Thứ Sáu, 19 tháng 12, 2025

Chọn lọc gen và ảo tưởng về tinh hoa

 Tino Cao

Những tiến bộ của di truyền học trong vài thập niên gần đây đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong lịch sử khoa học về sự sống. Việc giải mã bộ gen người, sự phát triển của các nghiên cứu toàn hệ gen và sự ra đời của các công cụ chỉnh sửa gen chính xác đã làm thay đổi căn bản thành tựu y học hiện đại, đặc biệt trong chẩn đoán và điều trị các bệnh di truyền. Trong lĩnh vực y tế, những thành tựu này được nhìn nhận như một bước tiến mang tính khai phóng. Tuy nhiên, chính trong bối cảnh khoa học đạt tới mức tinh vi ấy, một xu hướng diễn giải vượt quá giới hạn khoa học cũng đang xuất hiện: xu hướng mở rộng gen học (genetics) – với tư cách là một ngành khoa học nghiên cứu về gen, di truyền và sự truyền đạt các đặc điểm sinh học thế hệ – từ mục tiêu chữa bệnh sang tham vọng tổ chức xã hội, phân loại con người và định nghĩa “giá trị” cá nhân ngay từ khi sinh ra.

Đề xuất gần đây của Hà Nội về việc “đào tạo tinh hoa”, trong đó có một cấp độ nêu rõ việc chọn lọc gen từ lúc sinh ra, thậm chí từ giai đoạn bào thai, cần được đặt trong bối cảnh rộng hơn của khoa học và chuẩn mực quốc tế. Điều quan trọng ở đây không chỉ là nội dung kĩ thuật của đề xuất mà là giả định nền tảng nó hàm chứa: giả định rằng gen có thể được sử dụng như một công cụ đáng tin cậy để xác định và định hướng tài năng con người; và rằng việc làm này phù hợp với xu thế quốc tế hiện nay.

Hai giả định này, theo tôi, cần được xem xét lại một cách nghiêm khắc.

Trước hết, về mặt khoa học, di truyền học hiện đại đã đi rất xa so với những cách hiểu giản lược về gen như một “bản thiết kế định mệnh”. Trong hơn hai thập niên qua, các nghiên cứu di truyền quy mô lớn trên toàn bộ hệ gen, thường được gọi là genome-wide association studies, đã cho thấy rằng những đặc tính phức tạp như trí tuệ, thành tích học tập hay năng lực sáng tạo không thể quy về một hay một nhóm gen cụ thể. Chúng là các tính trạng đa gen cực kì phức tạp, chịu ảnh hưởng đồng thời của hàng nghìn biến thể di truyền và vô số yếu tố môi trường. Chính vì vậy, các công cụ dự đoán dựa trên gen, như polygenic scores, chỉ có giá trị thống kê hạn chế ở cấp độ quần thể nghiên cứu chứ không thể được sử dụng để đánh giá hay tuyển chọn từng cá nhân.

Điều này không phải là một tranh cãi bên lề mà là đồng thuận khoa học đã được chính các nhà nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực này công khai thừa nhận. Trong nhiều tổng quan khoa học đăng trên các tạp chí uy tín như Nature, Science hay American Journal of Human Genetics, các tác giả đều nhấn mạnh rằng việc sử dụng polygenic scores cho mục đích giáo dục, tuyển chọn hay chính sách xã hội là không có cơ sở khoa học vững chắc và tiềm ẩn nguy cơ phân biệt di truyền. Nói cách khác, khoa học gen hiện nay không ủng hộ và cũng không cho phép việc dùng gen để xác định “tinh hoa” cá nhân theo nghĩa chính sách công.

Chính vì vậy, khi khái niệm “tinh hoa” được gắn trực tiếp với gen, chúng ta không còn đứng trên nền tảng khoa học mà đã bước sang một phép suy diễn mang tính ý thức hệ. Phép suy diễn đó giả định rằng giá trị con người có thể được đo lường và xếp hạng ngay từ trước khi cá nhân ấy bước vào đời sống xã hội; rằng tiềm năng sống có thể được lập trình; và rằng nhà nước hoặc các thiết chế quyền lực có quyền can thiệp vào tiến trình hình thành con người ngay từ khi cá nhân ấy chưa có khả năng tự quyết. Những giả định này không phải là mới. Cuối thế kỉ 19 và đầu thế kỉ 20, chúng từng được trình bày dưới một tên gọi khác: chủ nghĩa ưu sinh (eugenics).

Ưu sinh là cách dịch của thuật ngữ eugenics, do nhà di truyền học người Anh, Francis Galton (1822-1911), đề xuất vào cuối thế kỉ 19 trong công trình Inquiries into human faculty and its development (1883) của ông. Ngay từ khi được đặt tên, eugenics đã không phải là một khái niệm mô tả trung tính trong khoa học di truyền mà là một dự án mang tính can thiệp xã hội và định hướng giá trị, hướng tới việc “cải thiện” con người thông qua kiểm soát sinh học và sinh sản. Ở khía cạnh từ nguyên, ưu sinh mang nghĩa làm cho sự sinh ra trở nên tốt hơn; nhưng ở khía cạnh tư tưởng, nó đánh dấu sự chuyển dịch từ việc tìm hiểu con người sang việc đánh giá, sắp xếp và can thiệp vào con người dựa trên những tiêu chí sinh học được cho là có giá trị.

Về mặt khoa học, chủ nghĩa ưu sinh dựa trên giả định rằng các đặc tính phức tạp của con người như trí tuệ, năng lực xã hội hay giá trị cá nhân có thể được quy giản thành những yếu tố sinh học ổn định và có thể dự đoán. Giả định này đánh tráo ranh giới giữa mô tả khoa học và phán đoán giá trị, đồng thời bỏ qua vai trò quyết định của môi trường, giáo dục và bối cảnh xã hội. Về mặt xã hội, ưu sinh vận động như một cơ chế phân loại; nó biến khác biệt sinh học thành căn cứ phân tầng, hợp thức hóa bất bình đẳng và trao cho các thiết chế quyền lực quyền định đoạt giá trị và số phận con người. Chính vì vậy, trong học thuật hiện đại, ưu sinh được sử dụng như một khái niệm phê phán, dùng để chỉ mọi nỗ lực đưa sinh học vượt khỏi chức năng nhận thức và trị liệu của nó để phục vụ cho các dự án quản trị và phân loại xã hội.

Ưu sinh từng được xem là khoa học tiến bộ, từng được giảng dạy trong các trường đại học lớn và được nhiều chính phủ hậu thuẫn. Nhưng hậu quả của nó thì lịch sử đã ghi nhận đầy đủ. Sau Thế chiến thứ hai, cộng đồng khoa học và chính trị quốc tế buộc phải đi đến một kết luận đồng thuận mang tính nền tảng: việc sử dụng khoa học để phân loại và định giá con người làm xói mòn bản chất khoa học của nó và chuyển hóa nó thành công cụ quyền lực. Chính từ bài học đó, các chuẩn mực đạo đức và pháp lí quốc tế về gen mới được xây dựng.

Một trong những văn kiện nền tảng nhất là Tuyên ngôn phổ quát về bộ gen người và quyền con người do Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO) thông qua năm 1997. Văn kiện này khẳng định rõ rằng bộ gen người là di sản chung của nhân loại, rằng mọi cá nhân đều có phẩm giá và quyền ngang nhau bất kể đặc điểm di truyền, và rằng không được sử dụng thông tin di truyền cho các mục đích trái với nhân quyền và tự do căn bản. Tuyên ngôn này không ra đời trong chân không mà là phản ứng trực tiếp của cộng đồng quốc tế trước nguy cơ tái xuất của tư duy ưu sinh dưới hình thức công nghệ cao.

Song song với đó, trong những năm gần đây, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã nhiều lần đưa ra các khuyến nghị rõ ràng về chỉnh sửa gen người. Sau những sự kiện gây chấn động liên quan đến can thiệp gen phôi thai, WHO đã thành lập các hội đồng chuyên gia quốc tế và đi đến kết luận rằng việc chỉnh sửa gen dòng mầm, tức là những thay đổi có thể di truyền cho các thế hệ sau, chỉ có thể được xem xét trong những trường hợp y tế nghiêm ngặt với mục tiêu phòng ngừa hoặc điều trị bệnh. WHO đồng thời nhấn mạnh rằng hiện không có cơ sở khoa học hay đạo đức nào cho việc sử dụng gen để “nâng cao” năng lực con người, bao gồm trí tuệ hay tài năng.

Các hội nghị quốc tế lớn nhất về chỉnh sửa gen người do các viện hàn lâm khoa học hàng đầu của Hoa Kì và Anh đồng tổ chức cũng đi đến cùng một kết luận. Trong các tuyên bố chung, giới khoa học tinh hoa toàn cầu khẳng định rằng không có bất cứ sự đồng thuận khoa học hay xã hội nào cho phép việc sử dụng gen nhằm cải thiện “chất lượng con người” theo nghĩa xã hội hay giáo dục; và rằng mọi can thiệp ảnh hưởng đến thế hệ tương lai đều đòi hỏi một quá trình đối thoại xã hội sâu rộng chứ không thể được quyết định bằng ý chí hành chính hay sự lạc quan công nghệ.

Trong bối cảnh đó, lập luận cho rằng “thế giới đã làm rồi, chúng ta chỉ đi sau” không đứng vững về mặt thực chứng. Cho đến nay, không có quốc gia nào công khai xây dựng chính sách nhà nước sử dụng xét nghiệm hay chọn lọc gen để đào tạo tinh hoa xã hội từ khi sinh ra. Trên phạm vi quốc tế, các ứng dụng gen được thừa nhận và triển khai hợp pháp vẫn chỉ giới hạn trong lĩnh vực y tế. Ở một số nơi, có những dịch vụ tư nhân quảng bá khả năng lựa chọn phôi dựa trên dự đoán gen cho một số đặc điểm, nhưng chính những thực hành này lại đang bị giới khoa học và đạo đức học quốc tế tranh luận gay gắt và cảnh báo. Nếu có điều gì mà thế giới đang làm, thì đó là dựng lên các hàng rào đạo đức và pháp lí nhằm ngăn chặn việc gen học bị kéo ra khỏi mục tiêu chữa bệnh để phục vụ cho các dự án phân loại con người.

Vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn khi ý tưởng chọn lọc gen được đặt trong bối cảnh quản trị nhà nước. Khi đó nó không còn là một lựa chọn cá nhân mà trở thành một cơ chế chính sách có khả năng can thiệp trực tiếp vào cách xã hội xác lập giá trị, phân bổ cơ hội và định đoạt vị thế con người ngay từ khi sinh ra. Việc phân loại con người trên cơ sở di truyền sẽ hợp thức hóa một dạng phân biệt đối xử mới, trong đó bất bình đẳng được khoác lên vỏ bọc khoa học và vì thế trở nên khó bị chất vấn hơn. Đồng thời, cách tiếp cận này thu hẹp khái niệm con người, giản lược đời sống nhân sinh thành các chỉ số sinh học, trong khi những nguồn lực căn bản làm nên sức sống của xã hội, như tính đa dạng, năng lực vượt nghịch cảnh và những hình thức sáng tạo ngoài dự liệu… lại nằm ngoài mọi khả năng đo lường của gen.

Khoa học gen là một thành tựu vĩ đại. Nhưng chính vì sức mạnh của nó, nó cần được đặt trong những giới hạn giám sát nghiêm ngặt. Cho đến nay, khoa học chưa cho phép dự đoán hay chọn lọc tài năng dựa trên gen với độ tin cậy đủ để làm nền tảng cho chính sách. Không có quốc gia nào công khai áp dụng việc chọn lọc gen để đào tạo tinh hoa như một chương trình nhà nước. Và các tuyên bố quốc tế quan trọng nhất, từ UNESCO, WHO cho tới các hội nghị khoa học hàng đầu, đều nhất quán trong việc cảnh báo chống lại xu hướng mở rộng gen học từ lĩnh vực y tế sang phân loại giá trị con người.

Nếu có một điều mà lịch sử khoa học đã nhiều lần xác nhận, thì đó là: khi khoa học bị huy động để thiết kế trật tự xã hội theo hướng phân loại và định giá con người, nó khó tránh khỏi việc hủy hoại chính nền tảng đạo đức đã bảo đảm tính chính trực của nó. Việc sử dụng thành tựu sinh học để định đoạt giá trị và số phận con người vừa là một sai lầm về mặt khoa học, vừa là một sự đảo lộn trật tự nhân sinh, trong đó con người bị quy giản thành đối tượng quản trị như máy móc. Khoa học chỉ thực sự phục vụ tiến bộ khi nó giới hạn mình trong việc mở rộng hiểu biết và giảm thiểu khổ đau. Bước qua giới hạn ấy, nó đánh mất mối liên hệ với tự do, để rồi trở thành một thứ quyền lực vô cảm, cho phép xã hội áp đặt tương lai của cá nhân trước cả khi chủ thể ấy có cơ hội hiện diện như một đời sống.

-------------------

◉ Tham khảo căn cứ khoa học và pháp lí quốc tế liên quan đến việc ứng dụng di truyền học trong xã hội:

1. Văn kiện nền tảng quan trọng nhất là Tuyên ngôn phổ quát về bộ gen người và quyền con người, do UNESCO thông qua năm 1997 và được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc ghi nhận. Tuyên ngôn này khẳng định bộ gen con người là di sản chung của nhân loại; mọi cá nhân đều có phẩm giá và quyền ngang nhau, bất kể đặc điểm di truyền; và không được sử dụng thông tin di truyền cho các mục đích trái với nhân quyền và tự do căn bản. Văn kiện ra đời như một phản ứng trực tiếp trước di sản lịch sử của chủ nghĩa ưu sinh và cho đến nay vẫn được coi là nền tảng đạo đức của di truyền học hiện đại.

Văn bản chính thức của UNESCO:

https://en.unesco.org/.../universal-declaration-human...

2. Trong lĩnh vực chỉnh sửa gen người, Tổ chức Y tế Thế giới đã ban hành các khuyến nghị toàn cầu sau khi xuất hiện những trường hợp can thiệp gen phôi thai gây tranh cãi. Các báo cáo của WHO nhấn mạnh rằng việc chỉnh sửa gen dòng mầm, tức các thay đổi có thể di truyền cho thế hệ sau, chỉ có thể được cân nhắc trong những trường hợp y tế nghiêm ngặt với mục tiêu phòng ngừa hoặc điều trị bệnh. WHO đồng thời khẳng định không có cơ sở khoa học hay đạo đức nào cho việc sử dụng gen nhằm “nâng cao” năng lực con người như trí tuệ hay tài năng và cảnh báo nguy cơ xuyên tạc từ trị liệu sang cải tạo con người.

Trang tổng hợp chính thức của WHO:

https://www.who.int/.../emerging.../human-genome-editing

3. Ở cấp độ cộng đồng khoa học tinh hoa, các hội nghị quốc tế về chỉnh sửa gen người do Viện Hàn lâm Khoa học và Viện Hàn lâm Y học Hoa Kì cùng Hội Hoàng gia Luân Đôn vì sự phát triển tri thức khoa học tự nhiên (The Royal Society of London for improving natural knowledge) đồng tổ chức các kì từ năm 2015 đến nay đều đưa ra những tuyên bố nhất quán. Các hội nghị này khẳng định rằng không tồn tại đồng thuận khoa học hay xã hội cho việc sử dụng gen để cải thiện “chất lượng con người” theo nghĩa xã hội hay giáo dục; và rằng mọi can thiệp có ảnh hưởng đến thế hệ tương lai đều đòi hỏi đối thoại xã hội rộng rãi, minh bạch khoa học và kiểm soát nghiêm ngặt.

Thông tin chính thức của Royal Society:

https://royalsociety.org/.../projects/human-genome-editing/

4. Về mặt nghiên cứu thực nghiệm, hơn hai thập niên nghiên cứu di truyền toàn hệ gen (genome-wide association studies) đã hình thành một đồng thuận tương đối rõ ràng: trí tuệ, thành tích học tập và khả năng sáng tạo là những tính trạng đa gen cực kì phức tạp, chịu ảnh hưởng mạnh của môi trường và bối cảnh xã hội. Các công cụ dự đoán như polygenic scores chỉ có giá trị thống kê ở cấp độ quần thể và không thể được sử dụng để đánh giá hay tuyển chọn cá nhân. Nhiều tổng quan khoa học đã cảnh báo rằng việc áp dụng các chỉ số này cho giáo dục hoặc chính sách xã hội không chỉ thiếu cơ sở khoa học vững chắc mà còn tiềm ẩn nguy cơ phân biệt di truyền.

Ví dụ tổng quan:

https://www.nature.com/articles/s41562-018-0420-0

https://www.cell.com/ajhg/fulltext/S0002-9297(19)30240-0

5. Những lo ngại này đã được phản ánh trong các khung pháp lí cụ thể. Hoa Kì ban hành đạo luật Chống phân biệt đối xử dựa trên thông tin di truyền (GINA); Liên minh châu Âu xếp dữ liệu di truyền vào nhóm dữ liệu nhạy cảm cần bảo vệ đặc biệt trong GDPR. Các quy định này cho thấy xu hướng chung của thế giới không phải là mở rộng việc sử dụng gen trong phân loại xã hội mà là đặt ra các rào cản pháp lí nhằm ngăn chặn nguy cơ lạm dụng.

Tổng quan của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kì:

https://www.genome.gov/.../policy.../Genetic-Discrimination

6. Bài báo từ VnExpress mô tả kế hoạch của Hà Nội xây dựng đề án đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và tinh hoa theo nhiều cấp độ, trong đó bao gồm việc chọn lọc học sinh xuất sắc và đề xuất chọn lọc gen để đào tạo tinh hoa từ khi sinh ra.

https://vnexpress.net/ha-noi-se-co-de-an-dao-tao-nhan-luc...