Ocean Vương
- Octavio Paz
- Ogden Nash
- Oksana Zabuzhko
- Oleg Kashin
- Ondrej Slowik
- onggiaolang
- Orlando Figes
- Orwell
- Oscar Salemink
- Oscar Wilde
- Pablo Neruda
- Pablo Picasso
- Palmer
- Patrick Frater
- Patrick Lodge
- Paul Auster
- Paul Celan
- Paul Éluard
- Paul Hoover
- Paul Mendez
- Paul Mozur
- Paul Theroux
- Paul-François Paoli
- Paulus Lê Sơn
- Pavel Basinsky
- Pavlo Vyshebaba
- Paweł Kubiak
- Pawel Kuczynski
- Paweł Łepkowski
- Percy Mabandu
- Pervez Hoodbhoy
- Peter B. Zinoman
- Peter Hansen
- Peter Harvey
- Peter Kleiner
- Peter Singer
- Phạm Anh Tuấn
- Phạm Biểu Tâm
- Phạm Cao Hoàng
- Phạm Châu
- Phạm Chí Dũng
- Phạm Chi Lan
- Phạm Chu Sa
- Phạm Công Luận
- Phạm Công Thiện
- Phạm Công Út
- Phạm Duy
- Phạm Duy Nghĩa
- Phạm Đình Trọng
- Phạm Đình Vy
- Phạm Đoan Trang
- Phạm Hải Anh
- Phạm Hải Âu
- Phạm Hiền Mây
- Phạm Hoàng Quân
- Phạm Hồng Sơn
- Phạm Hùng Việt
- Phạm Huy Thông
- Phạm Khiêm Ích
- Phạm Kiều Tùng
- Phạm Kỳ Đăng
- Phạm Lệ Quyên
- Phạm Lê Vương Các
- Phạm Linh
- Phạm Lưu Vũ
- Phạm Minh Hoàng
- Phạm Minh Ngọc
- Phạm Minh Quân
- Phạm Minh Trung
- Phạm Ngọc Lư
- Phạm Ngọc Thái
- Phạm Ngọc Tiến
- Phạm Nguyên Trường
- Phạm Ngữ
- Phạm Phan Long
- Phạm Phú Cường
- Phạm Phú Hải
- Phạm Phú Minh
- Phạm Phú Phong
- Phạm Phú Thứ
- Phạm Phú Viết
- Phạm Phúc Thịnh
- Phạm Phương
- Phạm Quang Ái
- Phạm Quang Long
- Phạm Quang Trung
- Phạm Quang Tuấn
- Phạm Sỹ Sáu
- Phạm Tăng
- Phạm Thành
- Phạm Thành Hưng
- Phạm Thanh Nghiên
- Phạm Thảo Nguyên
- Phạm Thế Cường
- Phạm Thị
- Phạm Thị Anh Nga
- Phạm Thị Hoài
- Phạm Thị Kiều Ly
- Phạm Thị Ngọc
- Phạm Thị Phương
- Phạm Thiên Ân
- Phạm Thiên Thư
- Phạm Tín An Ninh
- Phạm Toàn
- Phạm Trần
- Phạm Trọng Chánh
- Phạm Trung Nghĩa
- Phạm Tuấn
- Phạm Tư Thanh Thiện
- Phạm Tường Vân
- Phạm Văn
- Phạm Văn Khoái
- Phạm Văn Quang
- Phạm Văn Song
- Phạm Văn Tình
- Phạm Văn Vũ
- Pham Viem Phuong
- Phạm Viêm Phương
- Phạm Viết Đào
- Phạm Việt Hưng
- Phạm Vũ Lửa Hạ
- Phạm Xuân Đài
- Phạm Xuân Hùng
- Phạm Xuân Nguyên
- Phạm Xuân Trường
- Phan An Sa
- Phan Ba
- Phan Bội Châu
- Phan Cẩm Thượng
- Phan Châu Thành
- Phan Cự Đệ
- Phan Đạo
- Phan Đắc Lữ
- Phan Đình Diệu
- Phan Độc Lập
- Phan Hải-Đăng
- Phan Hồng Giang
- Phan Huy Dũng
- Phan Huy Đường
- Phan Huy Lê
- Phan Huyền Thư
- Phan Kế Toại
- Phan Khôi
- Phan Lặng Yên
- Phan Mạnh Quỳnh
- Phan Nam Sinh
- Phan Ngọc
- Phan Nguyên
- Phan Nhật Nam
- Phan Nhiên Hạo
- Phan Ni Tấn
- Phan Phương Đạt
- Phan Quang
- Phan Tấn Hải
- Phan Tấn Uẩn
- Phan Thanh Bình
- Phan Thắng
- Phan Thế Hải
- Phan Thị Hà Dương
- Phan Thị Kim Phúc
- Phan Thị Trọng Tuyển
- Phan Thị Vàng Anh
- Phan Thu Vân
- Phan Thúy Hà
- Phan Trang Hy
- Phan Trí Đỉnh
- Phan Trọng Hoàng Linh
- Phan Văn Giưỡng
- Phan Văn Song
- Phan Văn Thắng
- Phan Vũ
- Phan Xine
- Phan Xuân Sinh
- Phannguyên Psg
- Phanxipăng
- Phaolô VI
- Pháp Hoan
- Pháp Vân
- Phapxa Chan
- Phát biểu nhận giải Văn Việt
- Phil Caputo
- Philip Larkin
- Philip Roth
- Phong Linh
- Phong Nguyen
- Phong Quang
- Phố Văn
- Phú Quang
- Phù Sa
- Phúc Lai GB
- Phúc Tiến
- Phunchok Stobdan
- Phùng Anh Kiệt
- Phùng Hi
- Phùng Hoài Ngọc
- Phùng Học Vinh
- Phùng Ngọc Kiên
- Phùng Nguyễn
- Phùng Quán
- Phùng Thành Chủng
- Phùng Thị Hạ Nguyên
- Phùng Thị Như Hà
- Phuong Ta
- Phương Hương
- Phương Phương
- Phương Thảo
- Phương Thuý
- Phương Uy
- Pierre Darriulat
- Pierre Lemieux
- Prashanth Parameswaran
- Qladimir Pyljow
- Quách Hạo Nhiên
- Quách Tấn
- Quách Thoại
- Quảng Diệu Trần Bảo Toàn
- Quang Dũng
- Quang Đức
- Quang Minh
- Quang Phan
- Quảng Tánh Trần Cầm
- Quậy Nguyễn
- Quế Hương
- Quốc Dũng
- Quốc Phương
- Quốc Toản
- Quyên Di
- Quyên Hoàng
- Quỳnh Iris de Prelle
- Quỳnh Vi
- Rabindranath Tagore
- Rainer Maria Rilke
- Ralph Chaplin
- Rebecca Mead
- Rebecca Solnit
- Reiner Traub
- Remo Verdickt
- Riccardo Gazzaniga
- Richard C. Paddock
- Richard Millet
- Richard Serra
- Robert Desnos
- Robert McCrump
- Roger Vu
- Roland Barthes
- Romain Rolland
- Ronald F. Inglehart
- Ruben David Gonzalez Gallego
- Russell Edson
- Ruth Ingram
- Ryszard Legutko
- Salman Rushdie
- Salvatore Babones
- Sam Dresser
- Sạn chữ
- Sandra Kerschbaumer
- Sara Teasdale
- Sarah Pulliam Bailey
- Sarah Thornton
- Sáu Nghệ
- Sergio Bitar
- Shakespeare
- Shannon Van Sant
- Sheikha A
- Sheila Fischman
- Sheila Ngoc Pham
- Sheri Berman
- Shigeeda Yutaka
- Shirin Ebadi
- Shukshin
- Simon Johnson
- Sire Apm Lukwesa
- Slavoj Žižek
- Sohaniim
- Son Kieu Mai
- Song Chi
- Song Hà
- Song Nguyễn
- Song Phạm
- Song Phan
- Song Thao
- Số đặc biệt
- Sơn Ca
- Sơn Hoàng Liên
- Sơn Kiều Mai
- Sơn Nam
- Stefano Harney
- Stephan Koester
- Stephen B. Young
- Steve Earle
- Susan Sontag
- Suzuki Katsuhiko
- Sương Nguyệt Minh
- Sương Quỳnh
- Svetlana Alexievich
- Svetlana Alexievitch
- Svetlana Alexiévitch
- Sylvia Plath
- T. Đ.
- T.Vấn
- Tạ Anh Thư
- Tạ Chí Đại Trường
- Tạ Duy Anh
- Tạ Tỵ
- Tạ Văn Tài
- Tạ Văn Thông
- Tạ Xuân Hải
- Tadeusz Rósewicz
- Tam Ích
- Tamarchenko
- Tàn Tuyết
- Tanaami Keiichi
- Taras Shevchenko
- Tarik Khaldi
- Tăng Quang
- Tâm An
- Tâm Chánh
- Tâm Don
- Tâm Thường Định
- Tâm Việt
- Tấn An
- Teolinda Gersão
- Teresa Mỹ Chúc
- Thạch Đạt Lang
- Thạch Quỳ
- Thạch Thảo
- Thái Bá Tân
- Thái Bá Vân
- Thái Bảo
- Thái Hà
- Thái Hạo
- Thái Kế Toại
- Thái Kim Lan
- Thái Ngọc San
- Thái Sinh
- Thái Thanh
- Thái Thăng Long
- Thái Tuấn
- Thái Văn
- Thái Văn Đào
- Thái Vũ
- Thạnh Đà
- Thanh Hằng - Anh Khoa
- Thành Lộc
- Thanh Nam
- Thanh Ngọc
- Thanh Phương
- Thanh Tâm Tuyền
- Thanh Thảo
- Thanh Thuỷ
- Thanh Trúc
- Thanh Tùng
- Thanh Xuân
- Thanhhà Lại
- Thảo Dân
- Thao Dinh
- Thảo luận
- Thảo Nguyên
- Thảo Trường
- Thảo Vy
- Thẩm Đống
- Thận Nhiên
- Thân Trọng Mẫn
- Thân Trọng Sơn
- Thế Dũng
- Thế Giang
- Thế Quân
- THẾ THANH
- Thế Uyên
- Thi Hoàng
- Thi Nguyên
- Thi sỹ ỦA
- Thi Vũ
- Thích Nhất Hạnh
- Thích Nữ Chân Không
- Thích Phước An
- Thierry Leclère
- Thierry Lentz
- Thiên Di
- Thiên Điểu
- Thiền Lâm
- Thiền Nguyễn
- Thiên Thai
- Thiện Tùng
- Thiện Ý
- Thiết Thạch
- Thiếu Khanh
- Thiều Mai Lâm
- Tho Nguyen
- Thomas A. Bass
- Thomas Bo Pedersen
- Thomas Mahler
- Thomas S. Mullaney
- Thông Đặng
- Thơ
- Thu Phong
- Thu Vàng
- Thuận
- Thuần Ngô
- Thuận Paris
- Thuận Thiên
- Thục Quyên
- Thụy An
- Thùy Dung
- Thụy Khuê
- Thùy Linh
- Thụy My
- Thủy Tiên
- Thư Bạn Đọc
- Thường Quán
- Thy An
- Tịch Ru
- Tiet Hung Thai
- Tiêu Dao Bảo Cự
- Tiêu Kiện Sinh
- Tiểu Tử
- Tillman Miller
- Timothy Brennan
- Timothy Garton Ash
- Timothy Snyder
- Tina Hà Giang
- Tomas Tranströmer
- Tô Đăng Khoa
- Tô Hải
- Tô Hoàng
- Tố Hữu
- Tô Lan Hương
- Tô Ngọc Vân
- Tô Thẩm Huy
- Tô Thùy Yên
- Tô Văn Trường
- Tôi Đây
- Tôn Thất Thông
- Tống Văn Công
- Trà Đóa
- Trà Nhiên
- Tracy K. Smith
- Tran Dinh Dung
- Tran Nam Dung
- Trang Châu
- Trang Hạ
- Trang Thanh
- Trang Thế Hy
- Trangđài Glassey Trầnguyễn
- Trangđài Glasssey-Trầnguyễn
- Trao đổi
- Trầm Tử Thiêng
- Trần Anh Hùng
- Trần Bá Đại Dương
- Trần Bang
- Trần Bình Nam
- Trần C. Trí
- Trần Cao Lĩnh
- Trần Cao Tường
- Trần Công Tâm
- Trần Công Tín
- Trần Dạ Từ
- Trần Dần
- Trần Doãn Nho
- Trần Dũng Thanh Huy
- Trần Duy
- Trần Duy Phiên
- Trần Duy Trung
- Trần Đăng Khoa
- Trần Đăng Tuấn
- Trần Đĩnh
- Trần Đình Bút
- Trần Đình Hoành
- Trần Đình Lương
- Trần Đình Sơn Cước
- Trần Đình Sử
- Trần Đình Triển
- Trần Đình Trợ
- Trần Độ
- Trần Đồng Minh
- Trần Đức Anh Sơn
- Trần Đức Thảo
- Trần Đức Tiến
- Trần Đức Tín
- Trần Đức Toản
- Trần Gia Huấn
- Trần Gia Ninh
- Trần Hà Linh
- Trần Hạ Tháp
- Trần Hạ Vi
- Trần Hải
- Trần Hạnh
- Trần Hậu
- Trần Hoài Anh
- Trần Hoài Thư
- Trần Hoàng Phố
- Trần Hoàng Trúc
- Trần Hoàng Vy
- Trần Hùng
- Trần Huy Bích
- Trần Huy Minh Phương
- Trần Huy Quang
- Trần Huỳnh Duy Thức
- Trần Hữu Dũng
- Trần Hữu Khánh
- Trần Hữu Quang
- Trần Hữu Tá
- Trần Hữu Thục
- Trần Khánh Triệu
- Trần Kiêm Đoàn
- Trần Kiêm Trinh Tiên
- Trần Kim Trắc
- Trần Kỳ Trung
- Trần Lam
- Trần Lê Sơn Ý
- Trần Lương
- Trần Lý Trí Tân
- Trần Mạnh Hảo
- Trần Mạnh Tuấn
- Trần Minh Phi
- Trần Minh Quốc
- Trần Mộng Tú
- Trần Nam Bình
- Trần Ngân Hà
- Trần Nghi Hoàng
- Trần Ngọc Cư
- Trần Ngọc Hiếu
- Trần Ngọc Tuấn
- Trần Ngọc Vương
- Trần Nguyên Đán
- Trần Nhã Thụy
- Trần Nhương
- Trần Phong Giao
- Trần Phong Vũ
- Trần Quang Đức
- Trần Quang Lộc
- Trần Quốc Nam
- Trần Quốc Thuận
- Trần Quốc Toàn
- Trần Quốc Trọng
- Trần Quốc Vượng
- Trần Quyết Thắng
- Trân Sa
- Trần Song Hào
- Trần Thành
- Trần Thanh Ái
- Trần Thanh Cảnh
- Trần Thanh Huy
- Trần Thanh Vân
- Trần Thắng
- Trần Thế Vĩnh
- Trần Thị Băng Thanh
- Trần Thị Diệu Tâm
- Trần Thị Lai Hồng
- Trần Thị Lam
- Trần Thị NgH.
- Trần Thị Nguyệt Mai
- Trần Thị Phương Phương
- Trần Thị Thanh Thoả
- Trần Thị Trường
- Trần Thiện Đạo
- Trần Thùy Mai
- Trần Tiến
- Trần Tiễn Cao Đăng
- Trần Tiến Dũng
- Trần Tiễn Khanh
- Trần Tố Nga
- Trần Trọng Dương
- Trần Trọng Thức
- Trần Trọng Vũ
- Trần Trung Chính
- Trần Trung Đạo
- Trần Tuấn
- Trần Từ Mai
- Trần Vàng Sao
- Trần Văn Chánh
- Trần Văn Đỉnh
- Trần Văn Khê
- Trần Văn Minh
- Trần Văn Nam
- Trần Văn Thọ
- Trần Văn Thủy
- Trần Văn Tý
- Trần Vấn Lệ
- Trần Việt Hà
- Trần Viết Ngạc
- Trần Vinh Dự
- Trần Vũ
- Trần Vũ Hải
- Trần Vương Thuấn
- Trần Vương Thuận
- Trần Wũ Khang
- Trần Xuân Hoài
- Trần Xuân Linh
- Trần Xuân Lĩnh
- Trần Xuân Thảo
- Trần Yên Hòa
- Trần Yên Nguyên
- Trên
- Trên Facebook
- Trên Facebook/Minds
- Trên kệ sách
- Trên trang diaCRITICS
- Trí Hiệu Dân
- Triều Anh
- Triều Hoa Đại
- Triêu Nhan
- Triều Sơn
- Triệu Tử Dương
- Trịnh Anh Tuấn
- Trịnh Bá Phương
- Trịnh Bách
- Trịnh Cao Hòa Thanh
- Trịnh Chu
- Trịnh Công Sơn
- Trịnh Cung
- Trịnh Duy Kỳ
- Trịnh Hữu Long
- Trịnh Kim Tiến
- Trịnh Lữ
- Trịnh Minh Tuấn
- Trịnh Sơn
- Trịnh Thanh Thủy
- Trịnh Thu Tuyết
- Trịnh Vĩnh Phúc
- Trịnh Xuân Thuận
- Trịnh Xuân Thủy
- Trịnh Y Thư
- Trọng Anh
- Trọng Phú
- Trọng Thành
- Tru Sa
- Trúc Giang
- Trúc Thông
- Trúc Ty
- Trump
- Trung Bảo
- Trung Dũng Kqd
- Trùng Dương
- Trung Trung Đỉnh
- Trư Sa
- Trường An
- Trương Anh Ngọc
- Trương Anh Thụy
- Trương Chính
- Trương Duy Nhất
- Trương Đăng Dung
- Trương Điện Thắng
- Trương Đình Phượng
- Trương Hồng Quang
- Trương Huy San
- Trường Minh
- Trương Ngọc Chương
- Trương Nguyên
- Trương Nguyện Thành
- Trương Nhân Tuấn
- Trương Phượng
- Trương Quang
- Trương Quang Đệ
- Trương Quang Nhuệ
- Trương Quang Vĩnh
- Trương Thị Ngọc Hân
- Trương Thiên Phàm
- Trương Thu Hiền
- Trương Tố Hoa
- Trương Trọng Nghĩa
- Trương Tửu
- Trương Văn Dân
- Trương Văn Vĩnh
- Trương Vũ
- Trương Xuân Thiên
- Tú Mỡ
- Tù Quốc Hoài
- Tù Sâm
- Tú Trung Hồ
- Tuấn Duy
- Tuấn Khanh
- Tuân Nguyễn
- Tuấn Thảo
- Tuệ Anh
- Tuệ Đăng
- Tuệ Nguyên
- Tuệ Nhân
- Tuệ Nhật
- Tuệ Sĩ
- Tuệ Sỹ
- Tùng Dương Cola
- Tung Nguyen
- Turner
- Túy Hồng
- Tuyết Nghi
- Tư
- Từ Dung
- Tư liệu
- Tử Linh
- Từ Mai Trần Huy Bích
- Từ Quốc Hoài
- Từ Sâm
- Từ Thức
- Tưởng
- Tương Lai
- Umberto Eco
- Uông Tăng Kỳ
- Uông Triều
- Uyển Ca
- Uyên Nguyễn
- Uyên Thao
- Uyên Vũ
- V. Erofiev
- Vàng A Giang
- Varlam Shalamov
- Vasco Gargalo
- Vasily Makarovich
- Văn
- Văn Biển
- Văn Cao
- Văn Chinh
- Văn Công Hùng
- Văn Giá
- Văn học
- Văn học Miền Nam 54-75
- Văn Như Cương
- Văn Quang
- Văn Tâm
- Văn Việt
- Vấn đề hôm nay
- Vận Động Ứng Cử Đại Biểu Quốc Hội 2016
- Vân Hạ
- Vân Phi
- Velcrow Ripper
- Veronica Melkozerova
- Vi Lãng
- Vi Trần
- Vi Yên
- Viet Thanh Nguyen
- Viên Linh
- Việt Bách
- Việt Bình
- Việt Dzũng
- Việt Khang
- Việt Lang
- Việt Phương
- Viktor Maslov
- Vinh Anh
- Vĩnh Hảo
- Vĩnh Quyền
- Virginia Heffernan
- Virginia Woolf
- Vladimir Nabokov
- Võ An Đôn
- Võ Anh Minh
- Võ Anh Thơ
- Võ Bá Cường
- Võ Đắc Danh
- Võ Định Hình
- Võ Đức Phúc
- Võ Hồng
- Võ Huy Tâm
- Võ Hương Quỳnh
- Võ Kỳ Điền
- Võ Ngàn Sông
- Võ Phiến
- Võ Thị Hảo
- Võ Thị Thu Hằng
- Võ Tiến Cường
- Võ Tòng Xuân
- Võ Trí Hảo
- Võ Văn Quản
- Võ Văn Tạo
- Võ Văn Thôn
- Võ Xuân Quế
- Võ Xuân Sơn
- Volker Weidermann
- Volodymyr Vynnychenko
- Volodymyr Zelenskyy
- Vũ Bằng
- Vũ Biện Điền
- Vũ Cao Đàm
- Vũ Cát Tường
- Vũ Đình Hòe
- Vũ Đình Huỳnh
- Vũ Đình Liên
- Vũ Đình Phòng
- Vũ Đức Khanh
- Vũ Đức Phúc
- Vũ Đức Sao Biển
- Vu Gia
- Vũ Hà Văn
- Vũ Hạnh
- Vũ Hoàng Chương
- Vũ Hoàng Thư
- Vũ Hồng Ánh
- Vũ Huy Ngọc
- Vũ Huy Quang
- Vũ Khắc Hoè
- Vũ Khắc Khoan
- Vũ Kim Hạnh
- Vũ Kim Thu
- Vũ Lâm
- Vũ Lập Nhật
- Vũ My Lan
- Vũ Ngọc Giao
- Vũ Ngọc Hoàng
- Vũ Ngọc Tâm
- Vũ Ngọc Tiến
- Vũ Nho
- Vũ Oanh
- Vũ Quang Việt
- Vũ Quí Hạo Nhiên
- Vũ Quốc Ngữ
- Vũ Quỳnh Hương
- Vũ Quỳnh Nh.
- Vũ Thành Sơn
- Vũ Thanh Tâm
- Vũ Thanh Tùng
- Vũ Thành Tự Anh
- Vũ Thế Khôi
- Vũ Thị Hải
- Vũ Thị Nhuận
- Vũ Thị Phương Anh
- Vũ Thị Phương Lan
- Vũ Thị Thanh
- Vũ Thị Thanh Mai
- Vũ Thư Hiên
- Vũ Tiến Lập
- Vũ Trọng Khải
- Vũ Tuấn Hoàng
- Vũ Từ Trang
- Vũ Tường
- Vũ Viết Tuân
- Vũ Xuân Tửu
- Vương Bích Ngọc
- Vương Đan
- Vương Huy
- Vương Ngọc Minh
- Vương Tiểu Nhị
- Vương Trí Nhàn
- Vương Trọng
- Vương Trùng Dương
- Vương Trung Hiếu
- Vy Thảo
- W. H. Auden
- Wa Praong
- Walt Whitman
- Walter Isaacson
- Wayne Karlin
- Wells
- Wendy Barker
- Wilhelm Schmid
- Will Nguyen
- William Carlos Williams
- William Nee
- William Stafford
- William Stanley Merwin
- Winston Phan Đào Nguyên
- Wislawa Szymborska
- Wolf Biermann
- Wolfgang Borchert
- Wynn Gadkar Wilcox
- Xie Tao
- Xuân Ba
- Xuân Diệu
- Xuân Dương
- Xuân Đài
- Xuân Minh
- Xuân Phượng
- Xuân Sách
- Xuân Thọ
- Xuân Vũ
- Xương Văn
- Y Chan
- Ý Nhi
- Y Uyên
- Yanis Varoufakis
- Yevgeny Yevtushenko
- Yên Ba
- Yên Khắc Chính
- Yến Năng
- Yên San
- Yên San Thụy Miên
- Yiyun Li
- Yoko Ogawa
- Yōko Ogawa
- Yoko Tawada
- Young Sang Lee
- Yuliya Ilchuk
- Yuno Bigboi
- Yves Sintomer
- Yvette Tan
- Zac Herman
Sự tiến hóa văn hóa (kỳ 11)
Ronald F. Inglehart
Nguyễn Quang A dịch
PHỤ LỤC 1: NGHỊCH LÝ EASTERLIN
Nghịch lý Easterlin nguyên bản cho rằng người dân của các nước giàu không có các mức hài lòng với cuộc sống cao hơn người dân của các nước nghèo. Phân tích một mẫu dữ liệu từ 14 nước được khảo sát trong các năm 1950, Easterlin (1974)1 đã tìm thấy hầu như không sự tương quan nào giữa tổng sản phẩm quốc gia (GNP) trên đầu người và sự hài lòng với cuộc sống: mặc dù Tây Đức đã giàu gấp đôi Ireland, những người Irish đã cho thấy các mức hài lòng với cuộc sống cao hơn. Ông kết luận rằng sự vắng mặt của một tương quan giữa GNP/đầu người và sự an lạc chủ quan có nghĩa rằng sự phát triển kinh tế đã không cải thiện số phận con người – một phát hiện được trích dẫn rộng rãi như “Nghịch lý Easterlin.”
Nhưng phát hiện của Easterlin dựa vào một mẫu tương đối nhỏ gồm chủ yếu các nước giàu. Inglehart (1990)2 phân tích dữ liệu từ một mẫu rộng hơn của các nước và đã thấy một tương quan 0,67 giữa GNP và sự hài lòng với cuộc sống. Các nghiên cứu tiếp sau dựa vào các dải rộng của các nước đã xác nhận phát hiện này: ngược với Nghịch lý Easterlin gốc, các nước giàu quả thực có các mức an lạc chủ quan cao hơn các nước nghèo.
Sau khi các phát hiện này được công bố, Easterlin đã lập lại nghịch lý để cho rằng sự phát triển kinh tế không đem lại những sự tăng lên về sự an lạc chủ quan theo thời gian (mà ngụ ý rằng tương quan lát cắt ngang mạnh phải là do sự trùng hợp thuần túy). Vì chuỗi thời gian dài nhất của các số đo hạnh phúc (cho đến nay) đã đến từ Hoa Kỳ và nó cho thấy không sự tăng lên nào từ 1946 cho đến sự đo gần đây nhất, khẳng định này có vẻ có lý.
Nhưng Inglehart, Foa, Peterson and Welzel (2008) phân tích dữ liệu từ rất nhiều nước phủ toàn bộ dải phát triển, được thu thập từ 1981 đến 2008 – tìm thấy rằng cả hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống đã tăng lên trong tuyệt đại đa số các nước. Như Hình 8.2 chứng minh, sự hài lòng với cuộc sống tăng lên mạnh khi chúng ta chuyển từ các nước rất nghèo tới các nước thịnh vượng khiêm tốn và sau đó phẳng ra.
Easterlin (2009) cho rằng sự tăng rộng khắp về hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống từ 1981 đến 2008 là do một sự thay đổi về các chỉ dẫn cho người phỏng vấn được dùng với câu hỏi hạnh phúc:
Giữa đợt 2 và đợt 3 của WVS (từ 1990 đến 1995) chỉ dẫn cho những người phỏng vấn để thay phiên thứ tự sự lựa chọn câu trả lời từ một người trả lời sang người tiếp theo đã bị bỏ đi. Do đó một tác động ưu thế đầu tiên (primacy effect) được kích hoạt: một xu hướng cho những người trả lời để thiên vị lựa chọn sớm hơn các lựa chọn muộn – khiến cho nhiều người chọn “rất hạnh phúc” và ít người chọn “không hạnh phúc chút nào.” Các lựa chọn hạnh phúc bị thiên vị này hướng lên cho nên hạnh phúc tăng tuy sự hài lòng với cuộc sống đã giảm trong các nước nguyên-cộng sản.3
Nếu giả như sự tăng về hạnh phúc là do sự thay đổi này về các chỉ dẫn người phỏng vấn, dữ liệu sẽ cho thấy một sự tăng một lần khổng lồ về hạnh phúc trong khảo sát 1995, và không sự tăng lên nào trong các đợt kháo sát sớm hơn và muộn hơn. Nhưng dữ liệu không cho thấy hình mẫu nào như vậy: như Hình 8.6 chứng minh, hạnh phúc đã tăng đều đặn từ 1981 đến 2005 với không sự dấy lên có thể nhận biết nào trong năm 1995.
Hơn nữa, sự thay đổi về các chỉ dẫn người phỏng vấn cho câu hỏi hạnh phúc đã có lẽ không thể giải thích sự tăng lên về sự hài lòng với cuộc sống. Easterlin không thừa nhận sự thực này. Thay vào đó ông bình luận rằng sự hài lòng với cuộc sống đã giảm trong các nước nguyên-cộng sản, cứ như đấy là hình mẫu phổ biến (mà rõ ràng là không).
Easterlin đang thử thanh minh một sự tăng mạnh về hạnh phúc bằng việc quy nó cho các tác động ưu thế đầu tiên, mà bình thường có ít tác động trừ phi người ta đang xử lý các đề tài mà về nó người trả lời không có ý kiến thực – trong trường hợp đó, người ta cũng thường nhận được lượng lớn của sự không-trả lời. Các câu hỏi về hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống của một người là các chủ đề mà gần như tất cả mọi người đều có một ý kiến, và họ tạo ra các mức không-trả lời cực kỳ thấp: thay cho 30–40 phần trăm không-trả lời tìm thấy trong việc trả lời cho các câu hỏi không rõ hay gây lẫn lộn, tỷ lệ không-trả lời cho câu hỏi hạnh phúc là khoảng một phần trăm. Công dân trung bình có thể không có ý kiến rõ ràng về các nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu – nhưng biết kỹ liệu ông ta hay bà ta có hạnh phúc hay bất hạnh. Chỉ dẫn người phỏng vấn bị bỏ đi bởi vì nó được kỳ vọng không có tác động nào. Các kết quả kinh nghiệm trong Hình 8.6 ủng hộ sự kỳ vọng này: việc bỏ nó trong năm 1995 đã không có tác động có thể nhận biết nào.
Nghịch lý Easterlin là không thể đứng vững. Sự phát triển kinh tế có dường như cải thiện số phận con người – tuy nó làm vậy trên một đường cong lợi tức giảm dần, và (như Chương 8 chứng minh) chỉ là một trong nhiều nhân tố ảnh hưởng đến hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống.
PHỤ LỤC 2
Hình A2.1 Bản đồ văn hóa toàn cầu từ 1995
Hình A2.2 Bản đồ văn hóa toàn cầu từ 2000
Hình A2.3 Các sự khác biệt liên quan đến tuổi về các giá trị Sinh tồn/Tự-thể hiện, trong ba kiểu xã hội.
Dữ liệu từ các nước sau được sử dụng:
Các nước thu nhập cao (vào năm 1992): Andorra, Australia, Austria, Bỉ, Canada, Cyprus, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, nước Anh, Iceland, Ireland, Israel, Italy, Nhật Bản, Luxembourg, Hà Lan, New Zealand, Bắc Ireland, Na Uy, Singapore, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Đài Loan, Hoa Kỳ.
Các nước đang phát triển (vào năm 1992): Algeria, Argentina, Bangladesh, Brazil, Burkina Faso, Chile, Trung Quốc, Colombia, Dominican Republic, Ecuador, Ai Cập, Ethiopia, Ghana, Hy Lạp, Guatemala, Ấn Độ, Indonesia, Jordan, Malaysia, Mali, Malta, Mexico, Morocco, Nigeria, Pakistan, Peru, Philippines, Portugal, Rwanda, Nam Phi, Hàn Quốc, Tanzania, Thái Lan, Trinidad và Tobago, Thổ Nhĩ Kỳ, Uganda, Uruguay, Venezuela, Việt Nam , Zambia, Zimbabwe.
Các nước nguyên-cộng sản: Albania, Azerbaijan, Armenia, Bosnia, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Czech, Estonia, Georgia, Hungar y, Kazakhstan, Kosovo, Kyrgyzstan, Latvia, Lithuania, Macedonia, Moldova, Montenegro, Ba Lan, Rumania, Nga, Serbia, Slovakia, Slovenia, Ukraine.
Hình A2.4 Sự thay đổi thuần trên hai chiều chính của sự biến thiên ngang-văn hóa từ khảo sát sẵn có sớm nhất đến muộn nhất (1981–2014) trong mười kiểu xã hội.
Các nước được bao gồm trong mỗi trong mười kiểu xã hội là:
Các nước nguyên-cộng sản: Albania (1998–2008), Azerbaijan (1997–2011), Armenia (1997–2011), Bosnia (1998–2008), Bulgaria (1991–2008), Belarus (1990–2008), Croatia (1996–2008), Czech Republic (1991–2008), Estonia (1996– 2011), Georgia (1996–2009), Hungary (1991–2008), Kyrgyzstan (2003–2011), Latvia (1996–2008), Lithuania (1997–2008), Moldova (1996–2008), Ba Lan (1990–2012), Rumania (1998–2012), Serbia (1996–2008), Slovakia (1991–2008), Slovenia (1992–2011), Ukraine (1996–2011).
Các nước Mỹ-Latin: Argentina (1984–2006), Brazil (1991–2006), Chile (1990–2011), Colombia (2005–2011), Mexico (1981–2012), Peru (1996–2012), Uruguay (1996–2011), Venezuela (1996–2000).
Các nước châu Phi: Ghana (2007–2012), Morocco (2007–2011), Nigeria (1990–2011), Rwanda (2007–2012), Nam Phi (1982–2006), Zimbabwe (2001–2012).
Các nước Âu châu công giáo: Austria (1990–2008), Bỉ (1981–2009), Pháp (1981–2008), Hy Lạp (1999–2008), Italy (1981–2005), Luxembourg (1999–2008), Portugal (1990–2008), Tây Ban Nha (1981–2011).
Các nước Âu châu Tin Lành: Đan Mạch (1981–2008), Phần Lan (1990–2009), Đức (1981–2008), Iceland (1990–2009), Hà Lan (1981–2012), Na Uy (1982–2008), Thụy Điển (1982–2011), Thụy Sĩ (1996–2008).
Các nước nói tiếng Anh: Australia (1981–2012), Canada (1982–2006), Anh (1981–2009), Ireland (1981–2008), New Zealand (1998–2011), Northern Ireland (1981–2008), Hoa Kỳ (1982–2011).
PHỤ LỤC 3
Hình A3.1 Sáu khía cạnh khoan dung, theo mức phát triển kinh tế. Tỷ lệ phần trăm bày tỏ quan điểm khoan dung về chủ đề cho trước.
Các nước bao gồm trong mỗi loại là:
Các nước thu nhập-thấp (như được World Bank phân loại trong 2000): Azerbaijan, Bangladesh, Burkina Faso, Armenia, Ethiopia, Georgia, Ghana, Ấn Độ, Indonesia, Kyrgyzstan, Mali, Moldova, Nigeria, Pakistan, Rwanda, Tanzania, Uganda, Ukraine, Uzbekistan, Việt Nam, Zambia, Zimbabwe; Các nước thu nhập trung bình thấp: Albania, Algeria, Bosnia, Bulgaria, Belarus, Trung Quốc, Colombia, Dominican Rep., Ecuador, Egypt, El Salvador, Guatemala, Iran, Iraq Kazakhstan, Jordan, Latvia, Lithuania, Macedonia, Montenegro, Morocco, Peru, Philippines, Rumania, Nga, Serbia, Thái Lan, Tunisia, Thổ Nhĩ Kỳ; Các nước thu nhập trung bình cao: Argentina, Brazil, Chile, Croatia, Czech Rep., Estonia, Hungary, Hàn Quốc, Malaysia, Malta, Mexico, Ba Lan, Puerto Rico, Saudi Arabia, Slovakia, Nam Phi, Đài Loan, Trinidad, Uruguay, Venezuela; Các nước thu nhập -cao: Australia, Austria, Bỉ, Canada, Cyprus, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hồng Kông, Iceland, Ireland, Israel, Italy, Nhật Bản, Luxembourg, Hà Lan, New Zealand, Na Uy, Portugal, Singapore, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ.
Hình A4.1 Tính bài ngoại và sự thay đổi giữa thế hệ
.
“Khi việc làm khan hiếm, các chủ sử dụng lao động phải trao ưu tiên cho những người của nước này hơn những người di cư” (phần trăm đồng ý theo năm sinh trong 26 nước thu nhập-cao).
Nguồn: Dựa vào tất cả dữ liệu Khảo sát Giá trị sẵn có từ tất cả các nước mà World Bank phân loại như các nước “thu nhập-cao” trong năm 1990 (chúng tôi sử dụng sự phân loại 1990 bởi vì dính líu đến thời gian trễ giữa thế hệ ở đây). Các nước là Andorra, Australia, Austria, Bỉ, Canada, Cyprus (Hy Lạp), Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, nước Anh, Hồng Kông, Iceland, Ireland, Israel, Italy, Nhật Bản, Luxembourg, Hà Lan, New Zealand, Qatar, Singapore, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Đài Loan và Hoa Kỳ. Tổng số những người trả lời là 122.008.
PHỤ LỤC 5
Hình A5.1 Các xu hướng bất bình đẳng thu nhập thuần của hộ gia đình: Nga, Trung Quốc và phương Tây, 1981–2007. Trục dọc cho thấy các chỉ số Gini.
Nguồn: dữ liệu từ Whyte, 2014.
Hình A5.2 Tỷ lệ phần trăm của tổng việc làm trong khu vực thông tin và công nghệ truyền thông trong năm nền kinh tế tiên tiến, 1995–2011.
Nguồn: OECD (2014).
Bảng A5.1 Zakharov (2016) đã mã hóa thế nào các vấn đề cho trước như kinh tế hay phi-kinh tế từ các loại được dùng trong bộ dữ liệu Comparative Party Manifestos (So sánh Tuyên ngôn Đảng)
Phụ lục 1 Nghịch lý Easterlin
1 Easterlin, Richard A., 1974. “Does Economic Growth Improve the Human Lot?” in P. A. David and M. Reder (eds.), Nations, Households, and Economic Growth. New York: Academic Press, 98–125.
2 Inglehart, Ronald, 1990. Cultural Shift in Advanced Industrial Society. Princeton: Princeton University Press: 31–32.
3 Easterlin, Richard A., 2009. “Lost in Transition: Life Satisfaction on the Road to Capitalism.” Journal of Economic Behavior and Organization 71: 130–145.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Abramson, Paul and Ronald F. Inglehart, 1995. Value Change in Global
Perspective. Ann Arbor: University of Michigan Press.
Abramson, Paul, John Aldrich, Brad Gomez and David Rohde, 2015. Change and Continuity in the 2012 Elections. Sage: Los Angeles.
Acemoglu, Daron and James A. Robinson, 2006a. “De Facto Political Power and Institutional Persistence,” American Economic Review 96, 2: 326–330.
Acemoglu, Daron and James A. Robinson, 2006b. Economic Origins of Dictatorship and Democracy. New York: Cambridge University Press. Acemoglu, Daron, Simon Johnson, James A. Robinson and Pierre Yared, 2008. “Income and Democracy,” American Economic Review 98, 3: 808–842.
Adorno, Theodor W., Else Frenkel-Brunswik, Daniel J. Levinson and R. Nevitt Sanford, 1950. The Authoritarian Personality. New York: Harper & Row. Africa Progress Report, 2012. Jobs, Justice, and Equity. Geneva: Africa Progress Panel.
Aldridge,A.,2000.Religion in the ContemporaryWorld.Cambridge: Polity Press.
Almond, Gabriel A. and Sidney Verba, 1963. The Civic Culture: Political Attitudes and Democracy in Five Nations. Newbury Park, CA: Sage Publications.
Andersen, Robert and Tina Fetner. 2008. “Cohort Differences in Tolerance of Homosexuality,” Public Opinion Quarterly 72, 2: 311–330.
Andrews, Edmund L., 2008. “Greenspan Concedes Error on Regulation,” New York Times, October 23: B1.
Andrews, Frank M. and Stephen B. Withey, 1976. Social Indicators of Wellbeing New York: Plenum.
Angell, Norman, 1933 [1909]. The Great Illusion. London: G.P. Putnam’s Sons.
Autor, David, H. and David Dorn, 2013. “The Growth of Low-Skill Service Jobs and the Polarization of the US Labor Market,” The American Economic Review 103, 5: 1553–1597.
Barber, Nigel. 2011. “A Cross-national Test of the Uncertainty Hypothesis of Religious Belief,” Cross-Cultural Research 45, 3: 318–333.
Barnes, Samuel H. and Max Kaase (eds.), 1979. Political Action: Mass Participation in Five Western Democracies. Beverly Hills, CA: Sage Publications.
Barro, Robert J., 1999. “Determinants of Democracy,” Journal of PoliticalEconomy 107, S6: 158–183.
Bednar, Jenna, Aaron Bramson, Andrea Jones-Rooy and Scott Page, 2010. “Emergent Cultural Signatures and Persistent Diversity,” Rationality and Society 22, 4: 407–444.
Bell, Daniel, 1973. The Coming of Post-Industrial Society. New York: Basic Books.
Benjamin, Daniel J., David Cesarini, Matthijs J. H. M. van der Loos, Christopher T. Dawes, Philipp D. Koellinger, Patrik K. E. Magnusson, Christopher F. Chabris et al., 2012. “The Genetic Architecture of Economic and Political Preferences,” Proceedings of the National Academy of Sciences 109, 21: 8026–8031.
Betz, Hans-Georg, 1994. Radical Right-wing Populism in Western Europe. New York: Springer.
Billiet, Jaak, Bart Meuleman and Hans De Witte, 2014. “The Relationship between Ethnic Threat and Economic Insecurity in Times of Economic Crisis: Analysis of European Social Survey Data,” Migration Studies 2, 2: 135–161.
Boix, Carles, 2003. Democracy and Redistribution. New York: Cambridge University Press.
Boix, Carles and Susan C. Stokes, 2003. “Endogenous Democratization,” World Politics 55, 4: 517–549.
Böltken, Ferdinand and Wolfgang Jagodzinski, 1985. “In an Environment of Insecurity: Postmaterialism in the European Community, 1970–1980,” Comparative Political Studies 17 (January): 453–484.
Borre, Ole, 1984. “Critical Electoral Change in Scandinavia,” in Russell J.
Dalton, Scott C. Flanagan and Paul Allen Beck (eds.), Electoral Change in Advanced Industrial Democracies. Princeton: Princeton University Press: 330–364.
Bradley, David, Evelyne Huber, Stephanie Moller, François Nielsen and John D. Stephens, 2003. “Distribution and Redistribution in Postindustrial Democracies,” World Politics 55, 2: 193–228.
Brickman, Philip and Donald T. Campbell, 1981. “Hedonic Relativism and Planning the Good Society,” in M. Appley (ed.), Adaptation-level Theory. New York: Academic Press, 287–305.
British Election Survey. Available at www.britishelectionstudy.com/ (accessed October 28, 2017).
Broadberry, Stephen and Kevin H. O’Rourke (eds.), 2010. The Cambridge Economic History of Modern Europe: 1700–1870. Cambridge: Cambridge University Press.
Brockmann, Hilke, Jan Delhey, Christian Welzel and Hao Yuan, 2009. “The China Puzzle: Falling Happiness in a Rising Economy,” Journal of Happiness Studies 10, 4: 387–405.
Bruce, Steve, 1992. “Pluralism and Religious Vitality,” in Steve Bruce (ed.), Religion and Modernization: Sociologists and Historians Debate the Secularization Thesis. Oxford: Oxford University Press: 170–194.
Brynjolfsson, Erik and Andrew McAfee, 2014. The Second Machine Age: Work, Progress, and prosperity in a Time of Brilliant Technologies. New York: W. W. Norton & Company.
Bureau of Labor Statistics. Available at: https://data.bls.gov/pdq/querytool.jsp?survey=ln (accessed October 28, 2017).
Bureau of Labor Statistics, 1983. “Perceptions Reviewed,” Bureau of LaborStatistics Monthly Labor Review: April: 21–24.
Burkhart, Ross E. and Michael S. Lewis-Beck, 1994. “Comparative Democracy: The Economic Development Thesis,” American Political Science Review 88, 4: 903–910.
Case,Anne and Angus Deaton, 2015.“Rising Morbidity and Mortality in Midlife among White Non-Hispanic Americans in the 21st Century,” Proceedings of the National Academy of Sciences 112, no. 49: 15078–15083.
Cavalli-Sforza, Luigi Luca, Paolo Menozzi and Alberto Piazza, 1994. The History and Geography of Human Genes. Princeton: Princeton University Press.
Center for Systemic Peace. 2014. Polity IV Annual Time Series, 1800–2014.
Chenoweth, Erica and Kathleen Gallagher Cunningham, 2013. “Understanding Nonviolent Resistance,” Journal of Peace Research 5, 3: 271–276.
Chetty, Raj, David Grusky, Maximilian Hell, Nathaniel Hendren, Robert Manduca and Jimmy Narang, 2016. “The Fading American Dream: Trends in Absolute Income Mobility since 1940,” National Bureau of Economic Research Working Paper No. 22910.
Chiao, Joan Y. and Katherine D. Blizinsky, 2009. “Culture–Gene Coevolution of Individualism–Collectivism and the Serotonin Transporter Gene,” Proceedings of the Royal Society B 277, 1681: 529–553.
Christie, R. E. and Jahoda, M. E., 1954. Studies in the Scope and Method of“The authoritarian personality,” Glencoe: The Free Press.
Cingranelli, David L., David L. Richards and K. Chad Clay, 2014. “The CIRI Human Rights Dataset.” Available at www.humanrightsdata.com (accessed October 28, 2017).
Cummins, Robert A. and Helen Nistico, 2002. “Maintaining Life Satisfaction: The Role of Positive Cognitive Bias,” Journal of Happiness studies 3, 1: 37–69.
Dafoe, Allen and Bruce Russett, 2013. “Does Capitalism Account for the Democratic Peace? The Evidence Says No,” in Gerald Schneider and Nils Petter Gleditsch (eds.), Assessing the Capitalist Peace. New York: Routledge:110–126.
Dafoe, Allen, 2011. “Statistical Critiques of the Democratic Peace: Caveat Emptor,” American Journal of Political Science 55, 2: 247–262. Dahl, Robert A., 1971. Polyarchy. New Haven: Yale University Press.
Dalton, Russell J., Scott Flanagan and Paul A. Beck (eds.), 1984. Electoral Change in Advanced Industrial Democracies. Princeton: Princeton University Press.
Davidson, Richard J. and Antoine Lutz, 2008. “Buddha’s Brain: Neuroplasticity and Meditation,” IEEE Signal Process Magazine 25, 1: 166–174.
De Martino, Benedetto, Dharshan Kumaran, Ben Seymour and Raymond J. Dolan, 2006. “Frames, Biases, and Rational Decision-making in the Human Brain,” Science 313, 5787: 684–687.
De Waal, Frans B. M., 1995. “Bonobo Sex and Society,” Scientific American 272, 3: 82–88.
Deutsch, Karl W., 1961. “Social Mobilization and Political Development,” American Political Science Review 55, 3: 493–514.
Deutsch, Karl W., 1966. Nationalism and Social Communication. Cambridge, MA: MIT Press.
Diener, Ed and Richard E. Lucas, 1999. “Personality and Subjective Wellbeing,” in Daniel Kahneman, Edward Diener and Norbert Schwarz (eds.), Well-being: The Foundations of Hedonic Psychology. New York: Russell Sage Foundation, 213–229.
Diener, Ed., Eunkook M. Suh, Richard E. Lucas and Heidi L. Smith, 1999. “Subjective Well being: Three Decades of Progress,” Psychological Bulletin 125, 2: 276–302.
Diener, Ed., Richard E. Lucas and Christie N. Scollon, 2006. “Beyond the Hedonic Treadmill: Revising the Adaptation Theory of Well-being,” American Psychologist 61, 4: 305–314.
Diener, Edward and Shigehiro Oishi, 2000. “Money and Happiness: Income and Subjective Well-being across Nations,” in Edward Diener and Eunkook M. Suh (eds.), Culture and Subjective Well-being. Cambridge, MA: MIT Press: 185–218.
Dorussen, Han and Hugh Ward, 2010. “Trade Networks and the Kantian Peace,” Journal of Peace Research 47, 1: 29–42.
Doyle, Michael W., 1986. “Liberalism and World Politics,” American PoliticalScience Review 80, 4: 1151–1169.
Easterlin, Richard A., 1974. “Does Economic Growth Improve the Human Lot?” in P. A. David and M. Reder (eds.), Nations, Households, and Economic Growth. New York: Academic Press, 98–125.
Easterlin, Richard A., 2003. “Explaining Happiness,” Proceedings of theNational Academy of the Sciences 100, 19: 11176–11183.
Easterlin, Richard A., 2005. “Feeding the Illusion of Growth and Happiness: A Reply to Hagerty and Veenhoven,” Social Indicators Research 74, 3: 429–443.
Easterlin, Richard A., 2009. “Lost in Transition: Life Satisfaction on the Road to Capitalism.” Journal of Economic Behavior and Organization 71: 130–145.
Eberstadt, Nicholas, 2016. Men Without Work: America’s Invisible Crisis. Conshohocken, PA: Templeton Press.
Eberstadt, Nicholas, 2017. “Our Miserable 21st Century,” Commentary, February 22, 2017.
Ebstein, Richard P., Olga Novick, Roberto Umansky, Beatrice Priel, Yamima Osher, Darren Blaine, Estelle R. Bennett, Lubov Nemanov, Miri Katz and Robert H. Belmaker, 1996. “Dopamine D4 Receptor (D4DR) Exon III Polymorphism Associated with the Human Personality Trait of Novelty Seeking,” Nature Genetics 12, 1: 78–80.
Eckstein, Harry, 1961. A Theory of Stable Democracy (No. 10). Center of International Studies, Woodrow Wilson School of Public and International Affairs, Princeton University.
Ellison, Christopher G., David A. Gay and Thomas A. Glass. 1989. “Does Religious Commitment Contribute to Individual Life Satisfaction?” Social Forces 68, 1: 100–123.
Estes, Richard, 2010. “The World Social Situation: Development Challenges at the Outset of a New Century,” Social Indicators Research 98, 363–402. Euro-Barometer Surveys. Available at http://ec.europa.eu/COMMFrontOffice/publicopinion/index.cfm (accessed October 28, 2017).
European Community Survey. Available at http://ec.europa.eu/eurostat/web/microdata/european-community-household-panel (accessed October 28, 2017).
European Value Survey. Available at www.europeanvaluesstudy.eu/ (accessed October 28, 2017).
Federal Reserve Bank of St. Louis, 2014. “Percent of Employment in Agriculture in the United States.” Available at http://research.stlouisfed.org/fred2/ series/USAPEMANA (accessed October 28, 2017).
Fincher, Corey L. and Randy Thornhill, 2008. “Assortative Sociality, Limited Dispersal, Infectious Disease and the Genesis of the Global Pattern of Religion Diversity,” Proceedings of the Royal Society 275, 1651: 2587–2594.
Fincher, Corey L., Randy Thornhill, Damian R. Murray and Mark Schaller, 2008. “Pathogen Prevalence Predicts Human Cross-cultural Variability in Individualism/Collectivism,” Proceedings of the Royal Society B 275, 1640: 1279–1285.
Finke, Roger, 1992. “An Unsecular America,” in Steve Bruce (ed.), Religion and Modernization: Sociologists and Historians Debate the Secularization Thesis. Oxford: Oxford University Press: 145–169.
Finke, Roger and Laurence R. Iannaccone, 1993. “The Illusion of Shifting Demand: Supply-side Explanations for Trends and Change in the American Religious Market Place,” Annals of the American Association of Political and Social Science 527: 27–39.
Finke, Roger and Rodney Stark, 2000. Acts of Faith: Explaining the HumanSide of Religion. Berkeley, CA: The University of California Press.
Ford, Martin, 2015. Rise of the Robots: Technology and the Threat of a JoblessFuture. New York: Basic Books.
Freedom House, 2014. Freedom in the World. http://freedomhouse.org/article/freedom-world-2014 (accessed October 28, 2017).
Frey, Bruno S. and Alois Stutzer, 2000. “Happiness Prospers in Democracy,” Journal of Happiness Studies 1, 1: 79–102.
Frey, Carl Benedikt and Michael A. Osborne, 2012. The Future of Employment: How Susceptible Are Jobs to Computerisation. Oxford: Oxford University Programme on the Impacts of Future Technology.
Frydman, Carola and Dirk Jenter. 2010. “CEO Compensation,” AnnualReview of Economics 2, 1: 75–102.
Fujita, Frank and Ed Diener, 2005. “Life Satisfaction Set Point: Stability and Change,” Journal of Personality and Social Psychology 88, 1: 158–164.
Fukuyama, Francis, 1995. Trust: Social Virtues and the Creation of Prosperity. New York: Free Press.
Gartzke, Erik, 2007. “The Capitalist Peace,” American Journal of PoliticalScience 51, 1: 166–191.
Gat, Azar, 2005. “The Democratic Peace Theory Reframed: The Impact of Modernity,” World Politics 58, 1: 73–100.
Gat, Azar, 2006. War in Human Civilization. Oxford: Oxford University Press.
Gelfand, Michele J., Jana L. Raver, Lisa Nishii, Lisa M. Leslie, Janetta Lun, Beng Chong Lim, Lili Duan et al., 2011. “Differences between Tight and Loose Cultures: A 33-Nation Study,” Science 332, 6033: 1100–1104. German Election Study. Available at http://gles.eu/wordpress/ (accessed October 28, 2017).
Gilens, Martin, 2012. Affluence and Influence. Princeton: Princeton University Press.
Goldstein, Joshua S., 2011. Winning the War on War: The Decline of ArmedConflict Worldwide. New York: Plume.
Goos, Maarten, Alan Manning and Anna Salomons, 2014. “Explaining Job Polarization: Routine-Biased Technological Change and Offshoring,” The American Economic Review 104, 8: 2509–2526.
Greene, Joshua and Jonathan Haidt, 2002. “How (and Where) Does Moral Judgment Work?” Trends in Cognitive Sciences 6, 12: 517–523.
Hacker, Jacob S., 2008. The Great Risk Shift. New York: Oxford University Press. Hacker, Jacob S. and Paul Pierson, 2010. Winner-Take-All Politics. New York: Simon & Schuster.
Hadlock, Paul, Daniel Hecker and Joseph Gannon, 1991. “High Technology Employment: Another View,” Bureau of Labor Statistics Monthly Labor Review: July: 26–30.
Hagerty, Michael R. and Ruut Veenhoven, 2003. “Wealth and Happiness Revisited – Growing National Income Does Go with Greater Happiness,” Social Indicators Research 64, 1: 1–27.
Haidt, Jonathan and Fredrik Bjorklund, 2008, “Social Intuitionists Answer Six Questions about Morality,” Moral Psychology 2: 181–217.
Haller, Max and Markus Hadler, 2004. “Happiness as an Expression of Freedom and Self-determination: A Comparative Multilevel Analysis,” in W. Glatzer, S. von Below and M. Stoffregen (eds.), Challenges for Quality of Life in the Contemporary World. Dordrecht, The Netherlands: Kluwer Academic Publishers, 207–229.
Hamer, Dean H., 1996. “The Heritability of Happiness,” Nature Genetics 14, 2: 125–126.
Headey, Bruce and Alexander Wearing, 1989. “Personality, Life Events, and Subjective Well-being: Toward a Dynamic Equilibrium Model,” Journal of Personality and Social Psychology 57, 4: 731–739.
Hecker, Daniel E., 2005. “High Technology Employment: A NAICS-based Update,” Bureau of Labor Statistics Monthly Labor Review, July: 57–72.
Hecker, Daniel, 1999. “High Technology Employment: A Broader View,” Bureau of Labor Statistics Monthly Labor Review, June: 18–28.
Hegre, Håvard, John R. Oneal and Bruce Russett, 2010. “Trade Does Promote Peace: New Simultaneous Estimates of the Reciprocal Effects of Trade and Conflict,” Journal of Peace Research 47, 6: 763–774.
Helliwell, John F., 1993. Empirical Linkages between Democracy and Economic Growth. British Journal of Political Science 24: 225–248.
Hibbs, Douglas A. 1977. “Political Parties and Macroeconomic Policy,” American Political Science Review 71, 4: 1467–1487.
Hicks, Michael J. and Srikant Devaraj. 2015. “The Myth and the Reality of Manufacturing in America.” Center for Business and Economic Research, Ball State University.
Hochschild, Arlie Russell, 2016. Strangers in Their Own Land: Anger andMourning on the American Right. New York: The New Press.
Hofstede, Geert, 1980. Culture’s Consequences: International Differences inWork-Related Values. Beverly Hills, CA: Sage Publications.
Hofstede, Geert, 2001. Culture’s Consequences: Comparing Values, Behaviors, Institutions and Organizations across Nations. 2nd Edition, Thousand Oaks, CA: Sage Publications.
Hughes, Barry B. and Evan E. Hillebrand, 2012. Exploring and ShapingInternational Futures. Boulder, CO: Paradigm Publishing.
Human Development Report, 2013. The Rise of the South: Human Progress in a Diverse World. New York: United Nations Development Programme. Human Security Report Project, 2012. Human Security Report 2012. Vancouver: Human Security Press.
Huntington, Samuel P., 1991. The Third Wave: Democratization in the Late20th Century. Norman, OK: University of Oklahoma Press.
Huntington, Samuel P., 1996. The Clash of Civilizations: Remaking of theWorld Order. New York: Simon & Schuster.
Ignazi, Piero, 1992. “The Silent Counter-revolution,” European Journal ofPolitical Research 22(1), 3–34.
Ignazi, Piero, 2003. Extreme Right Parties in Western Europe. Oxford University Press.
Inglehart, Ronald F., 1971. “The Silent Revolution in Europe: Intergenerational Change in Post-Industrial Societies,” American Political Science Review 65, 4: 991–1017.
Inglehart, Ronald F., 1977. The Silent Revolution: Changing Values and Political Styles among Western Publics. Princeton: Princeton University Press.
Inglehart, Ronald F., 1984. “The Changing Structure of Political Cleavages in Western Society,” in R. J. Dalton, S. Flanagan and P. A. Beck (eds.), Electoral Change in Advanced Industrial Democracies: Realignment or Dealignment? Princeton: Princeton University Press.
Inglehart, Ronald F., 1990. Cultural Shift in Advanced Industrial Society. Princeton: Princeton University Press.
Inglehart, Ronald F., 1997. Modernization and Postmodernization: Cultural, Economic and Political Change in 43 Societies. Princeton: Princeton University Press.
Inglehart, Ronald F., 2003. “How Solid is Mass Support for Democracy – and How Do We Measure It?” PS: Political Science and Politics 36, 1: 51–57.
Inglehart, Ronald F., 2008. “Changing Values among Western Publics, 1970–2006: Postmaterialist Values and the Shift from Survival Values to Self-Expression Values,” West European Politics 31, 1–2: 130–146.
Inglehart, Ronald F., 2010. “Faith and Freedom: Traditional and Modern Ways to Happiness,” in Ed Diener, Daniel Kahneman and John Helliwell (eds.), International Differences in Well-being. Oxford: Oxford University Press: 351–397.
Inglehart, Ronald F., 2015. “Insecurity and Xenophobia: Comment on Paradoxes of Liberal Democracy,” Perspectives on Politics 13,2 (June, 2015): 468–470.
Inglehart, Ronald F., 2016 “Inequality and Modernization: Why Equality is likely to Make a Comeback,” Foreign Affairs January–February, 95, 1: 2–10.
Inglehart, Ronald F. and Christian Welzel, 2004. “What Insights Can MultiCountry Surveys Provide about People and Societies?” APSA Comparative Politics Newsletter 15,2 (summer, 2004): 14–18.
Inglehart, Ronald F. and Christian Welzel, 2005. Modernization, Cultural Change and Democracy: The Human Development Sequence. New York: Cambridge University Press.
Inglehart, Ronald F. and Christian Welzel, 2009. “How Development Leads to Democracy: What We Know About Modernization,” Foreign Affairs March/April: 33–48.
Inglehart, Ronald F. and Christian Welzel, 2010.“Changing Mass Priorities: The Link between Modernization and Democracy,” Perspectives on Politics 8, 2: 551–567.
Inglehart, Ronald F. and Hans-Dieter Klingemann, 2000. “Genes, Culture, Democracy, and Happiness,” in Ed Diener and Eunkook M. Suh (eds.), Culture and Subjective Well-being. Cambridge, MA: MIT Press, 165–183.
Inglehart, Ronald F. and Pippa Norris, 2004. Rising Tide: Gender Equality inGlobal Perspective. Cambridge: Cambridge University Press.
Inglehart, Ronald F. and Pippa Norris, 2016. “Trump, Brexit, and the Rise of Populism: Economic Insecurity and Cultural Backlash.” Paper presented at the meeting of the American Political Science Association. Philadelphia (September).
Inglehart, Ronald F. and Pippa Norris, 2017. “Trump and the Xenophobic Populist Parties: The Silent Revolution in Reverse,” Perspectives on Politics (June) 15 (2): 443–454.
Inglehart, Ronald F. and Wayne E. Baker, 2000. “Modernization and Cultural Change and the Persistence of Traditional Values,” American Sociological Review 65, 1: 19–51.
Inglehart, Ronald F., Bi Puranen and Christian Welzel, 2015. “Declining Willingness to Fight in Wars: The Individual-level component of the Long Peace,” Journal of Peace Research 52, 4: 418–434.
Inglehart, Ronald F., Mansoor Moaddel and Mark Tessler, 2006. “Xenophobia and In-Group Solidarity in Iraq: A Natural Experiment on the Impact of Insecurity,” Perspectives on Politics 4, 3: 495–506.
Inglehart, Ronald F., R. Foa, Christopher Peterson and Christian Welzel, 2008. “Development, Freedom and Rising Happiness: A Global Perspective, 1981–2007,” Perspectives on Psychological Science 3, 4: 264–285.
Inglehart, Ronald F., Ronald C. Inglehart and Eduard Ponarin, 2017. “Cultural Change, Slow and Fast,” Social Forces (January) 1–28.
Inglehart, Ronald F., Svetlana Borinskaya, Anna Cotter, Jaanus Harro, Ronald C. Inglehart, Eduard Ponarin and Christian Welzel, 2014. “Genetic Factors, Cultural Predispositions, Happiness and Gender Equality,” Journal of Research in Gender Studies 4, 1: 40–69.
International Labor Organization. 2012. Laborstat. Available at http://laborsta.ilo.org/ (accessed October 28, 2017).
Iversen, Torben and David Soskice, 2009.“Distribution and Redistribution: The Shadow of the Nineteenth Century,” World Politics 61, 3: 438–486.
Johnson, Wendy and Robert F. Krueger, 2006. “How Money Buys Happiness: Genetic and Environmental Processes Linking Finances and Life Satisfaction,” Journal of Personality and Social Psychology 90, 4: 680–691. Kahneman, Daniel, Alan B. Krueger, David A. Schkade, Norbert Schwarz and Arthur A. Stone, 2004. “A Survey Method for Characterizing Daily Life Experience: The Day Reconstruction Method,” Science 306, 5702: 1776–1780.
Kahneman, Daniel, 2011. Thinking, Fast and Slow. New York: Farrar, Strauss and Giroux. Kahneman, Daniel and Alan B. Krueger, 2006. “Developments in the Measurement of Subjective Well-being,” Journal of Economic Perspectives 20, 1: 3–24.
Kaufmann, Daniel, Aart Kraay and Massimo Mastruzzi. 2003. “Government Matters III: Governance Indicators for 1996–2002.” No. 3106. The World Bank.
Kehm, Barbara M., 1999. Higher Education in Germany: Developments, Problems Perspectives. Bucharest: UNESCO European Centre for Higher Education.
Kenny, Charles, 2005. “Does Development Make You Happy? Subjective Wellbeing and Economic Growth in Developing Countries,” Social Indicators Research 73, 2: 199–219.
Kitschelt, Herbert with Anthony J. McGann, 1995. The Radical Right in Western Europe: A Comparative Analysis. Ann Arbor: University of Michigan Press.
Koopmans, Ruud, Paul Statham, Marco Giugni and Florence Passy, 2005. Contested Citizenship. Political Contention over Migration and Ethnic Relations in Western Europe. Minneapolis: University of Minnesota Press. Krueger, Alan B., 2016. “Where Have All the Workers Gone?” National Bureau of Economic Research (NBER) October 4.
Kutscher, Ronald E. and Jerome Mark, 1983. “The Service-producing Sector: Some Common Perceptions Reviewed,” Monthly Labor Review 21–24.
Larsen, Randy J., 2000. “Toward a Science of Mood Regulation,” PsychologicalInquiry 11, 3: 129–141.
Lebergott, Stanley, 1966. “Labor Force and Employment, 1800–1960,” in Dorothy S. Brady (ed.), Output, Employment, and Productivity in the United States after 1800. New York: National Bureau of Economic Research: 117–204.
Lenski, Gerhard E., 1966. Power and Privilege: A Theory of Social Stratification, Englewood Cliffs: McGraw-Hill.
Lerner, Daniel, 1958. The Passing of Traditional Society: Modernizing theMiddle East. New York: Free Press.
Lesthaeghe, Ron and Johan Surkyn, 1988. “Cultural Dynamics and Economic Theories of Fertility Change,” Population and Development Review, 141: 1–46.
Lewis-Beck, Michael S., 2005. “Election Forecasting: Principles and Practice,” British Journal of Politics and International Relations 7: 145–164.
Lim, Chaeyoon and Robert D. Putnam, 2010. “Religion, Social Networks, and Life Satisfaction,” American Sociological Review 75: 914–933.
Lipset, Seymour Martin, 1959.“Some Social Requisites of Democracy: Economic Development and Political Legitimacy,” American Political Science Review 53, 1: 69–105.
Lipset, Seymour Martin, 1960. Political Man. Garden City, New York: Anchor Books.
Lucas, Richard E., Andrew E. Clark, Yannis Georgellis and Ed Diener, 2005. “Reexamining Adaptation and the Set Point Model of Happiness: Reactions to Changes in Marital Status,” Journal of Personality and Social Psychology 84, 3: 527–539.
Lykken, David and Auke Tellegen, 1996. “Happiness Is a Stochastic Phenomenon,” Psychological Science 7, 3: 186–189.
Lyubomirsky, Sonja, Kennon M. Sheldon and David Schkade, 2005. “Pursuing Happiness: The Architecture of Sustainable Change,” Review of General Psychology 9, 2: 111–131.
Maddison, Angus, 2001. The World Economy: A Millennial Perspective. Paris: Development Centre Studies, OECD.
Markoff, John and Amy White. 2009. “The Global Wave of Democratization,” in Christian W. Haerpfer, Patrick Bernhagen, Ronald F. Inglehart and Christian Welzel (eds.), Democratization. Oxford: Oxford University Press: 55–73.
Marks, Gary, Liesbet Hooghe, Moira Nelson and Erica Edwards, 2006. “Party Competition and European Integration in the East and West: Different Structure, Same Causality,” Comparative Political Studies 39, 2: 155–175.
Marx, Karl and Friedrich Engels, 1848. The Communist Manifesto. London: The Communist League.
McAfee, Andrew, 2017. A FAQ on Tech, Jobs and Wages. https://futureoflife.org/wp-content/uploads/2017/01/Andrew-McAfee.pdf (accessed October 29, 2017).
McDonald, Patrick J., 2009. The Invisible Hand of Peace: Capitalism, the War Machine, and International Relations Theory. New York: Cambridge University Press.
Meyer-Schwarzenberger, Matthias, 2014. “Individualism, Subjectivism, and Social Capital: Evidence from Language Structures.” Paper presented at summer workshop of Laboratory for Comparative Social Research, Higher School of Economics, St. Petersburg, Russia, June 29–July 12, 2014.
Milanovic, Branko, 2016. Global Inequality: A New Approach for the Age ofGlobalization. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Milbrath, Lester W. and Madan Lal Goel, 1977. Political Participation: How and Why Do People Get Involved in Politics? Boston: Rand McNally College Publishing Co.
Ministry of Education, Culture, Sports, Science and Technology – Japan, 2012. “Statistics.” Available at www.mext.go.jp/english/statistics/index.htm (accessed October 29, 2017).
Minkov, Michael and Michael Harris Bond, 2016. “A Genetic Component to National Differences in Happiness,” Journal of Happiness Studies 1–20.
Mishel, Lawrence and Natalie Sabadish, 2013. “CEO Pay in 2012 Was Extraordinarily High Relative to Typical Workers and Other High Earners,” Economic Policy Institute Issue Brief #367. Available at www.epi.org/publication/ceo-pay-2012-extraordinarily-high/ (accessed October 29, 2017).
Møller, Jørgen and Svend-Erik Skaaning, 2013. “The Third Wave: Inside the Numbers,” Journal of Democracy 24, 4: 97–109.
Moore, Barrington, 1966. The Social Origins of Dictatorship and Democracy. Boston: Beacon Press.
Morewedge, Carey K. and Daniel Kahneman, 2010. “Associative Processes in Intuitive Judgment,” Trends in Cognitive Sciences 14: 435–440.
Morris, Ian, 2015. Foragers, Farmers and Fossil Fuels: How Human ValuesEvolve. Princeton: Princeton University Press.
Mousseau, Michael, Håvard Hegre and John R. O’neal, 2003. “How the Wealth of Nations Conditions the Liberal Peace,” European Journal of International Relations 9, 2: 277–314.
Mousseau, Michael, 2009. “The Social Market Roots of Democratic Peace,” International Security 33, 4: 52–86.
Mudde, Cas, 2007. Populist Radical Right Parties in Europe. New York: Cambridge University Press, Chapter 4.
Mueller, John, 1989. Retreat from Doomsday: The Obsolescence of MajorWar. New York: Basic Books.
Muller, Edward N., 1988. “Democracy, Economic Development, and Income Inequality,” American Sociological Review 53: 50–68.
National Center for Education Statistics, 2014. Integrated Postsecondary Education Data System. Available at http://nces.ed.gov/ipeds/ (accessed October 29, 2017).
National Center of Education Statistics, 2012. Digest of Education Statistics. National Science Board, 2012. Science and Engineering Indicators 2012. Arlington, VA: National Science Foundations (NSB 12-01).
National Science Board, 2014. Science and Engineering Indicators 2014. Arlington, VA: National Science Foundations (NSB 14-01).
NCHS Data Brief No. 267 December 2016. US Department of Health and Human Services Centers for Disease Control and Prevention National Center for Health Statistics Mortality in the United States, 2015. Jiaquan Xu, M.D., Sherry L. Murphy, B.S., Kenneth D. Kochanek, M.A., and Elizabeth Arias, Ph.D.
Niedermayer, Oskar, 1990. “Sozialstruktur, politische Orientierungen und die Uterstutzung extrem rechter Parteien in Westeuropa,” Zeitschrift fur Parlamentsfragen 21, 4: 564–582.
Nolan, Patrick and Gerhard Lenski, 2015. Human Societies: An Introduction to Macrosociology. New York: Oxford University Press.
Norris, Pippa, 2007. Radical Right. New York: Cambridge University Press.
Norris, Pippa and Ronald F. Inglehart, 2011. Sacred and Secular: Religionand Politics Worldwide (2nd edn.). New York: Cambridge University Press.
Norris, Pippa and Ronald F. Inglehart, 2009. Cosmopolitan Communications: Cultural Diversity in a Globalized World. New York: Cambridge University Press.
North, Douglass C. and Barry R. Weingast, 1989. “Constitutions and Commitment: The Evolution of Institutions Governing Public Choice in Seventeenth Century England,” Journal of Economic History 49, 4: 803–832.
OECD, 2014. OECD Factbook Statistics. OECD iLibrary.
Oneal, John R. and Bruce M. Russet, 1997. “The Classical Liberals Were Right,” International Studies Quarterly 41, 2: 267–293.
Ott, Jan, 2001. “Did the Market Depress Happiness in the US?” Journal ofHappiness Studies 2, 4: 433–443.
Oyserman, Daphna, Heather M. Coon and Markus Kemmelmeier, 2002. “Rethinking Individualism and Collectivism: Evaluation of Theoretical Assumptions and meta-analyses,” Psychological Bulletin 128: 3–72.
Page, Benjamin I., Larry M. Bartels and Jason Seawright, 2013. “Democracy and the Policy Preferences of Wealthy Americans,” Perspectives on Politics 11, 1: 51–73.
Pegram, Thomas, 2010. “Diffusion across Political Systems: The Global Spread of National Human Rights Institutions,” Human Rights Quarterly 32, 3: 729–760.
Penn World Tables. http://cid.econ.ucdavis.edu/pwt.html (accessed October 29, 2017).
Piketty, Thomas, 2014. Capital in the Twenty-First Century. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Pinker, Steven, 2011. The Better Angels of Our Nature: Why Violence HasDeclined. New York: Viking Press.
Politbarometer, 2012. Available at: www.forschungsgruppe.de/Umfragen/ Politbarometer/Archiv/Politbarometer_2012/ (accessed October 29, 2017).
Powell, Walter W. and Kaisa Snellman, 2004. “The Knowledge Economy,” Annual Review of Sociology 30: 199–220.
Prentice, Thomson, 2006. “Health, History and Hard Choices: Funding Dilemmas in a Fast-Changing World,” Nonprofit and Voluntary Sector Quarterly 37, 1: 63S–75S.
Przeworski, Adam and Fernando Limongi, 1997. “Modernization: Theories and Facts,” World Politics 49, 2: 155–183.
Puranen, Bi, 2008. How Values Transform Military Culture – The SwedishExample. Stockholm: Sweden: Values Research Institute.
Puranen, Bi, 2009. “European Values on Security and Defence: An Exploration of the Correlates of Willingness to Fight for One’s Country,” in Y. Esmer, H. D. Klingemann and Bi Puranen (eds.), Religion, Democratic Values and Political Conflict. Uppsala: Uppsala University: 277–304.
Putnam, Robert D., 1993. Making Democracy Work: Civic Traditions inModern Italy. Princeton, NJ: Princeton University Press.
Raleigh, Donald, 2006. Russia’s Sputnik Generation: Soviet Baby BoomersTalk about Their Lives. Bloomington, IN: Indiana University Press.
Ridley, Matt, 1996. The Origins of Virtue: Human Instincts and the Evolutionof Cooperation. London: Penguin Press Science.
Ridley, Matt, 2011. The Rational Optimist: How Prosperity Evolves. New York: Harper Perennial.
Rifkin, Jeremy, 2014. The Zero Marginal Cost Society: The Internet of Things, the Collaborative Commons and the Eclipse of Capitalism. New York: Palgrave, Macmillan.
Robinson, William, 1950. Ecological Correlations and the Behavior of Individuals. American Sociological Review 15, 3: 351–357.
Rokeach, Milton, 1960. The Open and Closed Mind. New York: Basic Books.
Rokeach, Milton, 1968. Beliefs, Attitudes and Values. San Francisco: Jossey-Bass, Inc.
Rosecrance, Richard, 1986. The Rise of the Trading State: Commerce andConquest in the Modern World. New York: Basic Books.
Rothstein, Bo, 2017. “Why Has the White Working Class Abandoned the Left?” Social Europe, January 19. Available at www.socialeurope.eu/2017/01/white-working-class-abandoned-left/ (accessed October 29, 2017).
Saez, Emmanuel and Gabriel Zucman, 2014. “Wealth Inequality in the U.S. since 1913: Evidence from Capitalized Income Tax Data,” NBER working paper No. 20625. Available at www.nber.org/papers/w20625 (accessed October 29, 2017).
Sanfey, Alan G., James K. Rilling, Jessica A. Aronson, Leigh E. Nystrom and Jonathan D. Cohen, 2003. “The Neural Basis of Economic Decisionmaking in the Ultimatum Game,” Science 300, 5626: 1755–1758.
Schock, Kurt, 2013. “The Practice and Study of Civil Resistance,” Journal ofPeace Research 50, 3: 277–290.
Schwartz, Shalom, 2006. “A Theory of Cultural Value Orientations: Explication and Applications,” Comparative Sociology 5, 2–3: 137–182.
Schwartz, Shalom, 2013. “Value Priorities and Behavior: Applying,” ThePsychology of Values: The Ontario Symposium. Vol. 8.
Schyns, Peggy, 1998. “Cross-national Differences in Happiness: Economic and Cultural Factors Explored,” Social Indicators Research 42, 1/2: 3–26.
Selig, James P., Kristopher J. Preacher and Todd D. Little, 2012. “Modeling Time-Dependent Association in Longitudinal Data: A Lag as Moderator Approach,” Multivariate Behavioral Research 47, 5: 697–716.
Sen, Amartya, 2001. Development as Freedom. New York: Alfred Knopf.
Shcherbak, Andrey, 2014. “Does Milk Matter? Genetic Adaptation to Environment: The Effect of Lactase Persistence on Cultural Change.” Paper presented at summer workshop of Laboratory for Comparative Social Research, Higher School of Economics, St. Petersburg, Russia, June 29–July 12, 2014.
Sides, John and Jack Citrin, 2007. “European Opinion about Immigration: The Role of Identities, Interests and Information,” British Journal of Political Science 37, no. 03: 477–504.
Silver, Nate, 2015. The Signal and the Noise. New York: Penguin.
Singh, Gopal K. and Peter C. van Dyck, 2010. Infant Mortality in the United States, 1935–2007. Rockville, Maryland: US Department of Health and Human Services.
Sniderman, Paul M., Michael Bang Petersen, Rune Slothuus and Rune Stubager, 2014. Paradoxes of Liberal Democracy: Islam, Western Europe, and theDanish Cartoon Crisis. Princeton: Princeton University Press.
Snyder, Thomas D. (ed.), 1993. 120 Years of American Education: A StatisticalPortrait. Washington, DC: US Department of Education.
Soon, Chun Siong, Marcel Brass, Hans-Jochen Heinze and John-Dylan Haynes, 2008. “Unconscious Determinants of Free Decisions in the Human Brain,” Nature Neuroscience 11, 5: 543–545.
Stark, Rodney and William Sims Bainbridge, 1985a. “A Supply-side Reinterpretation of the ‘Secularization’ of Europe,” Journal for the Scientific Study of Religion 33, 3: 230–252.
Stark, Rodney and William Sims Bainbridge, 1985b. The Future of Religion: Secularization, Revival, and Cult Formation. Oakland, CA: University of California Press.
Statistisches Bundesamt, 2012. “Education, Research, and Culture Statistics.” Available at www.destatis.de/EN/FactsFigures/InFocus/ EducationResearchCulture/VocationalTraining.html (accessed November 18, 2017).
Stenner, Karen, 2005. The Authoritarian Dynamic. Cambridge: Cambridge University Press.
Stiglitz, Joseph E., 2011. “Of the 1 Percent, by the 1 Percent, for the 1 Percent,” Vanity Fair, May.
Stiglitz, Joseph E., 2013. The Price of Inequality. New York: Norton.
Sweet, Ken, 2014. “Median CEO Pay Crosses $10 Million in 2013,” AssociatedPress, May 27, The American National Election Studies (ANES; www.electionstudies.org).
Thomas, Scott M., 2007. “Outwitting the Developed Countries? Existential Insecurity and the Global Resurgence of Religion,” Journal of International Affairs 61, 1: 21.
Thomas, Scott M., 2005. The Global Resurgence of Religion and the Transformation of International Relations: The Struggle for the Soul of the Twenty-first Century. New York: Palgrave, Macmillan.
Thompson, Mark R., 2000. “The Survival of ’Asian Values’ as ‘Zivilisationskritik.’” Theory and Society 29, no. 5: 651–686.
Thornhill, Randy, Corey L. Fincher and Devaraj Aran, 2009. “Parasites, Democratization, and the Liberalization of Values across Contemporary Countries,” Biological Reviews 84, 1: 113–131.
Thornhill, Randy, Corey L. Fincher, Damian R. Murray and Mark Schaller, 2010. “Zoonotic and Non-zoonotic Diseases in Relation to Human Personality and Societal Values,” Evolutionary Psychology 8:151–155.
Toffler, Alvin, 1990. Powershift: Knowledge, Wealth, Violence in the 21stCentury. New York: Bantam.
Traugott, Michael, 2001. “Trends: Assessing Poll Performance in the 2000 Campaign,” Public Opinion Quarterly 65, 3: 389–419.
Tversky, Amos and Daniel Kahneman, 1974. “Judgment under Uncertainty: Heuristics and Biases,” Science 185, 4157: 1124–1131.
UN Department of Economic and Social Affairs, 2012. World PopulationProspectus: The 2012 Revision.
United Nations Department of Economic and Social Affairs, 2012. World Population Prospectus: The 2012 Revision. http://esa.un.org/wpp/ (accessed October 29, 2017).
United Nations Population Division – Department of Economic and Social Affairs, 2016.
United States Bureau of Labor Statistics, 2013. “International Comparisons of Annual Labor Force Statistics, 1970–2012.” Available at: www.bls.gov/fls/ flscomparelf.htm (accessed October 29, 2017).
United States Bureau of Labor Statistics, 2014. www.bls.gov/ (accessed October 29, 2017).
United States Bureau of the Census, 1977. Historical Statistics of the United States: Colonial Times to 1970. Washington, DC: US Department of Commerce.
United States Census Bureau, 2012. Statistical Abstract of the United States. United States Census Bureau, 2014. “Historical Income Tables: People.” Available at www.census.gov/data/tables/time-series/demo/incomepoverty/historical-income-people.html (accessed October 29, 2017).
Van de Kaa, Dirk J., 2001. “Postmodern Family Preferences: From Changing Value Orientation to New Behavior,” Population and Development Review 27: 290–331.
Van der Brug, Wouter, Meindert Fennema and Jean Tillie, 2005. “Why Some Anti-Immigrant Parties Fail and Others Succeed: A Two-Step Model of Aggregate Electoral Support,” Comparative Political Studies 38, 537–573.
Vanhanen, Tatu, 2003. Democratization: A Comparative Analysis of 170Countries. New York: Routledge.
Veenhoven, Ruut, 2014. World Database of Happiness, Erasmus University Rotterdam, The Netherlands. http://worlddatabaseofhappiness.eur.nl (accessed October 29, 2017).
Veenhoven, Ruut, 2000. “Freedom and Happiness: A Comparative Study in Forty-four Nations in the Early 1990s,” in Ed Diener and Eunkook M. Suh (eds.), Culture and Subjective Well Being. Cambridge, MA: MIT Press, 257–288.
Verba, Sidney, Norman H. Nie and Jae-on Kim, 1978. Participation and Political Equality: A Seven-Nation Comparison. Chicago: University of Chicago Press.
Weber, Max, 1904 [1930]. The Protestant Ethic and the Spirit of Capitalism. London: Routledge.
Welsch, Heinz, 2003. “Freedom and Rationality as Predictors of Cross-national Happiness Patterns: The Role of Income as a Mediating Value,” Journal of Happiness Studies 4, 3: 295–321.
Welzel, Christian, 2007. “Are Levels of Democracy Affected by Mass Attitudes? Testing Attainment and Sustainment Effects on Democracy,” InternationalPolitical Science Review 28, 4: 397–424.
Welzel, Christian, 2013. Freedom Rising: Human Empowerment and theQuest for Emancipation. New York: Cambridge University Press.
Welzel, Christian and Ronald F. Inglehart, 2008. “The Role of Ordinary People in Democratization,” Journal of Democracy 19, 1: 126–140.
Whyte, Martin K., 2014. “Soaring Income Gaps: China in Comparative Perspective,” Daedalus 143, 2: 39–52.
Williams, Donald E. and J. Kevin Thompson, 1993. “Biology and Behavior: A Set-point Hypothesis of Psychological Functioning,” Behavior Modification 17, 1: 43–57.
Wilson, Timothy, 2002. Strangers to Ourselves: Discovering the AdaptiveUnconscious. Cambridge, MA: Harvard University Press.
Winters, Jeffrey A., 2011.Oligarchy. New York, Cambridge University Press.
Winters, Jeffrey A. and Benjamin I. Page, 2009. “Oligarchy in the United States?” Perspectives on Politics 7, 4:731–751.
Wiseman, Paul, 2013. “Richest One Percent Earn Biggest Share since ’20s,”AP News, September 10.
Wolfers, Justin, 2015. “All You Need to Know about Income Inequality, in One Comparison,” New York Times, March 13.
World Bank, 2012. World Development Indicators. Available at http://data.worldbank.org/data-catalog/world-development-indicators (accessed October 29, 2017).
World Bank Databank, 2015. “GINI Index.” Available at http://data.world bank.org/indicator/SI.POV.GINI/ (accessed October 29, 2017).
World Values Surveys, 2014. Available at www.worldvaluessurvey.org/ (accessed October 29, 2017).
www.forschungsgruppe.de/Umfragen/Politbarometer/Archiv/Politbarometer_2012/ (accessed October 29, 2017).
www.un.org/en/development/desa/population/migration/data/estimates2/estimates15.shtml (accessed October 29, 2017).
www.destatis.de/EN/FactsFigures/SocietyState/SocietyState.html (accessed October 29, 2017).
Zakaria, Fareed and Lee Kuan Yew, 1994. “Culture Is
Destiny: A Conversation with Lee Kuan Yew,” Foreign Affairs: 109–126.
Zakharov, Alexei. 2016. “The Importance of Economic Issues in Politics: A Cross-Country Analysi
s.” Paper presented at Higher School of Economics, Moscow, November 8–10.INDEX
an lạc chủ quan, sự, (subjective well-being) 32, 39, 142, 167–71
các chỉ báo về sự an lạc chủ quan, 146, 150
các mức an lạc chủ quan tăng lên, 147
các số đo về an lạc chủ quan, 145, 160
sự giảm sút an lạc chủ quan, 158, 163
sự phát triển kinh tế và sự an lạc chủ quan, 147, 150
sự tăng an lạc chủ quan, 143
an toàn tồn tại (existential security)
sự giảm sút an toàn tồn tại, 32, 58, 173
index an toàn tồn tại, 88, 91, 110
mức an toàn tồn tại cao, 5, 9, 23, 30, 79, 89, 93
cảm giác về sự an toàn tồn tại, 15, 19, 62, 124
B
bất an kinh tế, sự (economic insecurity) 15, 185, 199
bất bình đẳng
bất bình đẳng kinh tế, 68, 137, 161, 192, 210
bất bình đẳng tăng lên, 84, 171, 175, 186, 193, 196, 212
bất bình đẳng thu nhập, 87, 154, 193
index bất bình đẳng Gini, 70, 193, 215
bầu cử Tổng thống Mỹ
các cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ 2004, 96
các cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ 2016, 191
các cuộc bầu cử sơ bộ Tổng thống Mỹ 2016, 210
biết dọc biết viết hàng loạt, sự, (mass literacy), 9, 116, 131, 197
bình đẳng giới (gender equality), 1, 9, 16, 187
bình đẳng giới tăng lên, 11, 102, 143, 147
chống bình đẳng giới, 169
sự ủng hộ cho sự bình đẳng giới, 81, 145, 154
bỏ phiếu giai cấp xã hội (social class voting), 175, 189
Brexit, 173
Buffet, Warren, 211
C
can thiệp chính phủ, sự, 209, 214
chế độ độc đoán, 33, 121, 124, 135, 139
Chiến tranh Thế giới I, 115, 193
Chiến tranh Thế giới II, 1–2, 9, 16, 56, 63, 79, 104–5, 107–10, 115, 157, 193, 206
chủ nghĩa cá nhân, 50, 55
Chủ nghĩa dân tộc, 11, 58, 70, 159
Chủ nghĩa hậu-duy vật (postmaterialism), 92, 175
phản ứng dữ dội chống lại chủ nghĩa hậu-duy vật, 180
chủ nghĩa Tập thể, 2, 50–52, 55
chuẩn mực lựa chọn-cá nhân (individual-choice norm), 78, 85, 87, 98, 110
các thành phần của chuẩn mực lựa chọn-cá nhân, 108
sự thay đổi sang chuẩn mực lựa chọn-cá nhân, 84, 99, 102
sự ủng hộ cho chuẩn mực lựa chọn-cá nhân, 89, 93, 94, 99
chuẩn mực ủng hộ sinh sản (pro-fertility norm), 78, 83, 89, 100
một sự thay đổi từ các chuẩn mực ủng hộ-sinh sản sang các chuẩn mực lựa chọn-Cá nhân, 78, 80, 100
Clinton, Hilary, 101, 181, 191, 210
công nghiệp hóa, 9, 37, 43, 48, 64, 75, b115, 131, 138
công nghiệp hóa ban đầu, 116, 197
D
dân chủ hóa, 9, 77, 116, 134, 136, 143, 168, 169, 176
làn sóng dân chủ hóa, 3, 34, 124, 126, 128, 129, 137, 152
Dân chủ Xã hội (đảng, những người), 179, 192
dân chủ, 39, 44, 104, 105, 120, 135, 136
chuyển đổi sang dân chủ, 114, 123, 139
dân chủ bầu cử , 118
dân chủ đại diện, 116, 118, 130
dân chủ độc đoán, 118
dân chủ hiệu quả, 34, 118, 119, 121, 123, 126, 130, 138
dân chủ lai, 118
dân chủ tự do (liberal), 121, 123, 130
phát triển kinh tế và dân chủ, 53, 116, 136
sự lan ra của dân chủ, 2, 17, 63, 115, 137, 147, 173, 175, 214
sự nổi lên của dân chủ, 13, 117
Đ
đa dạng sắc tộc (ethnic diversity), 167, 179
đa dạng xã hội, sự, tính, (social diversity), 167
đa số-Muslim, các nước, 18, 33, 46, 75, 166, xem cả các nước theo tên
Đại Suy thoái (Great Recession), 155, 186, 198
Đảng Cộng hòa, 173, 210
Đảng Dân chủ, 210
đảng dân túy bài ngoại, các, 176, 212
đảng độc đoán bài ngoại, các, 174, 178, 179, 181
Đảng Mặt trận Quốc gia (National Front) của Pháp, 5, 173, 183
Đảng Republikaner xem Republikaner
Đảng Xanh, 178
định hướng tình dục, 17, 68, 80, 81, 101, 175
đô thị hóa, 9, 11, 13, 37, 48, 60, 115, 116, 131, 197
đồng tính dục, 17, 41, 77, 82, 89, 169
không chấp nhận sự đồng tính dục, 98
khoan dung với sự đồng tính dục, 13, 40, 80, 83
Đường con con voi (elephant curve), 194
E
elite (giới tinh hoa),
elite cộng sản 10
tính liêm chính elite, 121
European Values Study, 5
F
Freedom House, 118, 121
G
Gates, Bill, 103, 201, 211
GDP trên đầu người, 34, 49, 57, 85, 89, 94, 148
giả thuyết hòa nhập xã hội (socialization hypothesis), 14, 15
giả thuyết khan hiếm, 14–15
Giá trị Á châu, các, 122
giá trị hậu-Duy vật, 26, 88, 93
các giá trị Duy vật/ hậu-Duy vật, 72, 93, 184
một sự thay đổi từ các giá trị Duy vật sang hậu-Duy vật, 1, 14, 22, 29, 36, 72, 77, 88, 95, 183
giá trị linh thiêng vs. thế tục, các, 47
giá trị sinh tồn, các (survival values), 2, 16, 19, 37, 40, 58, 126, 149
sự thay đổi từ các giá trị Sinh tồn sang các giá trị Tự-thể hiện 1, 4, 12, 37, 39, 47, 135, 144, 171
giá trị sinh tồn/tự-thể hiện, các, 37, 44, 47, 49, 52
giá trị thế tục-duy lý, 69
giá trị thế tục-duy lý, các, 18–19, 36–37, 43–44
giá trị tự-thể hiện value, 13, 16, 19, 23, 49, 55, 56, 83, 107, 117, 119–37, 145, 181
giấc mơ Mỹ, 211, 254
giai cấp lao động, 5, 9, 179, 188, 196, 201, 209, 215; giai cấp lao động da trắng, 191, 212
giai cấp trung lưu (middle class), 5, 117, 133, 179, 188, 201, 207
nếp khoái lạc (hedonic treadmill), 141, 169
H
hài lòng với cuộc sống, sự (life satisfaction), 4, 39, 50, 141–45, 161–66
hành động quả quyết (affirmative action) để nâng đỡ những người yếu thế, 179, 211
hạnh phúc, 39, 140, 214
hạnh phúc tăng lên, 152, 166
tối đa hóa hạnh phúc, 140, 149
hệ thống niềm tin, 19, 42, 76, 151, 159, 171
hòa bình dân chủ, 103, 112
hôn nhân đồng giới, 3, 20, 78, 81, 96, 98, 191, 210
hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, 9, 77, 80, 97
huy động nhận thức, 115, 119, 125, 130, 134, 197
kẻ-thắng-ăn-cả (winner-take-all)
nền kinh tế kẻ-thắng-ăn-cả, 175, 193, 198, 201, 212, 214
xã hội kẻ-thắng-ăn-cả, 4, 200
khoan dung, sự, với tính đa dạng ( tolerance of diversity), 37, 39, 157, 167
L
Liên Âu (EU, European Union), 31, 70, 162, 173, 185
liên minh chính trị, 209, 215, 216
Liên Xô (Soviet Union), 32, 71, 111, 158, 159, 160, 162
sự sụp đổ của Liên Xô, 19, 115, 158, 161, 197
ly dị, 17, 36, 40, 68, 78, 84–88
lý thuyết hiện đại hóa cổ điển, 11, 18, 37, 40, 43
lý thuyết hiện đại hóa tiến hóa (evolutionary modernization theory), 8, 13, 30, 47, 55, 63, 83, 136, 152, 167
lý thuyết lựa chọn duy lý, các, (rational choice theories), 19–21
M
Marx, Karl, 10, 42, 60, 61, 116
hệ thống niềm tin Marist, 32, 71, 159, 160
ý thức hệ Marxist, 159
mô hình so sánh xã hội (social comparison model), 169
Mỹ-Latin, các nước, 33, 45, 150, 172, xem cả các nước theo tên
N
National Front xemĐảng Mặt trận Dân tộc
NATO, 70, 71, 111
Nazi, bọn, 177, 186
nền dân chủ Tây phương, các, 3, 18, 118, 122, 126, 189
nền kinh tế công nghiệp, 75
New Deal, 210
nữ hóa xã hội (feminization of society), 102
nước nguyên-cộng sản, các, 31, 32, 58, 70, 95, 150, 160, 219
nước theo tên, các
Ấn Độ (India), 4, 12, 30, 105, 150, 157, 194, 205
Argentina, 32, 54, 157
Australia (Úc), 1, 47, 54, 68
Austria (Áo), 71, 179
Azerbaijan, 34, 71, 120, 163
Ba Lan (Poland), 157
Bangladesh, 34, 150
Belgium (Bỉ), 26
Brazil, 32
Burkina Faso, 150
Canada, 47, 54, 68, 194, 203
Chile, 32, 122, 139
Colombia, 32
Đại Anh (nước Anh) (Great Britain), 26, 47, 68, 176
Đan Mạch (Denmark), 157, 179
Đức (Germany), 108, 203
Guatemala, 32
Hà Lan (Netherlands), 26, 157, 179
Hàn Quốc (South Korea), 122, 139
Hoa Kỳ (United States), 61, 68, 139, 142, 191
Indonesia, 33, 47, 194
Iran, 34, 123
Italy, 108, 111, 157, 179
Kazakhstan, 34
Kyrgyzstan, 34
Lebanon, 34, 106
Luxembourg, 157
Malaysia, 34
Mali, 34, 150
Mexico, 30, 32, 157
Morocco, 33, 47
Na Uy (Norway), 109, 158
Nam Phi (South Africa), 157
New Zealand, 47, 68, 82
Nga (Russia), 30–32, 57–58, 71, 114–15, 158–66
Nhật Bản (Japan), 11, 57, 82, 108, 122, 132, 157
Nigeria, 150
Pakistan, 30, 34
Peru, 32, 129
Phần Lan (Finland), 109, 157
Pháp (France), 26, 68, 111, 146, 157, 179, 203
Qatar, 34, 108
Saudi Arabia, 34
Tây Ban Nha (Spain), 157
Tây Đức (West Germany), 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey), 33, 108, 123, 146
Thụy Điển (Sweden), 68, 109, 158, 179, 203
Thụy Sĩ (Switzerland), 158, 179
Trung Quốc, 30, 57, 70, 108, 115, 121, 129, 139, 165, 194
Uganda, 150
Uruguay, 33, 54, 122
Uzbekistan, 34
Việt Nam , 108, 121, 151, 161, 194, 195
Vương quốc Anh, UK, (United Kingdom), 203
Yemen, 34
O
Outsourcing (thuê ngoài), 4, 195, 203
P
phá thai, 17, 36, 68, 78, 79, 82, 84–85, 87, 191
phân cực (polarization), 34, 37
phân cực chính trị, 176, 189
phân cực dựa vào giá trị, 191
phân cực dựa vào giai cấp, 191
phân tích nhóm sinh, 25, 27, 72, 183
phản ứng văn hóa dữ dội (cultural backlash), 174, 176, 185
Phản xạ Độc đoán, 1, 138, 173, 174, 185, 187
Phổ giáo dục, 201
phong trào dân túy độc đoán bài ngoại, 5, 173, 174
phụ thuộc-con đường (path-dependency), 24, 58, 135
Polity IV, 147
Q
quyền tự do biểu đạt (freedom of expression), 12, 16, 117, 129, 143, 174
R
Reagan, Ronald, 192
Reagan-Thatcher, thời đại, xem cả Reagan, Ronald; Thatcher, Margaret
Republikaner, 177, 178, 183
Romney, Mitt, 198
S
sẵn sàng chiến đấu vì tổ quốc mình, 105–13
siêu-chiều tự-thể hiện/chủ nghĩa cá nhân/tự trị, 52, 54, 59
Silent Revolution, 14, 173–79, 214
sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản, sự, 32, 56, 152, 158, 163, 170, 193
T
tầng lớp trung lưu xem giai cấp trung lưu
Thatcher, Margaret, 192
thay đổi giá trị giữa thế hệ, sự, 15, 25, 55, 80, 95, 100
quá trình thay đổi giá trị giữa thế hệ, 3, 12, 20, 124, 128
thay đổi văn hóa giữa thế hệ, sự, 1
thay thế dân cư giữa thế hệ, sự, 14–16, 21–23, 29, 72, 77–80, 84, 91, 94, 95, 183
thế tục hóa, 2, 37, 60, 67–69, 75–76
thuê ngoài xem outsourcing
tiến hóa văn hóa, sự 39, 106, 113, 171
tính bài ngoại (xenophobia), 8–9, 13, 100, 138, 174, 179, 185–86
tính sùng đạo (religiosity), 58, 61, 69, 92, 152, 159, 165, 169
toàn cầu hóa, 4, 42, 48, 58, 63, 103, 198
Trump, Donald, 100, 181, 191, 198, 210
tự do hóa xã hội (social liberalization), 168, 169, 172
tự do lựa chọn (freedom of choice), 3, 39, 121, 124, 144, 152, 166, 214
tự động hóa, 4, 195, 203, 215
tuổi thọ kỳ vọng xemước lượng tuổi thọ
tỷ lệ sinh sản (fertility rate), 2, 69, 70, 82, 87
tỷ lệ sinh sản cao, 68, 77, 81
tỷ lệ sinh sản giảm, 42, 69, 75
tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh (infant mortality), 34, 78, 81, 83, 94, 100
Ư
ước lượng tuổi thọ (life expectancy), 10, 89, 91, 143
các số đo của ước lượng tuổi thọ, 92
ước lượng tuổi thọ đàn ông, 32, 58, 161
ước lượng tuổi thọ tăng lên, 11, 100, 115, 197
ước lượng tuổi thọ trung bình, 49, 146
ước lượng tuổi thọ trung vị, 34
W
World Bank, 71, 86, 119, 147
World Values Survey, 5, 146, 187
X
xã hội nông nghiệp, 3, 12, 37, 62, 81, 140
xã hội tri thức, 65, 75, 103, 134, 193, 200–3
Xã hội Trí tuệ Nhân tạo, 4, 171, 175, 195, 200, 201, 214
Xúc cảm (emotion), 20, 21
sự an-lạc xúc cảm (emot
ional
Rona
ng), 206sự ủ hộ tình cảm, 21
Z
Zuckerberg, rk, 201 thế hệ,L