Danh ngôn

Trong mọi cộng đồng, chúng ta cần một nhóm thiên thần gây rối.

We need, in every community, a group of angelic troublemakers.

(Bayard Rustin – trích bài phát biểu tại New York City 1963)

Trong mọi trường hợp, chắc chắn rằng sự thiếu hiểu biết, đi kèm với quyền lực, là kẻ thù tàn bạo nhất có thể có của công lý.

It is certain, in any case, that ignorance, allied with power, is the most ferocious enemy justice can have.

(James Baldwin - No Name in the Street 1972)

Các cuộc cách mạng và các cá nhân có thể bị giết hại, nhưng bạn không thể giết chết các ý tưởng.

While revolutionaries and individuals can be murdered, you cannot kill ideas.

(Thomas Sankara, một tuần trước khi bị ám sát, 1987)

Không có cảm giác nào cô đơn hơn việc bị chính đất nước mình trục xuất.

There's not a more lonely feeling than to be banished by my own country.

(Kiyo Sato – Kiyo’s Story 2009)

Ban Biên tập

Địa chỉ liên lạc:

1. Thơ

tho.vanviet.vd@gmail.com

2. Văn

vanviet.van14@gmail.com

3. Nghiên cứu Phê Bình

vanviet.ncpb@gmail.com

4. Vấn đề hôm nay

vanviet.vdhn1@gmail.com

5. Thư bạn đọc

vanviet.tbd14@gmail.com

6. Tư liệu

vanviet.tulieu@gmail.com

7. Văn học Miền Nam 54-75

vanhocmiennam5475@gmail.com

Tra cứu theo tên tác giả

Thứ Bảy, 10 tháng 8, 2024

Thơ Siêu thực

Nguyễn Man Nhiên

NHỮNG NHÀ THƠ SIÊU THỰC

Chủ nghĩa Siêu thực (Surrealism) là một trào lưu văn học và nghệ thuật ở thế kỷ 20, bắt đầu ở Paris vào năm 1924 sau khi xuất hiện bản Tuyên ngôn của Chủ nghĩa Siêu thực (Le Manifeste du Surréalisme) của André Breton. Trong bản tuyên ngôn này, Breton đã đưa ra định nghĩa đầu tiên về chủ nghĩa Siêu thực là “Chủ nghĩa tự động tâm lý ở trạng thái thuần túy, theo đó người ta diễn đạt – bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng bất kỳ cách nào khác – hoạt động thực tế của tư duy. Tư duy được quyết định khi không có bất kỳ sự kiểm soát nào do lý trí thực hiện và nằm ngoài mọi mối bận tâm về mặt thẩm mỹ hoặc đạo đức.”

“Chủ nghĩa Siêu thực dựa trên niềm tin vào thực tại cao hơn của một số hình thức liên tưởng trước đây bị bỏ quên, vào quyền năng vô biên của những giấc mơ, vào trò chơi vô tư của tư duy. Nó dẫn đến sự phá hủy vĩnh viễn các cơ chế tâm lý khác và thay thế chúng trong việc giải quyết tất cả các vấn đề chính của cuộc sống.”

Nghệ thuật Siêu thực (Surreal Art) là thuật ngữ rộng hơn nhiều so với phong trào văn hóa và nghệ thuật bắt đầu vào những năm 1920 trong giới nghệ sĩ ở Paris. Phát triển từ các phong trào Dada và Avant-garde (Tiên phong), với nguồn gốc từ lý thuyết Phân tâm học, chủ nghĩa Siêu thực sớm lan rộng từ văn học và hội họa đến âm nhạc, nhiếp ảnh và điện ảnh, cũng như triết học và lý thuyết xã hội trên toàn thế giới.

Chủ nghĩa siêu thực cố gắng diễn tả tiềm thức bằng cách trình bày các vật thể và sự việc như được thấy trong những giấc mơ. Chủ đề chính được các nghệ sĩ và nhà văn siêu thực khám phá là cuộc đối thoại giữa giấc mơ và thực tế, cố gắng mô tả sự phong phú của tâm trí con người với sự nhấn mạnh vào hình ảnh tiềm thức và cảnh quan siêu thực của nó.

Chủ nghĩa Siêu thực trong văn học sử dụng các kỹ thuật như viết tự động (automatic writing), tự gây ảo giác (hallucinations) và trò chơi chữ (word games) để làm rõ các hoạt động tinh thần bị kìm nén. Chủ nghĩa Siêu thực mở ra viễn cảnh nghệ thuật thông qua việc quan sát kỹ lưỡng trạng thái mộng mơ và sự tự do của suy nghĩ.

Thơ siêu thực (surrealist poetry) thường tìm cách khám phá tiềm thức, những giấc mơ và những điều phi lý. Thơ siêu thực thường kết hợp hình ảnh sống động và giàu tưởng tượng, cảnh trí siêu thực và ngôn ngữ biểu tượng. Mục tiêu là chạm vào tiềm thức và gợi lên những phản ứng cảm xúc. Thơ siêu thực đáng chú ý vì nó sử dụng các kỹ thuật thi ca để thách thức logic, tạo ra các liên tưởng tự do và phát triển những câu chuyện kỳ ​​lạ, giống như giấc mơ và phi tuyến tính.

Chủ nghĩa Siêu thực có thể bắt nguồn từ Charles Baudelaire, Arthur Rimbaud và Isidore Ducasse. Những người theo chủ nghĩa Siêu thực cũng tìm thấy cảm hứng trong các phương pháp thi ca, chẳng hạn như thơ thư pháp (calligrammatic poetry) – được Stéphane Mallarmé và Guillaume Apollinaire sử dụng. Văn bản đầu tiên mang nhãn hiệu của chủ nghĩa Siêu thực và sử dụng phương pháp viết tự động là Les Champs magnétiques, được Breton và Philippe Soupault chấp bút.

Liên minh Siêu thực hình thành xung quanh Breton bao gồm những nhà thơ trẻ người Pháp như Louis Aragon, Antonin Artaud, René Crevel, Robert Desnos, Paul Éluard, Michel Leiris, Benjamin Péret và Tristan Tzara. Thành viên của nhóm dao động do những thay đổi về ý thức hệ và xung đột tính cách. Trong thời gian này, một số tạp chí đóng vai trò là không gian để thể hiện các lý tưởng siêu thực đang phát triển như các tạp chí Révolution surréaliste (1924-29), Le Surréalisme au service de la révolution (1930-33) và Minotaure (1933-39). Thế hệ Siêu thực thứ hai bao gồm René Char, Aimé Césaire và David Gascogne.

Giai đoạn cuối của Chủ nghĩa Siêu thực bắt đầu sau khi Thế chiến II kết thúc. Đến thời điểm này, Chủ nghĩa Siêu thực đã lan tỏa khắp thế giới dưới nhiều hình thức pha loãng khác nhau. Những người thực hành gắn kết với nhau bằng cách sử dụng sự đối chiếu cá nhân, đặt những thực tại xa xôi lại với nhau, để mối liên hệ giữa chúng chỉ hiển nhiên với người sáng tạo.

André Breton (1896-1966) là một nhà văn, nhà thơ nổi tiếng người Pháp, có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều nhà thơ khác. Ông được biết đến là người sáng lập ra Chủ nghĩa Siêu thực, mà ông coi là người kế thừa cuộc cách mạng do nhà thơ lớn Guillaume Apollinaire phát động. Phương pháp hình ảnh của Breton trong thơ được đặc trưng bởi việc ghép các đối tượng khác nhau lại với nhau, đột nhiên thay đổi bối cảnh và xáo trộn cú pháp. Những điều này mang lại cho thơ ông cảm giác tự phát.

Một trong những bài thơ quan trọng nhất của Breton, L’Union libre (1931), khi ông đang phát triển các hoạt động viết tự động và “chủ nghĩa tự động siêu thực” của mình. Nhan đề L’Union libre có ý định áp dụng không chỉ cho sự tự do yêu thương dưới mọi hình thức ca ngợi mà còn cho sự tự do liên tưởng từ ngữ và hình ảnh. Đây không phải là một bài thơ tình, theo bất kỳ nghĩa thông thường nào; mà đúng hơn, đây là một bài thơ mà trong đó năng lượng lớn được dành cho nhân vật trữ tình. Có lẽ chúng ta có thể coi đó là một điệu nhảy giao phối không có hồi kết thực sự, một bài thánh ca của sự ngưỡng mộ và tôn trọng, trong đó khả năng của nhà thơ được thể hiện đầy đủ trong một kiểu khoe khoang hướng đến người khác, nơi người được yêu trong hành động yêu trở thành điểm tiếp xúc với thế giới siêu thực nguyên sơ của thiên nhiên – không phải một người mà là một quá trình, một con đường để đạt được sự cứu rỗi. Nhà thơ Allen Ginsberg đã mô tả xác đáng về bài thơ của Breton: “Danh sách của Breton là về người vợ của ông, đây hẳn là một chủ đề nghiêm túc và có lẽ sẽ gợi lên đủ loại cảm xúc hoài niệm và tình cảm, hoặc lãng mạn, chung thủy hoặc chân thành, nhưng những gì bạn nhận được là sự bất hòa thực sự của thế kỷ XX và sự phụ thuộc tuyệt đối vào tiềm thức. Và vì vậy, đó là bức chân dung về người vợ của Breton, theo trường phái Lập thể (theo nghĩa là, từ nhiều góc độ khác nhau) nhưng đồng thời, hoàn toàn lố bịch, thậm chí đôi khi xấu xí, và đôi khi, rất lãng mạn và tinh tế.” Bài L’Union libre được coi là có ảnh hưởng đáng kể đến thơ Siêu thực trong việc sử dụng phép so sánh vạn hoa cũng như trong hàm ý tình dục và hôn nhân như nhan đề của nó.

Paul Eluard (1895-1952) là một nhà thơ siêu thực xuất sắc người Pháp, tác phẩm của ông khám phá các chủ đề như tình yêu, tự do và công lý xã hội. Ông được coi là một trong những nhân vật hàng đầu của phong trào Siêu thực.

Thơ của Eluard được đặc trưng bởi việc sử dụng hình ảnh giống như mơ, sự đối lập bất ngờ và tập trung vào sức mạnh của tiềm thức. Ông thường sử dụng các kỹ thuật như viết tự động và tìm cách giải phóng trí tưởng tượng khỏi những ràng buộc của lý trí và logic. Cách tiếp cận này nhằm tạo ra một thực tế mới, một thực tế thách thức các chuẩn mực xã hội và khám phá chiều sâu của trải nghiệm con người.

Bài thơ L'Absence (Vắng mặt) của Paul Eluard gợi lên cảm giác khao khát và mong muốn thông qua hình ảnh trữ tình. Giọng nói của người nói vượt qua rào cản vật lý, kết nối với người mình yêu qua khoảng cách xa xôi. So với các tác phẩm khác của Eluard, bài thơ này mang tính cá nhân và gần gũi hơn, khám phá bối cảnh cảm xúc của sự vắng mặt. Bài thơ cũng phù hợp với phong trào Siêu thực của thời đại, làm mờ ranh giới giữa thực tế và trí tưởng tượng.

Federico García Lorca (1898-1936) là một trong những nhà thơ và nhà viết kịch vĩ đại nhất của Tây Ban Nha trong thế kỷ 20. Bài thơ La aurora (Bình minh) – trích trong tập Poeta en Nueva York (Nhà thơ ở New York) – của Lorca thể hiện tầm nhìn bi quan về thành phố hiện đại và gợi ý rằng bình minh, một hiện tượng tự nhiên, có một đặc điểm cụ thể ở Thành phố New York, nơi được thể hiện là “đô thị vĩ đại”.

Bài thơ thô ráp và mang tính tiên tri, là một biểu tượng lớn, một ẩn dụ về thành phố đang bị nuốt chửng với hệ thống tàn phá tâm hồn. Thế giới hoặc bối cảnh được thể hiện trong “bài thơ có ý nghĩa gì đó hơn là một sự mô tả hay tầm nhìn biểu thị; đúng hơn, nó được cấu hình như một dấu hiệu cho một ý nghĩa rộng hơn đó là thành phố: bài thơ là một phần của hệ thống biểu tượng đó và chứa đựng thành phố hiện đại, xa lạ, như một không gian biểu tượng với hai khuôn mặt: xã hội và bản thể, nơi một hệ thống kinh tế và xã hội bất công tái tạo lại bi kịch về sự tồn tại của con người.

Pablo Picasso (1881-1973), danh họa Tây Ban Nha, người đồng sáng lập Chủ nghĩa Lập thể (Cubism) cùng với Georges Braque. Picasso là một trong những thiên tài vĩ đại của thế kỷ 20, luôn thử nghiệm và xuất sắc trong hầu hết mọi phương thức nghệ thuật.

Picasso thường lui tới các quán cà phê ở Barcelona trước khi chuyển đến Paris, nơi ông làm việc cùng các họa sĩ Manet, Courbet, Toulouse-Lautrec và sâu sắc nhất là Matisse. Dưới sự thúc đẩy của tình bạn với nhà văn André Breton – người khai sinh và nhà lý luận chính của Chủ nghĩa Siêu thực –, Picasso đã viết nhiều vở kịch “siêu thực” và hàng loạt bài thơ “tự động'', như bài Ses grosses cuisses (Cặp đùi phì nhiêu của nàng).

William Stanley Merwin (1927-2019) là một nhà thơ Mỹ giành được nhiều sự chú ý cùng lời khen ngợi của công chúng và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nhà thơ đương đại. Nhà thơ Edward Hirsch đã viết rằng “Merwin là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất trong thời đại chúng ta. Ông là sự hiện diện tinh thần hiếm hoi trong đời sống và văn học Mỹ”. Trong suốt sự nghiệp sáng tác dài bảy thập kỷ của mình, Merwin đã khám phá cảm giác ngạc nhiên và tôn vinh sức mạnh của ngôn ngữ. Bằng cách lấy cảm hứng từ nhiều truyền thống văn học khác nhau, nhà thơ đã kết hợp chủ nghĩa Hiện thực và chủ nghĩa Siêu thực, góp phần tạo nên khía cạnh kỳ lạ trong các tác phẩm của ông. Merwin nổi tiếng với phong cách thơ phóng khoáng, trong đó bày tỏ mối quan ngại của mình về sự xa lánh của con người khỏi môi trường. Một số nhà phê bình văn học đã xác định Merwin thuộc nhóm được gọi là các nhà thơ tiên tri. Tờ Atlantic Monthly đã viết, “Ý tưởng trong thơ Merwin rộng lớn như sinh quyển nhưng lại thân mật như một lời thì thầm. Ông truyền tải bằng sự đơn giản ngọt ngào của ngôn ngữ có nền tảng ý thức về bản thân nơi nó thuộc về, lơ lửng giữa trời, đất và lòng đất.”

Nhiều bài thơ của Merwin mang tính chất tâm lý hoặc triết học, mặc dù ông cũng viết về các vấn đề xã hội. Ông trình bày quan điểm của mình thông qua hình ảnh siêu thực dựa trên những giấc mơ, tưởng tượng hoặc thần thoại. The River of Bees (Dòng sông ong) là một trong những bài thơ tâm lý hoặc triết học của Merwin. Trong bài thơ có một nhân vật mà Merwin gọi là người đàn ông mù; người đàn ông lớn tuổi này khá giống Tiresias, người tiên tri trong The Odyssey. Người đàn ông mô tả một giấc mơ. Ông già mù là một nhân vật tưởng tượng trong giấc mơ, nhưng ông có vẻ như là một dạng hướng dẫn tinh thần cho người kể chuyện. Mỗi lần ông xuất hiện, người kể chuyện lại được truyền cảm hứng để tự hỏi về ý nghĩa của cuộc sống. Nói cách khác, chúng ta sinh ra không chỉ để tồn tại mà còn để sống theo nghĩa trọn vẹn nhất của từ này.

Merwin sử dụng hình ảnh, biểu tượng và các biện pháp thơ ca một cách điêu luyện, và lời văn của ông thấm đẫm cảm giác ngạc nhiên và tôn kính đối với thế giới tự nhiên. Hình ảnh trong Dòng sông ong vô cùng mạnh mẽ và gợi cảm và siêu thực. Tuy nhiên, loại chủ nghĩa siêu thực của ông được đặc trưng bởi việc mô tả một thực tế cao hơn làm sáng tỏ thực tế hàng ngày. Ông sử dụng những giấc mơ, tưởng tượng và huyền thoại để đạt được mục tiêu của mình, miêu tả thực tế thông qua các phương tiện siêu thực. Merwin sử dụng hình ảnh siêu thực để thảo luận về ý nghĩa của sự tồn tại của con người và giải quyết các vấn đề chính trị và xã hội như chiến tranh và sinh thái. Bài thơ là sự tôn vinh cuộc sống và sự trôi qua của thời gian, một lời nhắc nhở về những truyền thống và bí ẩn cổ xưa vẫn còn hiện diện trong thế giới tự nhiên.

Nhà thơ người Pháp Robert Desnos (1900-1945) được coi là thiên tài về lối viết tự động (Automatism) và là nhà tiên tri của phong trào Siêu thực (Surrealism). Kết hợp ngôn ngữ thơ với kỹ thuật ứng biến và sự tôn kính đối với thế giới giấc mơ của tiềm thức, sáng tác của Robert Desnos chứa đầy những liên tưởng ngôn từ và hình ảnh khác thường, gây bối rối. Thơ của ông thông minh, gợi tình và kỳ lạ. Chúng đáng nhớ và không khiến người đọc cảm thấy mình như một kẻ giả tạo khi thưởng thức. Với thơ, thế là đủ cho sự vĩ đại.

Desnos thích ngủ (hầu hết các bức ảnh đều cho thấy ông đang ngủ) và thơ của ông gợi lên một cách sống động trạng thái phổ quát nhưng mơ hồ đó. Desnos là bậc thầy về giấc ngủ thôi miên, và nỗi ám ảnh của ông với trạng thái mộng mơ trở thành chủ đề trong các bài thơ của ông khi ông khám phá sự giao thoa giữa thức và ngủ. Giống như Apollinaire, Desnos đã viết về thành phố hiện đại và tận hưởng khu phố sôi động của mình ở Paris, nơi ông trải nghiệm cả nền văn hóa cao cấp lẫn thấp kém. Thơ của ông phản ánh sự giao thoa của những nền văn hóa khác biệt này. Mặc dù mất sớm, Robert Desnos vẫn được coi là một trong những nhà thơ trữ tình có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20. Ông tin vào quyền tự do phổ quát và duy trì tinh thần lạc quan cho đến cuối đời. Sự ám ảnh của Desnos với trò chơi chữ lên đến đỉnh điểm trong các thí nghiệm với ngôn ngữ làm nổi bật bản chất mềm dẻo của từ và ngữ. Trò chơi chữ này cho thấy sự đổ vỡ của giao tiếp, chỉ ra khả năng có nhiều ý nghĩa.

Bài thơ J'ai tant rêvé de toi (Anh đã mơ về em rất nhiều) của Robert Desnos là cầu nối giữa truyền thống trữ tình và trí tưởng tượng siêu thực, kết hợp chủ đề trữ tình về sự gợi nhớ của người phụ nữ yêu dấu, và giấc mơ, rất quan trọng trong cảm hứng siêu thực. Đối với nhà thơ, trí tưởng tượng đa tình và sáng tạo thơ ca ở một mức độ nào đó có thể bổ sung cho sự hiện diện hoặc sự chinh phục của người thân yêu. Bài thơ thể hiện những giấc mơ và tình yêu mà không bị ràng buộc về logic và cú pháp, mang lại khả năng tự do cho âm nhạc và hình ảnh.

Nhà thơ nổi tiếng người Chile Pablo Neruda (1904-1973) được coi là nhà thơ Mỹ Latinh quan trọng nhất của thế kỷ 20. Ông là tác giả của những bài thơ tình cuồng nhiệt, những áng thơ triết lý sâu sắc và cả những bản tụng ca về những điều giản dị, đời thường. Thơ Neruda rất phong phú và đa dạng, khám phá các chủ đề về tình yêu, thời gian, sự hủy diệt và nỗi cô đơn ở mọi thể loại.

Walking around (Dạo quanh), sáng tác vào khoảng 1935, là một là một bài thơ siêu thực – một ví dụ điển hình về văn học tiên phong. Có thể thấy ảnh hưởng của chủ nghĩa Siêu thực trong bài thơ vì nó không hề có vần điệu mà thay vào đó là sự nỗ lực thể hiện tình cảm, cảm xúc theo phong cách tự do. Trong bài thơ này, Pablo Neruda khám phá chủ đề về sự tuyệt vọng và xa lánh, là phản ánh đầy chất thơ sự vỡ mộng của một cá nhân về việc trở thành một người đàn ông và mong muốn thoát khỏi những ràng buộc của xã hội, truyền tải xung đột giữa con người với xã hội và cảm xúc tuyệt vọng.

Walking Around mô tả sự ghê tởm của người kể chuyện đối với những thôi thúc văn hóa nhằm duy trì vẻ bề ngoài thông qua các phương tiện hời hợt. Bài thơ sử dụng hình ảnh giác quan để vẽ nên bức tranh về bối cảnh khó chịu trong một cộng đồng, phản ánh những tác động phi nhân tính của cuộc sống đô thị hiện đại và thể hiện cảm giác lo lắng hiện sinh.

Russell Edson (1935-2014), người thường gọi đùa mình là “Little Mr. Prose Poem”, chắc chắn là nhà thơ văn xuôi hàng đầu tại Mỹ, ông đã theo đuổi thể loại này từ trước khi nó trở nên thịnh hành. Được mệnh danh là “cha đỡ đầu của thơ văn xuôi ở Mỹ”, trong nhiều thập kỷ Russell Edson đã sáng tạo một khối lượng tác phẩm độc đáo về góc nhìn và cách tiếp cận riêng biệt, được xây dựng gần như hoàn toàn dựa trên cấu trúc của thơ văn xuôi (prose poetry), chứa đầy những nhân vật và khung cảnh kỳ lạ và hấp dẫn... Những bài thơ này mang tính siêu thực và giống như truyện ngụ ngôn, đôi khi giống như những vở kịch ngắn.

Thơ Russell Edson được giới phê bình mô tả là “những bài thơ văn xuôi siêu thực tuyệt vời”. Bất kỳ độc giả nào không quen thuộc với phong cách sáng tác của Russell Edson cần biết là không nên mong đợi một thứ gì đó theo truyền thống là thơ. Thơ văn xuôi là thơ được viết dưới dạng văn xuôi, không có ngắt dòng liên quan đến thơ, trong khi vẫn sử dụng các biện pháp thơ như phân mảnh, nén, lặp lại, nhịp điệu, hình ảnh, ẩn dụ, các lối chơi ngôn ngữ và nhiều biện pháp tu từ khác để tạo nên ý nghĩa và cảm xúc.

Bài thơ The Wounded Breakfast (Bữa sáng bị thương) của Russell Edson là một ví dụ kinh điển về chủ nghĩa siêu thực trong thơ. Bài thơ này là một kiệt tác của sự phi lý, nơi mà sự tầm thường và kỳ lạ va chạm để bộc lộ chiều sâu của trải nghiệm con người, và cách nó có thể thách thức các giả định của chúng ta về thực tế và ý nghĩa.

Bài thơ bắt đầu bằng một cảnh đơn giản và quen thuộc: một người đàn ông đang ăn sáng. Tuy nhiên, bữa sáng không bình thường. Người đàn ông đang ăn một bữa sáng bị thương, đang chảy máu trên đĩa của anh ta. Bữa sáng được nhân cách hóa, và rõ ràng là nó đang đau khổ. Người đàn ông cố gắng an ủi nó, nhưng đã quá muộn. Bữa sáng chết, và người đàn ông bị bỏ lại với cảm giác mất mát và buồn bã.

Nhìn bề ngoài, bài thơ có vẻ là một câu chuyện đơn giản và thẳng thắn về một sự kiện kỳ ​​lạ và đáng lo ngại. Tuy nhiên, nó còn hơn thế nữa. Bữa sáng bị thương là một sự chiêm nghiệm về sự mong manh của cuộc sống, sự không thể tránh khỏi của đau khổ và những cách mà chúng ta cố gắng hiểu thế giới xung quanh mình.

Bài thơ A Historical Breakfast (Bữa điểm tâm lịch sử) của Edson là một bài thơ quan trọng thách thức các quan niệm truyền thống về lịch sử và cách diễn giải lịch sử. Bằng cách sử dụng sự hài hước và phi lý, Edson làm nổi bật bản chất chủ quan và dễ uốn nắn của lịch sử, cho thấy rằng không có lời kể đơn lẻ và khách quan nào về quá khứ.

Ý nghĩa của bài thơ vượt ra ngoài việc khám phá lịch sử, làm nổi bật vai trò của kể chuyện trong việc định hình nhận thức của chúng ta về thực tế. Bằng cách chế giễu ý tưởng về “bữa sáng lịch sử”, Edson khuyến khích chúng ta đặt câu hỏi về những câu chuyện mà chúng ta tự kể với chính mình và những thành kiến ​​cũng như giá trị định hình nên nhận thức của chúng ta về thực tế.

David Gascoyne (1916-2001) là một nhà thơ hàng đầu của phong trào Siêu thực Anh những năm 1930. Theo Gardner, Gascoyne “là một thần đồng văn học của những năm 1930”. Tập thơ đầu tiên của Gascoyne, Roman Balcony, and Other Poems, xuất hiện năm 1932 khi ông mới 16 tuổi, và cuốn tiểu thuyết duy nhất của ông, Opening Day, xuất hiện vào năm sau. Khoản tiền bản quyền ứng trước cho Opening Day đã giúp Gascoyne đến thăm Paris, nơi đã khuyến khích ông đam mê chủ nghĩa Siêu thực.

Vào đầu những năm 1930, ông mong muốn làm cầu nối giữa các nghệ sĩ có trụ sở tại London và những người theo trường phái Siêu thực Pháp mới nổi, gặp gỡ nhiều người trong số họ tại Atelier 17, xưởng vẽ ở Paris của họa sĩ người Anh Stanley William Hayter. Gascoyne quyết định thành lập một nhánh của phong trào này tại Anh khi tình cờ gặp một trong những người tiên phong nổi bật nhất của chủ nghĩa Siêu thực Anh, Roland Penrose, trên đường phố Paris.

Năm 1935, David Gascoyne đã viết Tuyên ngôn Siêu thực Anh đầu tiên (First English Surrealist Manifesto) bằng tiếng Pháp tại Paris và được xuất bản trên tạp chí Cahiers d’Art. Gascoyne nhấn mạnh đến nguồn gốc bản địa của Chủ nghĩa Siêu thực Anh – bao gồm Jonathan Swift, Edward Young, Matthew Gregory Lewis, William Blake và Lewis Carroll. Và trước khi Gascoyne 20 tuổi, một nghiên cứu quan trọng về chủ nghĩa Siêu thực, A Short Survey of Surrealism (1935) và tập thơ thứ hai, Man's Life Is This Meat (1936) của Gascoyne là những cột mốc của phong trào này ở Anh. Đến những năm 1940, ông đã viết những bài thơ huyền bí trong đó hình ảnh Cơ đốc giáo đóng một phần lớn và nỗi đau tột cùng của người tìm kiếm tôn giáo là tối quan trọng. Tuyển tập Poems, 1937-42 (1943) đánh dấu sự khởi đầu cho dòng thơ tôn giáo và chứa đựng một số bài thơ hay nhất của ông, trong đó có bài Farewell Chorus nổi tiếng.

Thơ thời kỳ đầu của Gascoyne mang đậm dấu ấn Siêu thực. Đó là những bài thơ mang tính viễn kiến, những tác phẩm tuyệt vời chứa đầy hình ảnh ảo giác và ngôn ngữ tượng trưng. Và thông qua bản dịch các tác phẩm của Salvador Dalí và André Breton cùng các bài viết phê bình, Gascoyne đã đóng góp rất nhiều để phong trào này được biết đến ở Anh. Một số tác phẩm chọn lọc của Gascoyne bao gồm: Collected Verse Translations, chủ yếu từ tiếng Pháp, được phát hành vào năm 1970. Collected Poems 1988 là phiên bản đã được hiệu đính và mở rộng, với phần giới thiệu mang tính tự truyện. Collected Journals, 1936-42, xuất bản vào năm 1991, ghi lại các phong trào chính trị và nghệ thuật.

Sau những năm 1950, việc sáng tác của ông đã bị suy giảm do suy nhược thần kinh và những cơn trầm cảm nặng. Nhưng vị trí của Gascoyne trong thơ ca Anh hiện đại vẫn được đảm bảo; Jennings mô tả Gascoyne là “nhà thơ người Anh duy nhất còn sống theo truyền thống thực sự của thơ ca viễn kiến ​​hoặc huyền bí”. Philip Gardner gọi tác phẩm Thơ của Gascoyne, 1937-1942 là “một trong những tập thơ xuất sắc và mạnh mẽ nhất trong năm mươi năm qua”.

Bài thơ Mùa đông vĩnh cửu chưa bao giờ biết đến (Perpetual Winter Never Known) của David Gascoyne khám phá sự tương phản giữa sự khắc nghiệt của mùa đông và sự mong đợi mùa xuân. Bài thơ mô tả một buổi tối mùa đông, với dòng sông “im lặng nhưng vẫn chảy lạnh lẽo” và những cây sậy “đóng băng cứng hơn cả thủy tinh”. Hình ảnh ảm đạm này đặt cạnh ký ức về những buổi tối mùa hè, cần thiết để ngăn chặn sự tuyệt vọng. Mặc dù mùa đông dường như vô tận, “đồng hồ cúc cu bắt chước mùa xuân” và “ngọn nến” tượng trưng cho mặt trời mang đến cảm giác hy vọng giữa bóng tối. So với các tác phẩm khác của Gascoyne, bài thơ này tương đối đơn giản về ngôn ngữ và hình ảnh. Nó thiếu những hình ảnh siêu thực và thể nghiệm đặc trưng ở nhiều bài thơ khác của ông. Tuy nhiên, nó cùng chia sẻ cảm giác u sầu và ám ảnh về thời gian cũng như gợi ý rằng ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất, vẫn luôn có khả năng thay đổi và đổi mới.

Bài Chiếc lồng (The Cage) miêu tả bối cảnh về đêm, nơi các yếu tố của thiên nhiên dường như bị treo lơ lửng trong thời gian. Rừng ngừng mọc, trong khi vỏ sò và bóng tối quan sát một cách thụ động. Bài thơ thể hiện nỗi khao khát về một mối liên kết được đánh dấu bằng mặt đồng hồ và sự thân mật chung. Chiếc lồng thể hiện sự rõ ràng và đơn giản rõ rệt. Nó nắm bắt được không gian ngưỡng giữa ngày và đêm, nơi sự bất định và khao khát vẫn còn. Bài thơ đồng cảm với các chủ đề về sự giam cầm và tính phù du của thời gian. Hình ảnh lồng chim và những chiếc đồng hồ tích tắc gợi lên cảm giác bị mắc kẹt và sự thay đổi không thể tránh khỏi, cho thấy nỗi lo lắng lớn hơn về sự mong manh của các mối quan hệ con người trước thời gian.

Tristan Tzara (1896-1963) là một nhà thơ, nhà viết tiểu luận và nghệ sĩ trình diễn tiên phong người Romania và Pháp. Tristan Tzara được coi là người sáng lập ra Dada, một phong trào phản nghệ thuật (anti-art) được hình thành tại Zurich trong Thế chiến thứ nhất. Mặc dù cũng sáng tạo tác phẩm nghệ thuật, nhưng đóng góp chính của ông là xuất bản các bản tuyên ngôn phác thảo các mục tiêu của Dada và phát hành chúng đến nhiều đối tượng nhất có thể, đồng thời sắp xếp các buổi biểu diễn dung tục và gây sốc tại một quán cà phê địa phương, với ngôn ngữ được giải cấu trúc (deconstructed) và các hành động thái quá nhằm mục đích gây sốc cho khán giả và làm đảo lộn mọi kỳ vọng có sẵn. Tristan Tzara đã làm việc chăm chỉ để truyền bá Dada, xây dựng dự án Dadaglobe nhằm mục đích lập danh mục tác phẩm của Dada trên toàn thế giới và giới thiệu thương hiệu cảnh tượng hỗn loạn của riêng ông đến với giới tiên phong Paris vào giữa những năm 1920. Đến năm 1930, ông bắt đầu thoát khỏi khía cạnh phá hoại của Dada và bắt đầu khám phá Chủ nghĩa Siêu thực (Surrealism), một phong trào do người bạn André Breton của ông truyền bá, với sự kết hợp giữa sự đối lập và sự ngẫu nhiên. Trong suốt sự nghiệp của mình, Tristan Tzara đã nỗ lực để vượt qua những gì ông cho là tệ nạn của xã hội tư sản và thay vào đó, đưa ra một phương thuốc giải độc dựa trên sự thiếu hụt tiền lệ lịch sử rõ rệt. Ảnh hưởng của Tzara trong hệ tư tưởng và phương pháp phản nghệ thuật có thể được nhìn thấy trong các phong trào tiên phong sau này, kết hợp các thể loại nghệ thuật (hình ảnh, văn học và âm nhạc) như nghệ thuật sắp đặt, sự kiện và nghệ thuật trình diễn. Việc sử dụng nghệ thuật cắt dán trong Dada, cụ thể là các kỹ thuật "cắt ghép" của Tzara, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến thiết kế đồ họa, quảng cáo, thơ ca và nghệ thuật sắp đặt. Kỹ thuật này là chìa khóa đối với các nhà thơ Beat như Allen Ginsberg và William Burroughs và trở thành một kỹ thuật phổ biến đối với các nhạc sĩ như David Bowie.

Có thể thấy cách viết tự động trong bài thơ Volt (1915) của nhà thơ Tristan Tzara. Trước hết, không có dấu câu, điều này cho thấy người nói đang nói hoặc viết mà không dừng lại. Các câu chỉ chảy vào nhau. Không rõ ai đang theo sau ai. Ai đang nói? Ai đang theo sau? Ai đang bị theo sau? Bài thơ không thực sự giải thích. Hiệu ứng này cũng là kết quả của việc viết tự động. Xét cho cùng, không phải mọi thứ ta viết đều rõ ràng và dễ hiểu. Nhưng ta vẫn có cảm giác được điều gì đó đang được truyền tải.

Nhân vật trong bài thơ Volt đang theo dõi ai đó. "Tôi lang thang trên những con phố hẹp xung quanh bạn/ Trong khi bạn cũng lang thang trên những con phố rộng / Quanh một thứ gì đó khác." Nói cách khác, mọi người đều theo sau nhau: trong tình yêu, hoặc tham vọng, hoặc cảm hứng. Có điều gì đó đen tối và nguy hiểm về cảnh quan mà bài thơ mô tả. Những chiếc ô tô lao xuống "khoảng không đường", "Nước mắt chảy thành dòng", có một "đồng bằng cằn cỗi" và "những cám dỗ tận thế". Đây không phải là nơi hạnh phúc nhất, phải chăng!


clip_image002

Tranh: Salvador Dalí

The Persistence of Memory (1931)

 

NHỮNG BÀI THƠ SIÊU THỰC

 

ANDRÉ BRETON

 

LIÊN MINH TỰ DO

Vợ tôi có mái tóc rực lửa

Với những suy nghĩ của tia chớp nhiệt

Với vòng eo của đồng hồ cát

To như con rái cá trong hàm răng hổ

Vợ tôi có cái miệng hình con gián và một bó hoa sao

Sự vĩ đại cuối cùng

Với hàm răng như dấu chân chuột trắng in trên tuyết trắng

Với cái lưỡi hổ phách và thủy tinh đánh bóng

Vợ tôi bị lưỡi đâm như miếng bánh xốp

Với chiếc lưỡi búp bê có thể mở và nhắm mắt

Với một cái lưỡi đá đáng kinh ngạc

Vợ tôi có hàng mi của nét bút trẻ thơ

Với đôi lông mày bên bờ chim én

Vợ tôi với mái nhà kính bằng đá phiến

Và sương mù trên cửa sổ

Vợ tôi có bờ vai của rượu sâm banh

Và đài phun nước có đầu cá heo dưới lớp băng

Vợ tôi có cổ tay que diêm

Với những ngón may mắn và quân át chủ bài

Những ngón tay cắt cỏ khô

Vợ tôi với nách chồn và dẻ gai

Đêm giữa hè

Của cây kim tước và tổ cá thần tiên

Với cánh tay bọt biển và cửa sông

Và sự pha trộn của lúa mì và cối xay

Vợ tôi với đôi chân tên lửa

Chuyển động theo nhịp đồng hồ và sự tuyệt vọng

Vợ tôi với bê con bằng lõi cây cơm cháy

Vợ tôi với đôi chân viết tắt

Đôi chân bằng móc chìa khóa và đôi chân của những người leo tháp chuông say xỉn

Vợ tôi với chiếc cổ lúa mạch không ngọc trai

Vợ tôi với cổ họng của Thung lũng vàng

Gặp gỡ ngay trong dòng nước lũ

Với bộ ngực của đêm

Vợ tôi có bộ ngực của gò đất biển

Vợ tôi có bộ ngực của lò nung hồng ngọc

Bộ ngực ma quái của những bông hồng dưới sương

Vợ tôi với cái bụng phập phồng của chiếc quạt ngày

Bụng của một móng vuốt khổng lồ

Vợ tôi với lưng của con chim đang chạy trốn theo chiều dọc

Với lưng bằng thủy ngân

Phía bên kia ánh sáng

Với cổ bằng đá lăn và phấn ướt

Và giọt vỡ của chiếc ly vừa uống

Vợ tôi với hông của một chiếc thuyền

Với hông chiếc đèn chùm và lông vũ nhọn

Và những mũi tên lông công trắng

Của một con lắc vô cảm

Vợ tôi có cặp mông bằng đá sa thạch và amiăng

Vợ tôi với mông bằng lưng thiên nga

Vợ tôi có cái mông của mùa xuân

Với giới tính của hoa diên vĩ

Vợ tôi có giới tính của người khai thác mỏ và thú mỏ vịt

Vợ tôi có giới tính của rong biển và đồ ngọt cổ xưa

Vợ tôi với giới tính như tấm gương

Vợ tôi với đôi mắt đầy nước mắt

Đôi mắt của áo giáp màu tím và kim nam châm

Vợ tôi có đôi mắt thảo nguyên

Vợ tôi có đôi mắt mọng nước vì uống rượu trong tù

Vợ tôi với đôi mắt gỗ vẫn nằm dưới lưỡi rìu

Vợ tôi với đôi mắt ngang với nước, không khí, đất và lửa.

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Pháp ngữ bài thơ L’Union libre của nhà thơ André Breton.

 

PAUL ÉLUARD

 

VẮNG MẶT

Anh nói với em qua các thành phố

Anh nói với em qua các đồng bằng

Miệng anh kề tai em

Hai mặt tường đối diện

Giọng anh nhận ra em

Anh nói với em về sự vĩnh hằng

Ôi những thành phố ký ức về thành phố

những thành phố phủ đầy khao khát của chúng ta

những thành phố sớm và muộn

những thành phố kiên cố những thành phố thân mật

bị tước đi tất cả những người xây ra chúng

những nhà tư tưởng, những bóng ma

Cánh đồng dậy màu ngọc lục bảo

sống sống hoài sống mãi

lúa mì của thiên đường trên trái đất chúng ta

nuôi dưỡng giọng nói của anh, anh mơ và khóc

anh cười và mơ giữa những ngọn lửa

giữa những chùm tia nắng mặt trời

Và trên cơ thể anh cơ thể em trải dài

tấm gương trong suốt.

 

MAX ERNST

Trong một góc loạn luân nhanh nhẹn

Quay vòng sự trinh nguyên váy ngắn.

Trong một góc bầu trời giải thoát

Để lại những quả bóng trắng trên gai cơn bão.

Trong góc sáng nhất của đôi mắt

Chúng ta đang mong đợi con cá khổ đau.

Trong một góc chiếc xe mùa hè

Bất động vinh quang và mãi mãi.

Trong ánh sáng tuổi trẻ

Đèn thắp sáng quá muộn.

Người đầu tiên cho thấy bộ ngực mình giết chết bầy côn trùng màu đỏ.

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Pháp ngữ hai bài thơ L'AbsenceMax Ernst của nhà thơ Paul Éluard.

 

FEDERICO GARCÍA LORCA

 

BÌNH MINH

Bình minh ở New York có

bốn cột bùn

và một cơn bão bồ câu đen

bắn tung tóe trong làn nước thối rữa.

Bình minh ở New York rên rỉ

dọc theo những cầu thang rộng lớn,

tìm kiếm bên lề

hoa huệ rút ra từ nỗi thống khổ.

Bình minh đến và không ai đón nó vào miệng

bởi vì không có ngày mai và không có hy vọng nào

Đôi khi tiền xu đổ thành từng bầy giận dữ

Đâm thủng và nuốt chửng những đứa trẻ bị bỏ rơi.

Người đầu tiên bước ra hiểu rõ tận xương tủy

sẽ không có thiên đường hay tình yêu mọc lá;

Họ biết rằng họ đang sa lầy vào vũng bùn của những con số và luật lệ,

trong những trò chơi không cần đầu óc và trong những công việc không có kết quả.

Ánh sáng chôn vùi dưới dây xích và tiếng ồn

trong sự thách thức trắng trợn của nền khoa học không gốc rễ.

Và đám đông mất ngủ loạng choạng đi qua đường phố,

như thể họ vừa thoát khỏi một vụ đắm tàu ​​đầy máu.

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác tiếng Tây Ban Nha bài thơ La aurora của nhà thơ Federico García Lorca.

 

PABLO PICASSO

CẶP ĐÙI PHÌ NHIÊU CỦA NÀNG

Cặp đùi phì nhiêu của nàng

Nhịp thở nàng

Hông nàng

Mông nàng

Cánh tay nàng

Bắp chân nàng

Bàn tay nàng

Đôi mắt nàng

Má nàng

Tóc nàng

Mũi nàng

Cổ họng nàng

Nước mắt nàng

những hành tinh kéo rèm rộng và bầu trời trong suốt ẩn sau tấm lưới –

ngọn đèn dầu và tiếng chuông nhỏ của chim hoàng yến ngọt ngào giữa những quả sung –

bát sữa lông vũ giật xé theo từng tiếng cười cởi quần áo

cảnh khỏa thân trút bỏ sức nặng của vũ khí lấy từ vườn hoa

bao nhiêu trò chơi xác chết treo lủng lẳng trên cành cây sân trường

vang lên tiếng hát

sự quyến rũ của máu và cây tầm ma

hoa thục quỳ chơi xúc xắc

kim bóng lỏng và bó tảo pha lê

mở ra bước nhảy của những sắc màu chuyển động

khuấy ở đáy ly rót

trên chiếc mặt nạ hoa cà mặc áo mưa

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Pháp ngữ Ses grosses cuisses của Pablo Picasso, có tham khảo bản dịch Anh ngữ Her Great Thighs của Mary Ann Caws.

 

ROBERT DESNOS

 

ANH ĐÃ MƠ VỀ EM NHIỀU LẮM

Anh đã mơ về em nhiều đến nỗi em không còn có thật.

Liệu có thời gian để anh chạm tới cơ thể đang thở của em,

Và hôn lên miệng này sự ra đời

Giọng nói thân thương với anh đến vậy?

Anh đã mơ về em nhiều đến nỗi cánh tay anh đã quen

Khoanh trước ngực ôm lấy bóng của em,

Không thể mở ra lần nữa để ôm lấy những đường cong trên cơ thể em.

Đối mặt thực sự với những gì ám ảnh,

Và thống trị anh trong nhiều năm tháng,

Anh chắc chắn sẽ trở thành cái bóng.

Ôi cán cân tình cảm!

Anh đã mơ về em nhiều đến nỗi không còn thời gian thức dậy

Anh ngủ trên đôi chân của mình, thân thể phơi bày muôn vẻ cuộc sống,

Và tình yêu và em, người duy nhất quan trọng với anh hôm nay,

Anh có thể chạm vào vầng trán em và đôi môi em ít hơn đôi môi đầu tiên và vầng trán đầu tiên xuất hiện.

Anh đã mơ về em rất nhiều, đi lại rất nhiều, nói chuyện rất nhiều,

ngủ rất nhiều với bóng ma của em

Đến nỗi tất cả những gì còn lại đối với anh là trở thành một bóng ma

giữa những cái bóng còn tăm tối gấp trăm lần cái bóng đang chuyển động

Và bước đi hân hoan trên đồng hồ mặt trời của đời em.

 

CHỖ NGỦ

Trong đêm tối tự nhiên có bảy kỳ quan thế giới, có sự hùng vĩ, bi kịch và quyến rũ.

Những khu rừng xung đột lẫn lộn với những sinh vật huyền thoại ẩn núp trong bụi rậm.

Đó là em.

Trong đêm có tiếng bước chân của người đi bộ, tiếng bước chân của kẻ giết người, tiếng bước chân của viên cảnh sát thị trấn, ánh sáng từ đèn đường và đèn lồng của người bán giẻ rách.

Đó là em.

Trong đêm những chuyến tàu hỏa và những chiếc thuyền đi qua và ảo ảnh của những đất nước ban ngày. Những hơi thở cuối cùng của hoàng hôn và cái lạnh rùng mình đầu tiên của bình minh.

Đó là em.

Một giai điệu dương cầm, một giọng nói bùng nổ.

Một cánh cửa đóng sầm lại. Một chiếc đồng hồ.

Và không chỉ có những sinh vật, sự vật và âm thanh vật chất.

Mà còn có cả anh đang đuổi theo chính mình liên tục vượt qua chính mình.

Đó là em người đã hy sinh, em là người anh chờ đợi.

Đôi lúc trong khi ngủ, những hình ảnh kỳ lạ được sinh ra và biến mất.

Khi anh nhắm mắt những bông hoa phát sáng xuất hiện rồi phai nhạt

và tái sinh như pháo hoa làm bằng da thịt.

Những vùng đất xa lạ anh đi du ngoạn cùng các sinh vật.

Và chắc chắn ở đó có em, ôi cô điệp viên xinh đẹp và kín đáo.

Và linh hồn hữu hình của không gian rộng lớn.

Và hương thơm của bầu trời và những vì sao và tiếng gà trống gáy từ 2000 năm trước và tiếng kêu của con công trong những công viên rực lửa và những nụ hôn.

Những bàn tay run rẩy nham hiểm trong ánh sáng nhợt nhạt và những trục xe nghiến cót két trên những con đường tê tái.

Chắc chắn có em mà anh không biết, thực ra anh biết.

Nhưng người, hiện diện trong giấc mơ anh, vẫn cố chấp đòi hỏi được cảm nhận mà không bao giờ xuất hiện.

Em vẫn nằm ngoài tầm với trong thực tại và trong mơ.

Em thuộc về anh bởi mong muốn chiếm hữu ảo ảnh em nhưng chỉ đưa khuôn mặt em lại gần anh hơn khi mắt anh nhắm lại trong mơ cũng như trong thức.

Em, bất chấp lời hùng biện dễ dàng, nơi những con sóng chết trên bãi biển, nơi quạ bay vào những nhà máy đổ nát, nơi gỗ mục nát, nứt nẻ dưới ánh nắng chói chang.

Em, người nằm sâu trong giấc mơ anh, khuấy động tâm trí anh đầy biến đổi, người để lại cho anh chiếc găng khi anh hôn tay em.

Trong đêm có những vì sao và chuyển động tối tăm của biển, sông, rừng, thị trấn, cỏ và lá phổi của hàng triệu triệu chúng sinh.

Trong đêm có những kỳ quan thế giới.

Trong đêm không có thiên thần hộ mệnh, nhưng có giấc ngủ.

Trong đêm có em.

Trong ngày cũng vậy.

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Pháp ngữ hai bài thơ J’ai tant rêvé de toiLes espaces du sommeil của nhà thơ Robert Desnos.

 

PABLO NERUDA

 

DẠO QUANH

Chuyện xảy ra là tôi chán làm đàn ông rồi.

Và tình cờ tôi bước vào tiệm may và rạp chiếu phim

khô héo, không thấm nước, như một con thiên nga làm bằng nỉ

đang bơi trong dòng nước của tử cung và tro bụi.

Mùi của tiệm hớt tóc làm tôi bật khóc.

Tôi chỉ muốn thoát khỏi đá và len,

Tôi chỉ muốn không nhìn thấy các cửa hàng hay khu vườn,

không hàng hoá, không kính, không thang máy.

Đôi khi tôi chán ngấy bàn chân và móng tay,

cả mái tóc và cái bóng của tôi.

Chuyện xảy ra là tôi chán làm đàn ông rồi.

Tuy nhiên, sẽ thú vị biết bao

nếu dọa dẫm một thư ký luật bằng cành hoa huệ cắt

hoặc lấy mạng một nữ tu bằng cú đánh vào tai.

Sẽ thật tuyệt vời

nếu đi qua đường với một con dao xanh

và hét lên đến khi tôi chết lạnh.

Tôi không muốn tiếp tục làm một cái rễ trong bóng tối,

bất an, duỗi dài, run rẩy theo giấc ngủ,

đâm sâu vào lòng đất ẩm ướt,

hấp thụ và suy nghĩ, ăn uống mỗi ngày.

Tôi không muốn có quá nhiều bất hạnh.

Tôi không muốn tiếp tục như một cái rễ và một nấm mồ,

cô đơn dưới lòng đất, trong căn hầm với những xác chết,

nửa người đông cứng, chết vì đau khổ.

Đó là lý do tại sao thứ Hai bốc cháy như dầu hỏa,

khi nó thấy tôi xuất hiện với khuôn mặt tù nhân,

và nó rú lên trên đường như một bánh xe bị thương,

kéo lê những vệt máu nóng hổi dẫn vào đêm tối.

Và nó đẩy tôi vào những hóc hẻm nào đó, vào những ngôi nhà ẩm ướt,

vào bệnh viện nơi xương bay ra ngoài cửa sổ,

vào những tiệm giày nồng nặc mùi giấm,

và những đường phố gớm ghiếc như vết nứt trên da.

Có những con chim màu lưu huỳnh và những bộ lòng khủng

khiếp

treo trên cửa những ngôi nhà tôi ghét,

có những hàm răng giả bị bỏ quên trong ấm cà phê,

có những tấm gương

lẽ ra phải khóc vì xấu hổ và kinh hoàng,

có những chiếc dù ở khắp mọi nơi, có thuốc độc và dây rốn.

Tôi bước đi bình thản, với đôi mắt, đôi giày,

với giận dữ và lãng quên,

Tôi đi qua các văn phòng và cửa hàng chỉnh hình,

và sân phơi quần áo trên dây:

nơi đồ lót, khăn tắm và áo sơ mi

những giọt nước mắt bẩn thỉu đang rơi chầm chậm.

 

THÂN THỂ ĐÀN BÀ

Thân thể đàn bà, những quả đồi trắng, đùi trắng,

Em giống như thế giới ở sự dâng hiến.

Cơ thể lực điền hoang bạo của tôi khuất phục em

và khiến đứa con trai nhảy ra khỏi vực sâu của đất.

Tôi cô độc như một đường hầm. Những con chim trốn chạy khỏi tôi

và màn đêm tràn ngập tôi với cuộc xâm lược tàn khốc.

Để sống sót, tôi đã luyện rèn em như vũ khí,

như mũi tên trong cung, như hòn đá trong dây đeo.

Nhưng giờ trả thù đã đến, và tôi yêu em.

Thân bằng da, bằng rêu, bằng sữa háo hức và săn chắc.

Ôi những chiếc cốc của bộ ngực! Ôi đôi mắt của sự vắng mặt!

Ôi những bông hồng của hạ bộ! Ôi giọng nói của em, chậm rãi và buồn bã!

Cơ thể người đàn bà của tôi, tôi kiên tâm trong ân sủng của em.

Khát khao của tôi, ham muốn vô bờ bến của tôi, con đường ưa thay đổi của tôi!

Lòng sông tối tăm nơi cơn khát vĩnh hằng tuôn chảy,

và sự mệt mỏi đuổi theo sau, cùng nỗi đau vô tận.

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Tây Ban Nha hai bài thơ Walking aroundCuerpo de mujer của nhà thơ người Chile Pablo Neruda.

 

RUSSELL EDSON

 

BỮA SÁNG BỊ THƯƠNG

Một chiếc giày khổng lồ nhô lên từ đường chân trời, kêu ré lên và nghiến về phía trước trên những bánh xe nhỏ, ngay cả khi một người đàn ông đang ngồi ăn sáng trên hiên nhà đột nhiên bị nhấn chìm trong một cái bóng lớn gần bằng kích thước của đêm.

Anh nhìn lên và thấy một chiếc giày khổng lồ nặng nề nhô lên khỏi mặt đất. Ở phần mắt cá chân không có dây buộc là một bà lão đứng ở bánh lái đằng sau cái lưỡi lớn cong về phía trước; những sợi dây giày kéo lê như dây thừng của con tàu trên mặt đất khi vật khổng lồ kêu ré lên và nghiến về phía trước; trẻ em ở khắp mọi nơi, chúng nhìn từ lỗ xỏ dây giày, chúng tụ tập quanh bà lão, ngay cả khi bà lái chiếc giày khổng lồ này trên mặt đất...

Chẳng mấy chốc, chiếc giày khổng lồ hạ xuống đường chân trời đối diện, một con ốc sên khổng lồ kêu ré lên và nghiến vào mặt đất...

Người đàn ông quay lại nhìn bữa sáng của mình, nhưng nó đã bị thương, lòng đỏ của một trong những quả trứng đang chảy máu...

 

BỮA ĐIỂM TÂM LỊCH SỬ

Một người đàn ông đang đưa tách cà phê lên mặt,

nghiêng cốc vào miệng. Anh nghĩ rằng đó là lịch sử.

Anh gãi đầu: một sự kiện lịch sử nữa.

Anh thực sự nên nghỉ ngơi, anh đang tạo ra rất nhiều

lịch sử vào sáng nay.

Ôi trời, giờ anh đang phết bơ lên ​​bánh mì nướng, một phần

lịch sử khác đang được tạo ra.

Anh tự hỏi tại sao mình lại phải

làm lịch sử như vậy. Những người khác có lẽ không có,

anh nghĩ, dù sao thì đó cũng là một tài năng.

Anh nghĩ một trong những dây giày của mình cần được buộc lại. Ồ,

một sự kiện lịch sử quan trọng khác sắp diễn ra. Anh không thể không làm vậy. Có lẽ anh đang chiếm

một phần quá lớn của lịch sử? Nhưng anh phải sống, đúng không? Bánh mì nướng cần được phết bơ và anh không thể đi khắp nơi với

một trong những dây giày của mình cần được buộc lại, phải không?

Chắc chắn là đúng, khi thế kỷ 20 được viết

đầy đủ, nó sẽ chủ yếu nói về anh. Đó là cách

bánh quy vỡ vụn – à, có một cụm từ sẽ được trích dẫn

trong nhiều thế kỷ tới.

Tự ý thức? Một chút; làm sao người ta có thể giúp được khi tất cả

đôi mắt chưa chào đời của tương lai đang dõi theo anh?

Ồ không, anh cảm thấy một sự kiện lịch sử khác sắp diễn ra...

À, đây rồi, một tách cà phê đang tiến gần đến khuôn mặt anh

ở cuối cánh tay anh. Giá mà họ có thể ghi lại cảnh đó trên phim,

nó sẽ có ý nghĩa như thế nào đối với tương lai. Ối, đổ hết

lên đùi anh rồi. Một trong những tai nạn lịch sử sẽ

ảnh hưởng đến hàng nghìn năm tới; không thể đoán trước và

thực sự khá khó chịu... Nhưng lịch sử không bao giờ dễ dàng,

anh nghĩ...

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Anh ngữ hai bài thơ văn xuôi The Wounded BreakfastA Historical Breakfast của nhà thơ Russell Edson.

 

WILLIAM STANLEY MERWIN

SÔNG ONG

Trong giấc mơ tôi trở lại dòng sông ong

Năm cây cam bên cầu và

Bên cạnh hai nhà máy nhà tôi

Vào sân có một người mù đi theo

Đàn dê đứng hát

Về những gì đã cũ

Chẳng bao lâu nữa sẽ là mười lăm năm

Già rồi ông sẽ rơi vào mắt

Tôi lấy đi đôi mắt tôi

Một chặng đường dài đến lịch

Hết phòng này đến phòng khác hỏi tôi sẽ sống thế nào

Một trong những kết cục làm bằng đường phố

Đám rước một người đi qua đó

Những chai rỗng

Hình ảnh của niềm hy vọng

Đề tặng tên tôi

Một lần và một lần

Ở cùng thành phố tôi sinh ra

Hỏi tôi sẽ nói gì

Ông sẽ rơi vào miệng

Đàn ông nghĩ họ tươi hơn cỏ

Tôi quay lại với giọng nói của ông vang lên như một đống cỏ khô

Ông đã già, ông ấy không có thật, không có gì là thật

Cũng không có tiếng tử thần kéo nước

Chúng ta là tiếng vọng của tương lai

Trên cửa có ghi phải làm gì để sống sót

Nhưng chúng ta không sinh ra để tồn tại

Chỉ để sống

 

NHỮNG CON TÀU ĐÃ SẴN SÀNG TRONG IM LẶNG

Neo vào cùng một vòng:

Giờ khắc, bóng tối và tôi,

La bàn đội mũ trùm đầu như chim ưng.

Giờ đây ký ức về em lại nhức nhối

Với việc rửa sạch những mảnh vỡ không bao giờ rời khỏi cảng

Chúng ta từng lên kế hoạch cho những chuyến đi,

Chúng đến gõ cửa như những trái tim hỏi:

Những gì khởi hành trên thủy triều này?

Hơi thở của đất, hơi thở ấm áp,

Em siết chặt cái lạnh quanh rốn,

Mặc dù tất cả bờ biển trừ bờ đầu tiên đều là hải ngoại,

Và bờ đầu tiên không phải quê nhà cho đến khi bị bỏ lại đằng sau.

Sự lựa chọn của chúng ta là của chúng ta nhưng đã không thực hiện

Chứa đựng như nó vốn có, đích đến của chúng ta

Khoanh tròn sự mất mát như với san hô, và

Một đích đến chỉ cho đến khi đạt được.

Tôi đã để lại cho em niềm hy vọng sẽ nhớ đến tôi

Dù bây giờ có rất ít sự giống nhau.

Vào lúc này tôi không thể tin vào sự thay đổi nào,

Cột buồm không ngừng

Lắc lư giữa những chòm sao giống nhau,

Đêm không bao giờ lấy lại đức tính đen tối

Từ bến cảng hình trái tim,

Biển rung động như trái tim,

Bầu trời uốn cong như trái tim,

Nơi tôi biết ánh sáng sẽ vỡ tan như tiếng kêu

Trên một khám phá:

“Trống rỗng.

Trống rỗng! Nhìn đi!”

Nhìn.

Đây là buổi sáng.

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Anh ngữ hai bài thơ The River of BeesThe Ships Are Made Ready in Silence của nhà thơ William Stanley Merwin.

 

DAVID GASCOYNE

MÙA ĐÔNG VĨNH CỬU CHƯA BAO GIỜ BIẾT ĐẾN

Khi ánh sáng chiếu vào những tối mùa đông

Và dòng sông lặng im khi chảy

Sau ngôi nhà, yên tĩnh và lạnh lẽo

Chảy trôi, những cây sậy đông cứng hơn cả thủy tinh

Làm sao người ta có thể mong đợi bình minh,

một tia nắng chói chang bất ngờ làm tan chảy bầu trời khắc nghiệt?

Làm sao người ta có thể quên những tối mùa hè?

Phải chăng trái tim mệt mỏi đừng chìm xuống và đừng sợ hãi

Cắn chặt, như axit, những nếp nhăn nheo trên đá?

Đằng sau tấm rèm kéo lại, nhìn chằm chằm vào ngọn lửa,

Nghĩ xem trái đất quay tròn câm lặng và bị trói buộc như thế nào

Bằng những sợi xích sắt của băng giá xuyên qua không khí tĩnh lặng chết chóc;

Và làm sao trên mỗi con phố, những ô cửa sổ đóng kín

Và những khối lửa màu cam, làm sao trong những ngôi nhà

Đồng hồ cúc cu bắt chước mùa xuân, những ngọn nến là

Mặt trời. Mùa đông vĩnh cửu chưa bao giờ biết đến,

Những gia đình sưởi ấm đôi tay và chờ đợi, cũng không

Không bao giờ nghi ngờ sự phù du ngắn ngủi của mùa.

 

CHIẾC LỒNG

Đêm thức giấc

Rừng đã ngừng mọc

Vỏ sò đang lắng nghe

Bóng tối trong hồ chuyển sang màu xám

Những viên ngọc tan trong bóng tối

Và tôi trở về với em

Khuôn mặt em hằn dấu trên mặt đồng hồ,

Bàn tay tôi luồn dưới mái tóc em

Và nếu thời gian em đánh dấu thả những chú chim

Và nếu chúng bay về phía khu rừng

Giờ phút ấy sẽ không còn là của chúng ta nữa

Của chúng ta là chiếc lồng chim được chạm trổ công phu

Cốc nước tràn đầy

Lời tựa của cuốn sách

Và tất cả những chiếc đồng hồ đang tích tắc

Tất cả những căn phòng tối đang chuyển động

Tất cả các dây thần kinh của không khí đều trống rỗng.

Một khi đã bay

Giờ lông vũ sẽ không trở lại

Và tôi sẽ ra đi.

 

*Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ nguyên tác Anh ngữ hai bài thơ Perpetual Winter Never KnownThe Cage của nhà thơ siêu thực người Anh David Gascoyne.

 

TRISTAN TZARA

 

VOLT

Những tòa tháp nghiêng bầu trời xiên

Những chiếc xe lao xuống khoảng trống con đường

Những sinh vật dọc theo đường quê

Những cành cây phủ đầy đức tính hiếu khách

Với những chú chim hình lá trên đỉnh đầu

Bạn bước đi nhưng một người khác bước theo chân bạn

Chưng cất sự tức giận của mình qua những mảnh ký ức và toán học

Được bao bọc bởi chiếc áo choàng gần như làm câm lặng âm thanh đóng cục của các thủ đô

Thành phố sôi sục dày đặc tiếng kêu và ánh sáng kiêu hãnh

Tràn ngập mí mắt

Những giọt nước mắt chảy thành dòng của dân số khốn khổ

Qua đồng bằng cằn cỗi hướng về da thịt mịn màng của dung nham

Của những ngọn núi tối tăm những cám dỗ khải huyền

Lạc vào cảnh quan của ký ức và bông hồng đen tối

Tôi lang thang trên những con phố hẹp xung quanh bạn

Trong khi bạn cũng lang thang trên những con phố rộng

Quanh một thứ gì đó khác

 

Nguồn: Nguyễn Man Nhiên dịch từ bản Anh ngữ bài thơ Volt (1915) của nhà thơ Tristan Tzara. 

clip_image004

Tranh: Henri Matisse

Nasturtiums with The Dance II (1910-12)